Chú trọng đào tạo nguồn chất lượng cao đáp ứng các dự án chất lượng. Ảnh: NAM HẢI
Chú trọng đào tạo nguồn chất lượng cao đáp ứng các dự án chất lượng. Ảnh: NAM HẢI

Hướng tới chất lượng để bứt phá

Sau gần 40 năm Đổi mới, Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu kinh tế, thoát nghèo và vươn lên nhóm nước thu nhập trung bình. Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng hiện tại đang dần bộc lộ giới hạn.

Các chuyên gia cho rằng, đã đến lúc cần xác lập một mô hình mới, dựa trên chất lượng, hiệu quả và đổi mới sáng tạo, để hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.

Từ năm 1986, Việt Nam bắt đầu hành trình đổi mới toàn diện, trong đó trọng tâm là cải thiện mô hình tăng trưởng nhằm nâng cao chất lượng, năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế. Gần bốn thập kỷ sau, nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định hơn 6%/năm, xuất khẩu bứt phá mạnh mẽ đưa Việt Nam vào nhóm 25 quốc gia có kim ngạch thương mại lớn nhất toàn cầu. Đặc biệt, đến năm 2024, Việt Nam chính thức ra khỏi nhóm nước thu nhập thấp, với tổng sản phẩm trong nước (GDP) bình quân đầu người đạt khoảng 4.700 USD.

Có thể mắc kẹt nếu chậm chuyển đổi

Đằng sau những kết quả ấn tượng đó, các chuyên gia cảnh báo rằng, mô hình tăng trưởng hiện nay đã dần bộc lộ giới hạn. TS Đặng Xuân Thanh, Phó Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam cho rằng, ba “động cơ” chính trong hơn 30 năm qua gồm lao động giá rẻ, đầu tư vốn lớn và hội nhập thị trường thế giới đang giảm hiệu lực rõ rệt.

Tăng trưởng vẫn phụ thuộc nhiều vào đầu tư, trong khi hiệu quả sử dụng vốn chậm được cải thiện, với hệ số ICOR (Incremental Capital - Output Ratio - hệ số đầu tư tăng trưởng) vẫn ở mức cao (gần sáu lần vốn cho một đơn vị tăng trưởng). Năng suất lao động dù được nâng lên nhưng vẫn thấp hơn nhiều nước trong khu vực, chỉ bằng 1/11 Singapore, 1/5 Malaysia và chưa bằng 50% Thái Lan. Trong khi đó, các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (FDI) đóng góp lớn cho xuất khẩu nhưng hiệu ứng lan tỏa về công nghệ sang doanh nghiệp trong nước còn rất hạn chế; chuỗi giá trị toàn cầu mà Việt Nam tham gia chủ yếu ở phân khúc giá trị gia tăng thấp.

Kết quả là, nền kinh tế dù không rơi vào tình trạng trì trệ, nhưng cũng chưa bứt phá; không còn đói nghèo, nhưng cũng chưa giàu mạnh. Đây chính là dấu hiệu của cái gọi là “bẫy thu nhập trung bình” - tình trạng mà hơn 100 quốc gia đang phát triển trên thế giới vẫn chưa thể vượt qua.

“Nếu Việt Nam không kịp thời chuyển đổi mô hình tăng trưởng, chúng ta sẽ tụt lại phía sau, bị kẹt lại ở những nấc thang thấp nhất trong chuỗi giá trị toàn cầu và hậu quả là ngày càng xa rời mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045”.

Làm rõ thêm vấn đề, TS Lê Xuân Sang, Phó Viện trưởng Kinh tế Việt Nam và Thế giới cho rằng, kinh tế Việt Nam đã duy trì được tốc độ tăng trưởng tương đối cao và ổn định từ năm 1986 đến nay. Tuy nhiên, trong suốt thời gian này, Việt Nam chưa từng đạt mức tăng trưởng 10%/năm. Vì vậy, để phát triển nhanh và bền vững, Việt Nam không thể tiếp tục đi theo mô hình tăng trưởng cũ dựa nhiều vào lao động giá rẻ và đầu tư vốn lớn. Thay vào đó, cần một cuộc “đại phẫu” toàn diện nhằm thay đổi thể chế, nâng cao hiệu quả điều hành và chuyển mạnh sang mô hình tăng trưởng dựa trên chất lượng, đổi mới sáng tạo và công nghệ cao…

Đi “con đường” mới

Theo vị chuyên gia này, trong 5 năm tới, Việt Nam cần đẩy nhanh việc chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng (dựa vào số lượng) sang tăng trưởng theo chiều sâu (dựa vào chất lượng). Cụ thể, khi thu hút FDI, nên ưu tiên các dự án có công nghệ cao, thân thiện với môi trường và có khả năng lan tỏa công nghệ sang doanh nghiệp trong nước. Đồng thời, Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp Việt nâng cao năng lực để có thể hợp tác hiệu quả hơn với nhà đầu tư nước ngoài.

Bên cạnh đó, cần tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, được tham gia vào các dự án lớn, nhất là các dự án đầu tư công. Cùng lúc, phải tăng cường kỷ cương, chống tình trạng phân bổ nguồn lực theo quan hệ thân quen thay vì dựa trên năng lực, bảo đảm sự minh bạch và công bằng trong môi trường kinh doanh.

Về cải cách thể chế, cần thiết kế một cơ chế điều hành hiệu quả với biện pháp thúc ép đổi mới, vừa có chính sách khuyến khích xứng đáng. Ngoài ra, cần nâng cao chất lượng quản trị nhà nước và sự phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương để thực thi chính sách đồng bộ hơn.

Trong lĩnh vực ngân sách và các quỹ tài chính công, ông Sang đề xuất ưu tiên vốn cho các hoạt động nghiên cứu, đổi mới sáng tạo, giáo dục và công nghệ. Những quỹ ngoài ngân sách hoạt động kém hiệu quả cần được cắt giảm mạnh, trong khi các quỹ đầu tư mạo hiểm và khởi nghiệp cần được tăng vốn để hỗ trợ các sáng kiến mới. Một đội ngũ công chức hiệu quả cũng là nền tảng quan trọng, cần được tuyển chọn và đào tạo dựa trên năng lực, đạo đức và tinh thần phục vụ, tránh bị chi phối bởi các nhóm lợi ích.

“Cải cách mô hình tăng trưởng cần giống như một cuộc đại phẫu phải dũng cảm tháo bỏ những phần lỗi thời và sắp xếp lại những thành tố mới một cách bài bản. Việc này không thể nóng vội, càng không thể làm theo kiểu chắp vá. Nó đòi hỏi sự vào cuộc chuyên nghiệp của Nhà nước, với một lộ trình rõ ràng và có tính đến mọi rủi ro phát sinh”.

Từ góc nhìn quốc tế, theo ông Nguyễn Bá Hùng, chuyên gia Kinh tế trưởng của ADB tại Việt Nam, để duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong những năm tới, Việt Nam cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào nguồn lực sang dựa vào hiệu quả và đổi mới sáng tạo.

Trước hết, mô hình tăng trưởng dựa trên hiệu quả đòi hỏi phải nâng cấp công nghệ, cải thiện tổ chức sản xuất và giảm phụ thuộc vào việc gia tăng đầu vào, nhưng vẫn bảo đảm tốc độ tăng trưởng cao. Để đạt được điều đó, cần thiết lập một môi trường chính sách thuận lợi, trong đó là thị trường lao động và tài chính được vận hành một cách hiệu quả và minh bạch.

Bên cạnh đó, Việt Nam cần tiếp tục phát triển thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp, nhằm huy động các nguồn vốn dài hạn phục vụ đầu tư vào các dự án sản xuất, kinh doanh quy mô lớn. Mặc dù thị trường tài chính hiện đã có những dấu hiệu ổn định, nhưng vẫn cần được cải cách toàn diện và mở rộng về chiều sâu để phát huy vai trò trung chuyển vốn hiệu quả hơn.

Một hướng đi mới cần được ưu tiên là mô hình tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạo. Theo ông Hùng, nếu như trước đây tăng trưởng chủ yếu dựa trên nền tảng công nghiệp hóa, hiện đại hóa truyền thống, thì hiện nay, nhờ sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, Việt Nam đang có cơ hội thực hiện bước nhảy vọt trong các lĩnh vực như dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), lập trình phần mềm và công nghệ thông tin.

“Đây là những lĩnh vực có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng cao, cần được ưu tiên đầu tư và phát triển, nhằm hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng dựa trên sáng tạo một cách nhanh chóng, hiệu quả và bền vững”.

Nhìn chung, các chuyên gia đều khẳng định, chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng dựa trên hiệu quả, đổi mới sáng tạo và kinh tế số là con đường tất yếu để Việt Nam bứt phá. Đây chính là “chìa khóa” để nâng cao năng suất, tăng sức cạnh tranh và tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.

GS, TS Trần Thọ Đạt, Chủ tịch Hội đồng Khoa học và Đào tạo Đại học Kinh tế quốc dân cho rằng, cần tập trung ba ưu tiên nền tảng:

- Hoàn thiện thể chế, đặc biệt là khung pháp lý cho các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, thương mại điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân;

- Phát triển hạ tầng số hiện đại và an toàn, bao gồm mạng 5G, trung tâm dữ liệu, nền tảng số dùng chung, nhằm phục vụ cả chính phủ và doanh nghiệp, nhất là khu vực tư nhân và doanh nghiệp nhỏ, vừa;

- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số thông qua phổ cập kỹ năng số cơ bản, đào tạo chuyên sâu về công nghệ và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nâng cao năng lực nhân sự.

Xem thêm