Mức thuế suất 20% đưa ra trong dự thảo đang là tâm điểm gây tranh cãi. Ảnh: NAM NGUYỄN
Mức thuế suất 20% đưa ra trong dự thảo đang là tâm điểm gây tranh cãi. Ảnh: NAM NGUYỄN

Tăng tính công bằng cho các chính sách thuế

Trong nỗ lực cải cách hệ thống thuế nhằm tăng tính công bằng và khuyến khích đầu tư bền vững, Bộ Tài chính đang lấy ý kiến về một đề xuất mới là áp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) 20% trên phần lãi từ chuyển nhượng chứng khoán.

Ngay sau khi được đưa ra, phương án này đã thu hút một làn sóng tranh luận sôi nổi trong cộng đồng đầu tư, giới chuyên gia và các tổ chức trong ngành tài chính. Đằng sau một con số thuế suất tưởng như đơn giản là cả một hệ thống lý luận kinh tế, thực tiễn vận hành thị trường và bài toán cân bằng lợi ích đa chiều giữa Nhà nước - nhà đầu tư - thị trường vốn.

Vấn đề không chỉ là con số

Từ năm 2007 đến nay, nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam nộp thuế theo một mức 0,1% trên tổng giá trị bán chứng khoán, bất kể lãi hay lỗ. Đây là một cơ chế đơn giản, dễ áp dụng và bảo đảm nguồn thu ngân sách ổn định. Tuy nhiên, nó tạo ra một nghịch lý kéo dài suốt hơn 15 năm, nhà đầu tư thua lỗ cũng vẫn phải nộp thuế.

Theo ông Nguyễn Sơn, Chủ tịch HĐTV Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam, đây là một mô hình đánh thuế “dễ tính, dễ thu”, nhưng thiếu công bằng. Ông cho rằng, đề xuất mới đánh thuế theo phần lãi là “hướng đến sự hỗ trợ cho nhà đầu tư, đặc biệt là các tổ chức nước ngoài” và cần được đưa ra bàn luận rộng rãi trong cộng đồng.

“Trên thực tế, thuế đánh trên phần lãi thực tế phản ánh đúng bản chất của đầu tư, chỉ khi tạo ra thu nhập mới phải nộp thuế. Điều này đồng thời tạo ra động lực đầu tư hiệu quả, dài hạn và minh bạch hơn, phù hợp với xu thế quốc tế. Đặc biệt khi Việt Nam đang nỗ lực nâng hạng thị trường chứng khoán lên nhóm các thị trường mới nổi”, ông Sơn phân tích.

Tuy nhiên, mức thuế suất 20% đưa ra trong dự thảo đang là tâm điểm gây tranh cãi. Luật sư Nguyễn Thanh Hà phân tích: Trong biểu thuế TNCN hiện nay, mức thấp nhất là 5% và cao nhất là 35%. Mức 20% nằm ở giữa và được xem là không thấp, đặc biệt với các khoản đầu tư dài hạn. Việc áp mức này cho mọi đối tượng cá nhân mà không phân loại là thiếu linh hoạt và có thể dẫn tới tác dụng ngược, làm giảm hấp dẫn đầu tư cá nhân vào thị trường chứng khoán.

Bên cạnh đó, luật sư Nguyễn Hồng Hà (Đoàn Luật sư TP Hà Nội) nhấn mạnh, chính sách thuế phải vừa bảo đảm lợi ích nhà nước, vừa “chịu được” đối với người nộp thuế. Việc xác định “tỷ lệ hợp lý” cần được tham vấn rộng rãi từ nhà đầu tư chứ không thể chỉ dựa vào góc nhìn quản lý.

Mặc dù thuế trên phần lãi mang tính công bằng hơn, nhưng tính khả thi trong triển khai lại đặt ra nhiều vấn đề phức tạp. Việc tính toán phần lãi theo từng mã cổ phiếu, từng tài khoản ở các công ty chứng khoán khác nhau, đòi hỏi một hệ thống dữ liệu đồng bộ, chính xác và cập nhật liên tục giữa ngân hàng, công ty chứng khoán và cơ quan thuế.

Ngoài ra, nhiều vấn đề kỹ thuật khác chưa được làm rõ: Phí môi giới có được khấu trừ không? Lãi vay ký quỹ có được tính vào chi phí hợp lý? Nếu không quy định chi tiết, việc triển khai sẽ dễ dẫn đến khiếu nại, thiếu thống nhất và có thể gây hỗn loạn thị trường trong giai đoạn chuyển tiếp.

Điều tích cực là với sự phát triển của công nghệ tài chính, các công ty chứng khoán lớn hiện đã có hệ thống ghi nhận giao dịch, chi phí và lãi lỗ tương đối đầy đủ, có thể tạo nền tảng dữ liệu tốt cho cơ quan thuế. Tuy nhiên, việc triển khai đồng bộ toàn thị trường vẫn cần lộ trình, thử nghiệm và khung pháp lý hỗ trợ rõ ràng.

Phân loại và linh hoạt là chìa khóa

Trên thế giới, chính sách thuế chứng khoán có nhiều hình thức áp dụng khác nhau, nhưng có điểm chung là không áp dụng một mức thuế duy nhất cho mọi loại tài sản và nhà đầu tư.

Tại Anh, thuế chuyển nhượng chứng khoán dựa vào phần lãi vốn (capital gains), với các ngưỡng miễn trừ hằng năm để hỗ trợ nhà đầu tư nhỏ lẻ. Ngoài ra, nước này khuyến khích đầu tư dài hạn bằng cách miễn thuế cho các khoản đầu tư thông qua tài khoản tiết kiệm cá nhân (ISA) và quỹ hưu trí, các công cụ đã chứng minh hiệu quả trong việc phát triển thị trường vốn dài hạn, bền vững.

Thái Lan cũng áp dụng thuế dựa trên lợi nhuận nhưng duy trì cơ chế khấu lưu riêng cho các giao dịch phức tạp hoặc liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài. Trong khi đó, Indonesia lại ưu tiên sự đơn giản, thu thuế 0,1% trên tổng giá trị giao dịch cổ phiếu niêm yết, nhưng đánh thuế theo thu nhập thực với cổ phiếu chưa niêm yết hoặc cấu trúc đầu tư phức tạp.

Từ đó có thể thấy, các quốc gia không “chọn một cách cho tất cả”, mà phân loại tài sản (niêm yết và chưa niêm yết), loại hình nhà đầu tư (cá nhân, tổ chức, trong nước, nước ngoài), thời hạn nắm giữ tài sản… để thiết kế chính sách thuế phù hợp, vừa bảo đảm thu ngân sách, vừa nuôi dưỡng thị trường vốn.

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào nhà đầu tư cá nhân và phần lớn trong số này là nhà đầu tư nhỏ lẻ, ít kinh nghiệm, thì việc áp dụng một chính sách thuế mới với thuế suất cao mà không có lộ trình sẽ dễ tạo “cú sốc” làm chùn tay dòng tiền.

Nhiều chuyên gia khuyến nghị, nếu quyết tâm áp dụng cách tính thuế theo lợi nhuận, nên áp dụng song song hai phương thức trong một thời gian nhất định. Việc đó cho phép nhà đầu tư lựa chọn giữa thuế 0,1%/giá trị bán như hiện nay hoặc 20% trên phần lãi, kết hợp với quyết toán vào cuối năm.

Giải pháp này không chỉ giảm thiểu sự hoang mang, mà còn giúp cơ quan quản lý có thời gian kiểm tra năng lực hệ thống dữ liệu, xử lý các vướng mắc phát sinh và thiết kế lại quy định về khấu trừ chi phí, ưu đãi đầu tư, miễn trừ cho các khoản tích sản dài hạn.

Theo thống kê, ở nước ta có tới 80 - 90% nhà đầu tư cá nhân bị thua lỗ, đặc biệt trong giai đoạn thị trường nhiều biến động. Vì vậy, nếu áp dụng thuế trên lợi nhuận, thì phần lớn nhà đầu tư sẽ không phải nộp thuế, điều này sẽ góp phần công bằng hơn nhiều so với hiện tại, khi tất cả đều nộp thuế dù lãi hay lỗ.

Nếu không thiết kế hợp lý, thuế có thể trở thành rào cản thay vì công cụ điều tiết. Như ông Nguyễn Sơn đã nhấn mạnh, thuế không nên làm “hạn chế dòng chảy tích cực của nhà đầu tư”, mà nên nuôi dưỡng thị trường vốn dài hạn, minh bạch và hiệu quả hơn.

Việc áp dụng kinh nghiệm quốc tế một cách máy móc là không phù hợp. Việt Nam cần học hỏi cách các nước kết hợp linh hoạt thuế suất, phân loại nhà đầu tư, ưu đãi đầu tư dài hạn, đồng thời triển khai hệ thống dữ liệu kết nối chặt chẽ. Chúng ta cần học hỏi cách các nước kết hợp linh hoạt thuế suất, phân loại nhà đầu tư, ưu đãi đầu tư dài hạn, đồng thời triển khai hệ thống dữ liệu kết nối chặt chẽ giữa các bên liên quan để bảo đảm tính khả thi.

Không ai phủ nhận rằng, cải cách thuế TNCN trong chuyển nhượng chứng khoán là một bước đi cần thiết để bảo đảm sự công bằng, tiệm cận thông lệ quốc tế và hỗ trợ nâng hạng thị trường. Nhưng cải cách không thể tách rời khỏi thực tiễn, đặc biệt là thực tiễn về năng lực hạ tầng dữ liệu, tâm lý nhà đầu tư và mức độ phát triển của thị trường tài chính Việt Nam.

Theo ông Phạm Tiến Đạt, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính, Bộ Tài chính, thay vì chỉ tập trung vào con số thuế suất 20%, điều cần thiết hơn là một kế hoạch cải cách tổng thể, bao gồm: Phân loại rõ tài sản niêm yết và chưa niêm yết; phân biệt nhà đầu tư cá nhân - tổ chức, trong nước - nước ngoài; khuyến khích tích sản dài hạn bằng cơ chế ưu đãi thuế hoặc miễn thuế có điều kiện; đầu tư mạnh vào hệ thống công nghệ quản lý dữ liệu giao dịch, kết nối ba bên, ngân hàng - công ty chứng khoán - cơ quan thuế; quan trọng hơn cả là lộ trình chuyển đổi hợp lý, minh bạch, có tham vấn rộng rãi và phù hợp thực tế Việt Nam.

“Chính sách thuế tốt không chỉ là một nguồn thu mà còn là động lực. Khi được thiết kế đúng cách, nó có thể thúc đẩy đầu tư, nâng tầm thị trường vốn và nuôi dưỡng niềm tin bền vững của nhà đầu tư cá nhân, vốn là lực lượng đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế”, ông Đạt đề xuất.

Xem thêm