Ngói và gạch men lưu ly (thanh lưu ly, hoàng lưu ly) đã làm nên nét đặc trưng nổi bật trong kiến trúc cung đình Huế. (Ảnh Minh Lê)
Ngói và gạch men lưu ly (thanh lưu ly, hoàng lưu ly) đã làm nên nét đặc trưng nổi bật trong kiến trúc cung đình Huế. (Ảnh Minh Lê)

Làm sống lại các làng nghề truyền thống

Nếu không có những bàn tay làm nên từng viên ngói, lớp sơn, tấm pháp lam… thì sẽ không thể có được Hoàng thành Huế như ngày nay. Các nghề thủ công không chỉ là phụ trợ, mà là hạt nhân cấu thành bản sắc cung đình Huế. Chính sự “thủ công” này mới tạo nên hồn cốt của di tích, giúp di sản còn sống mãi với thời gian.

1 Di sản cung đình Huế là quần thể kiến trúc cung đình quy mô lớn, giàu giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật, phản ánh đỉnh cao của mỹ thuật triều Nguyễn.

Các công trình được xây dựng từ nhiều loại vật liệu truyền thống, như gỗ lim, gạch vồ, ngói âm dương. Đặc biệt, ngói và gạch men lưu ly (thanh lưu ly, hoàng lưu ly) đã làm nên nét đặc trưng nổi bật trong kiến trúc cung đình, hiện diện tại các di tích trọng yếu như Ngọ Môn, điện Thái Hòa, Thế Miếu, các lăng Minh Mạng, Tự Đức, Thiệu Trị.

Sau năm 1993, công tác bảo tồn quần thể di tích Cố đô Huế được khởi động mạnh mẽ. Từ giai đoạn “cứu nguy khẩn cấp”, chủ yếu là che chắn, gia cố tạm thời để bảo vệ phần kiến trúc gỗ còn sót lại, đến những năm cuối thập niên 1990, hướng đi bảo tồn bền vững bắt đầu được xác lập.

Cho đến nay, công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Cố đô Huế đã và đang trải qua 5 giai đoạn. Trong đó, kể từ năm 2000 đến nay, cả ba giai đoạn đều có sự tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp của các nhóm cộng đồng khác nhau, xác lập vai trò ngày càng rõ nét, lớn mạnh của cộng đồng trong việc bảo vệ và phát huy một cách tích cực nhất giá trị của di sản.

Giai đoạn 2000-2010 là giai đoạn phục hồi và mở rộng hợp tác quốc tế. Các tổ chức như JICA (Nhật Bản), GEKE (CHLB Đức), KOICA (Hàn Quốc)… đã phối hợp hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo chuyên gia, cung cấp thiết bị phục chế. Đây là giai đoạn khởi đầu việc xã hội hóa bảo tồn di sản. Giai đoạn 2010-2020 là giai đoạn bảo tồn theo hướng chuyên sâu và chuyên nghiệp hóa, với việc thành lập các đơn vị phục dựng chuyên biệt, đầu tư nghiên cứu hồ sơ kỹ thuật nghề cổ. Nhiều dự án có quy mô lớn được triển khai, tích hợp yếu tố du lịch di sản để tăng tính bền vững. Giai đoạn 2020 đến nay là giai đoạn “bảo tồn sống”. Huế tập trung phục hồi các nghề truyền thống, đưa nghệ nhân trực tiếp tham gia công trình trùng tu, hình thành mô hình đào tạo tại chỗ, đồng thời chú trọng đến chuyển đổi số và số hóa quy trình kỹ thuật nhằm lưu trữ và truyền dạy lâu dài.

2 Một trong những điểm cốt lõi của bảo tồn là công tác tu bổ, trùng tu di tích. Đến nay, đã có hơn 200 công trình lớn nhỏ được bảo tồn, phục hồi, trong đó có nhiều công trình tiêu biểu như Ngọ Môn, Thế Miếu, cung Diên Thọ, cung Trường Sanh, điện Long An, đàn Nam Giao, lăng Gia Long, lăng Tự Đức, lăng Khải Định...

Công tác trùng tu được thực hiện bài bản, đúng quy chuẩn bảo tồn quốc tế, với sự tham gia của các chuyên gia, nghệ nhân và kỹ thuật viên có tay nghề cao. Thành công trong phục dựng, bảo tồn hai công trình nổi bật gần đây, lầu Kiến Trung và điện Thái Hòa, là minh chứng cho cách tiếp cận hiện đại nhưng vẫn bảo lưu bản sắc truyền thống.

Lầu Kiến Trung, từng bị chiến tranh phá hủy hoàn toàn, đã được phục dựng từ nền móng đến kiến trúc chi tiết theo đúng bản vẽ gốc, với sự tham gia của các nghệ nhân truyền thống trong lĩnh vực chạm khắc, sơn son thếp vàng, đắp vẽ hoa văn (nề, ngõa)... Điện Thái Hòa - trung tâm quyền lực triều Nguyễn được tu bổ trên nền tảng nghiên cứu khoa học, khảo sát kỹ lưỡng vật liệu gốc và kỹ thuật thi công cổ truyền. Trong công cuộc trùng tu này, các nghề thủ công truyền thống, như mộc, nề, ngõa, sơn truyền thống, sơn thếp, khảm sành sứ, pháp lam, không đơn thuần đóng vai trò thi công mà chính là yếu tố quyết định mức độ chuẩn xác, nguyên bản, thẩm mỹ và bền vững của công trình sau phục dựng. Cũng chính từ thực tiễn tu bổ các công trình này, công tác phục hồi và phát huy các ngành nghề thủ công truyền thống được đẩy mạnh, tạo điều kiện để nghệ nhân “truyền nghề”, thế hệ trẻ “học nghề” và xã hội “gìn giữ nghề”. Đây không chỉ là giải pháp về mặt kỹ thuật bảo tồn, mà còn là hướng đi chiến lược để bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, đồng thời phát triển kinh tế di sản tại địa phương một cách bền vững.

Việc làm sống lại các làng nghề truyền thống và đưa kỹ năng nghề trở lại với các công trình trùng tu di tích chính là cách để Huế bảo đảm tính xác thực, giá trị nguyên gốc của di sản, đồng thời tạo công ăn việc làm, nâng cao đời sống và khơi dậy niềm tự hào của cộng đồng cư dân địa phương.
Suốt hơn 30 năm qua, công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Cố đô Huế đã đạt được nhiều thành tựu to lớn. Huế không chỉ là nơi đầu tiên ở Việt Nam được UNESCO công nhận Di sản văn hóa thế giới, mà còn trở thành mô hình kiểu mẫu trong công tác bảo tồn, phục hồi và phát triển bền vững di sản.

Mặc dầu vậy, giữa sự chuyển dịch mạnh mẽ của cơ cấu nền kinh tế ở nước ta như hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất để duy trì và mở rộng quy mô các làng nghề truyền thống gắn liền với trùng tu di tích ở Huế vẫn là việc xây dựng đội ngũ thợ và nghệ nhân kế cận. Bảo tồn di tích không thể chỉ dừng lại ở việc phục hồi hình thức vật chất, mà còn phải chú trọng đến yếu tố con người, chính những nghệ nhân - “báu vật sống” sẽ giúp di sản tiếp tục thở và tồn tại bền vững. Vì thế, một trong những giải pháp trước mắt là thực hiện thật tốt việc vinh danh và đào tạo truyền thừa đội ngũ nghệ nhân; đây không chỉ là trách nhiệm bảo tồn mà còn là cách để di sản Huế thật sự sống động trong lòng thế hệ hiện tại và tương lai.

Xem thêm