Thực hiện thử nghiệm mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending - kết nối trực tiếp giữa người vay và cho vay mà không phải qua ngân hàng) theo Nghị định số 94 năm 2025, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã ban hành quyết định nhằm thiết lập môi trường và điều kiện cần thiết. Theo đó, NHNN quy định hạn mức dư nợ tối đa của một khách hàng tại một nền tảng cho vay ngang hàng là 100 triệu đồng. Tổng dư nợ của một khách hàng tại tất cả các nền tảng P2P Lending không được vượt quá 400 triệu đồng.
Hạn mức cho vay đủ để khởi nghiệp
PGS, TS Trần Hùng Sơn, Viện trưởng Nghiên cứu phát triển công nghệ ngân hàng (Trường ĐH Kinh tế - Luật) nhận định, các quy định của NHNN là hợp lý nhằm kiểm soát rủi ro, bảo vệ người vay. Việc đặt giới hạn cho vay giúp ngăn ngừa tình trạng vay vượt khả năng chi trả, giảm gánh nặng nợ nần cá nhân và hạn chế tác động lan truyền nếu một nền tảng P2P gặp sự cố.
Đáng chú ý là yêu cầu các doanh nghiệp báo cáo khoản vay về Trung tâm Thông tin tín dụng quốc gia (CIC) sẽ minh bạch hóa dòng tín dụng. Đây là công cụ quản lý giúp hình thành hệ thống giám sát tập trung, cho phép NHNN và các tổ chức liên quan nắm bắt toàn diện dư nợ của từng cá nhân. Cơ chế này cũng giúp ngăn chặn tình trạng vay chồng chéo giữa nhiều nền tảng để “đảo nợ”.
Còn theo TS Đinh Thế Hiển, Viện trưởng Nghiên cứu Tin học và kinh tế ứng dụng, “quota” 400 triệu đồng mà NHNN đưa ra là số tiền tương đối lớn đối với người vay khi chưa tiếp cận được nguồn vốn ngân hàng. Số tiền này đủ làm vốn khởi nghiệp nhưng vẫn nằm trong khả năng chi trả, xử lý đối với nhà đầu tư và khách hàng.
Đồng tình, ông Trần Thế Vĩnh, Chủ tịch HĐQT Công ty CP Tập đoàn TIMA, cũng đánh giá hạn mức vay tối đa 100 triệu đồng vừa đủ để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ, vừa bảo đảm kiểm soát rủi ro tín dụng khi mô hình còn đang trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý.
PGS, TS Nguyễn Hữu Huân, giảng viên cao cấp Trường đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, phân tích, hiện nay người gửi tiền tại ngân hàng chỉ nhận lãi suất khoảng 4-5%/năm. Trong khi đó, người đi vay phải trả mức lãi 9-10%, biên lãi ròng (NIM) của ngân hàng dao động ở mức 4-5%. Với mô hình P2P Lending, nền tảng trung gian chỉ hưởng phần chênh lệch khoảng 1-2%, giúp giảm chi phí cho người vay, đồng thời tăng hiệu quả sinh lời cho nhà đầu tư.
Theo báo cáo của IMARC Group, thị trường cho vay ngang hàng tại Việt Nam đã đạt quy mô 5,5 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, chạm mốc 52,7 tỷ USD vào năm 2033, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hằng năm 10,2%. Động lực cho sự phát triển này đến từ dân số hơn 100 triệu người với nhu cầu sử dụng dịch vụ tài chính số ngày càng lớn.
Cơ hội đồng hành cùng rủi ro
Dù đã có khung pháp lý và được đánh giá mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, nhưng mới đây, ông Phạm Chí Quang, Vụ trưởng Chính sách tiền tệ (NHNN) thừa nhận P2P Lending cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nếu thiếu sự quản lý chặt chẽ từ cơ quan chức năng.
Kinh nghiệm từ Trung Quốc và Indonesia là minh chứng rõ ràng khi mô hình này phát triển quá nhanh nhưng không được giám sát hiệu quả, đã dẫn đến tình trạng mất an toàn cho dòng tiền của người dân, các giao dịch thiếu minh bạch và sai lệch trong hạch toán, gây khó khăn cho công tác quản lý và tiềm ẩn nguy cơ bất ổn tài chính.
Phân tích sâu hơn, PGS, TS Trần Hùng Sơn cho rằng, nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự sụp đổ của thị trường P2P Lending tại Trung Quốc là do hoạt động trong “khoảng trống pháp lý”, thiếu cơ chế giám sát hiệu quả. Khi đó, hàng loạt nền tảng lừa đảo mọc lên, trong khi cơ quan quản lý không thể theo dõi dòng tiền hay lịch sử tín dụng của người vay một cách hệ thống, khiến niềm tin của nhà đầu tư nhanh chóng sụp đổ.
Từ bài học này, ông Sơn nhấn mạnh, để P2P Lending vận hành an toàn và bền vững, cần không chỉ kiểm soát chặt phía người vay mà còn phải sớm xây dựng cơ chế bảo vệ nhà đầu tư, nhóm dễ chịu tổn thương nhất khi xảy ra rủi ro hoặc gian lận. Cùng với đó, phải xác định rõ trách nhiệm pháp lý của các nền tảng trong việc thu hồi nợ, giải quyết tranh chấp và bảo đảm dòng vốn lưu thông minh bạch, tạo nền tảng cho sự phát triển lành mạnh của thị trường.
Ông Trần Nhật Nam, chuyên gia tài chính, nguyên Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc Khối Ngân hàng đầu tư SHB nhận định, rủi ro của mô hình cho vay ngang hàng không xuất phát từ bản chất của nó, mà từ cách thiết kế quy trình và lựa chọn đối tượng vay. Theo ông, nếu nguồn vốn được cho vay tới những người có hành vi tài chính thiếu lành mạnh, như nghiện cờ bạc hay vay tiền nóng để chi tiêu thì rủi ro mất vốn là rất lớn.
Ngược lại, nếu cơ chế được xây dựng hướng đến các mục tiêu rõ ràng, chẳng hạn hỗ trợ người vay mua nhà, mua xe hoặc phục vụ các nhu cầu tài chính hợp pháp, với kế hoạch trả nợ cụ thể và thu nhập ổn định, thì rủi ro hoàn toàn có thể được kiểm soát. Ông Nam cho rằng, về bản chất, P2P Lending không khác nhiều so với hoạt động ngân hàng truyền thống, khi yếu tố then chốt vẫn nằm ở khả năng kiểm soát dòng tiền, bảo đảm người vay trả nợ đúng hạn và dòng vốn vận hành an toàn.
Ông nhấn mạnh, nếu thiếu năng lực quản trị tài chính và cơ chế giám sát minh bạch, mô hình này rất dễ bị biến tướng thành hình thức huy động vốn trá hình. Do đó, việc kiểm soát dòng vốn chặt chẽ và minh bạch hóa toàn bộ quy trình là điều kiện tiên quyết để P2P Lending trở thành một giải pháp tài chính lành mạnh, bền vững và đáng tin cậy.
Tựu trung, vấn đề lớn nhất đặt ra với các doanh nghiệp tham gia thử nghiệm mô hình cho vay ngang hàng không chỉ là thiết kế công nghệ hay mở rộng thị trường, mà là xây dựng niềm tin. Từ việc đánh giá tín nhiệm người vay, xác định cơ chế thu hồi nợ đến cách tính lãi suất, tất cả đều phải minh bạch và chuẩn mực. Mỗi nền tảng P2P cần công khai mô hình hoạt động, lãi suất, biểu phí và các điều khoản phạt, bảo đảm người dùng có thể hiểu và kiểm soát được rủi ro của chính mình. Chỉ khi loại bỏ hoàn toàn những “điều khoản ẩn” và hành vi gây hiểu lầm, P2P Lending mới thật sự trở thành một cấu phần đáng tin cậy trong hệ sinh thái tài chính số.