Việt Nam đang đứng trước một vận hội lịch sử. Khát vọng trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045 không còn dựa vào tài nguyên thiên nhiên hay lao động giá rẻ, mà phụ thuộc vào năng lực đổi mới sáng tạo và sức mạnh của nền kinh tế số. Trong kỷ nguyên đó, tài sản vô hình, từ quyền sở hữu trí tuệ, thương hiệu, bí quyết công nghệ đến dữ liệu và phần mềm chính là “mỏ vàng” của thời đại mới.
Tài sản vô hình vẫn vô hình trước "ma trận" thể chế
Theo ông Đậu Anh Tuấn, Phó Tổng Thư ký Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), tài sản vô hình không chỉ là thước đo trình độ sáng tạo mà còn là nguồn vốn chiến lược quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và quốc gia. Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân và Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã xác định rõ: Việt Nam phải “thể chế hóa đổi mới sáng tạo” như một động lực phát triển.
Tuy nhiên, giữa chủ trương đúng đắn và thực tiễn thực thi vẫn tồn tại một khoảng cách đáng lo ngại. Những “mỏ vàng vô hình” chưa thật sự được khai mở, khi mà hệ thống pháp lý, tư pháp và tài chính vẫn đang “chậm nhịp” với tốc độ phát triển của công nghệ và doanh nghiệp.
Phân tích những khó khăn cụ thể ở góc nhìn của cộng đồng doanh nghiệp, ông Tuấn cho rằng, doanh nghiệp Việt Nam hiện nay phải “bơi” trong một "ma trận" luật chồng chéo. Chúng ta đang thiếu một khung pháp lý thống nhất, thiếu hướng dẫn cụ thể và thiếu cơ chế định danh rõ ràng cho tài sản vô hình.
“Một phần mềm, vừa là tài sản công nghệ, vừa là tác phẩm có bản quyền, có thể đồng thời chịu sự điều chỉnh của Luật Doanh nghiệp, Luật Chuyển giao công nghệ, Luật Sở hữu trí tuệ và hàng loạt thông tư kế toán, định giá khác nhau”, ông Tuấn lấy thí dụ. Đáng lo hơn, nhiều loại tài sản mới của nền kinh tế số như crypto, NFT hay sản phẩm do trí tuệ nhân tạo tạo ra vẫn đang nằm trong “vùng xám pháp lý”.
Đặc biệt, theo ông Tuấn, điểm nghẽn lớn của Việt Nam chính là thiếu một hệ thống pháp luật tốt, một nền tư pháp nhanh, chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Nhiều doanh nghiệp chọn biện pháp hành chính thay vì khởi kiện ra tòa vì e ngại quy trình tố tụng kéo dài, phức tạp và thiếu tính dự đoán.
Chẳng hạn, vụ kiện bản quyền “Thần đồng đất Việt” kéo dài suốt 13 năm, hay những tranh chấp quanh thương hiệu “Mì Hảo Hảo”, “Gạo ST25”, “Nhựa Bình Minh” là những minh chứng điển hình. Khi phán quyết đến quá muộn, người sáng tạo đã mất thị trường, doanh nghiệp mất cơ hội và kẻ vi phạm vẫn hưởng lợi.
Ở một khía cạnh khác, cơ chế bảo đảm tín dụng bằng tài sản vô hình, dù đã có trong pháp luật dân sự vẫn hầu như “đóng băng” trên thực tế. “Các trung tâm đăng ký giao dịch tài sản chỉ ghi nhận rất ít hồ sơ thế chấp tài sản trí tuệ, bởi ngân hàng “chưa dám nhận” do thiếu khung định giá và đánh giá rủi ro”.
Cùng chung quan điểm này, ông Nguyễn Anh Dương, Viện Nghiên cứu Chính sách và Chiến lược, Ban Kinh tế Trung ương, chỉ ra rằng, ở nước ta “tài sản vô hình chưa trở thành tài sản tài chính hóa”.
Doanh nghiệp công nghệ, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, nơi giá trị nằm trong phần mềm, dữ liệu hay nhãn hiệu, vẫn bị hạn chế vay vốn vì thiếu nhà xưởng, đất đai để thế chấp. Điều này không chỉ làm lãng phí năng lực sáng tạo, mà còn khiến nền kinh tế bị kìm hãm trong mô hình tăng trưởng cũ. Một nền kinh tế số không thể phát triển nếu tài sản số không được thừa nhận là vốn.
Theo ước tính của Ocean Tomo (ngân hàng thương mại chuyên về sở hữu trí tuệ tại Mỹ), tài sản vô hình hiện chiếm tới 90% giá trị của các doanh nghiệp niêm yết toàn cầu, tương đương khoảng 80 nghìn tỷ USD năm 2024.
Kho báu vô hình của nền kinh tế tri thức
Thế giới đang chứng kiến sự chuyển dịch sâu sắc trong cấu trúc giá trị của doanh nghiệp. Nếu như thế kỷ 20 là thời đại của than, dầu và thép, thì thế kỷ 21 là thời đại của tri thức và tài sản vô hình.
Ở Việt Nam, xu hướng này đang hiện rõ. Báo cáo thường niên Hoạt động Sở hữu trí tuệ 2024 của Bộ Khoa học và Công nghệ cho thấy, Cục Sở hữu trí tuệ tiếp nhận gần 153.000 đơn sở hữu công nghiệp, cấp hơn 53.600 văn bằng bảo hộ. Trong đó, Bằng độc quyền sáng chế tăng gấp gần bảy lần, từ 668 (năm 2005) lên 4.430 (năm 2024), giải pháp hữu ích tăng hơn 60 lần, từ 74 lên 4.454.
Từ chủ trương của Đảng về phát triển kinh tế tri thức, kinh tế số, đến thực tế doanh nghiệp đang ngày càng sáng tạo hơn, Việt Nam đã có nền tảng để bứt phá. Nhưng để khai phá “mỏ vàng vô hình”, cần một cuộc cách mạng thể chế và tài chính hóa sáng tạo.
Nghiên cứu của ông Dương cho thấy, các quốc gia đi đầu trong kinh tế tri thức đã tìm cách mở khóa giá trị của tài sản vô hình thông qua các mô hình định giá và tài trợ sáng tạo.
Tại Anh, nơi tài sản vô hình chiếm tới 70-80% giá trị doanh nghiệp, Chính phủ đã ban hành Chiến lược Công nghiệp 2025, cam kết “xử lý các rào cản cho lĩnh vực tài sản sở hữu trí tuệ” và mở đường cho các khoản vay bảo đảm bằng tài sản trí tuệ. Có ngân hàng đã triển khai gói vay từ 250.000 đến 10 triệu bảng Anh, có thể thế chấp tới 50% giá trị tài sản vô hình.
Từ năm 2014, Singapore triển khai Sáng kiến IP Financing Scheme (IPFS), cho phép doanh nghiệp thế chấp tài sản trí tuệ để vay vốn. Chính phủ chia sẻ tới 80% rủi ro với ngân hàng, khuyến khích họ tham gia. Cơ chế định giá chuẩn hóa và hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia giúp việc thẩm định nhanh chóng, chi phí thấp. Điều này giúp các doanh nghiệp công nghệ và khởi nghiệp sáng tạo có thể huy động vốn dễ dàng, đưa Singapore trở thành trung tâm giao dịch tài sản trí tuệ hàng đầu châu Á.
Từ đó, ông Dương khuyến nghị, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể, kết hợp cải cách thể chế, tài chính, định giá đối với tài sản vô hình. “Việt Nam cần hình thành trung tâm định giá tài sản vô hình quốc gia, thiết lập quỹ bảo lãnh tín dụng và chia sẻ rủi ro với tổ chức cho vay (tỷ lệ 70–80%), khuyến khích ngân hàng mở rộng danh mục tài sản thế chấp”.
Ở góc nhìn doanh nghiệp, ông Tuấn cho rằng, việc thành lập Tòa án Sở hữu trí tuệ từ 2025 là bước đi đúng hướng. “Giá trị tài sản trí tuệ không chỉ nằm trong luật, mà trong niềm tin xã hội. Khi người tiêu dùng nói “không” với hàng giả, khi doanh nghiệp coi trọng bản quyền, và khi ngân hàng nhìn thấy giá trị trong một ý tưởng, đó mới là lúc sáng tạo trở thành vốn sống của nền kinh tế Việt Nam”.
Khi tri thức, công nghệ và bản quyền trở thành tài sản được định giá, được bảo hộ và được thế chấp, khi doanh nghiệp khởi nghiệp có thể vay vốn bằng chính phần mềm hay giải pháp của mình, đó sẽ là lúc Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển dựa trên đổi mới sáng tạo thực chất, không chỉ dừng ở hoài bão và khát vọng.