Trong bối cảnh đó, các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và robot trở thành giải pháp tiềm năng hỗ trợ chăm sóc người cao tuổi.
Công nghệ trong chăm sóc người cao tuổi
Nhật Bản, nơi 28,7% dân số (36,2 triệu người) hơn 65 tuổi vào năm 2023, được coi là “xã hội siêu già hóa” đầu tiên trên thế giới. Đức, với 22% dân số hơn 65 tuổi, cũng đối mặt tình trạng thiếu hụt nhân lực chăm sóc và chi phí y tế tăng cao. Cả hai quốc gia này đang dẫn đầu trong việc ứng dụng công nghệ để giải quyết các thách thức của dân số già, từ robot hỗ trợ thể chất đến AI giám sát sức khỏe.
Theo Viện Nghiên cứu Dân số và An sinh xã hội quốc gia Nhật Bản, nước này với tỷ lệ sinh thấp và chính sách nhập cư hạn chế, đang đối mặt tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực chăm sóc người cao tuổi. Dân số trong độ tuổi lao động (15 - 64 tuổi) dự kiến giảm 9,3% trong thập kỷ tới, khiến việc sử dụng robot và AI trở thành giải pháp cấp bách.
Thí dụ nổi bật là robot AIREC, được phát triển tại Trường đại học Waseda với sự tài trợ của Chính phủ Nhật Bản. Robot nặng 150 kg, có thể thực hiện các thao tác như giúp người cao tuổi thay đổi tư thế để ngăn ngừa loét da, hỗ trợ thay tã. Giáo sư Shigeki Sugano đứng đầu Dự án AIREC nhận định: “Trong một xã hội già hóa tiên tiến với tỷ lệ sinh giảm, chúng ta cần sự hỗ trợ của robot trong y tế, chăm sóc người cao tuổi và đời sống hằng ngày”.
Ngoài AIREC, robot Paro - chú hải cẩu robot lông xù - được sử dụng rộng rãi tại các viện dưỡng lão Nhật Bản, theo Japan Times. Paro phản ứng với ánh sáng, âm thanh, cử chỉ, giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng cho người cao tuổi, đặc biệt những người mắc chứng mất trí nhớ. Takanori Shibata, nhà phát minh Paro, cho biết robot này nhận được 20 triệu USD hỗ trợ từ chính phủ và mất hơn 10 năm để phát triển. “Khi tôi chạm vào Paro, nó di chuyển một cách dễ thương. Tôi cảm thấy nó như đang sống”, Saki Sakamoto - một cư dân 79 tuổi tại Viện dưỡng lão Shin-tomi, chia sẻ.
Một robot khác là Telenoid, được phát triển từ năm 2010 bởi Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế, cho phép người thân kết nối từ xa với người cao tuổi thông qua giọng nói và chuyển động. Năm 2016, 5 cơ sở dưỡng lão tại tỉnh Miyagi bắt đầu sử dụng Telenoid để hỗ trợ điều trị nhằm giảm cảm giác cô đơn.
Bên cạnh robot, Nhật Bản cũng tiên phong trong sử dụng các hệ thống giám sát dựa trên AI và cảm biến. Tại nhà dưỡng lão Hitowa Care Services ở Tokyo, hệ thống Lifelens của hãng Panasonic sử dụng camera và cảm biến để theo dõi cư dân, báo động khi họ rời giường hoặc gặp vấn đề sức khỏe. Tomomi Maruyama, chuyên gia của Hitowa, nhấn mạnh: “Việc số hóa đôi mắt của con người thông qua cảm biến và camera mang lại lợi ích lớn nhất, giúp nhân viên chăm sóc tập trung vào các công việc cần sự tương tác của con người”.
Tuy nhiên, các giải pháp công nghệ cao như robot Hospi của Panasonic, được sử dụng trong bệnh viện để vận chuyển vật phẩm, vẫn gặp thách thức về chi phí. Với giá lên tới 60 triệu yên (khoảng 400.000 USD) cho 2 robot, việc triển khai rộng rãi bị hạn chế do ngân sách eo hẹp của các cơ sở y tế.
Mặc dù Nhật Bản đầu tư hơn 300 triệu USD vào nghiên cứu và phát triển robot chăm sóc sức khỏe từ những năm 2010, nhiều thiết bị vẫn chưa được thương mại hóa rộng rãi do chi phí cao và độ phức tạp kỹ thuật. James Wright, nhà nghiên cứu tại Viện Alan Turing và tác giả cuốn “Robots Won’t Save Japan”, lập luận: “Khủng hoảng chăm sóc không phải là kết quả tự nhiên của già hóa dân số, mà là do các lựa chọn chính trị và kinh tế. Robot có thể là một phần giải pháp, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn mối quan hệ con người”.
Cách tiếp cận đa dạng với công nghệ chăm sóc
Đức, với dân số già hóa nhanh và tỷ lệ sinh thấp (1,57 trẻ/phụ nữ năm 2023), cũng đối mặt áp lực lớn lên hệ thống chăm sóc. Theo Văn phòng Thống kê LB Đức, chi phí chăm sóc dài hạn dự kiến sẽ tăng từ 70 tỷ euro năm 2020 lên 100 tỷ euro vào 2030. Để giải quyết vấn đề này, Đức đang tập trung vào các giải pháp công nghệ chăm sóc tại nhà, kết hợp robot và AI.
Thí dụ điển hình là dự án LEA (Lean Empowering Assistant), một robot đi bộ hỗ trợ người cao tuổi thực hiện các bài tập, duy trì hoạt động hằng ngày. Được phát triển trong khuôn khổ chương trình “Robotics for Ageing Well” của Liên minh châu Âu (EU), với vốn đầu tư 85 triệu euro giai đoạn 2015 - 2020, LEA không chỉ hỗ trợ di chuyển mà còn có thể giao tiếp và thậm chí nhảy cùng người sử dụng.
Ngoài ra, các thiết bị trợ thính cao cấp tại Đức được tích hợp tính năng phát hiện té ngã, giúp tăng cường an toàn cho người cao tuổi sống độc lập. Các cảm biến lidar, thường thấy trong xe tự lái, cũng được thử nghiệm trong nhà của người cao tuổi để thu thập dữ liệu về chuyển động, phát hiện các tình huống nguy cấp. Ông Ben Maruthappu, đồng sáng lập Công ty công nghệ Cera Care nhấn mạnh: “Mục tiêu là dự đoán và ngăn chặn các tình huống phải nhập viện, vốn tiêu tốn nhiều nguồn lực nhất trong chăm sóc”.
AI cũng được ứng dụng mạnh mẽ trong chăm sóc sức khỏe tại Đức. Các hệ thống AI dựa trên máy học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế, từ hình ảnh y khoa đến hồ sơ bệnh án nhằm hỗ trợ chẩn đoán và cá nhân hóa điều trị. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Applied Intelligence năm 2024, AI đã được sử dụng để phân tích dữ liệu hình ảnh, di truyền và hành vi, giúp dự đoán các bệnh liên quan tuổi già như Alzheimer hay tiểu đường.
Các chatbot AI như những sản phẩm dựa trên mô hình ngôn ngữ lớn trở thành công cụ hỗ trợ người cao tuổi quản lý sức khỏe. Các ứng dụng như Komp, một máy tính bảng đơn giản hóa được phát triển tại Na Uy và sử dụng tại Đức, cho phép người cao tuổi kết nối với gia đình qua video và chia sẻ hình ảnh mà không cần kỹ năng công nghệ phức tạp.
Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ tại Đức không phải không có trở ngại. Một nghiên cứu trên JMIR Aging chỉ ra rằng chỉ 8% người cao tuổi tại Đức chấp nhận robot thông minh, trong khi 64% lo ngại các thiết bị giám sát xâm phạm quyền riêng tư. Ngoài ra, vấn đề “kỳ thị kỹ thuật số” cũng nổi lên, khi các hệ thống AI có thể vô tình củng cố định kiến về người cao tuổi. Linda Neven, nhà nghiên cứu tại Trường đại học Utrecht, cảnh báo: “Robot và AI thường được thiết kế dựa trên giả định người cao tuổi là những người yếu đuối, cần được chăm sóc, thay vì tôn trọng sự tự chủ của họ”.
Triển vọng áp dụng trên toàn cầu
Nhật Bản và Đức đã cho thấy công nghệ AI và robot có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng chăm sóc người cao tuổi. Robot như AIREC, Paro nói trên giúp giảm gánh nặng cho nhân viên chăm sóc, trong khi các hệ thống giám sát thông minh như Lifelens tăng cường an toàn và hiệu quả. AI, với khả năng phân tích dữ liệu lớn, mở ra cơ hội cho chăm sóc cá nhân hóa, từ phát hiện sớm bệnh tật đến hỗ trợ quản lý sức khỏe.
Takeshi Ando, Trưởng phòng xúc tiến robot tại Panasonic Holdings, nhấn mạnh: “Công nghệ chăm sóc sức khỏe không chỉ giảm gánh nặng cho người chăm sóc mà còn giúp người cao tuổi duy trì động lực, tham gia xã hội.” Ngoài ra, thị trường công nghệ chăm sóc sức khỏe được dự báo đạt giá trị 7.000 tỷ USD vào năm 2025, theo Bloomberg, tạo cơ hội cho các công ty đổi mới sáng tạo.
Tuy nhiên, công nghệ không phải là một giải pháp toàn diện. Chi phí cao khiến việc triển khai đại trà robot trở nên khó khăn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy giảm. Ngoài ra, sự chấp nhận của người cao tuổi là một rào cản lớn. Nhiều người lo ngại về quyền riêng tư và cảm thấy robot thiếu đi sự đồng cảm của con người.
Hơn nữa, việc tập trung vào công nghệ có thể làm lu mờ các vấn đề xã hội sâu xa hơn. Giáo sư James Wright lập luận, khủng hoảng chăm sóc là kết quả của các lựa chọn chính trị như hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn tại Nhật Bản làm giảm vai trò của chăm sóc không chính thức. Tại Đức, sự phụ thuộc vào công nghệ đặt ra câu hỏi về bình đẳng khi các giải pháp đắt đỏ chỉ tiếp cận được với người có thu nhập cao.
Để tối ưu hóa tiềm năng của công nghệ, theo giới chuyên gia, cả Nhật Bản và Đức cần tập trung vào việc thiết kế các giải pháp thân thiện với người dùng, chi phí hợp lý và tôn trọng quyền riêng tư. Chính phủ các nước cũng cần đầu tư vào việc hướng dẫn người cao tuổi tiếp cận, sử dụng công nghệ, đồng thời xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính để bảo đảm tính công bằng. Sự kết hợp giữa công nghệ và chăm sóc con người sẽ là “chìa khóa” để giải quyết khủng hoảng già hóa dân số.