Chỉ trong một năm, FPT Software - doanh nghiệp công nghệ hàng đầu Việt Nam đã tăng trưởng thần tốc tại thị trường Mỹ, từ mốc doanh thu một tỷ USD (năm 2023) lên 1,7 tỷ USD vào cuối năm 2024. Với hơn 10 văn phòng đặt tại Mỹ và hàng loạt hợp đồng cung cấp dịch vụ cho các tập đoàn trong nhóm Fortune 500, FPT không chỉ là biểu tượng thành công của ngành phần mềm xuất khẩu, mà còn là minh chứng rõ rệt cho năng lực cạnh tranh toàn cầu của doanh nghiệp công nghệ Việt Nam.
Xu thế bứt tốc và lợi thế cạnh tranh
Sự bứt phá của FPT Software cũng phản ánh xu thế tăng trưởng tích cực của toàn ngành. Theo bà Nguyễn Thị Thu Giang, Phó Chủ tịch, Tổng Thư ký Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam (VINASA), năm 2024, tổng doanh thu ngành công nghệ thông tin Việt Nam đạt khoảng 152 tỷ USD, tăng 7% so với năm 2023. Trong đó, riêng lĩnh vực phần mềm nội địa đạt 13 tỷ USD và xuất khẩu phần mềm ước đạt bảy tỷ USD, cho thấy năng lực ngày càng lớn của doanh nghiệp Việt trên thị trường toàn cầu.
Về thị trường, các doanh nghiệp công nghệ Việt đang tập trung xuất khẩu phần mềm và dịch vụ sang các thị trường truyền thống như Mỹ, Nhật Bản và châu Âu, đồng thời mở rộng sang các thị trường đang phát triển nhanh như Hàn Quốc, Hồng Công, Đài Loan (Trung Quốc). Với nhóm doanh nghiệp cung cấp giải pháp công nghệ (thay vì dịch vụ gia công), các nước ASEAN như Singapore và Indonesia đang là điểm đến tiềm năng. Ngoài ra, các thị trường mới như Trung Quốc và Trung Đông cũng đang được nhiều doanh nghiệp Việt Nam nghiên cứu và từng bước tiếp cận, nhờ tiềm năng tăng trưởng lớn trong hai - ba năm tới.
Theo bà Giang, một trong những lợi thế lớn của Việt Nam là nguồn nhân lực trẻ, đông và có trình độ. Mỗi năm, Việt Nam có hơn 50.000 sinh viên đăng ký học ngành công nghệ thông tin, được đào tạo từ hơn 150 trường đại học và 250 cơ sở đào tạo nghề. Đây là nền tảng giúp Việt Nam duy trì được lợi thế so sánh về chi phí, đồng thời từng bước tham gia vào các phân khúc có giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng dịch vụ công nghệ toàn cầu.
Cùng với đó là bối cảnh thuận lợi từ bên ngoài với chi tiêu công nghệ thông tin (CNTT) toàn cầu dự kiến tăng trưởng 7 - 9%/năm trong những năm tới. Trong khi đó các quốc gia phát triển đang thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực số. Điều này mở ra cơ hội rất lớn cho Việt Nam là quốc gia có dân số trẻ, giỏi toán, thích công nghệ và có hệ sinh thái số đang phát triển nhanh.
Những lợi thế nội tại đó càng trở nên đáng giá hơn trong bối cảnh quốc tế đang thay đổi mạnh mẽ. Theo ông Đỗ Ngọc Hưng, Tham tán Thương mại Việt Nam tại Mỹ, xu hướng tái cơ cấu chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch Covid-19, cùng với chính sách đẩy mạnh sản xuất nội địa và giảm phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc của Mỹ, đang tạo ra cơ hội chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, thiết bị công nghiệp và giải pháp số.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp Mỹ đang chủ động tìm kiếm nhà cung ứng đáng tin cậy ngoài Trung Quốc và Việt Nam được đánh giá cao nhờ có hệ sinh thái sản xuất ngày càng hoàn thiện, chi phí cạnh tranh, lao động trẻ và kỹ năng kỹ thuật được cải thiện rõ rệt. Cùng với đó là môi trường chính trị - xã hội ổn định, năng lực hội nhập quốc tế cao và tốc độ chuyển đổi số mạnh mẽ trong nước.
Ngoài ra, Việt Nam còn là đối tác tiềm năng trong cung cấp linh kiện cơ khí chính xác, khuôn mẫu và thiết bị phụ trợ, phục vụ trực tiếp cho các ngành công nghiệp mũi nhọn của Mỹ. Những lĩnh vực này đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao, độ tin cậy lớn và khả năng cung ứng ổn định, các yếu tố mà doanh nghiệp Việt Nam đang dần đáp ứng tốt hơn.

Tận dụng tốt các cơ hội hiện có
Dù cơ hội hợp tác giữa Việt Nam và Mỹ trong lĩnh vực công nghệ đang rộng mở, song quá trình tiếp cận thị trường vẫn đối mặt không ít rào cản. Nhất là trong bối cảnh hệ thống quy định pháp lý ngày càng chặt chẽ của Mỹ liên quan đến sở hữu trí tuệ, an ninh mạng, an ninh quốc gia và kiểm soát xuất khẩu công nghệ. Bên cạnh đó, việc cắt giảm các quỹ hỗ trợ nước ngoài cũng phần nào hạn chế khả năng tiếp cận nguồn lực cho doanh nghiệp Việt.
Ông Đỗ Ngọc Hưng cho rằng, cần đẩy mạnh kết nối doanh nghiệp hai nước trong các lĩnh vực công nghệ ưu tiên như ô-tô điện, phần mềm, điện tử, bán dẫn, AI và công nghệ môi trường. Việt Nam nên hợp tác với các tập đoàn lớn như Tesla trong cung ứng linh kiện, pin và giải pháp giao thông xanh. Đồng thời, cần hỗ trợ doanh nghiệp trong nước như FPT, Viettel mở rộng hiện diện tại Mỹ thông qua chi nhánh, trung tâm R&D và hệ thống phân phối.
Bên cạnh đó, cần rút ngắn thủ tục cấp phép nhập khẩu chip bán dẫn và thiết bị công nghệ cao từ Mỹ, để không lỡ nhịp phát triển công nghiệp số và sản xuất công nghệ cao. Việt Nam cũng cần phát triển sản xuất thông minh, xu hướng phổ biến tại Mỹ bằng cách xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp, nâng cao chất lượng nhân lực và sớm ban hành tiêu chuẩn quốc gia cho lĩnh vực này.
Cuối cùng, cần đẩy nhanh đàm phán Hiệp định Thương mại song phương toàn diện Việt Nam - Mỹ nhằm tháo gỡ rào cản thuế quan, tạo khung pháp lý ổn định cho đầu tư, chuyển giao công nghệ và hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Từ góc độ trong nước, bà Nguyễn Thị Thu Giang, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký VINASA cho rằng, Việt Nam cần có chiến lược hỗ trợ bài bản hơn để các doanh nghiệp công nghệ vươn ra quốc tế một cách bền vững. Bởi thực tế, các doanh nghiệp công nghệ Việt vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức khi tiếp cận thị trường quốc tế.
Trước hết là việc thiếu sự hiện diện tại thị trường sở tại. Thứ hai là thiếu thông tin thị trường, bao gồm khách hàng mục tiêu, hành lang pháp lý, kênh tiếp cận hiệu quả. Đáng chú ý, CNTT Việt Nam hiện chưa có chiến dịch truyền thông quốc gia để quảng bá hình ảnh, năng lực và thương hiệu ra thế giới một cách đồng bộ.
Từ thực tiễn này, bà Nguyễn Thị Thu Giang đề xuất cần xây dựng một chiến lược xúc tiến thương mại riêng cho ngành công nghệ thông tin, phù hợp với bối cảnh phát triển mới và tốc độ chuyển đổi số toàn cầu ngày càng gia tăng. Cùng với đó, tăng ngân sách xúc tiến với cơ chế phân bổ linh hoạt theo doanh thu xuất khẩu; và nới lỏng xét duyệt chương trình xúc tiến quốc gia, cho phép doanh nghiệp được hỗ trợ nhiều lần trong năm, tương tự như mô hình đã triển khai hiệu quả tại Hàn Quốc.
Bà Giang cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển mô hình văn phòng dùng chung cho các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam tại các trung tâm công nghệ lớn như Mỹ, Nhật Bản và Singapore. Những văn phòng này sẽ đóng vai trò là “căn cứ địa” pháp lý và thương mại, giúp doanh nghiệp có sự hiện diện chính thức, tăng độ tin cậy và mở rộng khả năng hợp tác lâu dài với đối tác quốc tế.
Nhìn chung, việc đưa công nghệ Việt ra thế giới không phải chuyện dễ dàng, nhưng cơ hội đang đến rõ rệt. Để đi xa và đi vững, Việt Nam không chỉ cần tăng trưởng nhanh mà còn phải củng cố năng lực doanh nghiệp và hoàn thiện chính sách hỗ trợ đúng thời điểm, đúng trọng tâm.