Nhiều cơ sở đào tạo đã chuyển trọng tâm từ “đào tạo nhân lực” sang “phát triển nhân lực”. (Ảnh THƯƠNG NGUYỄN)
Nhiều cơ sở đào tạo đã chuyển trọng tâm từ “đào tạo nhân lực” sang “phát triển nhân lực”. (Ảnh THƯƠNG NGUYỄN)

Đào tạo nhân lực công nghệ cao:

Cần cơ chế đủ mạnh

Bộ Chính trị sắp ban hành Nghị quyết về hiện đại hóa, đột phá phát triển giáo dục và đào tạo. Đây không chỉ là bước đi chính trị quan trọng mà còn mở ra cơ hội hình thành một hệ sinh thái phát triển nhân lực công nghệ cao, gắn kết bốn nhà: Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp - Nhà khoa học.

Những định hướng mới tới đây được kỳ vọng mang lại sinh khí và động lực bứt phá, tháo gỡ những nút thắt cố hữu trong đào tạo nhân lực chất lượng cao, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội trong kỷ nguyên công nghệ.

Đề án đào tạo nguồn nhân lực phục vụ phát triển công nghệ cao giai đoạn 2025-2035 và định hướng tới năm 2045 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt gần đây, đã xác định đúng tầm quan trọng của nhân lực như một trụ cột chiến lược để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên công nghệ. Đề án đưa ra mục tiêu trung hạn đến năm 2030 và tầm nhìn dài hạn đến năm 2045, kèm theo nhóm giải pháp về thể chế, đào tạo, thu hút chuyên gia, hợp tác quốc tế và hạ tầng dữ liệu. Việc nhấn mạnh mô hình liên kết “Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp - Nhà khoa học” cũng phù hợp với kinh nghiệm của các quốc gia thành công như Singapore, Israel, Hàn Quốc.

Tuy nhiên, chiến lược hiện mới chú trọng vào nhân lực bậc cao mà chưa coi đây là một quá trình liên tục, bắt đầu từ giai đoạn cuối giáo dục phổ thông - nơi hình thành nền tảng khoa học cơ bản, năng lực số, tư duy logic và ngoại ngữ - để chuẩn bị cho đào tạo nghề và đại học. Như một dòng chảy, giáo dục nghề nghiệp cung cấp kỹ thuật viên, công nhân lành nghề, kỹ sư thực hành; giáo dục đại học hình thành lực lượng nghiên cứu, thiết kế, quản lý dự án công nghệ; và cuối cùng là học tập suốt đời để nâng cấp kỹ năng. Nếu bỏ qua khâu chuẩn bị từ giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp, tầng nền sẽ yếu, dẫn đến đào tạo bậc cao phải “chữa cháy” kiến thức cơ bản, trong khi sản xuất công nghệ cao cần cả một “tháp nhân lực” đồng bộ.

Điểm nghẽn căn bản nằm ngay trong hệ thống giáo dục quốc dân. Thứ nhất, chương trình phổ thông còn nặng hàn lâm, ít coi trọng năng lực số, tư duy phản biện và kỹ năng mềm. Thứ hai, giáo dục nghề nghiệp chưa hấp dẫn và thiếu gắn kết với doanh nghiệp, luật pháp về giáo dục nghề nghiệp còn chưa hoàn thiện; tỷ lệ học sinh sau trung học cơ sở chọn con đường này còn thấp, trong khi thị trường lao động lại rất cần kỹ thuật viên. Thứ ba, giáo dục đại học chịu sức ép chạy theo bằng cấp hơn là đổi mới gắn với nghiên cứu và nhu cầu sản xuất. Thứ tư, cơ chế học tập suốt đời còn yếu, chưa có hạ tầng để người lao động nâng cấp kỹ năng. Ngoài ra, hệ thống giáo dục vẫn loay hoay chưa có lời giải ổn định về sách giáo khoa, chính sách đổi mới thi tốt nghiệp; cơ chế tự chủ đại học chưa gắn chặt với trách nhiệm giải trình và thiếu sự vận hành hiệu quả của Hội đồng trường. Điều này hạn chế khả năng xây dựng mô hình đại học khởi nghiệp, sáng tạo và trách nhiệm giải trình trong quyết định phát triển, hợp tác. Nếu không tháo gỡ, chiến lược nhân lực công nghệ cao sẽ khó có nền móng vững chắc.

Kinh nghiệm từ Đức hay Singapore cho thấy giáo dục nghề nghiệp chính là hạ tầng kỹ năng, cung cấp lực lượng đông đảo để vận hành, bảo trì và sản xuất công nghệ. Singapore thành công nhờ chiến lược SkillsFuture - nền tảng quốc gia tích hợp chuẩn kỹ năng, hệ thống thông tin thị trường lao động (LMIS), lộ trình nghề nghiệp và cơ chế tài chính khuyến khích học tập suốt đời. Việt Nam, nếu chỉ tập trung vào đào tạo tiến sĩ, kỹ sư hàn lâm mà thiếu kỹ thuật viên và công nhân công nghệ cao, sẽ đối mặt với mất cân đối cung - cầu nghiêm trọng.

Đề án cũng chưa có kế hoạch cụ thể xây dựng bộ chuẩn năng lực nghề nghiệp quốc gia cho công nghệ cao, liên thông với Khung trình độ quốc gia và chuẩn quốc tế như ESCO (EU) hay SFIA (Australia, Anh). Đây là công cụ nhiều quốc gia coi như “xương sống” để đồng bộ quá trình đào tạo - tuyển dụng - đánh giá kỹ năng. Không có chuẩn năng lực, kết nối giữa nhà trường và doanh nghiệp dễ rơi vào hình thức, dẫn đến “thừa bằng cấp - thiếu năng lực”.

Cơ chế điều phối liên ngành cũng còn hạn chế. Việt Nam đã có Ban Chỉ đạo quốc gia về phát triển nhân lực, song quyền hạn và ngân sách chưa đủ để đóng vai trò trung tâm. Kinh nghiệm OECD cho thấy hầu hết các nước đều có Ủy ban hoặc Cơ quan điều phối nhân lực quốc gia với quyền hạn và

trách nhiệm rõ ràng để giám sát KPI liên ngành. Thay vì lập thêm tổ chức mới, Việt Nam cần nâng cao vai trò và hiệu lực của Ban Chỉ đạo hiện có, bảo đảm cơ chế điều phối đủ mạnh, tránh phân mảnh chính sách và phản ứng chậm trước biến động công nghệ.

Đề án mới dừng ở định hướng xây dựng LMIS mà chưa phác thảo mô hình Hệ thống thông tin thị trường lao động thế hệ mới tích hợp dữ liệu kỹ năng - việc làm - thu nhập, cho phép dự báo nhu cầu và điều chỉnh đào tạo theo thời gian thực. Kinh nghiệm các nước như Canada, Australia, Hàn Quốc đã biến hệ thống này thành “kim chỉ nam chiến lược” giúp chính sách, doanh nghiệp và người học cùng truy cập thông tin để ra quyết định kịp thời.

Ngoài ra, Đề án chưa tận dụng quy trình cho phép công nhận kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm để nâng cấp kỹ năng nhanh cho lao động đang làm việc. Singapore và New Zealand đã chứng minh đây là cách tăng tốc đào tạo, giảm chi phí và tạo động lực học tập suốt đời.

Một khía cạnh khác là hạn chế từ phía doanh nghiệp. Nền kinh tế Việt Nam chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ, năng lực tài chính, công nghệ và tầm nhìn dài hạn còn hạn chế. Điều này khiến động lực và điều kiện đầu tư phát triển nhân lực công nghệ cao chưa mạnh mẽ, trong khi đây là mắt xích quan trọng của hệ sinh thái “Nhà nước -

Nhà trường - Doanh nghiệp - Nhà khoa học”. Để khắc phục, cần quán triệt Nghị quyết số 68/NQ-TW về phát triển kinh tế tư nhân và lồng ghép mục tiêu này vào chính sách nhân lực, nhằm khuyến khích doanh nghiệp tham gia mạnh mẽ hơn. Nếu thiếu sự tham gia chủ động từ phía doanh nghiệp, hệ sinh thái nhân lực công nghệ cao sẽ khó vận hành trọn vẹn.

Trên tinh thần đó, cần chuyển trọng tâm từ “đào tạo nhân lực” sang “phát triển nhân lực” với tầm nhìn toàn chuỗi, đặt chuẩn năng lực làm trục chính sách. Ban Chỉ đạo quốc gia về phát triển nhân lực cần được trao thêm quyền phân bổ ngân sách và giám sát KPI để tránh phân mảnh. Chuẩn năng lực nghề nghiệp cho công nghệ cao cần được thiết kế dựa trên tham chiếu quốc tế, bảo đảm liên thông, minh bạch và cập nhật theo nhu cầu thị trường.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, quốc gia thành công không chỉ đào tạo nhân lực trình độ cao, mà còn duy trì cấu trúc nhân lực cân đối, thích ứng nhanh. Việt Nam, nếu muốn Đề án này trở thành cú huých thật sự, phải nhìn toàn bộ chuỗi giá trị nhân lực công nghệ cao, từ cuối hệ giáo dục phổ thông đến nghiên cứu tiên tiến, bảo đảm mọi tầng trong tháp nhân lực đều vững chắc, gắn kết bằng chuẩn năng lực chung và được dẫn dắt bởi cơ chế điều phối đủ mạnh.

Xem thêm