Giáo dục số và trí tuệ nhân tạo
Giáo dục số với sự trợ giúp của trí tuệ nhân tạo (AI) và các nền tảng học trực tuyến nổi lên như một công cụ mạnh mẽ để xóa mù chữ, mang lại cơ hội tiếp cận giáo dục cho hàng triệu người ở những khu vực khó khăn nhất. So các phương pháp truyền thống, giáo dục số nổi bật ở sự linh hoạt, cá nhân hóa và khả năng mở rộng quy mô, nhưng cũng đặt ra thách thức về cơ sở hạ tầng và công bằng.
Theo The Guardian, AI cách mạng hóa giáo dục bằng cách cung cấp giải pháp cá nhân hóa và dễ tiếp cận. Ở châu Phi cận Sahara, nơi khoảng 88% trẻ em trong độ tuổi đi học không đạt kỹ năng đọc và toán cơ bản, các nền tảng học trực tuyến tích hợp AI như Eneza Education ở Kenya và Ubongo ở Tanzania đang tạo ra sự thay đổi đáng kể. Eneza Education sử dụng AI để cung cấp các bài học qua tin nhắn SMS, cho phép hơn sáu triệu học sinh ở Kenya, Ghana và Bờ Biển Ngà tiếp cận bài giảng toán và đọc viết mà không cần internet. Các thuật toán AI phân tích dữ liệu học tập để điều chỉnh nội dung theo trình độ của từng học viên, giúp họ tiến bộ nhanh hơn.
Tại Nam Á, nơi tỷ lệ mù chữ ở người lớn đạt khoảng 27% tại một số quốc gia Afghanistan hay Pakistan, các nền tảng như Byju’s (công ty công nghệ giáo dục toàn cầu) ở Ấn Độ sử dụng AI cung cấp những khóa học đọc viết cơ bản qua ứng dụng di động. Byju’s hỗ trợ hơn hai triệu người lớn ở các vùng nông thôn Ấn Độ học đọc và viết thông qua các bài học tương tác, sử dụng video và bài tập thực hành được tối ưu hóa bởi AI. “AI cho phép chúng ta cá nhân hóa giáo dục ở quy mô lớn, điều mà các lớp học truyền thống không thể làm được”, Sal Khan - nhà sáng lập Khan Academy, nhận định.
Các hệ thống AI như Hệ thống dạy học thông minh (ITS) đang được thử nghiệm ở châu Phi cận Sahara. Theo Orfonline, ITS sử dụng công nghệ máy học để điều chỉnh mức độ khó của bài tập và cung cấp phản hồi tức thời, giúp người học ở các vùng sâu, vùng xa như khu vực nông thôn ở Nigeria, có thể cải thiện kỹ năng đọc viết với tốc độ nhanh hơn 30% so phương pháp truyền thống.
Các nền tảng học trực tuyến như Coursera, edX và Khan Academy đã mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục ở các khu vực nghèo khó. Ở châu Phi cận Sahara, tổ chức Ubongo sử dụng các chương trình hoạt hình giáo dục trên TV và điện thoại di động để dạy đọc viết và toán học cho trẻ em ở Tanzania, Uganda và Rwanda. Theo Reuters, Ubongo đã tiếp cận hơn 17 triệu trẻ em, 80% trong số đó cho thấy sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng đọc cơ bản sau sáu tháng học. Các chương trình này sử dụng ngôn ngữ địa phương và nội dung văn hóa phù hợp, giúp tăng tính hấp dẫn và hiệu quả.
Ở Nam Á, Tổ chức phi chính phủ Pratham Ấn Độ đã triển khai chương trình “Digital Didi”, cung cấp các bài học đọc viết qua máy tính bảng cho phụ nữ và trẻ em gái ở các bang Bihar và Uttar Pradesh. Chương trình này giúp hơn 500.000 phụ nữ đạt trình độ đọc viết cơ bản kể từ năm 2020, với chi phí chỉ bằng một phần mười so các lớp học truyền thống. “Các nền tảng số giúp chúng ta tiếp cận những người bị bỏ lại phía sau, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái, những người thường bị hạn chế bởi các rào cản xã hội”, Sugata Mitra - nhà giáo dục nổi tiếng Ấn Độ - đánh giá.
Các ứng dụng học tập không cần internet như Kolibri cũng được triển khai ở các khu vực thiếu kết nối, hỗ trợ hơn một triệu học sinh ở Malawi và Ethiopia học đọc viết thông qua các thiết bị ngoại tuyến, sử dụng nội dung được lưu trữ cục bộ. Điều này đặc biệt quan trọng ở châu Phi cận Sahara, nơi chỉ 29% dân số có truy cập internet.
Nâng cấp giáo dục truyền thống
Theo Economist, giáo dục truyền thống, với các lớp học trực tiếp và giáo viên, những năm qua đạt được thành công đáng kể trong mục tiêu xóa mù chữ ở châu Phi cận Sahara và Nam Á. Ở Bangladesh, chương trình BRAC Education đào tạo hơn 14 triệu người, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em gái, biết đọc viết từ năm 1972 đến năm 2023. Các lớp học này sử dụng phương pháp “mỗi người dạy một người”, trong đó các học viên đã biết chữ dạy lại cho người khác, tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong cộng đồng.
Ở châu Phi cận Sahara, các chương trình xóa mù chữ do chính phủ tài trợ, như ở Nigeria và Ghana, đã giúp giảm tỷ lệ mù chữ ở người lớn từ 43% năm 2000 xuống 31% năm 2024. Các lớp học truyền thống thường được tổ chức tại các trung tâm cộng đồng hoặc trường học, với giáo viên được đào tạo để dạy các kỹ năng đọc, viết và giải toán cơ bản. “Giáo dục truyền thống có sức mạnh trong việc xây dựng mối quan hệ gắn kết giữa giáo viên và học sinh, điều mà công nghệ hiện đại khó có thể thay thế”, Rose Goslinga, chuyên gia giáo dục tại Trường đại học Nairobi, nhận định.
Mặc dù đạt được một số thành công nhất định, giáo dục truyền thống cũng đối mặt không ít hạn chế. Ở châu Phi cận Sahara, thiếu hụt giáo viên là vấn đề nghiêm trọng, với tỷ lệ giáo viên - học sinh ở một số quốc gia như CH Chad chỉ đạt 1:60. Ở Nam Á, các rào cản văn hóa như hạn chế phụ nữ ra khỏi nhà, khiến nhiều người không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Theo Gazeta.ru, 70% phụ nữ ở vùng nông thôn Pakistan không có cơ hội tiếp cận giáo dục do các hạn chế xã hội và khoảng cách địa lý.
Ngoài ra, chi phí tổ chức các lớp học truyền thống thường cao hơn nhiều so giáo dục số. Chi phí trung bình để dạy một người lớn biết đọc viết ở châu Phi cận Sahara thông qua các lớp học truyền thống là 50 USD, trong khi các chương trình số như Eneza chỉ tốn 5 USD/người. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng như trường học và tài liệu học tập, cũng làm giảm hiệu quả của giáo dục truyền thống ở các khu vực nghèo khó.
Giới chuyên gia cho rằng, giáo dục số có lợi thế về khả năng mở rộng, chi phí thấp. Các nền tảng Eneza, Ubongo có thể tiếp cận hàng triệu người với chi phí tối thiểu, trong khi lớp học truyền thống bị giới hạn bởi số lượng giáo viên, cơ sở vật chất. Chương trình học trực tuyến ở châu Phi cận Sahara giúp giảm tỷ lệ mù chữ ở trẻ em từ 29% năm 2015 xuống 20% năm 2024, nhanh hơn các chương trình truyền thống trong cùng kỳ.
Tuy nhiên, giáo dục truyền thống có ưu điểm đặc biệt trong cung cấp sự hỗ trợ trực tiếp và tương tác xã hội, điều mà các “nền tảng số” khó có thể thực hiện, trong khi AI và các nền tảng học trực tuyến vượt trội trong việc cá nhân hóa học tập. Các hệ thống như ITS có thể điều chỉnh nội dung theo tốc độ và trình độ của từng học viên, trong khi giáo dục truyền thống thường áp dụng phương pháp “một kích cỡ cho tất cả”.
Giáo dục số có tiềm năng giảm bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục, đặc biệt ở các khu vực thiếu trường lớp. Dù vậy, thiếu kết nối internet và thiết bị là rào cản lớn. Ở cận Sahara, chỉ 29% dân số có truy cập internet, còn ở Nam Á con số này là 37%. Ngược lại, các lớp học truyền thống không yêu cầu công nghệ cao nhưng lại bị hạn chế bởi khoảng cách địa lý và các rào cản văn hóa. Ngoài ra, nguy cơ lạm dụng AI, như sao chép nội dung mà không hiểu, có thể làm giảm hiệu quả học tập đối với học sinh.
Để tận dụng tối đa tiềm năng của giáo dục số, các quốc gia khu vực châu Phi cận Sahara và Nam Á cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số. Các sáng kiến như dự án Loon của Công ty Google và Starlink của SpaceX đang cung cấp internet giá rẻ cho các khu vực nông thôn ở châu Phi, giúp tăng tỷ lệ truy cập internet lên 10% kể từ năm 2020. Các chương trình phân phối thiết bị như dự án One Laptop Per Child ở Rwanda, đã cung cấp hơn 200.000 máy tính bảng cho học sinh kể từ năm 2022.
Trong tương lai, giáo dục số có thể kết hợp với giáo dục truyền thống để tạo ra mô hình học tập hỗn hợp hiệu quả. Mô hình này đang được thử nghiệm ở Ấn Độ, nơi giáo viên sử dụng các nền tảng số để hỗ trợ giảng dạy trực tiếp, tăng tỷ lệ hoàn thành khóa học lên 15%.