Chuyển đổi đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với mọi lĩnh vực, trong đó có văn học nghệ thuật (VHNT). Từ sáng tác, lưu giữ, phổ biến… đến tiếp nhận, thưởng thức đều đang thay đổi dưới tác động của công nghệ số. Quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng mở ra cơ hội chưa từng có với hoạt động sáng tạo, song cũng đặt ra những thách thức về công nghệ, bản quyền, cạnh tranh văn hóa, đòi hỏi tầm nhìn chiến lược nhằm bảo đảm tính chủ động và phát triển bền vững trong lĩnh vực VHNT.
Cơ hội bứt phá từ công nghệ số
Chuyển đổi số đã mang đến luồng gió mới cho VHNT Việt Nam, tạo nên những thay đổi đột phá trong cách tiếp cận công chúng. Ở lĩnh vực văn học, các nền tảng như Waka, Fonos, VoizFM và Alezaa đã định hình lại thói quen đọc. Sách điện tử và sách nói, tích hợp âm thanh, hình ảnh và tính năng tương tác, thu hút mạnh mẽ bạn đọc trẻ.
Giới trẻ ngày càng ưu tiên sách điện tử và sách nói nhờ công nghệ số, với sự tăng trưởng đáng kể trong các nền tảng trực tuyến. Thư viện Quốc gia Việt Nam là đơn vị tiên phong xây dựng thư viện số của ngành thư viện. Tại đây, ngay từ những năm 1980, đã thiết lập hệ thống thư viện điện tử. Đến nay, Thư viện Quốc gia đã số hóa nguồn tài liệu phong phú, đa dạng, cho phép độc giả truy cập từ xa, mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức.
Cùng với đó, nghệ thuật biểu diễn cũng hòa nhịp số hóa. Các đơn vị nghệ thuật như Nhà hát Kịch Việt Nam, Nhà hát Tuổi trẻ và Nhà hát Chèo Việt Nam (trước đây) đã ghi hình và phát trực tuyến các vở diễn, đưa nghệ thuật truyền thống đến gần công chúng, nhất là thế hệ trẻ và kiều bào xa quê. Âm nhạc và điện ảnh cũng ghi dấu ấn: Các MV ca nhạc đạt hàng chục triệu lượt xem trên YouTube, nhiều bộ phim như “Trạng Quỳnh”, “Hạnh phúc của mẹ”, “Mai”, “Mắt biếc”... xuất hiện trên Netflix và VieOn, khẳng định khả năng cạnh tranh quốc tế của phim Việt.
Mỹ thuật và nhiếp ảnh không đứng ngoài cuộc. Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam ra mắt không gian triển lãm trực tuyến (VAES), sử dụng công nghệ 3D để mô phỏng không gian thực, cho phép khán giả toàn cầu “dạo bước” trong bảo tàng ảo. Một số nghệ sĩ trẻ còn thử nghiệm NFT (Non-Fungible Token) - công nghệ blockchain để giao dịch tác phẩm số, mở ra hướng đi mới cho sáng tạo.
Di sản văn hóa cũng được hưởng lợi lớn từ việc số hóa. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) mang đến trải nghiệm sống động tại các bảo tàng và di tích.

Công nghệ số không chỉ xóa nhòa khoảng cách địa lý mà còn tạo kênh tương tác trực tiếp, giúp nghệ sĩ nắm bắt nhu cầu công chúng, từ đó nâng cao chất lượng sáng tạo. Những bước tiến này là nền tảng để VHNT Việt Nam hội nhập sâu hơn vào “sân chơi” toàn cầu.
Nhưng dù đạt nhiều thành tựu, chuyển đổi số trong VHNT vẫn bộc lộ nhiều hạn chế. Các hoạt động số hóa thường nhỏ lẻ, thiếu tính hệ thống. Việt Nam chưa có cơ sở dữ liệu quốc gia về VHNT, khiến việc lưu trữ và quảng bá còn manh mún. Các nền tảng phân phối nội dung số “made in Vietnam” chưa đủ mạnh, buộc nghệ sĩ phụ thuộc vào nền tảng xuyên biên giới song cũng phải đối mặt nguy cơ thất thoát bản quyền và lệ thuộc thuật toán thương mại, trong khi khung pháp lý về bản quyền trong môi trường số còn nhiều lỗ hổng. Theo Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch), vi phạm bản quyền VHNT trên mạng ngày càng phức tạp, gây thiệt hại lớn về kinh tế, làm suy giảm niềm tin và động lực sáng tạo của nghệ sĩ.
Hạ tầng công nghệ là một điểm nghẽn lớn. Nhiều nhà hát, thư viện và bảo tàng địa phương thiếu kinh phí và thiết bị hiện đại để triển khai số hóa quy mô lớn. Cùng với đó là bài toán nan giải về nguồn nhân lực. Nhiều nghệ sĩ còn lúng túng với công nghệ số, trong khi chuyên gia công nghệ thiếu hiểu biết về đặc thù VHNT, dẫn đến sự phối hợp kém hiệu quả. Hơn nữa, tốc độ phát triển công nghệ đặt ra nguy cơ thương mại hóa thuần túy. PGS, TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội, cảnh báo: “Sự phổ biến của xu hướng “viral” khiến nhiều nghệ sĩ trẻ sa vào sáng tạo dễ dãi, làm suy giảm chất lượng thẩm mỹ”. Nếu không có giải pháp kịp thời, VHNT Việt Nam có nguy cơ “đi sau, chạy theo” trong cuộc đua hội nhập.
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam đã ra mắt không gian triển lãm mỹ thuật trực tuyến (Virtual Art Exhibition Space - VAES) được xây dựng với nhiều hạng mục lớn, không gian số được dựng 3D mô phỏng không gian thực tế. Theo đó, nghệ sĩ có thể tự chọn cách trưng bày các tác phẩm phù hợp với nhu cầu, tính sáng tạo; du khách có thể tiếp cận nghệ thuật mọi lúc, mọi nơi trên thế giới chỉ với thiết bị kết nối internet.
Chủ động đổi mới để hội nhập bền vững
Để VHNT Việt Nam vươn xa, cần một chiến lược chuyển đổi số bài bản, lấy nghệ sĩ và công chúng làm trung tâm. Trước hết, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về VHNT là ưu tiên hàng đầu, giúp lưu trữ, quản lý và quảng bá hiệu quả, đồng thời bảo vệ bản quyền. Hàn Quốc là bài học điển hình: “làn sóng Hallyu” thành công nhờ đầu tư hạ tầng số và chính sách quảng bá K-pop, điện ảnh và văn học. Nhật Bản cũng bảo tồn và lan tỏa “manga”, “anime” qua thư viện số quốc gia và dịch thuật chuyên nghiệp. Rộng hơn, tại các quốc gia châu Âu rất chú trọng số hóa di sản văn hóa, như việc xây dựng bảo tàng số, triển lãm trực tuyến, mở rộng tiếp cận di sản cho công chúng toàn cầu, tổ chức liên hoan nghệ thuật trực tuyến để kết nối quốc tế. Những kinh nghiệm trên gợi mở cho Việt Nam về nhiệm vụ xây dựng hạ tầng số vững chắc, có chiến lược dịch thuật, quảng bá và quan trọng nhất là tạo ra sản phẩm nghệ thuật độc đáo, gắn với bản sắc dân tộc. Đồng thời, cần khuyến khích phát triển các nền tảng nội địa, giảm phụ thuộc vào nước ngoài, từ đó kiểm soát tốt hơn chất lượng nội dung và thuật toán phân phối. Hành lang pháp lý cũng cần được hoàn thiện. Việc sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ, đặc biệt về bản quyền số, sẽ tạo môi trường công bằng cho nghệ sĩ.
Cần thấy rằng nguồn nhân lực là chìa khóa để VHNT bắt kịp công nghệ, theo đó ưu tiên đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực vừa am hiểu nghệ thuật, vừa làm chủ công nghệ và có tư duy thị trường. Các hội nghề nghiệp, như Hội Nhà văn Việt Nam hay Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam nên tổ chức hội thảo và khóa học chuyên sâu, khuyến khích nghệ sĩ trẻ thử nghiệm công nghệ như VR, AR, hay blockchain. Mặt khác cần đầu tư hạ tầng công nghệ và nền tảng số phục vụ sáng tạo, phân phối, bảo hộ tác phẩm; gắn kết VHNT với các ngành công nghiệp khác để tạo giá trị cộng hưởng trong chuỗi kinh tế sáng tạo; xây dựng môi trường pháp lý và thể chế thuận lợi.
Với các chương trình của Nhà hát Nhạc vũ kịch Việt Nam, khán giả có thể sử dụng quét mã QR trên màn hình sân khấu trước giờ biểu diễn để tìm hiểu trước về nội dung vở diễn, diễn viên, thứ tự tiết mục... Nhà hát còn ứng dụng công nghệ vào việc làm mới các chương trình. Tiêu biểu, vở nhạc kịch “Những người khốn khổ” đã tạo ra sự đột phá trong cách thể hiện, kết hợp độc đáo giữa sân khấu tối giản và công nghệ Visual LED hiện đại, giữa nghệ thuật thị giác với nghệ thuật trình diễn nhạc kịch, mang lại những trải nghiệm mới mẻ cho khán giả.
Song song đó là phát triển công chúng có trình độ thẩm mỹ cao là yếu tố then chốt. Các chương trình giáo dục nghệ thuật, như dự án “Giáo dục di sản” của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, nên kết hợp với nền tảng số để nâng cao nhận thức công chúng. NSND Thanh Ngoan nhấn mạnh: “Số hóa không chỉ lưu giữ di sản mà còn giúp công chúng hiểu sâu hơn về nghệ thuật truyền thống”. Chẳng hạn, Nhà hát Nghệ thuật truyền thống Việt Nam có thể số hóa các vở tuồng, chèo, cải lương, kết hợp với phụ đề đa ngôn ngữ để quảng bá quốc tế, vừa bảo tồn bản sắc, vừa thu hút khán giả nước ngoài.
Chuyển đổi số và hội nhập quốc tế là cơ hội để VHNT Việt Nam khẳng định bản sắc và nâng cao vị thế toàn cầu. Một hệ sinh thái số lành mạnh, với sự đồng hành của chính sách, hạ tầng, nhân lực và sáng tạo, sẽ biến VHNT thành động lực phát triển kinh tế sáng tạo và điểm tựa tinh thần.
(Còn nữa)