Đối với Việt Nam, một quốc gia đang nỗ lực xây dựng công nghiệp văn hóa trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, việc ứng dụng công nghệ vào bảo vệ quyền tác giả không còn là lựa chọn mà là yêu cầu tất yếu, mang tính quyết định.
Nhiều hạn chế, rào cản
Công nghệ số phát triển vượt bậc đã làm thay đổi toàn bộ hệ sinh thái sáng tạo. Trước đây, việc sao chép trái phép một tác phẩm văn học, âm nhạc hay điện ảnh cần chi phí, thời gian, thậm chí cả hệ thống in ấn, phân phối phức tạp. Ngày nay, chỉ với một thiết bị công nghệ, người ta có thể ghi hình bộ phim đang chiếu rạp và phát tán ngay lên mạng xã hội; một cuốn sách mới phát hành có thể bị scan và đưa lên hàng chục website trong vài giờ; một ca khúc có thể bị tải lậu, chia sẻ tràn lan trên hàng nghìn kênh YouTube, TikTok… mà tác giả không hề hay biết.
Công nghệ số, vì vậy, được cảnh báo sử dụng ở mức thận trọng, vừa giúp tác phẩm tiếp cận hàng triệu khán giả nhanh chóng, mở rộng biên giới văn hóa, nhưng cũng tạo ra môi trường dễ dàng cho hành vi xâm phạm quyền tác giả, gây xói mòn giá trị thực tế của tác phẩm và thách thức tính hữu hiệu của pháp luật. Theo số liệu thống kê chưa đầy đủ, năm 2024 ở Việt Nam có hơn 200 web phim lậu với hàng trăm triệu lượt xem mỗi tháng. Việt Nam đứng vào top 3 trong khu vực về tỷ lệ vi phạm bản quyền - với 15,5 triệu người thường xuyên truy cập vào các website lậu… Trước thực tế này, Việt Nam hoàn toàn có thể và cần sớm ứng dụng các công nghệ tiên tiến để giám sát, ngăn chặn, xử lý vi phạm, bảo vệ quyền tác giả như nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã thực hiện.
Đầu tiên phải kể tới công nghệ nhận diện nội dung số (Digital Fingerprinting). Đây là giải pháp mà các nền tảng lớn như YouTube áp dụng. Mỗi tác phẩm âm nhạc, video khi được đăng ký sẽ có một “dấu vân tay” kỹ thuật số. Hệ thống tự động quét và so sánh, phát hiện video vi phạm để chặn hoặc phân phối doanh thu về cho chủ sở hữu. Nếu Việt Nam xây dựng được kho dữ liệu bản quyền quốc gia ứng dụng công nghệ này, mọi tác phẩm văn học, âm nhạc, điện ảnh, mỹ thuật đều có thể được “định danh” và giám sát trên môi trường mạng. Bên cạnh đó là công nghệ blockchain (chuỗi khối) có khả năng lưu trữ dữ liệu minh bạch, bất biến, không thể chỉnh sửa. Khi một tác phẩm được đăng ký trên blockchain, thông tin về tác giả, thời điểm sáng tạo, quyền tác giả sẽ được bảo chứng vĩnh viễn. Điều này giúp giải quyết tình trạng tranh chấp quyền tác giả, đồng thời hỗ trợ giao dịch bản quyền nhanh chóng, minh bạch, đem lại nhiều lợi ích kinh tế hơn cho tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả, nghệ sĩ so với mô hình phân phối truyền thống hiện tại, nghệ sĩ chỉ nhận được khoảng 20-30% doanh thu, phần còn lại thuộc về đơn vị trung gian và nền tảng phân phối. Trên thực tế, nhiều công ty khởi nghiệp, tổ chức đại diện quyền tác giả trên thế giới và Việt Nam đã ứng dụng blockchain, công nghệ số để quản lý bản quyền âm nhạc và hình ảnh, cho phép nghệ sĩ nhận tiền bản quyền tức thì mỗi khi tác phẩm được sử dụng. Gần đây Trung tâm Bảo vệ quyền tác giả âm nhạc Việt Nam (VCPMC) sử dụng các phần mềm để thực hiện số hóa, lưu trữ và trao đổi dữ liệu quốc tế bao gồm phần mềm Mis@asia và phần mềm Cisnet để lưu trữ, đối soát tác phẩm, phân phối tiền nhuận bút, thù lao sử dụng tác phẩm cũng như tương tác quốc tế… giúp cho hiệu quả bảo vệ quyền tác giả theo ủy quyền tại VCPMC tăng rõ rệt.
Việc xây dựng hệ thống AI giám sát bản quyền không chỉ tiết kiệm nguồn lực con người, mà còn giúp xử lý nhanh trong không gian mạng rộng lớn, nhưng thực tế cho thấy, việc ứng dụng tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, vướng mắc. Pháp luật về sở hữu trí tuệ nước ta luôn được sửa đổi, bổ sung nhằm bao quát những yếu tố sở hữu trí tuệ mới trong nền kinh tế số cũng như tiệm cận tư duy pháp lý tiến bộ trên thế giới. Song, chúng ta vẫn còn thiếu quy định pháp luật về ứng dụng công nghệ vào việc xác lập, bảo hộ quyền tác giả, cũng chưa có cơ chế pháp lý xác nhận, đánh giá, giao dịch các tài sản công nghệ số, chẳng hạn như NFTs (mã thông báo không thể thay thế)… Bên cạnh đó, chúng ta cũng chưa có hệ thống dữ liệu bản quyền tập trung để giám sát và đối chiếu. Các cơ quan quản lý nhà nước vẫn chủ yếu xử lý theo phương thức thủ công: phát hiện vi phạm qua phản ánh của tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả, tổ chức đại diện quyền tác giả sau đó mới tiến hành gỡ bỏ. Cách làm này vừa chậm, vừa thiếu tính chủ động, khiến vi phạm thường “chạy trước một bước”. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp văn hóa - nghệ thuật trong nước, đặc biệt là các nhà xuất bản, hãng phim, công ty âm nhạc nhỏ lẻ, không đủ nguồn lực đầu tư công nghệ bảo vệ. Họ dễ bị tổn thương trước các trang web, ứng dụng lậu được vận hành bài bản, sử dụng server nước ngoài. Chưa kể, sự xuất hiện của AI tạo sinh (Generative AI) đang đặt ra thách thức mới. AI có thể tạo ra bài hát, bức tranh, tiểu thuyết dựa trên dữ liệu học từ hàng triệu tác phẩm mà không hề xin phép tác giả gốc. Câu hỏi “ai là tác giả thực sự” vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng trong luật pháp Việt Nam cũng như quốc tế. Đây cũng là khoảng trống pháp lý cần sớm được lấp đầy.
Cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế hơn nữa
Để biến công nghệ thành công cụ bảo vệ thay vì thách thức, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý cho việc ứng dụng công nghệ bảo vệ trong việc xác lập, bảo hộ, khai thác quyền tác giả. Tiếp theo đó là xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu bản quyền quốc gia. Đây là nền tảng để áp dụng công nghệ nhận diện, blockchain, AI trong giám sát. Khi mỗi tác phẩm văn học, âm nhạc, phim, ảnh đều có “dấu vân tay” số được lưu trữ tập trung, việc phát hiện vi phạm sẽ tự động, nhanh chóng và chính xác hơn. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý khi xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung không được làm ảnh hưởng đến việc truy cập, khai thác các tác phẩm mà quyền tài sản đã thuộc về cộng đồng. Bên cạnh đó, nên khuyến khích doanh nghiệp công nghệ Việt Nam tham gia lĩnh vực bảo vệ bản quyền. Nhà nước có thể đặt hàng, hỗ trợ các startup phát triển giải pháp. Điều này vừa bảo vệ văn hóa, vừa tạo động lực cho ngành công nghệ số trong nước. Tăng cường hợp tác quốc tế cũng là lĩnh vực cần được ưu tiên hàng đầu bởi vi phạm bản quyền hiện nay phần lớn có yếu tố xuyên biên giới. Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác với các tổ chức quốc tế, các nền tảng toàn cầu để chia sẻ dữ liệu, áp dụng công nghệ gỡ bỏ vi phạm nhanh chóng. Đồng thời, đẩy mạnh cơ chế giám sát, thực thi các cam kết về sở hữu trí tuệ trong các hiệp định thương mại tự do mà nước ta đã tham gia như: Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA)… Đây cũng là cơ hội để nâng cao chuẩn mực công nghệ trong bảo hộ bản quyền.
Cần kết hợp các chiến dịch truyền thông, giáo dục về giá trị bản quyền với việc áp dụng công nghệ giám sát. Khi người dân hiểu rằng “mỗi lần tải lậu là một lần làm suy giảm tiềm năng sáng tạo của xã hội, làm tổn thương tương lai của dân tộc”, thói quen sử dụng tài sản trí tuệ trái phép sẽ dần thay đổi.
Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, hạ tầng mềm của nền kinh tế sáng tạo chính là cơ chế pháp lý và công nghệ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Ứng dụng công nghệ vào bảo vệ quyền tác giả không chỉ là để chống vi phạm, mà sâu xa hơn là để bồi đắp niềm tin và tạo thêm động lực sáng tạo. Khi tác giả biết rằng mình được hưởng đầy đủ các quyền đối với tác phẩm, khi nhà sản xuất tin tưởng rằng đầu tư của họ không bị thất thoát, khi xã hội tôn trọng giá trị quyền tác giả, thì công nghiệp văn hóa mới có thể cất cánh bay cao, đóng góp xứng đáng vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Ông Nguyễn Thế Hùng, Giám đốc Công ty TNHH Điện tử Aki
Nếu chỉ tư duy: Khi nào chắc chắn chống được vi phạm bản quyền thì mới phát triển trên không gian số thì rất nguy hiểm mà cần tiếp cận vấn đề bản quyền theo hướng chủ động, tích cực hơn. Thế hệ trẻ ngày nay rất cần tri thức. Điều quan trọng là chúng ta phải mang tri thức đến với công chúng một cách thuận tiện, nhanh chóng, trải nghiệm tốt. Khi thói quen tiêu dùng tích cực được hình thành, người dùng sẽ dần từ bỏ việc sử dụng nội dung vi phạm bản quyền. Bên cạnh đó, cốt lõi vẫn là tạo ra những sản phẩm thực sự hữu ích, đúng nhu cầu của người đọc đi kèm mức chi phí hợp lý và trải nghiệm thân thiện nhờ ứng dụng công nghệ. Khi người dùng cảm thấy dễ tiếp cận, được phục vụ tốt, họ sẽ sẵn sàng trả phí. Đó mới là cách bền vững để xây dựng ý thức tôn trọng bản quyền.