Đồ họa: K.MINH
Đồ họa: K.MINH

Doanh nghiệp xuất khẩu vượt “cơn bão” tỷ giá

Đồng USD tăng giá mạnh trong những tuần gần đây khiến nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu rơi vào thế khó. Chi phí đầu vào đội lên, trong khi giá bán trong các hợp đồng ký từ đầu năm vẫn giữ nguyên, khiến biên lợi nhuận vốn đã mỏng nay càng bị thu hẹp.

Với không ít doanh nghiệp nhỏ, biến động tỷ giá đang trở thành vấn đề sinh tồn cho những tháng cuối năm.

Tỷ giá tăng, doanh nghiệp đau đầu vì lợi nhuận mỏng

Tại xưởng may Minh Phong (Nghệ An), hơn 100 lao động vẫn miệt mài tăng ca để kịp các đơn hàng xuất khẩu cuối năm. Công ty chuyên gia công áo sơ-mi và quần ka-ki cho thị trường Mỹ. Suốt nhiều năm, Minh Phong duy trì hoạt động ổn định nhờ nguồn thanh toán bằng USD - tưởng chừng là “tấm đệm an toàn” giữa cơn bão chi phí trong nước.

Thế nhưng, từ đầu tháng 11, khi giá USD “chợ đen” leo sát 28.000 đồng, Giám đốc Nguyễn Thanh Phong bắt đầu mất ngủ. “USD tăng giá, nhưng chúng tôi không được lợi nhiều vì phần lớn nguyên liệu như vải, cúc, chỉ… đều nhập khẩu”, ông chia sẻ.

Chênh lệch tỷ giá khiến chi phí đầu vào tăng gần 7%, trong khi hợp đồng xuất khẩu đã cố định giá từ đầu năm. Biên lợi nhuận hiện chỉ còn chưa tới 2%. Để duy trì sản xuất, công ty buộc phải tạm hoãn kế hoạch thưởng Tết, cắt giảm giờ tăng ca và xoay xở vay ngắn hạn để bù chi phí.

“Doanh nghiệp nhỏ như chúng tôi giống như người đi trên dây - chỉ cần tỷ giá nhích thêm chút là rơi xuống ngay”, ông Phong thở dài. Dù vậy, xưởng vẫn sáng đèn mỗi tối. Ông nói, điều quan trọng nhất là giữ được việc làm cho công nhân, bởi “họ cũng có gia đình cần lo, như tôi thôi”.

Tương tự, ông Nguyễn Anh Tuấn, Giám đốc Công ty CP Thương mại Anh Tuấn (Bình Dương) cho biết, kho hàng của doanh nghiệp hiện đã chất kín những bao hạt nhựa nhập khẩu từ Hàn Quốc. Nhìn bảng báo giá USD mới nhất, ông không khỏi lo lắng: “Chỉ trong hơn một tháng, mỗi tấn nguyên liệu nhập về đã đội thêm vài triệu đồng vì tỷ giá tăng. Chúng tôi sản xuất bao bì xuất khẩu, nhưng lợi nhuận gần như bị xóa sạch”.

Theo ông Tuấn, doanh nghiệp nhập khoảng 125 tấn hạt nhựa mỗi tháng, thanh toán hoàn toàn bằng USD. Khi đồng bạc xanh tăng giá, chi phí nhập khẩu lập tức leo thang, trong khi giá bán cho đối tác nước ngoài lại cố định trong hợp đồng dài hạn. “Chúng tôi có doanh thu bằng USD, nhưng không thể điều chỉnh giá ngay. Lãi quy đổi sang tiền đồng Việt Nam không đủ bù phần chi phí đầu vào tăng cao. Thực chất, doanh nghiệp xuất khẩu như chúng tôi lại là bên chịu thiệt”, ông nói.

Không chỉ riêng Công ty Minh Phong hay Anh Tuấn, nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu khác cũng đang gồng mình trước sức ép tương tự. Các ngành thủy sản, dệt may, nhựa hay linh kiện điện tử đều chịu ảnh hưởng khi giá nguyên liệu và chi phí logistics tăng theo tỷ giá. Một số đơn hàng bị chậm thanh toán, thậm chí đối tác tạm hoãn vì giá thành đội lên. Với doanh nghiệp đang vay nợ bằng USD, áp lực còn lớn hơn khi khoản trả nợ hằng tháng tính theo VND tăng thêm hàng trăm triệu đồng.

Ngược lại, với các doanh nghiệp không nhập khẩu nguyên liệu, tác động từ biến động tỷ giá có phần nhẹ hơn, thậm chí đôi khi còn được hưởng lợi. Khi USD tăng giá, giá bán hàng xuất khẩu quy đổi sang VND cao hơn, giúp cải thiện biên lợi nhuận. Tuy nhiên, mức “hưởng lợi” này không bền vững. Phần lớn doanh nghiệp quy mô nhỏ thường phải thanh toán nhiều chi phí trong nước bằng VND, trong khi dòng tiền USD lại về chậm. Nếu tỷ giá tiếp tục biến động mạnh, sự chênh lệch giữa thời điểm thu - chi có thể khiến họ đối mặt với rủi ro tài chính, đặc biệt trong giai đoạn cuối năm.

231.jpg
Chi phí logistics tăng theo tỷ giá khiến nhiều ngành xuất khẩu trong nước chịu sức ép không nhỏ. Ảnh: ANH QUÂN

Doanh nghiệp ứng phó cách nào?

Trong bối cảnh đó, các chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp cần chủ động quản trị rủi ro ngoại tệ, đặc biệt là các đơn vị có hoạt động xuất nhập khẩu và vay nợ bằng USD, thông qua các công cụ phòng ngừa (hedging) phù hợp. Người dân cũng nên thận trọng với việc nắm giữ USD như một kênh đầu tư, tránh chạy theo tâm lý đầu cơ ngắn hạn dễ dẫn đến rủi ro thua lỗ.

Theo chuyên gia tài chính Nguyễn Thường Lạng, diễn biến tăng mạnh của tỷ giá USD/VND trong thời gian ngắn không chỉ làm đội chi phí nhập khẩu, mà còn tác động đáng kể đến tâm lý của doanh nghiệp và giới đầu tư.

Ông cho rằng, tỷ giá cao về lý thuyết có thể giúp hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam cạnh tranh hơn, nhưng thực tế phần lớn doanh nghiệp trong nước lại phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. “Do đó, lợi thế từ xuất khẩu không bù nổi chi phí đầu vào tăng. Khi chênh lệch giữa tỷ giá chính thức và tự do quá lớn, xu hướng đầu cơ, găm giữ ngoại tệ sẽ gia tăng, khiến thị trường thêm bất ổn”, ông phân tích.

Theo ông Lạng, trong bối cảnh này, doanh nghiệp cần chủ động hơn trong quản trị rủi ro - từ việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn, đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu cho đến đàm phán lại điều khoản thanh toán. Về phía cơ quan quản lý, Nhà nước cần bảo đảm nguồn cung ngoại tệ ổn định, giúp doanh nghiệp nhỏ dễ tiếp cận vốn USD với chi phí hợp lý, thay vì phải mua qua kênh không chính thức.

Với Công ty CP Thương mại Anh Tuấn, giải pháp ngắn hạn hiện nay là thắt chặt chi tiêu và đẩy nhanh vòng quay hàng tồn kho để duy trì dòng tiền. “Chúng tôi chỉ mong tỷ giá sớm ổn định để lập kế hoạch dài hơi. Còn lúc này, mỗi lô hàng xuất đi đều như một canh bạc”, Giám đốc Nguyễn Anh Tuấn chia sẻ.

Ở góc nhìn vĩ mô, TS Cấn Văn Lực, chuyên gia kinh tế trưởng BIDV nhận định, tỷ giá trong nước đang chịu sức ép lớn từ xu hướng mạnh lên của đồng USD toàn cầu. Ông cho rằng nhiệm vụ quan trọng nhất là giữ ổn định niềm tin thị trường và bảo đảm doanh nghiệp tiếp cận được nguồn ngoại tệ chính thức.

“Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần tiếp tục điều hành linh hoạt, sẵn sàng can thiệp khi cần để ổn định nguồn cung ngoại tệ. Đồng thời, nên phối hợp với các ngân hàng thương mại mở rộng hạn mức bán USD cho các doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu thiết yếu”, ông Lực nói.

Về phía doanh nghiệp, vị chuyên gia khuyến nghị nên đa dạng hóa đồng tiền thanh toán - chẳng hạn với đối tác châu Á có thể sử dụng KRW, CNY hoặc JPY - đồng thời tận dụng hợp đồng kỳ hạn để khóa tỷ giá và đẩy mạnh nội địa hóa nguồn nguyên liệu để giảm phụ thuộc nhập khẩu.

Ông Lực nhấn mạnh thêm, trong trung và dài hạn, Việt Nam cần phát triển một thị trường phái sinh ngoại hối minh bạch và hiệu quả hơn, để các doanh nghiệp vừa và nhỏ có công cụ phòng ngừa rủi ro thực chất, thay vì phải “đánh cược” với biến động tỷ giá như hiện nay.

TỶ GIÁ SẼ SỚM "HẠ NHIỆT"?

Nhìn chung, các chuyên gia cho rằng từ nay đến cuối năm, tỷ giá USD/VND sẽ tiếp tục chịu tác động đan xen giữa chính sách tiền tệ của Mỹ, diễn biến dòng vốn quốc tế và yếu tố nội tại trong nước.

Nếu FED bắt đầu phát tín hiệu nới lỏng, đồng USD có thể hạ nhiệt, kéo tỷ giá USD/VND trở lại vùng 26.000 - 26.200 VND/USD. Ngược lại, nếu lạm phát ở Mỹ vẫn cao và FED duy trì lãi suất ở mức hiện tại, tỷ giá có thể tiếp tục neo cao quanh mức 27.000 VND/USD, thậm chí cao hơn trên thị trường tự do.

Xem thêm