Những nàng geisha Nhật Bản qua ống kính của các nhiếp ảnh gia phương Tây. Ảnh: BOKKSU
Những nàng geisha Nhật Bản qua ống kính của các nhiếp ảnh gia phương Tây. Ảnh: BOKKSU

Biểu tượng văn hóa Nhật Bản

Geisha được xem như hiện thân cho tinh hoa nghệ thuật Nhật Bản. Ngày nay, chỉ còn khoảng 1.000 geisha thực thụ, chủ yếu ở các khu đô thị cổ thuộc Kyoto và Tokyo.

Nguồn gốc của geisha

Theo Japan Experience, có thể dễ dàng trả lời geisha (geiko) là ai thông qua chính tên gọi của họ. Trong tiếng kanji (hệ thống chữ viết tượng hình có nguồn gốc từ chữ Hán, được sử dụng trong tiếng Nhật), “gei” nghĩa là nghệ thuật còn “sha” là người thực hiện. Vậy nên không phải tình cờ khi các geisha được gọi bằng cái tên mỹ miều “người gìn giữ nghệ thuật Nhật Bản”. Nghề nghiệp và thuật ngữ này được thừa nhận rộng rãi vào khoảng nửa sau thế kỷ 18, chỉ những nữ nghệ sĩ biểu diễn văn hóa truyền thống Nhật Bản.

Năm 1779, Chính phủ Nhật Bản chính thức thừa nhận geisha là một nghề nghiệp và thành lập văn phòng đăng ký để kiểm soát số lượng và hoạt động của các geisha. Đạo luật cấm quan hệ tình dục giữa geisha và khách hàng cũng có hiệu lực, từ đó kẻ một đường biên giới rõ ràng giữa nghệ nhân geisha và gái bán hoa. Trước đó, Nhật Bản cũng từng tồn tại các nam nghệ sĩ, biểu diễn âm nhạc, ca hát, trà đạo... trước khách hàng. Nhưng sau đó, công việc này chuyển hẳn sang phụ nữ và dần trở thành nhận diện đặc trưng của các geisha.

Quá trình đào tạo một geisha truyền thống kéo dài khoảng 15 năm. Các bé gái (thường thuộc những gia đình nghèo) được bán vào okiya (ngôi nhà của các geisha) từ khoảng 6 tuổi. Lúc này, họ là các shikomi (thực tập sinh). Đến khoảng 17-18 tuổi, họ thành maiko (geisha tập sự) và bắt đầu tham gia các sự kiện để học hỏi. Tới 20-21 tuổi, một maiko được phong geisha thông qua buổi lễ erikae (thay cổ áo). Các geisha chính thức sẽ thay cổ áo mầu đỏ bằng mầu trắng.

Các cô gái học nghề geisha qua hai hình thức. Thứ nhất là đào tạo, họ được dạy kiến thức cơ bản về nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống như trà đạo, văn học, thi ca Nhật Bản. Họ biết cắm hoa, biết dùng nhiều loại nhạc cụ, biết múa, hát, mặc kimono và sở hữu nghệ thuật quyến rũ riêng. Thứ hai, khi đến một độ tuổi nhất định, họ được đi theo các geisha chính thức tới sự kiện, tiệc trà cùng khách hàng. Tại đây, họ sẽ học hỏi kỹ năng giao tiếp, xây dựng quan hệ với geisha đàn chị, làm quen khách hàng và dần thiết lập nên thế giới riêng của mình. Mọi geisha đều có đàn chị và đàn em, có một vòng gắn kết mạnh mẽ với các khách quen, trung thành và yêu mến họ.

Thế giới geisha có những tiêu chuẩn và quy tắc thẩm mỹ cực kỳ khắt khe. Một maiko thường được nhận ra dễ dàng bởi lớp trang điểm đậm, miệng đánh son đỏ tươi, mắt và lông mày vẽ mầu đen bóng. Ngược lại, geisha càng trưởng thành, càng nhiều kinh nghiệm thì càng trang điểm ít. Ở tuổi trên 30, các geisha thường mang tới khuôn mặt và vẻ đẹp tự nhiên, họ chỉ dành trang điểm cho những sự kiện đặc biệt.

Tương tự vậy, các geisha trẻ cũng mặc những bộ kimono sặc sỡ hơn, kèm theo chiếc nơ dài hơn. Các geisha lớn tuổi thì mặc kimono mầu sắc dịu dàng, kèm những chiếc nơ ngắn thanh lịch, điềm đạm. Kimono cũng là phục trang đặc biệt nhất với một geisha, được may bởi một thợ chuyên nghiệp trong lĩnh vực. Đây cũng là người đàn ông duy nhất được phép vào nhà okiya. Chiếc kimono là khoản đầu tư đáng kể bậc nhất cho một geisha trưởng thành, giá trị có thể lên tới vài nghìn euro.

Vai trò của các geisha

Trong vài thế kỷ qua, geisha luôn chiếm một vị trí xã hội đặc biệt, được yêu mến và kính trọng tại Nhật Bản. Họ được xem là hiện thân, đỉnh cao tinh tế trong nghệ thuật Nhật Bản. Công việc chính của geisha là dự tiệc tại các quán trà hoặc nhà hàng theo phong cách truyền thống. Họ dùng tài năng nghệ thuật, kỹ năng giao tiếp khéo léo và sự thu hút đặc biệt để mang tới niềm vui cho khách hàng, chủ yếu là giới chính trị gia, doanh nhân và những người giàu có. Các geisha không chỉ giỏi nghệ thuật mà thường am hiểu cả giới thượng lưu, có kiến thức về các đại gia tộc, có mối quan hệ sâu rộng, thậm chí hiểu biết cả tình hình chính trị và xã hội.

Tại Nhật Bản, không phải cứ có nhiều tiền là sẽ gọi được geisha. Các geisha cao cấp chỉ tiếp xúc với khách quen hoặc được giới thiệu, có sự bảo đảm. Điều này vẫn được duy trì tới tận hôm nay. Dịch vụ geisha được tính phí theo giờ. Khách hàng cũng phải trả toàn bộ tiền ăn uống, lưu trú và các khoản khác. Họ cũng có thể tặng quà riêng cho geisha. Nguồn thu này được geisha mang về cho các okiya để thanh toán những khoản nợ từ quá trình đào tạo. Khi tiền đã được thanh toán đủ, một geisha trưởng thành có thể ra đi, chọn chuyển tới okiya mà mình muốn hay thậm chí lập okiya riêng.

Mối quan hệ giữa geisha và okiya dẫn tới việc hình thành các “dòng dõi” nổi tiếng, kéo qua nhiều thế hệ. Một okiya danh tiếng có thể cung cấp sự đào tạo hoàn hảo, những mối quan hệ chất lượng để geisha bắt đầu con đường sự nghiệp. Đổi lại, họ nhận được sự kính trọng, danh tiếng, sự bảo vệ từ những khách hàng quyền lực và đương nhiên cả các khoản hoa hồng hậu hĩnh.

Giữa rất nhiều khách hàng, mỗi geisha trưởng thành thường có riêng một danna, nghĩa là người bảo trợ. Đó là những khách hàng thân thiết hơn, người chi trả nhiều hơn cho geisha, có mối quan hệ gần gũi ở mức cao, đôi khi bao gồm quan hệ tình dục. Lịch sử đã chứng kiến nhiều geisha bỏ nghề, trở về cuộc sống bình thường nhờ sự bảo trợ của danna. Bên cạnh đó, geisha cũng có thể có bạn trai hoặc chồng bên ngoài giới. Quy định của okiya không cấm mối quan hệ này. Geisha thời hiện đại thậm chí có thể kết hôn mà vẫn tiếp tục công việc. Dù vậy, đây không phải điều phổ biến trong giới.

152.jpg
Nghề geisha được đào tạo qua nhiều năm. Ảnh: JAPAN TODAY

Những đổi thay với nghề geisha

Thay đổi lớn đầu tiên với các geisha có lẽ gắn liền sự xâm nhập của phương Tây tới Nhật Bản. Truyền thông phương Tây cũng thường xuyên hiểu sai hình ảnh geisha, gắn liền họ với ngành công nghiệp mại dâm. Trên thực tế, cũng tồn tại những geisha hành nghề mại dâm hoặc kỹ nữ tự gọi mình là geisha. Tình trạng đó kéo dài trong nhiều thập kỷ nhưng đã được cải thiện vài chục năm gần đây. Người nước ngoài và cả người Nhật dần hiểu rõ lại vai trò của geisha trong đời sống văn hóa. Họ có thể tiếp khách, mời rượu, trình diễn nghệ thuật nhưng đàn ông sẽ “không thể hy vọng nhiều hơn từ các geisha”.

Ngày nay, nghề geisha vẫn phát triển dù đã thu hẹp đáng kể. Theo Bokksu, chỉ còn khoảng 1.000 geisha hoạt động, chủ yếu ở các khu phố cổ thuộc cố đô Kyoto, Tokyo hay Kanazawa. Quá trình học nghề geisha cũng được rút ngắn lại, thường chỉ bắt đầu ở tuổi vị thành niên, một số thậm chí bắt đầu khi học xong cấp 3. Trở thành geisha giờ trở thành lựa chọn tự nguyện từ các cô gái, những người đã đủ trưởng thành để hiểu rõ quyền lợi của mình.

Các geisha ngày nay đang cố gắng dung hòa giữa truyền thống và hiện đại. Họ vẫn giữ các tiêu chuẩn cao về đạo đức, nghệ thuật trong khi đã cởi mở hơn với truyền thông và xã hội. Nhiều geisha có trang mạng xã hội cá nhân, trả lời bình luận và tham gia các sự kiện công khai, dễ tiếp cận cả với khách du lịch phổ thông. Với giới geisha, thay đổi giúp họ bảo đảm thu nhập, duy trì nghề nghiệp. Còn với chính phủ, họ là sợi dây liên kết sống động tới văn hóa truyền thống, điều mà Nhật Bản luôn muốn gìn giữ.

Kyoto hiện vẫn là nơi có nhiều geisha hoạt động nhất tại Nhật Bản. Đã có quá nhiều tiểu thuyết, phim ảnh lấy cảm hứng từ cố đô của Nhật Bản và hình tượng những nàng geisha bước đi trong đêm mưa. Nhà văn đoạt giải Nobel Yasunari Kawabata có riêng một tiểu thuyết mang tên Kyoto. Bộ phim Hồi ức của một geisha với hai siêu sao Chương Tử Di, Củng Lợi cũng đã đem tới châu Âu hình ảnh sống động về thế giới của những “nàng thơ Nhật Bản”.

Như nhiều người vẫn nói, chừng nào hoa anh đào còn nở thì vẫn còn những nàng geisha. Họ đã và sẽ tiếp tục là một biểu tượng đẹp mà nước Nhật muốn gìn giữ.

Xem thêm