Cách đây hơn 100 năm, các cụ ta đã ý thức rằng nghề buôn không chỉ là chuyện cá nhân mà còn gắn liền với sự thịnh suy của cả dân tộc.
“Có gan làm giàu” nhưng phải có học…
“Có gan làm giàu”, câu tục ngữ ấy được Tràng An báo số 103, ra ngày 6/3/1936, nhắc lại trong bài “Những nguyên nhân thất bại của người mình trong nghề buôn” - một trong những tiếng nói sớm nhất phê phán thói quen xem nhẹ thương nghiệp của người Việt. Tác giả bài báo, với giọng văn vừa chua chát đã chỉ rõ: “Trước khi đi buôn ta phải công nhận đi buôn là một nghề như trăm nghìn nghề khác, vậy cần phải học tập cho sành sỏi mới những tay vào nghề. Đấy là giáo dục thương nghiệp mà trăm nhà buôn ta hết chín mươi nhà không có”.
Đó là lời kêu gọi táo bạo trong bối cảnh xã hội đầu thế kỷ XX, khi người Việt còn xem buôn bán là việc “không xứng đáng với chí nam nhi”, là “nghề đàn bà yếu đuối làm”. Chính vì thế, tác giả kết luận rằng “đàn ông mình không có khiếu thương mại… mà bỏ vào làm việc thì thấy kết quả không ra chi” và “Người Việt Nam không có tánh quả quyết mạo hiểm” (Tràng An báo, ngày 6/3/1936). Đọc lại những dòng ấy, ta thấy rõ một nỗi đau sâu xa của trí thức đương thời: Dân tộc không thể giàu mạnh nếu vẫn giữ định kiến cũ, vẫn xem “người buôn” là hạng thấp kém…
Những lời ấy, giữa bối cảnh nước ta còn đang chịu sự kiềm tỏa kinh tế của thực dân Pháp, quả là tiếng chuông thức tỉnh từ sớm. Nó khơi dậy tinh thần học nghề buôn - tức là học cách làm giàu bằng trí tuệ, bằng tổ chức, bằng học vấn.
Năm 1928, nhà chí sĩ Lương Văn Can đã đánh giá một cách đau xót về “sự buôn bán của nước ta” trong cuốn sách “Thương học phương châm”: “KHÔNG CÓ THƯƠNG HỌC”. Chỉ vài chữ viết hoa, nhưng chứa đựng cả một nỗi buồn dân tộc. Ông than rằng “các nước văn minh đều có tràng thương học, có khoa thi thương mãi, để đào tạo cho học sinh có đủ tư cách làm nghề buôn” (Thương học phương châm, năm 1928), còn ở ta, “học sinh vào đó học mà có sau này ra buôn bán thời ít, mà những người vào đó học để tìm lấy chân vào làm việc các sở thời nhiều”. Lương Văn Can không chỉ kêu gọi mở trường dạy nghề buôn, mà còn phê phán sâu sắc căn bệnh tư tưởng: Không trọng thương nghiệp.
“Những nhà buôn cũ thời nào có ai đã từng vào tràng thương học xem sách dạy buôn đâu, nên có nhiều người chỉ biết gồng nặng gánh nhẹ, lên ngược xuống xuôi thời, mà chữ nghĩa không biết, tính toán không thông...”. Ông chỉ ra một thực tế: Nghề buôn của người Việt chủ yếu dựa vào sức, không dựa vào trí. Không có học thức, không hiểu luật lệ, không biết tính toán, nên chỉ quanh quẩn trong buôn bán nhỏ. Trong khi đó, kinh tế thế giới đã bước vào kỷ nguyên công nghiệp và tài chính…
Lời cảnh báo của Lương Văn Can, đọc sau gần một thế kỷ, vẫn như vang vọng vào thời nay: Nếu không làm chủ thương nghiệp, dân tộc sẽ đánh mất cả quyền lực kinh tế và bản lĩnh văn hóa.
“Thương chiến” và vấn đề thịnh suy của dân tộc
Nếu bài báo Tràng An năm 1936 phê phán sự yếu kém của người Việt mình trong nghề buôn, thì An Hà nhật báo số 264, ra ngày 11/5/1922, đã đi xa hơn khi gọi việc buôn bán là “thương chiến”. Trong bài “Cái nghĩa thương chiến” của tác giả T.Q.T đăng trên số báo này có viết: “Thương chiến là gì? - Tức là đánh nhau về nghề buôn…”. Tác giả T.Q.T ví nghề buôn như một chiến trường không máu đổ, nhưng “hai cửa hàng cũng ở gần nhau, một bên có thế lực, một bên thiếu thế lực thời bên thiếu thế lực nào mà đứng vững được”. Đó là một hình ảnh sinh động: Thương trường là chiến trường, và nhà buôn là người điều binh, “phải biết xếp đặt tính toán, phải biết nên mua thế nào, bán thế nào”. Cũng như người lính, người buôn phải có chí kiên nhẫn, phải ăn cần ở kiệm, vì “đồng tiền mới thấy đó bỗng lãng đi nơi nầy, chạy về nơi khác”…
Lời văn cổ, nhưng ý nghĩa lại vô cùng hiện đại. Trong thời buổi “toàn cầu hóa” đầu thế kỷ XX, khi hàng hóa Pháp, Trung, Nhật tràn ngập, tác giả đã nhận ra rằng, nếu người Việt không coi nghề buôn là một “mặt trận quốc gia”, thì dân nghèo nước yếu là kết cục tất yếu. Vì thế, bài báo kết thúc bằng một lời kêu gọi có âm hưởng chính luận mạnh mẽ: “Thương chiến mà thất bại cũng đến hư cửa bại nhà, dân nghèo nước yếu chớ chẳng không; vậy mong rằng các vị đã lên thương-trường rồi, bước được một bước nào phải giữ vững bước ấy, thời có ngày đến được cái địa vị quang minh, hưởng sự phú cường như các nước”. Từ “thương chiến” ấy, ta thấy rõ tinh thần quốc gia mới manh nha: Nghề buôn không chỉ là chuyện cơm áo, mà là vấn đề thịnh suy của một dân tộc…
Từ “người buôn” đến “doanh nhân”
Từ sách báo xưa, ta thấy hiện lên một bức tranh nhất quán: Giới trí thức đầu thế kỷ XX đã nhận thức sâu sắc về vai trò của nghề buôn trong công cuộc tự cường dân tộc. Họ nhìn thấy sự tụt hậu không chỉ trong nông nghiệp, mà cả trong tinh thần kinh doanh.
Cả Lương Văn Can, và các ký giả đương thời đều thống nhất ở một điểm: Người Việt thất bại vì thiếu học, thiếu tổ chức, thiếu gan, thiếu chí. Họ kêu gọi “thương học”, rèn “chí kiên nhẫn”, tổ chức “sở buôn theo lối khoa học”, và dám “làm quảng cáo” như người Âu.
Đọc lại, ta không chỉ thấy lời than của một thời, mà còn thấy gốc rễ của tinh thần doanh nhân Việt Nam hiện đại. Từ những bài báo ấy, từ những bài “thương học” đầu tiên mà Lương Văn Can cổ súy, đã hình thành nên lớp người Việt đầu tiên dám làm kinh tế theo nghĩa mới: Dám học, dám mạo hiểm, dám tổ chức.
Từ “người buôn” dần trở thành “nhà kinh doanh”, “doanh nhân”. Nhưng cốt lõi như các bài báo đầu thế kỷ XX đã khẳng định, vẫn là đạo học, tri thức và ý chí dân tộc.
Ngày nay, khi ta nói đến “văn hóa doanh nhân”, “kinh tế tri thức”, “cạnh tranh toàn cầu”, thì tất cả đều đã được phôi thai trong những lời dạy của Lương Văn Can, trong tiếng nói báo chí của thập niên 1920-1930. Họ không chỉ muốn người Việt biết buôn, mà còn muốn thương nghiệp trở thành biểu hiện của ý chí tự cường.