Các diễn giả tham gia thảo luận về các sáng kiến đột phá phát triển Trung tâm tài chính tại Việt Nam.
Các diễn giả tham gia thảo luận về các sáng kiến đột phá phát triển Trung tâm tài chính tại Việt Nam.

Kiến tạo niềm tin:

Từ lời hứa đến hành động thực thi

Trung tâm tài chính (TTTC) quốc tế không phải là ước vọng thuần túy về dòng vốn, mà hơn thế, đó là “bài kiểm tra năng lực” thể chế. Thế nên trên thực tế “tấm giấy thông hành” đầu tiên Việt Nam cần có không chỉ là quy hoạch, cơ sở hạ tầng hay các tòa cao ốc lộng lẫy, mà chính là niềm tin!

Khi thế giới gọi tên chữ “Tin”...

Mark Yeandle - “cha đẻ” chỉ số TTTC toàn cầu (Global Financial Centres Index - GFCI), từng nói: Nếu phải định nghĩa tóm tắt về TTTC quốc tế chỉ bằng một chữ, thì đó chính là chữ Trust (sự tin cậy).

Trên bản đồ TTTC quốc tế hàng đầu thế giới, từ London, New York đến Singapore và Dubai, có một yếu tố mang sức nặng quyết định đó là niềm tin vào thể chế, công lý, luật lệ được thực thi. Niềm tin rằng khi rủi ro xảy ra, vẫn có nơi để dựa vào, không chỉ bằng tiền, mà bằng luật pháp. Đó là lý do vì sao các quốc gia đều thấu hiểu về chân lý “chỉ mở cửa là không đủ, nếu thiếu niềm tin”, và tòa nhà văn phòng có thể là nơi đón nhận dòng tiền, còn tòa pháp lý mới là nơi níu giữ được niềm tin.

Trong bối cảnh hệ thống tài chính toàn cầu đang biến động bất thường chiến tranh, xung đột thương mại, thuế quan, khủng hoảng chuỗi cung ứng và bất ổn tiền tệ, niềm tin trở thành tài sản giữ giá cuối cùng. Quốc gia nào xây dựng được không gian thể chế cho niềm tin ấy nương náu, đó sẽ là nơi mà dòng vốn và quyết định đầu tư dài hạn tìm đến.

Nhưng niềm tin không đến từ lời hứa, mà từ sự chứng thực về khả năng giữ lời hứa đó trước thăng trầm, thử thách qua từng giai đoạn bất ổn.

Việt Nam chưa từng trải qua một cú sốc tài chính hệ thống đủ lớn để kiểm chứng tính chịu đựng, sự bền vững của không gian thể chế, vậy làm cách nào chứng minh?

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, chúng ta có thể thiết kế niềm tin sơ khai ấy bằng việc đồng hành một phần tín nhiệm từ hệ thống bên ngoài. Các hiệp định thương mại tự do, hiệp định đầu tư, hệ thống trọng tài quốc tế, hay tham chiếu các định chế xếp hạng độc lập toàn cầu chính là những “chiếc cầu tín nhiệm” tạm thời trong giai đoạn hình thành hệ thống pháp lý có bản sắc riêng.

Mặt khác trong khi các TTTC hàng đầu đang chạy đua về tốc độ và sự linh hoạt, Việt Nam xem ra đang chọn một hướng đi có vẻ nghịch xu thế: làm chậm nhưng chắc, ưu tiên sự bền vững của thể chế. Lựa chọn này có thể gây tranh luận, nhưng nếu được thiết kế đúng cách, sẽ là nền tảng tạo sự khác biệt.

Thực tế, niềm tin chỉ bền lâu nếu được xây từ chiều sâu, chứ không phải từ tốc độ. Ngược lại, nếu để chính sách rơi vào tình trạng trì trệ, hoặc quyết tâm chính trị bị lơ là thì chữ “Tin” có thể xói mòn ngay khi hình thành.

Và nếu chính sách chỉ quan tâm đến những việc như: “làm tổ cho các đại bàng”, phục vụ các tập đoàn lớn, mà không có cơ chế bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ, không có khả năng xử lý tranh chấp công khai, thì niềm tin ấy sẽ bị bóp méo thành đặc quyền. Khi thiếu cơ chế bảo đảm lợi ích chung, TTTC quốc tế rất dễ trở thành không gian phục vụ riêng cho những “ông lớn” thay vì là tài sản chiến lược quốc gia.

Niềm tin không lạc trôi vô chủ, mà phải có chủ thể rõ ràng: ai là người có trách nhiệm tạo ra môi trường để niềm tin nảy nở? Và nếu lỡ có sự đổ vỡ, đứt gãy, ai là người có mặt chịu trách nhiệm cuối cùng để xử lý, vá lành?... Khi đặt được những câu hỏi ấy, và có câu trả lời thỏa đáng, cụ thể, chúng ta mới có thể bắt đầu cuộc đối thoại nghiêm túc về một TTTC mang tầm vóc quốc tế.

Định vị bản sắc riêng có

Thế giới đang biến động bất thường, giá trị tài chính không chỉ mất giá theo chu kỳ, mà có thể mất đi theo từng dòng cảm xúc trên mạng xã hội. Đây chính là thời cơ cho Việt Nam. Trong khi nhiều TTTC chọn lợi thế thuế, công nghệ, hay vị trí địa lý, Việt Nam có thể chọn một loại tài sản khác biệt: niềm tin - loại tài sản duy nhất có khả năng giữ nguyên giá trị.

Thực tế diễn ra tại các TTTC quốc tế có bề dày lịch sử và thành công cho thấy, niềm tin không đứng đơn lẻ, mà là “tấm thảm nền” thể chế đan bằng pháp lý, văn hóa ứng xử và cam kết chính trị. Muốn có được niềm tin ấy, cần chuyển đổi mang tính hệ thống từ tư duy thiết kế sang tư duy xây dựng nền tảng. Bốn giải pháp trọng tâm dưới đây hướng đến điều đó:

Thứ nhất, thiết kế vùng pháp lý hiện đại. Một trong những ẩn số then chốt cần xử lý trong hành trình dựng xây TTTC quốc tế là mô hình pháp lý. Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy: hệ thống thông luật (common law) không chỉ là một khung pháp lý. Hiểu cho đúng, đó là một lớp niềm tin được mã hóa toàn bộ để trở thành thể chế.

Thông luật không dựa vào bộ luật cố định, vận hành theo nguyên tắc án lệ, với các phán quyết được công bố công khai và có thể dự báo được. Điều này mang lại ba lợi ích chiến lược: Khả năng dự đoán rủi ro pháp lý của nhà đầu tư và doanh nghiệp; Tính linh hoạt mềm dẻo trước những hiện tượng tài chính mới (blockchain, AI, tài sản số); Tạo cơ chế cân bằng quyền lực tư pháp - hành pháp, từ đó giảm thiểu cảm giác quyết định hành chính chi phối.

Tuy nhiên, thông luật không đủ để tạo ra một niềm tin thật sự! Đây là trường hợp điển hình về thất bại của TTTC quốc tế Abu Dhabi - nơi triển khai mô hình sử dụng thông luật, thuế thấp, thậm chí cả tòa án kỹ thuật số đầu tiên thế giới và cấu trúc pháp lý tiên tiến. Nhưng dòng vốn vẫn chạy mạnh sang các TTTC kế cận như Dubai, Riyadh và các thành phố toàn cầu khác. Bởi đằng sau thiết kế hiện đại ấy, nếu quyền lực phán quyết vẫn nằm trong tay một hệ thống kém minh bạch, thiếu cơ chế kiểm soát độc lập, thông luật trở thành vỏ thể chế - không phải nội dung thực thi.

Thứ hai, xây dựng chỉ số lượng hóa năng lực niềm tin chiến lược. Từ kinh nghiệm của TTTC Abu Dhabi cho thấy, niềm tin cần có thước đo để theo dõi biến động và công bố minh bạch để các chủ thể có sự tường minh. Một chỉ số tổng hợp, chẳng hạn như chỉ số niềm tin chiến lược, cần được nghiên cứu để đánh giá khả năng sinh ra và duy trì niềm tin theo thời gian. Chỉ số này có thể bao gồm các thành tố như: cam kết chính trị, mức độ dự đoán pháp lý, thời gian xử lý tranh chấp, minh bạch tài khóa, mức độ tiếp cận dữ liệu công, và năng lực phản hồi chính sách.

Thứ ba, cơ chế đồng giám sát quốc tế, tạo uy tín từ đầu. Ngay từ giai đoạn khởi tạo, Việt Nam có thể mời các định chế xếp hạng quốc tế (Z/Yen, Moody’s, Fitch...) đồng hành cùng với Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước trong giám sát hoạt động. Đây là giải pháp “tạm mượn uy tín” của hệ thống các định chế toàn cầu đồng hành. Thực tế, Singapore từng mời Anh và Australia tham gia với tư cách thẩm phán quốc tế trong giai đoạn đầu hình thành.

Thứ tư, xây dựng Trust Lab - “phòng thí nghiệm tin cậy” về thể chế. Là một thành phần cốt lõi trong hệ sinh thái TTTC quốc tế, Trust Lab không phải nơi để trưng bày, mà là nơi thử nghiệm các mô hình quản trị tiên tiến: xét xử mở, cơ chế toà án điện tử (e-court), phản hồi chính sách theo thời gian thực, giải quyết tranh chấp nhanh gọn, minh bạch dữ liệu, và khung pháp lý linh hoạt, hiện đại (định hướng theo thông luật giai đoạn đầu).

Tất nhiên, khi Việt Nam phát đi thông điệp “Trust is not just a value - it’s our offer” -“Niềm tin là cách chúng tôi chọn để cống hiến”, cần có những cam kết và hành động cụ thể để thông điệp này không chỉ là khẩu hiệu, mà đó là định vị bản sắc - lời cam kết về một thể chế có thể đoán định, một nền pháp quyền minh bạch và một hệ thống công lý có thể kiểm chứng. Một khi thông điệp này được đính kèm với sự cam kết bằng luật pháp, hành xử nhất quán và phản ứng chính sách kịp thời, thì niềm tin sẽ là “giấy thông hành” để Việt Nam sánh bước cùng các TTTC hàng đầu khu vực và toàn cầu.

Xem thêm