Sinh hoạt hằng ngày tại Viện Dưỡng lão.
Sinh hoạt hằng ngày tại Viện Dưỡng lão.

Định hướng phát triển mô hình dưỡng lão

Trong bối cảnh già hóa dân số đang diễn ra ở Việt Nam, việc xây dựng một mô hình dưỡng lão phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội trở nên cấp thiết và cần được xem là một trong những trụ cột của chính sách an sinh xã hội bền vững.

Tuy nhiên, mô hình chung vẫn chưa được định hình, bởi việc dựa vào gia đình hoàn toàn hay các trục chuyên môn trong mô hình dưỡng lão bán trú - nội trú chưa được xác lập rõ ràng.

Cần một tầm nhìn chiến lược

Hiện nay, hệ thống dịch vụ chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi tại Việt Nam còn nhỏ lẻ, phân tán và thiếu chuyên nghiệp. Số lượng các trung tâm dưỡng lão công lập rất hạn chế, chủ yếu tập trung tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng. Trong khi đó, các trung tâm tư nhân có mức chi phí cao, vượt ngoài khả năng chi trả của đa số người cao tuổi hoặc các gia đình có thu nhập trung bình. Đội ngũ nhân lực làm công tác chăm sóc người cao tuổi cũng đang thiếu hụt nghiêm trọng.

Theo Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, đến năm 2023, cả nước chỉ có khoảng 3.000 nhân viên công tác xã hội được đào tạo bài bản làm việc trong lĩnh vực chăm sóc người cao tuổi, trong khi nhu cầu thực tế cần ít nhất 10.000 người [1]. Chất lượng chăm sóc, tư vấn tâm lý và hỗ trợ phục hồi chức năng do đó chưa được bảo đảm, đặc biệt ở các vùng nông thôn hoặc khu vực khó khăn. Chúng ta đang cố gắng vận hành để đáp ứng nhu cầu hiện tại vẫn chưa đủ nhưng phải có những định hướng mô hình dưỡng lão cho bối cảnh mới và nhất là dữ liệu dự báo cho thấy đây là thách thức rất lớn.

Một khảo sát của Sở Y tế TP Hồ Chí Minh năm 2023 cho thấy, trong số hơn 13.000 người cao tuổi được khám sàng lọc tại cộng đồng, có tới 52,27% mắc cao huyết áp, 29,99% có nguy cơ mắc đái tháo đường, 3,05% có dấu hiệu trầm cảm, 19,8% có nguy cơ té ngã và gần 10% phải phụ thuộc

vào người khác trong sinh hoạt hằng ngày [2]. Những con số này cho thấy nhu cầu chăm sóc y tế và hỗ trợ dài hạn là vô cùng lớn, đòi hỏi phải có một hệ thống dịch vụ bài bản, dài hạn và chuyên biệt dành cho người cao tuổi. Đòi hỏi này không chỉ là những biện pháp nhỏ lẻ mà phải là các giải pháp có tầm nhìn như một chiến lược. Mô hình dưỡng lão như thế nào từ góc độ chính sách đến vận hành, quản trị chất lượng, bảo đảm phát triển bền vững, công bằng xã hội… là những yêu cầu rất lớn dành cho nhà nghiên cứu, hoạch định chính sách, người làm đào tạo…

Mô hình chăm sóc công cộng ở Nhật Bản

Bằng cách đối sánh cho thấy Nhật Bản - quốc gia có tỷ lệ dân số già cao nhất thế giới với 28,7% dân số hơn 65 tuổi vào năm 2020 - đã triển khai từ năm 2000 hệ thống Bảo hiểm chăm sóc dài hạn toàn dân (Long-Term Care Insurance), nhằm tách trách nhiệm chăm sóc khỏi gia đình, xây dựng một hệ thống dịch vụ công - tư kết hợp, lấy cộng đồng làm nền tảng [3]. Hệ thống này bảo đảm quyền được chăm sóc của người cao tuổi, thúc đẩy sự chuyên môn hóa trong dịch vụ và minh bạch trong quản lý.

Người dân Nhật Bản từ 40 tuổi trở lên bắt buộc phải tham gia đóng bảo hiểm chăm sóc dài hạn, và khi đủ điều kiện (từ 65 tuổi hoặc mắc bệnh mạn tính liên quan đến lão hóa), họ được tiếp cận một hệ thống chăm sóc phân tầng, bao gồm: Chăm sóc tại nhà, bán trú, nội trú, hỗ trợ sinh hoạt, phục hồi chức năng, tư vấn tâm lý và các hoạt động cộng đồng. Chính quyền địa phương là đơn vị điều phối, cấp phép và giám sát chất lượng dịch vụ, giúp gắn kết các nguồn lực tại chỗ để hình thành mô hình “chăm sóc cộng đồng toàn diện” [4].

Một điểm đặc biệt của mô hình Nhật Bản là việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ trong chăm sóc: Từ robot hỗ trợ vận động, AI dự đoán rủi ro té ngã, đến các thiết bị theo dõi giấc ngủ và hệ thống cảnh báo sớm. Chính phủ Nhật không chỉ khuyến khích mà còn hỗ trợ tài chính cho các cơ sở ứng dụng công nghệ, giúp giảm tải gánh nặng cho nhân viên và người thân, đồng thời tăng cường chất lượng sống cho người cao tuổi [5].

Là chiến lược để bảo đảm an sinh xã hội bền vững

Kinh nghiệm của Nhật Bản ở trên cho thấy, Việt Nam cần phát triển một mô hình dưỡng lão mang tính tích hợp, linh hoạt, phù hợp với bối cảnh địa phương và điều kiện ngân sách cũng như đặc trưng văn hóa và sự tương tác xã hội. Trước hết, phải có sự đa dạng trong loại hình dịch vụ: Từ chăm sóc tại nhà, chăm sóc bán trú, lưu trú ngắn ngày đến các trung tâm dưỡng lão toàn thời gian. Mỗi dịch vụ cần gắn với đánh giá nhu cầu cụ thể, có hệ thống sàng lọc và phân loại mức độ cần chăm sóc. Việc chăm sóc không chỉ dừng lại ở y tế mà cần kết hợp phục hồi chức năng, chăm sóc tinh thần và hỗ trợ xã hội. Song song đó, việc huy động xã hội hóa cần được cụ thể hóa bằng các chính sách khuyến khích tài chính cho doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận và cá nhân tham gia lĩnh vực dưỡng lão. Có thể áp dụng mô hình hợp tác công - tư (PPP), nơi Nhà nước bảo đảm cơ sở hạ tầng và giám sát chất lượng, còn tư nhân cung cấp dịch vụ.

Một vấn đề cấp thiết là xây dựng hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn, tách biệt khỏi bảo hiểm y tế hiện nay. Chính sách này cần có sự đồng chi trả giữa người dân, Nhà nước và tổ chức xã hội. Hệ thống bảo hiểm được triển khai theo hướng đó giúp người cao tuổi giảm gánh nặng chi phí, tạo động lực cho các cơ sở dịch vụ hoạt động chuyên nghiệp, có trách nhiệm và minh bạch hơn.

Đội ngũ nhân lực cũng phải được chú trọng cả về số lượng và chất lượng. Các trường đại học cần mở rộng chỉ tiêu đào tạo chuyên ngành điều dưỡng lão khoa, công tác xã hội, tâm lý học và trị liệu phục hồi chức năng cũng như một số ngành khác có liên quan. Bên cạnh đó, cần xây dựng khung năng lực nghề nghiệp, chế độ đãi ngộ hợp lý và chương trình bồi dưỡng thường xuyên để giữ chân nhân lực. Vấn đề dự báo nguồn lực, các quy định đạo đức nghề nghiệp cũng là bài toán cần quan tâm giải quyết, bởi đây là lĩnh vực có thể xem là nhạy cảm và người cao tuổi là đối tượng “ranh giới yếu thế”…

Về phương diện chính sách, có thể quan tâm đến hai đề xuất: Thứ nhất, Quốc hội nên ban hành Luật Chăm sóc người cao tuổi, với các quy định rõ ràng về quyền lợi, nghĩa vụ, tiêu chuẩn dịch vụ, phân tầng chăm sóc và cơ chế tài chính [6]. Thứ hai, Chính phủ cần giao các địa phương thí điểm xây dựng mô hình “khu dân cư thân thiện với người cao tuổi” - nơi tích hợp y tế cơ bản, dịch vụ xã hội, không gian sinh hoạt cộng đồng và hỗ trợ công nghệ. Mô hình dưỡng lão bán trú, nội trú hay mô hình “các ngày trong tuần” cần được đối sánh, xây dựng và khai thác.

Mô hình dưỡng lão không chỉ là vấn đề riêng của ngành y tế hay phúc lợi xã hội mà còn là thước đo mức độ văn minh của một quốc gia. Trong bối cảnh già hóa dân số không thể đảo ngược, kéo giãn thì việc đầu tư xây dựng mô hình chăm sóc người cao tuổi bài bản, hiện đại và nhân văn là một trong những chiến lược quan trọng để bảo đảm an sinh xã hội bền vững. Việt Nam cần sớm chuyển từ tư duy “trợ giúp người già yếu” sang tư duy “trao quyền và hỗ trợ sống độc lập cho người cao tuổi”. Đây không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là sự chung tay của toàn xã hội vì một tương lai an toàn, nhân ái và có chất lượng cho mọi thế hệ trong bối cảnh không thể trì hoãn hơn.

Theo Tổng cục Thống kê, tính đến năm 2021, Việt Nam có khoảng 12,8% dân số từ 60 tuổi trở lên. Dự báo đến năm 2038, nhóm dân số này sẽ chiếm hơn 20% và vượt ngưỡng 25% vào năm 2050, tương đương hơn 27 triệu người. Sự thay đổi cơ cấu dân số này đặt ra hàng loạt thách thức cho hệ thống chăm sóc y tế, dịch vụ xã hội, đặc biệt là mô hình dưỡng lão.

[1] Bộ LĐ-TB&XH (2023), Thống kê nhân lực chăm sóc người cao tuổi.

[2] Sở Y tế TP Hồ Chí Minh (2023), Báo cáo kết quả khám sàng lọc người cao tuổi.

[3] Ikegami, N. (2007), “Public long-term care insurance in Japan”.

[4] MHLW Japan (2017), Comprehensive Community Care System.

[5] Rathmann, C. (2020), “Technology and eldercare in Japan”.

[6] Dự thảo Luật Người cao tuổi (sửa đổi) - Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (2024).

Xem thêm