Hợp tác giữa khu vực tư và công trong nghiên cứu khoa học vẫn còn nhiều cản trở. Ảnh: NAM ANH
Hợp tác giữa khu vực tư và công trong nghiên cứu khoa học vẫn còn nhiều cản trở. Ảnh: NAM ANH

Hợp tác công tư trong khoa học và chuyển đổi số

Khoa học - công nghệ sẽ được "nâng đỡ" bằng cơ chế và ưu đãi mạnh mẽ. Nhà nước thậm chí có thể tham gia đến 70% trên tổng mức đầu tư của các dự án hợp tác công tư.

Ngày 1/7/2025, Chính phủ chính thức ban hành Nghị định số 180/2025/NĐ-CP quy định về cơ chế, chính sách hợp tác công tư (PPP) trong lĩnh vực phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đây là lần đầu tiên một văn bản dưới luật riêng biệt được thiết kế cho PPP trong các lĩnh vực đặc thù, mang tính rủi ro cao và hàm lượng tri thức lớn, vốn trước nay vẫn gặp không ít rào cản về pháp lý, tài chính, sở hữu trí tuệ và cơ chế đầu tư.

Cơ chế cởi mở, chia sẻ rủi ro

Là một trong những đơn vị đầu ngành về nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giao thông và xây dựng, Trường đại học Giao thông vận tải nhiều năm qua đã khẳng định vai trò tiên phong trong việc kết nối giữa Nhà nước, doanh nghiệp và giới khoa học, hình thành hệ sinh thái nghiên cứu ứng dụng năng động và hiệu quả.

Theo PGS, TS Ngô Văn Minh, Trưởng phòng Đổi mới sáng tạo và Chuyển giao công nghệ của trường, việc hợp tác với khu vực tư nhân trong nghiên cứu khoa học giúp sản phẩm bám sát nhu cầu thực tế, mang hơi thở cuộc sống và là con đường ngắn nhất để kết quả nghiên cứu nhanh chóng đi vào thị trường, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

“Nhà nước là thực thể để tạo ra cơ chế, tài chính mồi để nhà khoa học và doanh nghiệp có thể bắt tay trong hoạt động nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, từ trước đến nay, những nút thắt trong việc định giá và quản lý tài sản công vẫn là cản trở không nhỏ đối với hợp tác giữa khu vực tư và công trong nghiên cứu khoa học”, PGS, TS Ngô Văn Minh chia sẻ.

Chính vì những khó khăn này mà trong nhiều năm, hợp tác giữa Nhà nước và doanh nghiệp trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ vẫn dừng lại ở quy mô nhỏ, tự phát hoặc mang tính thí điểm. Một trong những điểm nghẽn lớn nhất là việc quản lý tài sản công, định giá kết quả nghiên cứu, cũng như sự thiếu linh hoạt trong các thủ tục hành chính. Điều này khiến không ít nhà khoa học e ngại khi tiếp cận vốn ngân sách, còn doanh nghiệp thì chùn bước trước các rủi ro pháp lý và tài chính.

Sự ra đời của Nghị định 180 dự kiến sẽ thay đổi cục diện đó, nhất là trong bối cảnh nhu cầu phát triển công nghệ lõi, nền tảng số và đào tạo nhân lực số trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết như hiện nay. Đổi mới sáng tạo không thể chỉ dựa vào đầu tư công mà cần sự đồng hành chiến lược của khu vực tư nhân. Nhận thức rõ điều này, Nghị định đã mở ra một khuôn khổ hợp tác mới với nhiều đột phá quan trọng về chính sách, thủ tục và chia sẻ lợi ích.

Theo đó, tỷ lệ vốn nhà nước tham gia trong dự án PPP có thể lên đến 70% tổng mức đầu tư để hỗ trợ xây dựng công trình và chi trả kinh phí bồi thường, giải phóng mặt bằng... Không chỉ là nhà tài trợ, Nhà nước còn làm “khách hàng đầu tiên”, khi có thể đặt hàng các nhiệm vụ khoa học, công nghệ hoặc sản phẩm đổi mới trong khuôn khổ hợp tác PPP, từ đó tạo đầu ra cho kết quả nghiên cứu và dẫn dắt thị trường theo định hướng chiến lược. Đây là giải pháp quan trọng để khắc phục tình trạng “nghiên cứu để cất tủ”, đưa các sản phẩm công nghệ nội địa ra đời sống thực tiễn, tạo sức lan tỏa ra thị trường.

Bên cạnh đó, một trong những điểm nổi bật là cơ chế chia sẻ rủi ro mang tính bảo hộ cao. Theo đó, trong ba năm đầu triển khai dự án, nếu doanh thu thực tế thấp hơn phương án tài chính đã cam kết, Nhà nước sẽ bù 100% phần chênh lệch. Sau ba năm, nếu doanh thu vẫn không đạt 50% mức dự kiến, hai bên có quyền chấm dứt hợp đồng, Nhà nước sẽ thanh toán toàn bộ chi phí đầu tư hợp pháp.

Đây là cam kết mạnh mẽ, lần đầu tiên có trong lĩnh vực công nghệ, tạo “vùng an toàn” cho các nhà đầu tư bước vào khu vực nhiều rủi ro nhưng cũng đầy tiềm năng. Nghị định cũng trao thêm quyền tự chủ tài chính và tài sản cho các tổ chức khoa học - công nghệ công lập. Điều này gỡ bỏ một rào cản lớn vốn làm chậm các dự án hợp tác, do lo ngại trách nhiệm pháp lý khi sử dụng tài sản công.

Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư năm 2020 không nhắc đến lĩnh vực khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017 và các Nghị định liên quan có các quy định về khoa học - công nghệ nhưng chưa rõ ràng.

Hợp tác ba nhà hài hòa giữa rủi ro và lợi ích

Một nội dung then chốt của Nghị định 180 là việc thể chế hóa mô hình hợp tác ba nhà: Nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp. Trong mô hình này, Nhà nước giữ vai trò kiến tạo và đặt hàng các bài toán chiến lược; giới khoa học đảm nhiệm nghiên cứu, phát triển công nghệ và đào tạo nhân lực; còn doanh nghiệp đóng vai trò đầu tư hạ tầng, cung cấp công nghệ và đưa sản phẩm ra thị trường.

Mô hình này trước đây chỉ dừng ở phạm vi thí điểm trong một số dự án riêng lẻ, nhưng nay lần đầu tiên được cụ thể hóa thành chính sách thống nhất ở cấp quốc gia, tạo nền tảng vững chắc cho đổi mới sáng tạo mang tính hệ thống.

PGS, TS Ngô Văn Minh nhấn mạnh, Nghị định 180 với quy định cụ thể về quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng và khai thác kết quả hợp tác được xem là “làn gió mới” giúp các bên yên tâm bắt tay nhau một cách sòng phẳng.

Không dừng ở đó, Nghị định còn mở rộng phạm vi các lĩnh vực được áp dụng cơ chế PPP, bao gồm: hạ tầng số, công nghệ chiến lược, nền tảng số dùng chung, đào tạo nhân lực công nghệ số, chuyển đổi số trong quản lý công và các lĩnh vực khác phục vụ phát triển kinh tế số, xã hội số. Việc này không chỉ tạo thêm không gian hợp tác mới mà còn thể hiện sự chủ động của Nhà nước trong việc định hướng dòng vốn tư nhân vào các lĩnh vực có tính dẫn dắt cao, ảnh hưởng sâu rộng tới năng lực cạnh tranh quốc gia.

Ông Phạm Thy Hùng, Phó Cục trưởng Quản lý đấu thầu, Bộ Tài chính đánh giá, Nghị định đã tháo gỡ được nhiều điểm nghẽn thực tiễn cho doanh nghiệp dự án. Doanh nghiệp không còn bị ràng buộc phải thành lập tổ chức pháp nhân riêng để thực hiện mỗi dự án PPP. Đồng thời, được phép kinh doanh cả những ngành nghề ngoài phạm vi hợp đồng nếu không ảnh hưởng đến mục tiêu hợp tác.

“Đây là điểm thay đổi mang tính khích lệ mạnh mẽ, mở rộng biên độ hoạt động cho doanh nghiệp trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng”, ông Hùng nhấn mạnh.

Tuy nhiên, hiệu quả của Nghị định 180 sẽ phụ thuộc lớn vào khả năng thực thi ở cấp địa phương và sự phối hợp giữa các bộ, ngành. Việc định giá tài sản công, đặc biệt là tài sản vô hình như phần mềm, dữ liệu, quyền sở hữu trí tuệ, vẫn còn nhiều khoảng trống pháp lý. Các thủ tục đặt hàng, đấu thầu, xác định lợi ích và chia sẻ rủi ro tuy đã có quy định cụ thể nhưng vẫn cần hướng dẫn chi tiết và phù hợp với đặc thù từng lĩnh vực, từng loại hình đối tác.

Bên cạnh đó, để chính sách không bị chồng chéo hoặc mâu thuẫn với các luật chuyên ngành như Luật Đầu tư, Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Đất đai, cần có sự rà soát liên ngành và cập nhật kịp thời. Sự thiếu nhất quán trong hướng dẫn, thẩm quyền phân cấp giữa trung ương và địa phương cũng có thể tạo ra rào cản cho các dự án vốn cần tốc độ và độ linh hoạt cao.

Nhiều chuyên gia đề xuất cần có cơ chế đánh giá định kỳ các mô hình hợp tác đang triển khai. Những mô hình thành công cần được nhân rộng và tiếp tục hỗ trợ, còn những mô hình chưa hiệu quả cần được điều chỉnh kịp thời. Đây không chỉ là trách nhiệm của cơ quan quản lý mà còn đòi hỏi sự tham gia chủ động của doanh nghiệp, viện nghiên cứu và chính quyền địa phương.

Nghị định 180 không phải là cây đũa thần giải quyết mọi vấn đề nhưng nó là nền tảng pháp lý tiên phong, tạo hành lang an toàn và hấp dẫn để hợp tác công tư trở thành một trụ cột trong chiến lược đổi mới sáng tạo quốc gia. Nếu được thực thi đồng bộ và hiệu quả, Nghị định này có thể mở ra một chu kỳ phát triển mới cho khoa học - công nghệ Việt Nam.

Xem thêm