2 Bước qua cổng làng Mông Phụ - nơi đang kể câu chuyện về những bước chân đã đi qua, những cơn mưa đã đổ xuống. Gạch đá đã bạc màu, rêu phong bám đầy. Nhưng những nét chữ Hán cổ “Thế hữu hưng ngơi đại” (nghĩa là thời nào cũng có người tài giỏi) thì vẫn có thể đọc được. Dưới bóng cây đa già cổ thụ hơn 300 năm tuổi, tiếng hướng dẫn viên cất lên, say sưa và đầy tự hào: “Nét cổ nhất của Đường Lâm (Hà Nội), bất cứ ai cũng có thể cảm nhận được ngay từ cổng làng và đình Mông Phụ”. Bạn kể, ngày xưa làng có tới năm cánh cổng, bốn cổng trấn giữ tứ phía và một cổng chính. Nhưng rồi thời gian bào mòn, chỉ còn sót lại cổng làng Mông Phụ này. Rồi đình Mông Phụ hiện ra uy nghiêm và trầm mặc, khoác lớp rêu phong của gần 500 năm lịch sử. Bạn hướng dẫn viên cho biết, đình được xây dựng mô phỏng kiểu kiến trúc của nhà sàn, mang đậm dấu ấn của lối kiến trúc Việt - Mường. Đây không chỉ là nơi thờ cúng các vị thành hoàng và tiền nhân, mà còn lưu giữ những tiếng cười, những cuộc hội họp hay hội làng rộn ràng. Tên gọi Mông Phụ được ghép từ tên của hai quả đồi Mông Sơn và Khúc Phụ, mang ý nghĩa “tựa sơn đạp thủy” - tựa lưng vào núi và nhìn ra sông. Có lẽ, chính nhờ vị thế phong thủy đắc địa, linh thiêng ấy mà bao đời nay, làng Mông Phụ luôn yên bình, phồn thịnh, trở thành vùng đất “địa linh sinh nhân kiệt”, nơi đã sinh ra biết bao vị anh hùng, hiền tài cho đất nước. Đón chúng tôi là cụ từ trông coi ngôi đình. Lưng cụ đã còng như một cây cổ thụ nghiêng mình trước gió. Giọng cụ run run, không phải vì tuổi tác, mà như thể cụ đang thì thầm với chính cái hồn của ngôi đình. “Giếng làng là mắt rồng”, cụ nói và chỉ tay. Rồi cụ mỉm cười, chỉ xuống sân đình, giải thích rằng, sân được xây thấp hơn mặt bằng chung quanh với một ngụ ý đầy chất thơ: Khi trời mưa, nước sẽ ào ạt đổ về sân đình, như một khát vọng cho đời sống luôn no đủ, phồn thịnh. Từ sân đình, nước sẽ theo các rãnh nhỏ chạy dọc hai bên thân đình. “Nhìn từ xa, chúng nó như hai cái râu của con rồng đấy”, cụ thì thầm.
3Sau cổng và đình làng, chúng tôi lạc vào mê cung của những ngôi nhà cổ có lịch sử từ 200 đến 300 năm tuổi. Chạm tay vào những viên đá ong sần sùi cảm nhận được sự mát lạnh của nó. Những căn nhà gỗ bạc màu cùng mái ngói thâm nâu, tường đá ong cũ kỹ, điểm thêm vào đó là đôi giàn dây leo, vài cây hoa tím. Tất cả mộc mạc, gần gũi, như một sự kết nối, tạo thành quần thể xóm làng gắn bó bên nhau. Mỗi ngôi nhà không chỉ là một nơi để ở, mà còn là một kho tàng văn hóa, một cuốn sách kể về lịch sử của một dòng họ. Cánh cổng nhà ông Hà Hữu Thể là một thí dụ. Nhìn từ xa, nó chỉ là một cánh cổng gỗ nâu xỉn, nhưng khi đến gần, tôi lại tò mò với tay cầm tròn làm bằng gỗ được đẽo gọt đơn giản. Ông Thể cho biết, ngày xưa, cánh cổng thường ở khá xa nhà. Người ta thiết kế chiếc tay cầm đặc biệt này để khách cứ xoay tròn tay cầm là cổng sẽ tự mở. Nếu không mở được, nghĩa là chủ nhà đi vắng, khách cứ yên tâm ra về.
Chỉ một chi tiết nhỏ thôi, nhưng lại thể hiện một nét văn hóa đầy tinh tế: Hiếu khách nhưng không làm phiền. Tôi khẽ chạm vào chiếc tay cầm tròn trịa, cảm thấy như mình đang chạm vào sự nhã nhặn, tử tế của người xưa.
Ngôi nhà của ông Thể được xây dựng từ thời Hậu Lê, đã hơn 200 năm tuổi, mái cánh diều cong vút như đôi cánh đang dang rộng. Bạn hướng dẫn viên nói, ngôi nhà có lối kiến trúc của nhà quan, các gian được xây rộng và cao hơn so với những ngôi nhà khác. Thế nhưng, điều làm tôi ấn tượng nhất lại không phải là những đường nét kiến trúc cầu kỳ, mà là những vật liệu giản dị, mộc mạc làm nên ngôi nhà: đá ong, tre, gỗ xoan, nứa, gạch đất nung, ngói, đất nện, trấu, mùn cưa… Chúng là những thứ được lấy ra từ chính mảnh đất xứ Đoài, được bàn tay người thợ làng gọt giũa và kết nối để tạo nên một ngôi nhà bền vững, mùa hè mát mẻ, mùa đông ấm áp.
4Nơi đây không chỉ là làng cổ, mà là “ngôi làng có màu thời gian”. Màu thời gian ấy không chỉ là màu rêu phong, mà còn là màu của sự sống, của tình người, của những giá trị văn hóa vẫn còn vẹn nguyên.
