Ngân hàng tìm kiếm động lực tăng trưởng mới

Ngân hàng tìm kiếm động lực tăng trưởng mới

Khi hoạt động cho vay truyền thống chịu áp lực và biên lợi nhuận dần thu hẹp, nhiều ngân hàng tìm kiếm động lực tăng trưởng mới thông qua việc mua cổ phần hoặc hợp tác chiến lược với các công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ. Đây vốn là những lĩnh vực được đánh giá tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Theo bà Đỗ Minh Trang, Giám đốc Phòng Phân tích và chiến lược thị trường, Công ty Chứng khoán ACB (ACBS), dù vẫn ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan trong quý II/2025 nhưng so với các nhóm ngành khác, mức tăng trưởng của các ngân hàng có phần khiêm tốn hơn, chỉ dao động khoảng 5 - 10%.

Chuyển hướng tăng trưởng lợi nhuận

Theo bà Trang, ngành ngân hàng sẽ đối mặt nhiều thách thức lớn trong nửa cuối năm khi biên lãi ròng (NIM) toàn ngành đã giảm xuống khoảng 2,3%, mức thấp nhất trong nhiều năm. Trong khi đó, lãi suất huy động gần chạm đáy, khiến dư địa giảm thêm chi phí vốn không còn nhiều. Nếu tỷ giá biến động hoặc lạm phát quay trở lại, lãi suất đầu vào có thể tăng, kéo theo áp lực giảm lợi nhuận.

Song song với đó, rủi ro tín dụng cũng chưa hạ nhiệt khi tỷ trọng cho vay bất động sản trong danh mục đã tăng gần gấp đôi so với cùng kỳ. Trong bối cảnh thị trường bất động sản có khả năng điều chỉnh hoặc chững lại, tín dụng và lợi nhuận ngân hàng sẽ chịu tác động không nhỏ.

“Đáng chú ý, mức trích lập dự phòng của một số ngân hàng hiện vẫn thấp, khiến tỷ lệ bao phủ nợ xấu giảm dần. Nếu buộc phải tăng trích lập trong thời gian tới, lợi nhuận ròng toàn ngành chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng”, bà Trang nhận định.

Trước áp lực lợi nhuận suy giảm, nhiều ngân hàng đang chủ động tái cơ cấu chiến lược, dịch chuyển dòng vốn vào các lĩnh vực có biên lợi nhuận cao hơn so với cho vay truyền thống. Một hướng đi nổi bật là củng cố và mở rộng hệ sinh thái tài chính thông qua việc mua lại cổ phần tại các công ty chứng khoán, quản lý quỹ hoặc bảo hiểm.

Mới đây, Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) bất thường của PGBank đã thông qua chủ trương mua cổ phần ở công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ hoặc công ty bảo hiểm, nhằm đưa các đơn vị này trở thành công ty con hoặc công ty liên kết.

Đây được xem là bước đi chiến lược, giúp PGBank không chỉ mở rộng hệ sinh thái dịch vụ tài chính mà còn gia tăng khả năng kiểm soát chuỗi giá trị. Đồng thời, đây cũng là giải pháp để đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào tín dụng và cải thiện biên lợi nhuận trong bối cảnh kinh doanh nhiều biến động.

Trước đó, tại ĐHĐCĐ 2025, Sacombank thông qua kế hoạch mua công ty chứng khoán với tỷ lệ sở hữu hơn 50%, giá trị tối đa 1.500 tỷ đồng. MSB, SeABank cũng nhận được sự đồng thuận từ cổ đông để góp vốn, mua cổ phần công ty chứng khoán, quản lý quỹ, đưa các đơn vị này thành công ty con.

VPBank, vốn sở hữu VPBankS cũng tiếp tục mở rộng sang quản lý quỹ với tỷ lệ sở hữu có thể lên tới 100%. TPBank đã hoàn tất mua 99,9% vốn tại Việt Cát và đang nắm 9,01% tại TPS. Trước đó, thị trường đã chứng kiến nhiều thương vụ tương tự như Techcombank với TCBS, MB với MBS, Vietcombank với VCBS hay Agribank với Agriseco…

Theo các chuyên gia của Công ty CP Xếp hạng tín nhiệm đầu tư Việt Nam (VIS Rating), việc mở rộng sang lĩnh vực chứng khoán không chỉ giúp ngân hàng gia tăng nguồn thu từ phí dịch vụ mà còn tận dụng hiệu quả mạng lưới khách hàng để phát triển hệ sinh thái tài chính. Tuy nhiên, bước đi này sẽ kéo giảm tỷ lệ an toàn vốn (CAR) trong ngắn hạn.

Điều đó cho thấy, các ngân hàng đang chấp nhận “đánh đổi” một chỉ tiêu then chốt đánh giá sức khỏe tài chính để nắm bắt cơ hội tăng trưởng mới. Khi CAR suy giảm, áp lực bổ sung vốn điều lệ sẽ gia tăng, nhất là trong bối cảnh các chuẩn mực Basel II, Basel III được áp dụng ngày càng nghiêm ngặt. Thậm chí, tác động này còn có thể hạn chế khả năng mở rộng tín dụng trong ngắn hạn.

Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tín dụng toàn hệ thống bảy tháng đầu năm tăng khoảng 10% so với cuối năm 2024, mức tăng khá cao nếu so 6% cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, theo phân tích dư nợ của nhiều chuyên gia, dòng vốn tín dụng đang phân bổ khá “lệch pha”, chủ yếu “rơi” vào các lĩnh vực nhiều rủi ro như bất động sản, chứng khoán.

Vì vậy, việc các ngân hàng đẩy mạnh đầu tư vào các công ty chứng khoán cũng khiến giới phân tích đặt ra nhiều lo ngại. Bởi các ngân hàng và công ty chứng khoán liên kết thường hợp tác chặt chẽ để cho vay các doanh nghiệp lớn, chủ yếu trong lĩnh vực bất động sản, năng lượng tái tạo, thông qua các khoản cho vay khách hàng, đầu tư trái phiếu hoặc cho vay ký quỹ.

Áp lực rủi ro không lớn

Từ những bài học phải trả giá đắt trước đây, có thể thấy không ít doanh nghiệp từng sa lầy vào các tranh chấp pháp lý liên quan dự án hoặc chậm thanh toán trái phiếu, gây chấn động lòng tin của nhà đầu tư. Ở một số trường hợp, công ty chứng khoán thậm chí cam kết mua lại trái phiếu đã bán cho khách hàng cá nhân như một phần trong chiến lược phân phối, vô tình kéo mình vào vòng xoáy rủi ro.

Chính vì vậy, khi các ngân hàng và công ty chứng khoán dồn quá nhiều tín dụng vào một nhóm nhỏ doanh nghiệp lớn, rủi ro hoạt động sẽ phình to, hệ thống trở nên mong manh hơn trước những cú sốc tín dụng. Chỉ một biến cố ở một khách hàng lớn cũng có thể kích hoạt phản ứng dây chuyền, dẫn tới làn sóng rút vốn ồ ạt từ phía khách hàng, đẩy cả hệ thống vào tình thế căng thẳng.

Tại phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 7, Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng cho biết, dù tín dụng chảy vào bất động sản và chứng khoán tăng nhanh hơn mức bình quân, nhưng đây là diễn biến phù hợp với chủ trương tháo gỡ khó khăn cho thị trường bất động sản. Khi các dự án được gỡ vướng pháp lý, nhu cầu vốn để triển khai là điều tất yếu.

Đối với lĩnh vực chứng khoán, dù tốc độ tăng trưởng cao, dư nợ cho vay vẫn chỉ chiếm khoảng 1,5% tổng dư nợ toàn hệ thống, nên chưa tạo áp lực rủi ro. NHNN khẳng định đang giám sát chặt chẽ các chỉ số an toàn, trong đó tỷ lệ sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn vẫn ở mức dưới 30%. Cơ quan này cũng thường xuyên yêu cầu các tổ chức tín dụng cân đối kỳ hạn dòng vốn, nhằm bảo đảm an toàn và ổn định cho toàn hệ thống.

PGS, TS Đinh Trọng Thịnh, chuyên gia kinh tế cũng nhận định, mức tăng tín dụng đối với bất động sản và chứng khoán trong bảy tháng đầu năm chưa phải là điều đáng lo, bởi NHNN đang điều hành chính sách tín dụng khá chặt chẽ và có định hướng rõ ràng cho từng lĩnh vực. Ông cho rằng, ngay cả với hai lĩnh vực vốn được coi là “nhạy cảm” này, tín dụng những năm gần đây vẫn tăng trưởng theo hướng lành mạnh.

Ông Thịnh phân tích thêm, về nguyên tắc, dư nợ cho vay thường chỉ có xu hướng tăng, nhưng mức tăng hiện nay là tích cực cho thị trường và không gây lo ngại. Ngay cả ở Mỹ hay một số quốc gia EU, thị trường chung cũng ghi nhận xu hướng tương tự. Trong bối cảnh hành lang pháp lý đã và đang được hoàn thiện như hiện nay, cùng với những bài học đã rút ra từ quá khứ, việc tín dụng tăng ở bất động sản và chứng khoán vẫn nằm trong tầm kiểm soát.

Đồng quan điểm, PGS, TS Phạm Thế Anh, giảng viên Đại học Kinh tế quốc dân nhận xét, để đánh giá chính xác rủi ro tín dụng đối với hai lĩnh vực này cần có dữ liệu chi tiết. Hiện NHNN chỉ công bố mức tăng trưởng chung, cho thấy tín dụng vào bất động sản và chứng khoán cao hơn mức bình quân toàn hệ thống nhưng không nêu con số cụ thể. Tuy nhiên, tín dụng chảy vào chứng khoán không đáng lo ngại, bởi đây chủ yếu là phản ứng tức thời khi nhà đầu tư giao dịch nhiều, dẫn đến nhu cầu vay vốn tăng và diễn biến này chỉ mang tính nhất thời.

Giữ quan điểm thận trọng, VIS Rating cho rằng, mối liên kết giữa ngân hàng và công ty chứng khoán cần được quản lý với kỷ luật cao hơn, đặc biệt trong hoạt động liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp. Theo đơn vị xếp hạng tín nhiệm này, việc thiết lập bộ tiêu chí lựa chọn khách hàng chặt chẽ, song song với tăng cường giám sát và quản lý tài sản bảo đảm, không chỉ giúp hạn chế tổn thất tín dụng trước mắt mà còn tạo nền tảng vững chắc để hệ thống tài chính vận hành ổn định và bền vững hơn trong dài hạn.

Xem thêm