Nợ xấu có xu hướng gia tăng và tạo áp lực lớn lên các tổ chức tín dụng. Ảnh: NGUYỆT ANH
Nợ xấu có xu hướng gia tăng và tạo áp lực lớn lên các tổ chức tín dụng. Ảnh: NGUYỆT ANH

Giải cứu “vốn chết” của ngân hàng

Báo cáo tài chính quý I của các ngân hàng niêm yết đang cho thấy một bức tranh nợ xấu không mấy khả quan với tổng giá trị hơn 266.000 tỷ đồng, tăng 18,5% so cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chủ yếu được VIS Rating lý giải là do sự gia tăng các khoản vay có tính đầu cơ, đặc biệt trong phân khúc bất động sản.

Các ngân hàng quốc doanh cũng ghi nhận nợ xấu gia tăng từ khách hàng doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng. Ngoài ra, rủi ro tài sản từ các khách hàng FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) cũng là yếu tố khiến nợ xấu tăng cao.

Áp lực xử lý nợ xấu với ngân hàng là rất lớn

Tình hình nợ xấu gia tăng đã được dự báo từ đầu năm 2025, khi nền kinh tế toàn cầu gặp nhiều khó khăn, các điều kiện sản xuất và kinh doanh bị thu hẹp, khiến nhiều doanh nghiệp gặp phải khó khăn tài chính.

Trước đó, báo cáo của SSI Research về ngành ngân hàng cũng chỉ ra rằng, trong năm 2025, Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng GDP 8%, đồng thời các ngân hàng đã đẩy mạnh giải ngân tín dụng từ đầu năm. Tuy nhiên, việc gia tăng tín dụng kéo theo tỷ lệ nợ xấu/tổng dư nợ vay tăng lên, đặc biệt trong quý I năm nay và có thể đạt đỉnh trong nửa đầu năm 2025.

Tại phiên họp Quốc hội ngày 20/5, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Nguyễn Thị Hồng cũng thừa nhận nợ xấu đang duy trì ở mức cao và có xu hướng gia tăng, tạo áp lực lớn lên các tổ chức tín dụng.

Tương tự, ông Nguyễn Quốc Hùng, Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam cho biết, hiện nay quy mô nợ xấu của nền kinh tế đã vượt qua con số 1 triệu tỷ đồng. Những khoản nợ “chết” này không chỉ lãng phí nguồn lực quý giá mà còn là yếu tố chính làm tăng cao lãi suất vay, gây khó khăn cho doanh nghiệp và người dân trong việc tiếp cận vốn.

Hơn nữa, tài sản thế chấp liên quan các khoản vay lại đang bị "chôn vùi" vì vướng mắc pháp lý, khiến các ngân hàng không thể khai thác, sử dụng, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu vốn trong nền kinh tế.

Đồng quan điểm, luật sư Lê Trung Phát, Giám đốc hãng luật Lê Trung Phát cho rằng, dù hình thức cho vay với tài sản thế chấp bằng bất động sản thường được coi là an toàn, nhưng thực tế lại không hề đơn giản. Các ngân hàng hiện đang đối mặt không ít thử thách khi phải thu hồi nợ từ những khoản vay này.

Một trong những khó khăn lớn mà các ngân hàng gặp phải là việc khách hàng không hợp tác khi không thể trả nợ, dẫn đến việc thu hồi tài sản trở nên phức tạp và mất thời gian. Mặc dù đã có bản án và quyết định thi hành án, nhưng khi tài sản thế chấp phát sinh quyền lợi của bên thứ ba (như cho thuê hoặc sử dụng vào mục đích khác), việc đấu giá và thu hồi tài sản lại trở nên phức tạp và kéo dài.

Trong thực tế, các ngân hàng đã phải đối mặt không ít khó khăn trong việc tìm người mua tài sản thế chấp. Chẳng hạn như Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã phải thông báo lần thứ 5 để tìm người mua tài sản từ khoản nợ của Công ty CP Hằng Hà, với tổng dư nợ lên tới hơn 730 tỷ đồng. Trước đó, BIDV cũng gặp không ít khó khăn trong việc xử lý khoản nợ nghìn tỷ từ Công ty Tài Nguyên.

Xử lý nợ xấu không chỉ là bài toán kỹ thuật

Trong hệ thống tài chính ngân hàng, nợ xấu luôn là chỉ dấu cho thấy mức độ rủi ro tiềm ẩn và sức khỏe của nền kinh tế. Không đơn thuần là câu chuyện sổ sách, việc xử lý nợ xấu đang trở thành bài toán chính sách đòi hỏi một tiếp cận tổng thể, linh hoạt và đặc biệt là mang tính dài hạn.

Chính phủ mới đây đã trình Quốc hội dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng, trọng tâm là luật hóa các quy định về xử lý nợ xấu và phân cấp thẩm quyền cho vay đặc biệt. Ba nhóm chính sách của Nghị quyết 42/2017/QH14 được đề xuất luật hóa gồm: Cho phép thu giữ tài sản bảo đảm có thỏa thuận, hạn chế kê biên tài sản trong các vụ thi hành án dân sự và hoàn trả tài sản là vật chứng sau khi được xác minh. Tất cả đều nhằm tạo hành lang pháp lý thuận lợi hơn cho tổ chức tín dụng trong thu hồi nợ.

Nêu quan điểm về việc luật hóa cho Nghị quyết 42, ông Lê Hoàng Châu, Chủ tịch Hiệp hội Bất động sản TP Hồ Chí Minh cho rằng, xử lý nợ xấu không chỉ là thu hồi tài sản mà còn là “cơ hội phục hồi thị trường”. Hiệu quả xử lý nợ xấu phụ thuộc rất lớn vào việc gỡ hai điểm nghẽn mang tính cấu trúc: Vướng mắc pháp lý và rủi ro thị trường.

Cũng theo ông Châu, khoảng 70% khó khăn của thị trường bất động sản (lĩnh vực chiếm tỷ trọng tín dụng lớn) là đến từ các rào cản pháp lý. Dự án đình trệ, không thể phát mãi hay chuyển nhượng, khiến dòng tiền tắc nghẽn. Trong khi đó, các cú sốc vĩ mô như dịch bệnh, xung đột địa chính trị tiếp tục bào mòn sức mua và làm dòng tiền đóng băng. Trong điều kiện đó, doanh nghiệp rơi vào thế mất khả năng trả nợ là điều khó tránh khỏi.

Trước đó, Nghị định 08/2023 là bước đi can thiệp đúng lúc khi cho phép giãn nợ trái phiếu doanh nghiệp đến hai năm, nhưng áp lực vẫn rất lớn khi chỉ riêng tháng 8/2025, sẽ có khoảng 200.000 tỷ đồng trái phiếu đến hạn. Nếu không có giải pháp hỗ trợ mạnh tay và phù hợp, rủi ro dây chuyền có thể lan rộng.

Ở chiều ngược lại, cần có sự rà soát toàn diện về hệ thống phân loại nợ. Việc mặc định nợ nhóm 4 nghiêm trọng hơn nhóm 3, hay nhẹ hơn nhóm 5 là thiếu cơ sở. Nợ nhóm 5 (mất khả năng thu hồi) mới là trọng tâm cần xử lý. Các nhóm còn lại, nếu còn khả năng phục hồi, nên được hỗ trợ để tránh đẩy rủi ro tăng cao.

Một mối lo khác đến từ chính cấu trúc quan hệ giữa ngân hàng và doanh nghiệp vay vốn. Trên thực tế, doanh nghiệp đang ở vị thế bất cân xứng rõ rệt: Ngân hàng giữ quyền kiểm soát gần như toàn bộ, từ thẩm định tài sản, soạn hợp đồng, đến việc giải ngân và quyết định xử lý tài sản thế chấp. Đặc biệt, điều khoản ủy quyền thường được “gắn kèm” ngay từ đầu hợp đồng, khiến người vay mất quyền kiểm soát nếu phát sinh nợ xấu.

Trong giai đoạn thí điểm Nghị quyết 42, dù ngân hàng được trao quyền thu giữ tài sản thì tỷ lệ nợ xấu vẫn tăng, chủ yếu do yếu tố khách quan như đại dịch. Vấn đề đặt ra: Tại sao rủi ro khách quan lại chỉ đổ về phía doanh nghiệp, vốn là bên yếu thế trong chuỗi tín dụng? Các chuyên gia cũng lên tiếng cảnh báo, việc trao quyền quá lớn cho ngân hàng có thể tạo ra rủi ro đạo đức khi ngân hàng dễ dãi hơn trong thẩm định, vì cuối cùng họ vẫn có thể thu hồi tài sản. Điều này có thể khiến tỷ lệ nợ xấu tiềm ẩn nguy cơ tăng cao hơn.

Tóm lại, xử lý nợ xấu không phải là bài toán kỹ thuật đơn thuần mà là vấn đề thiết kế lại cơ chế vận hành thị trường tín dụng một cách công bằng, minh bạch, hợp lý. Luật hóa Nghị quyết 42 chỉ có ý nghĩa khi đi kèm cơ chế bảo vệ bên yếu thế và nâng cao trách nhiệm của cả hai phía: Ngân hàng và doanh nghiệp. Không ai có thể đứng ngoài vòng xoáy rủi ro của thị trường, nhưng chính sách có thể và cần phải tạo ra một “mặt phẳng công bằng” cho các chủ thể cùng tồn tại và phát triển.

Xem thêm