Thông qua con chữ, chị thể hiện ý thức làm chủ tư duy, làm chủ cảm xúc, chủ động mở lớp sóng ký ức dữ dội đã và đang không ngừng quẫy đạp trong tâm hồn.
Trong diễn ngôn thơ của Trịnh Bích Ngân, người nữ là chủ thể nữ quyền tự nhận thức, chủ động đối diện dòng cảm xúc phức tạp và khẳng quyết vị thế của mình. Họ từ chối vai trò phụ thuộc hay tự lừa dối bản thân. Họ tuyên ngôn quyền tự do xác lập giá trị bản thân không cần đến sự thừa nhận từ ai. Họ cũng mạnh dạn khẳng định quyền được đối diện, đón nhận cả khoái cảm và đau đớn như những lát cắt không thể tách rời của nhân-vị-đàn-bà: “Em, người đàn bà/hạnh phúc nhất trần gian/được chạm vào đại ngàn của anh/lịm đi trong nụ hôn tướm máu” (Anh mang cho em cả đại ngàn).
Trong “Nghiêng về phía nỗi đau”, thân thể vượt chức năng sinh học trở thành không gian đối thoại giữa đau đớn và khoái cảm, giữa ký ức và hiện tại. Sự hiện diện của các thi ảnh trong “Ân ái bóng đêm”, “Đôi tay lá cỏ” hay “Vết sẹo long lanh” không phô bày thể xác quyến rũ nam giới. Với chị, đó là hành vi tái sở hữu và khẳng định chủ quyền cá nhân của người phụ nữ trên chính thân thể mình. Cái tôi nữ giới trong thơ chị là cái tôi uy quyền chủ động khám phá và trải nghiệm: “được chạm vào đại ngàn của anh” hay “phủ lên em miền suối mát trong ngần”. Diễn ngôn thơ chị vì vậy đậm chất nữ quyền…
Trong nhiều bài, người nữ thơ chị vượt khỏi biên giới chật hẹp của tình yêu đôi lứa, vượt khỏi không gian căn bếp quen thuộc bước vào miền chiêm nghiệm thời gian và lịch sử. “Ở Một vũ trụ vỡ vụn”, “Ở cự ly gần”, “Định mệnh” và “Chiếc lược trần gian”, hình ảnh người nữ là chủ thể suy tưởng, cảm nghiệm và phản biện. Họ quan sát thế giới từ tách cà-phê nguội, bàn tay nữ thần thiếu ngón, bức tượng Phật hơi ngả về phía sau để suy tư về bản thể, tự do và hư vô. Họ không tìm kiếm hào quang. Họ đi đến tận cùng nhân tính. Họ thuộc mẫu người nữ hiện đại, dịu dàng mà mạnh mẽ, mỏng manh mà sâu xa, mềm mại mà bản lĩnh. Họ mang trong mình khả năng đối thoại với thế giới bằng nội lực tiềm tàng của giới.
“Nghiêng về phía nỗi đau” là tập thơ trù phú tư tưởng và cảm xúc. Thay vì đưa ra những tuyên ngôn nữ quyền trực diện, Trịnh Bích Ngân chọn con đường riêng. Thơ chị trở thành dạng thức thực hành nữ quyền. Người nữ được chị trao không gian để tự thổ lộ, giãi bày bản thể mình. Họ định nghĩa những khái niệm như đau đớn, hạnh phúc và tự do dựa trên trải nghiệm cá nhân, chứ không vay mượn từ góc nhìn nam giới hay lý tưởng hóa tính nữ khuôn mẫu. Khi tiếng nói ấy nghiêng về phía nỗi đau, đó cũng là lúc người nữ chạm đến chiều sâu bản thể, nhận diện được sức mạnh tiềm ẩn của vết thương và khả năng tự gây dựng bản sắc trong thế giới đầy chông chênh, bất toàn.