Thành công của Đại hội Đảng bộ cấp xã, phường, đặc khu thời gian qua đóng vai trò quan trọng cho thành công Đại hội cấp tỉnh, thành phố.
Thành công của Đại hội Đảng bộ cấp xã, phường, đặc khu thời gian qua đóng vai trò quan trọng cho thành công Đại hội cấp tỉnh, thành phố.

Bài học từ yêu cầu tổ chức lại bộ máy

Việt Nam vừa bước vào giai đoạn cải cách hành chính chưa từng có tiền lệ. Với việc bỏ cấp huyện, sáp nhập cấp tỉnh, và xây dựng chính quyền địa phương hai cấp, quy mô nhiều địa phương tăng lên gấp hai, thậm chí gấp ba.

Kinh nghiệm của Trung Quốc có thể đem lại những gợi ý đáng suy ngẫm về việc bảo đảm tính xuyên suốt của hệ thống, trong khi vẫn phát huy được tính tự chủ, sáng tạo của từng địa phương.

Trọng tâm của vấn đề nằm ở yêu cầu tổ chức lại cơ chế chính trị - đặc biệt là bầu cử, nhân sự và mô hình hoạt động của các Đảng bộ cấp tỉnh-để tương thích với thực tiễn mới. Đối với Việt Nam, yêu cầu này càng cấp thiết hơn trong bối cảnh các địa phương chuẩn bị đại hội đảng bộ, tiến tới Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIV trong thời gian tới đây.

Cơ chế bầu cử Đảng bộ cấp tỉnh ở Trung Quốc

Giống như nước ta, Trung Quốc tổ chức Đại hội Đảng bộ tỉnh 5 năm một lần, song song với chu kỳ Đại hội Đảng toàn quốc. Cơ chế bầu cử mang tính “hai bước”. Một mặt, Trung ương nắm quyền quyết định nhân sự chủ chốt, đặc biệt là Bí thư Tỉnh ủy và các Phó Bí thư. Mặt khác, Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh được bầu tại Đại hội, thông qua một quá trình sàng lọc kỹ lưỡng từ Ban Tổ chức Trung ương. Bản thân Đại hội Đảng bộ tỉnh, với hàng trăm đại biểu, có quyền bỏ phiếu cho danh sách ứng viên đã được “chuẩn hóa” trước đó.

Bởi vậy, dù tạo ra biên độ cạnh tranh, Trung Quốc vẫn đặc biệt nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Trung ương trong công tác nhân sự. Danh sách ứng viên Bí thư, Phó Bí thư và Ban Thường vụ Tỉnh ủy đều phải được cấp ủy cấp trên phê chuẩn trước khi trình ra đại hội nhằm bảo đảm tính nhất quán.

Về thể chế, Trung Quốc quy định khá chặt chẽ việc kiểm soát nhân sự, được thực hiện một cách thường xuyên hoặc qua các cuộc kiểm tra đột xuất. Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương (CCDI) có mặt ở tất cả các tỉnh để giám sát cán bộ, hoạt động hết công suất trước các kỳ đại hội Đảng bộ. Cơ chế đánh giá hiệu quả công việc (KPI) được áp dụng cho lãnh đạo địa phương, gắn liền với mục tiêu tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo, và ổn định xã hội. Chính sự gắn kết này giúp Trung ương có thể giám sát những địa phương lớn, trong khi vẫn khuyến khích cạnh tranh lành mạnh giữa các tỉnh. Thành công vang dội của Quảng Đông trong thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), hay Chiết Giang trong phát triển kinh tế tư nhân, phần lớn đến từ sự chủ động của lãnh đạo tỉnh trong khuôn khổ thể chế cho phép.

Thành công và hạn chế

Mô hình tỉnh lớn mang lại ba lợi ích rõ rệt cho Trung Quốc. Trước hết, nó tạo điều kiện cho địa phương có quy mô đủ lớn để thực hiện các chính sách phát triển chiến lược ở mức tầm cỡ quốc gia. Sự phân cấp này giảm tải cho Trung ương, đồng thời biến mỗi tỉnh thành một “phòng thí nghiệm thể chế”, nơi các cải cách mới được thử nghiệm trước khi nhân rộng: Thâm Quyến thử nghiệm cải cách kinh tế, Thượng Hải với khu thương mại tự do, Hải Nam với đặc khu du lịch.

Chính nhờ điều này, các tỉnh của Trung Quốc phát triển vượt trội trong những thập niên qua. Quảng Đông trở thành trung tâm công nghiệp phía nam, có 126 triệu dân và GDP năm 2024 đạt hai nghìn tỷ USD, lớn hơn cả Hàn Quốc. Tứ Xuyên ở tây nam có 83 triệu người, GDP đạt gần một nghìn tỷ USD - tương đương với Indonesia, nền kinh tế lớn nhất ASEAN. Tỉnh ven biển Chiết Giang với 65 triệu dân có GDP hơn 1,1 nghìn tỷ USD, với mức thu nhập bình quân đầu người 17.617 USD, vượt qua ngưỡng thu nhập cao.

Thứ hai, cơ chế bầu cử Đảng bộ tỉnh, dù mang tính định hướng từ trên xuống, vẫn tạo ra mức độ cạnh tranh nhất định. Các Bí thư Tỉnh ủy thường được luân chuyển, thử thách ở nhiều địa phương khác nhau. Quá trình thăng tiến của họ phụ thuộc nhiều vào thành tích thực tế. Một vị trí chủ chốt sẽ có nhiều ứng viên được cân nhắc. Lãnh đạo cấp quốc gia phải có kinh nghiệm làm việc ở nhiều địa phương lớn. Tổng Bí thư Tập Cận Bình đã từng làm việc ở bốn địa phương, trong đó giữ vị trí Bí thư Tỉnh ủy ở Chiết Giang và Thượng Hải. Đây là cách để Trung Quốc vừa duy trì quyền kiểm soát, vừa tạo động lực cho cán bộ địa phương phấn đấu.

Thứ ba, công nghệ được ứng dụng mạnh mẽ. Họ đầu tư mạnh vào hệ thống dữ liệu cán bộ và tài chính để giám sát hiệu quả. Một số tỉnh dùng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích khiếu nại và theo dõi tiến độ dự án thông qua Big Data (Dữ liệu lớn). Hệ thống KPI điện tử đánh giá cán bộ theo thời gian thực cũng được vận hành hiệu quả.

Tuy nhiên, hệ thống bầu cử cấp tỉnh của Trung Quốc không phải là hoàn hảo. Tính dân chủ trong đảng còn có hạn chế ở một số địa phương, nhất là các tỉnh lớn. Việc quá chú trọng vào tăng trưởng đã gây ra nhiều vấn đề về môi trường ở giai đoạn vừa qua, trong khi bất bình đẳng ngày càng gia tăng giữa các địa phương.

Bài học cho Việt Nam

Trong bối cảnh hiện nay của Việt Nam, việc học hỏi từ Trung Quốc cần được nhìn nhận một cách chọn lọc. Có ít nhất năm khía cạnh đáng cân nhắc.

Thứ nhất là về thể chế và quy trình bầu cử. Khi quy mô tỉnh lớn lên, việc lựa chọn nhân sự cấp ủy, đặc biệt là Bí thư Tỉnh ủy, cần minh bạch và có cơ chế đánh giá chặt chẽ. Việt Nam hiện thiếu một hệ thống KPI rõ ràng để giám sát cán bộ. Bài học từ Trung Quốc là phải gắn trách nhiệm người đứng đầu với những chỉ tiêu cụ thể, không chỉ về kinh tế mà cả về phúc lợi xã hội, môi trường, và mức độ hài lòng của người dân.

Thứ hai là mô hình tự chủ của địa phương. Trung Quốc trao cho các tỉnh không gian chính sách nhất định, cho phép họ thử nghiệm cải cách và cạnh tranh lẫn nhau. Việt Nam có thể cân nhắc tăng cường trao quyền mạnh mẽ hơn nữa ở những nơi phù hợp, nhằm tạo đột phá về mặt chính sách. Tuy nhiên, sự tự chủ này cần song hành với trách nhiệm giải trình và minh bạch ngân sách, trong đó vai trò của người dân ở cấp cơ sở cần được phát huy hiệu quả.

Thứ ba là ngăn ngừa nguy cơ tha hóa quyền lực. Quy mô tỉnh lớn, ngân sách và quyền lực tập trung nhiều hơn, đòi hỏi phải có cơ chế kiểm soát tham nhũng chặt chẽ. Cùng với việc nâng cao quyền giám sát của người dân, cần đẩy nhanh chuyển đổi số trong quản trị để mọi quyết định đều minh bạch và có thể theo dõi dễ dàng.

Thứ tư, cần phát huy vai trò đại diện của các nhóm yếu thế và cơ sở. Bảo đảm tỷ lệ đại biểu nữ, dân tộc thiểu số và người lao động trong đại hội Đảng bộ tỉnh là một bước quan trọng để chính sách phản ánh nhu cầu đa dạng của người dân.

Thứ năm là đầu tư vào công nghệ và luân chuyển nhân sự. Tỉnh lớn có thể trở thành “bộ máy siêu quan liêu” nếu không có công cụ quản trị hiện đại. Xây dựng hệ thống dữ liệu chung, đào tạo cán bộ về quản trị kỹ thuật số và thiết lập chương trình luân chuyển sẽ giúp bộ máy năng động hơn, hạn chế tình trạng cục bộ, cát cứ địa phương.

Bài học quản trị tỉnh lớn ở Trung Quốc cho thấy thành công của quá trình sáp nhập không chỉ phụ thuộc vào việc gộp địa giới hành chính, mà còn nằm ở cách thiết kế lại cơ chế lựa chọn lãnh đạo, phân quyền cho địa phương và giám sát thực thi.

Tại Trung Quốc, các tỉnh như Tứ Xuyên, Quảng Đông hay Hà Nam có dân số từ 70 đến hơn 100 triệu người với GDP hơn một nghìn tỷ USD - tương đương một quốc gia tầm trung. Điều hành những “quốc gia trong quốc gia” như vậy đòi hỏi cơ chế nhân sự, bầu cử và phân quyền được thiết kế tinh vi, bảo đảm vừa duy trì tính thống nhất của Trung ương, vừa cho phép địa phương có khoảng không gian chính sách nhất định.

Xem thêm