Các diễn giả trao đổi ý kiến về kênh đầu tư tại Diễn đàn Kinh doanh 2026.
Các diễn giả trao đổi ý kiến về kênh đầu tư tại Diễn đàn Kinh doanh 2026.

Tiến gần hơn tới thị trường tài sản số minh bạch

Thị trường tài sản mã hóa dự kiến sẽ có doanh nghiệp đầu tiên được cấp phép trước năm 2026. Tuy vậy, những diễn biến gần đây cho thấy đây không phải "sân chơi" của số đông mà là phép thử nghiêm ngặt về tiềm lực tài chính, năng lực công nghệ và khả năng thích ứng trong một lĩnh vực hoàn toàn mới.

Nghị quyết 05/2025/NQ-CP ngày 9/9/2025 đã chính thức mở đường cho việc thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam, tạo hành lang pháp lý để doanh nghiệp và nhà đầu tư tiếp cận lĩnh vực này hợp pháp. Ngay sau đó, nhiều tên tuổi lớn nhanh chóng nhập cuộc, thành lập pháp nhân riêng cho mảng tài sản số. Đến nay, đã có 9 doanh nghiệp đăng ký, trong khi quy định chỉ chọn 5 đơn vị được thí điểm.

Từ “mỏ vàng” đến “vùng thử lửa”

Nghị quyết 05 mở đường cho lĩnh vực tài sản số, nhưng cũng đặt ra bộ tiêu chuẩn khắt khe nhằm sàng lọc năng lực thật của các doanh nghiệp tham gia. Trong đó, yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỷ đồng cùng cơ cấu cổ đông chặt chẽ, với ít nhất 35% vốn thuộc về hai tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán hoặc bảo hiểm, được xem là "rào cản kỹ thuật" quan trọng.

Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp đã “đặt chỗ” có quy mô vốn ở mức khiêm tốn. Công ty tài sản mã hóa TCEX của Techcombank mới đạt 101 tỷ đồng, Sàn giao dịch Tài sản mã hóa Việt Nam thịnh vượng (CAEX) của VPBankS và HDS cùng ở mức 25 tỷ đồng, trong khi HVA – công ty mẹ của DNEX chỉ có 151 tỷ đồng vốn chủ sở hữu. Nỗ lực tăng vốn mạnh nhất hiện nay thuộc về SSI Digital (đơn vị thành viên của SSI) và sàn giao dịch tiền mã hóa (VIXEX) khi cùng nâng vốn lên 1.000 tỷ đồng, song con số này vẫn cách rất xa so với yêu cầu pháp định.

Tại Đại hội đồng cổ đông bất thường chiều 7/11 vừa qua, ông Tô Hải, Tổng Giám đốc Công ty CP Chứng khoán Vietcap (HoSE: VCI) cho biết, doanh nghiệp từng được xem xét tham gia thành lập sàn giao dịch tài sản số, nhưng đã chủ động rút khỏi dự án vì yêu cầu vốn điều lệ quá lớn.

Vietcap bắt đầu tham gia chuẩn bị từ tháng 2 và dừng lại vào tháng 8, dù có nhiều đối tác quốc tế ngỏ ý hợp tác. Với vốn điều lệ hiện đạt 7.226 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu dự kiến tăng lên 20.000 tỷ đồng trong năm tới, Vietcap vẫn ưu tiên tập trung vào lĩnh vực cốt lõi thay vì mở rộng sang một thị trường còn quá mới.

Nêu quan điểm về quy định này, một số chuyên gia phân tích cho rằng, vốn không phải là rào cản lớn nhất, bởi với các ngân hàng mẹ hay định chế tài chính quy mô lớn, mức 10.000 tỷ đồng hoàn toàn có thể đáp ứng. Thách thức thật sự nằm ở năng lực công nghệ, đặc biệt là khả năng xây dựng hạ tầng blockchain, hệ thống bảo mật đạt chuẩn cấp độ 4 và đội ngũ nhân lực có trình độ cao để vận hành mô hình phức tạp này một cách an toàn, bền vững.

Từ góc độ cơ quan quản lý, ông Tô Trần Hòa, Phó Trưởng ban Phát triển thị trường chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) cũng thừa nhận con số 10.000 tỷ đồng là lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, đây mới chỉ là cơ chế thí điểm, nên cần hướng tới lựa chọn những doanh nghiệp có cam kết rõ ràng, nguồn lực đủ mạnh và quy mô lớn để đáp ứng các tiêu chuẩn ở cấp độ 4. Thực tế, trong nhóm 10 công ty chứng khoán hàng đầu hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã đạt mức vốn điều lệ tương đương yêu cầu này.

Theo ông Nguyễn Đình Thắng, Chủ tịch Liên minh Tài sản số Việt Nam, số lượng ứng viên tham gia có thể chưa dừng lại ở con số 9. Đến năm 2026, khi bước vào giai đoạn đánh giá chính thức, con số này có thể vượt 10, khiến tỷ lệ cạnh tranh gần như 1:1.

Cũng theo ông Thắng, Bộ Tài chính có thể xem xét mở rộng số lượng đơn vị được cấp phép nếu đáp ứng đầy đủ các tiêu chí cần thiết, song đi kèm là những yêu cầu bổ sung về năng lực lãnh đạo, đội ngũ kỹ thuật và cam kết vận hành minh bạch. Theo đó, việc lựa chọn không chỉ dựa vào quy mô vốn mà còn ở khả năng quản trị rủi ro, bảo mật và mức độ tuân thủ pháp lý của doanh nghiệp.

Khi giai đoạn thí điểm kết thúc, các cơ quan chức năng sẽ tổng hợp kết quả, đánh giá hiệu quả và trình Chính phủ xem xét điều chỉnh Nghị quyết hoặc xây dựng bộ luật riêng cho thị trường tài sản mã hóa. Đây sẽ là nền tảng pháp lý quan trọng giúp Việt Nam từng bước hội nhập và phát triển bền vững trong kỷ nguyên tài chính số.

Minh bạch là trọng tâm của công tác quản lý

Đưa ra góc nhìn khác, chuyên gia kinh tế Nguyễn Trí Hiếu cho rằng, điều kiện vốn 10.000 tỷ đồng cùng tiêu chuẩn an ninh mạng cao để lập sàn giao dịch tài sản mã hóa khá khắt khe. Theo đó, quy định này giúp sàng lọc nhà đầu tư yếu kém, nhưng cũng có thể làm giảm tính cạnh tranh, khiến thị trường rơi vào tình trạng tập trung, dễ bị thao túng nếu chỉ có vài doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia.

Ông Hiếu cho rằng, cốt lõi của tài sản mã hóa nằm ở giá trị và tính xác thực của tài sản gốc. Việc xác định rõ tài sản đó có thật và được bảo đảm pháp lý hay không là điều kiện tiên quyết để nhà đầu tư tin tưởng và bỏ vốn. Thực tế cho thấy, ngay ở bất động sản, nơi có tài sản hữu hình, vẫn xảy ra vụ một tài sản bị thế chấp ở ngân hàng này nhưng bị đem bán cho người khác, khiến người mua cầm sổ đỏ mới biết tài sản đã có ràng buộc pháp lý.

Để thị trường tài sản số vận hành lành mạnh, Nhà nước phải xây dựng hệ thống thẩm định giá và cơ chế bảo hiểm quyền sở hữu. Ở các nước phát triển, trước khi ngân hàng cho vay có công ty bảo hiểm kiểm tra toàn bộ tình trạng pháp lý của tài sản, từ quyền sở hữu đất và quyền sử dụng đến rủi ro tranh chấp, rồi mới cấp chứng thư bảo hiểm cho khoản vay. Việt Nam hiện thiếu cơ chế này và đó là lỗ hổng cần được khắc phục.

Nếu tài sản được mã hóa nhưng giá trị thật chưa được định lượng hoặc kiểm chứng thì Bộ Tài chính sẽ gặp nhiều thách thức. Thiếu cơ chế định giá minh bạch và thẩm định chuẩn rất dễ biến tài sản mã hóa thành công cụ đầu cơ hoặc kênh rửa tiền. Một nguy cơ khác là tội phạm tài chính lợi dụng tiền mã hóa để chuyển giá trị ra nước ngoài mà không qua kênh ngân hàng, khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn hơn.

Theo ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam, các vụ việc rửa tiền và gian lận liên quan đến tài sản mã hóa trên toàn cầu đang giảm rõ rệt nhờ ứng dụng công nghệ truy vết giao dịch.

Theo thống kê quốc tế, tỷ lệ tội phạm tài chính liên quan blockchain đã giảm từ mức 0,4-0,5% xuống còn 0,15% vào năm 2024, trong khi tổng giá trị giao dịch vẫn tăng mạnh. Điều này cho thấy nếu được quản lý đúng hướng, tài sản mã hóa không làm gia tăng rủi ro cho hệ thống tài chính mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch của dòng tiền.

Theo ông Tô Trần Hòa, cơ quan quản lý đặt mục tiêu kép vừa mở không gian cho đổi mới sáng tạo, vừa kiểm soát rủi ro để bảo đảm an toàn hệ thống tài chính. Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển như Singapore, Nhật Bản hay Hồng Kông (Trung Quốc) giúp Việt Nam lựa chọn hướng đi thận trọng, phù hợp điều kiện trong nước.

Thay vì mở rộng quy mô ngay từ đầu, Nghị quyết giới hạn nhiều nhất 5 tổ chức được cấp phép trong giai đoạn đầu nhằm bảo đảm khả năng giám sát và duy trì tính cạnh tranh lành mạnh. Trong đó, minh bạch được xem là trọng tâm của công tác quản lý.

Doanh nghiệp tham gia thị trường tài sản mã hóa phải thực hiện đầy đủ chế độ công bố thông tin, báo cáo định kỳ và tuân thủ sự giám sát chặt chẽ của cơ quan chức năng. Các quy định về lưu ký, tư vấn phát hành, bảo đảm giá trị tài sản và an ninh mạng được xây dựng chi tiết để thị trường vận hành an toàn, hạn chế rủi ro gian lận và rửa tiền.

Trong giai đoạn thí điểm, cơ quan quản lý tập trung giám sát các tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa, là cầu nối giữa doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư. Cách tiếp cận này cho phép thử nghiệm mô hình mới, hạn chế rủi ro hệ thống và tích lũy kinh nghiệm thực tiễn cho quá trình hoàn thiện khung pháp lý sau này.

Xem thêm