PGS, TS Nguyễn Đức Lộc.
PGS, TS Nguyễn Đức Lộc.

Kinh tế-Xã hội

Không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi xanh

Việc tiến tới cấm xe máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong khu vực vành đai 1 Hà Nội từ năm 2026 là một bước đi mạnh mẽ trong lộ trình chuyển đổi xanh, thể hiện cam kết của Chính phủ trong nỗ lực giảm phát thải và phát triển giao thông bền vững.

PGS, TS Nguyễn Đức Lộc, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Đời sống xã hội, đã chia sẻ với Nhân Dân hằng tháng những góc nhìn xã hội và khuyến nghị chính sách nhằm bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau.

Trong bối cảnh Hà Nội đang đẩy mạnh phát triển hạ tầng cho phương tiện xanh, đặc biệt là xe điện, chính sách này được kỳ vọng sẽ góp phần cải thiện môi trường và nâng cao chất lượng sống đô thị. Dưới góc nhìn xã hội học, ông đánh giá thế nào về những tác động lâu dài và sâu rộng của chủ trương này đối với đời sống người dân?

Nhìn từ góc độ nghiên cứu xã hội, tôi cho rằng đây không đơn thuần là một chính sách giao thông mà còn có thể tác động đến sự chuyển biến xã hội. Bởi khi nói về “cấm xe máy xăng”, thực chất chúng ta đang nói về việc tái định hình lối sống đô thị. Về mặt sức khỏe cộng đồng, việc giảm 30-40% khí thải từ giao thông góp phần cải thiện chất lượng không khí, tạo ra những thay đổi tích cực trong nhận thức về trách nhiệm xã hội. Trẻ em lớn lên trong môi trường ít ô nhiễm sẽ hình thành thói quen “sống xanh” từ sớm. Đặc biệt, từ góc độ tổ chức đời sống đô thị, đây là cơ hội để chúng ta chuyển từ “văn hóa tiêu thụ” sang “thực hành lối sống bền vững”, một bước tiến quan trọng trong quá trình hiện đại hóa đời sống xã hội.

Khi đặt con người làm trung tâm, có thể thấy đây không chỉ là một quyết định hành chính hay kỹ thuật, mà liên quan trực tiếp đến đời sống hàng triệu người đang sử dụng xe máy làm phương tiện di chuyển, chưa kể phần nhiều trong số đó còn dùng làm phương tiện mưu sinh hằng ngày, nên hạ tầng hỗ trợ cần sẵn sàng và dễ tiếp cận.

Theo ông, trong quá trình hoạch định một chính sách chuyển đổi lớn như cấm xe máy xăng, yếu tố nào cần được coi trọng để vừa bảo đảm hiệu quả thực thi, vừa không gây xáo trộn lớn tới đời sống người dân, nhất là người thu nhập thấp?

Hướng tới một môi trường không khí trong lành, giảm khí thải là mục tiêu chung mà ai cũng phải có trách nhiệm, nhưng cách thức thực hiện phải bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau. Theo tôi, để vận hành một chính sách mới hay khởi đầu cho một thay đổi lớn như thế này, các nhà hoạch định cần nhận thức và thực hiện hài hòa bốn trụ cột có tính tương thích trong quá trình chuyển dịch. Tôi gọi đây là “bốn trụ cột vị nhân sinh” trong hoạch định chính sách:

Thứ nhất là tài nguyên và nguồn lực. Đây không chỉ là vấn đề ngân sách mà còn là cam kết thực chất về việc bảo đảm nguồn lực để có thể vận hành hệ thống mới một cách bền vững. Thứ hai là hệ thống hạ tầng kỹ thuật. Hạ tầng ở đây phải được hiểu theo nghĩa toàn diện: từ trạm sạc điện, mạng lưới bảo dưỡng sửa chữa, đến cả hệ thống giao thông công cộng thay thế. Thứ ba là hệ thống pháp lý và công bằng xã hội. Đây là trụ cột quan trọng nhất trong tinh thần chung của chính sách vì nhân dân. Thứ tư là thực hành văn hóa trong quá trình chuyển đổi. Văn hóa không thay đổi trong một sớm một chiều.

Muốn thay đổi thói quen, cần có những hình mẫu tích cực ngay trong đời sống hằng ngày, từ cán bộ, công chức đi xe điện, đến những khu dân cư tiên phong ứng dụng xe xanh. Vì vậy, quá trình chuyển đổi cần tôn trọng và thấu hiểu những giá trị văn hóa này, đồng thời dần định hướng hình thành văn hóa mới. Nếu thúc đẩy hài hòa bốn trụ cột này trong tinh thần vị nhân sinh, luôn đặt con người cụ thể làm trung tâm của mọi quyết định, tôi tin rằng các chủ trương chính sách sẽ không chỉ hiệu quả mà còn được đón nhận với tinh thần tự nguyện và tích cực. Chính vì vậy, tôi cho rằng việc chuyển đổi cần được thực hiện theo lộ trình từng bước, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ về mặt hạ tầng vật chất mà còn về mặt tâm lý, văn hóa. Cần có thời gian để người dân không chỉ thích ứng với công nghệ mới mà còn hình thành nên những thói quen, những cách thức tổ chức cuộc sống mới phù hợp với phương tiện mới.

Một số quốc gia cũng từng đối mặt với rào cản văn hóa và sinh kế trong quá trình chuyển đổi. Từ kinh nghiệm quốc tế, ông có thể chia sẻ những bài học nào đáng chú ý để Hà Nội có thể tham khảo trong triển khai chính sách cấm xe máy hoặc chuyển đổi phương tiện giao thông?

Singapore thành công với các chương trình thí điểm (sandbox) cho công nghệ xe điện và hạ tầng sạc, cho phép thử nghiệm các giải pháp mới trong môi trường được kiểm soát trước khi nhân rộng. Trong khi Trung Quốc có bài học từ việc cấm xe máy, bắt đầu từ Bắc Kinh năm 1985, sau đó lan rộng ra hơn 185 thành phố. Mặc dù chính sách này có hiệu quả trong việc giảm tai nạn giao thông, nhưng cũng tạo ra tác động tiêu cực đến nhóm lao động nhập cư, những người phụ thuộc vào xe máy như công cụ sinh kế. Bài học ở đây là cần có chính sách hỗ trợ chuyển đổi thay vì cấm tuyệt đối.

Costa Rica thành công với chiến lược biến chuyển đổi xanh thành “thương hiệu quốc gia”. Họ đã tạo ra niềm tự hào khi được công nhận là “UN Champion of the Earth” và sử dụng “carbon neutral” như một lợi thế cạnh tranh. Chiến lược của họ tập trung giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng, khiến người dân tự nguyện tham gia chứ không bị ép buộc. Theo tôi, cần tạo ra sự tự hào và động lực tích cực cho người dân tham gia chuyển đổi xanh.

xe-may-dien-thay-xe-may-xang.jpg
Quá trình chuyển đổi xe máy xăng sang xe máy điện đang đối diện nhiều thách thức.

Với nhóm lao động thu nhập thấp, đối tượng phụ thuộc nhiều vào xe máy để mưu sinh, cần có cơ chế hỗ trợ cụ thể ra sao để họ không bị thiệt thòi trong quá trình chuyển đổi xanh?

Từ kết quả các cuộc khảo sát xã hội học mà Viện Nghiên cứu Đời sống xã hội thực hiện, tôi nhận thấy cần ưu tiên mô hình “sinh kế bền vững” hơn là chỉ “hỗ trợ mua xe”. Thứ nhất, mô hình chia sẻ/cho thuê dài hạn kết hợp cam kết việc làm. Nhà nước hoặc doanh nghiệp cung cấp xe điện, người dân trả góp thông qua công việc, tương tự mô hình shipper của các nền tảng công nghệ hiện tại. Thứ hai, chương trình “Trade-in Plus”, không chỉ thu mua xe cũ mà còn đào tạo kỹ năng mới, bảo đảm thu nhập không bị gián đoạn trong quá trình chuyển đổi. Thứ ba, hỗ trợ cả “hệ sinh thái”, không chỉ xe mà còn hạ tầng sạc tại khu dân cư, tạo thêm việc làm bảo trì, vận hành cho cộng đồng. Qua nghiên cứu về nhóm shipper, xe ôm công nghệ, họ có thể tạo ra “hiệu ứng thuyết phục” rất mạnh mẽ. Khi những anh em shipper, xe ôm chuyển sang xe điện thành công, bà con sẽ thấy được tính khả thi thực tế của chính sách.

Theo ông, vai trò của truyền thông và đối thoại chính sách cần được phát huy như thế nào để chuẩn bị tâm lý xã hội cho những thay đổi lớn như chính sách cấm xe máy xăng?

Truyền thông và đối thoại chính sách đóng vai trò then chốt trong tạo đồng thuận xã hội. Tuy nhiên, truyền thông ở đây không chỉ là thông báo, mà phải là quá trình tương tác hai chiều, lắng nghe và giải đáp những băn khoăn chính đáng của người dân. Cần truyền thông rõ ràng về tầm nhìn dài hạn: tại sao chúng ta cần thực hiện chính sách này, lợi ích mang lại cho cộng đồng và cho từng cá nhân. Người dân cần hiểu được rằng đây không chỉ là quyết định hành chính mà là sự lựa chọn vì tương lai của chính họ và thế hệ con em. Cần minh bạch về lộ trình thực hiện, những hỗ trợ cụ thể mà Nhà nước sẽ cung cấp, từ chính sách ưu đãi mua xe điện đến phát triển hạ tầng sạc, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ dành cho người thu nhập thấp. Bên cạnh đó, cần tạo ra các diễn đàn đối thoại thật sự, nơi người dân có thể đóng góp ý kiến, phản ánh khó khăn để các nhà hoạch định chính sách có thể điều chỉnh cho phù hợp với thực tế.

Khi thấy được lợi ích thiết thực, người dân sẽ tự nguyện thay đổi và trở thành những “đại sứ” tích cực cho chính sách. Tôi tin rằng, nếu thực hiện tốt công tác truyền thông và đối thoại chính sách theo tinh thần vị nhân sinh, chúng ta hoàn toàn có thể biến một thách thức thành cơ hội để xây dựng một xã hội bền vững và văn minh hơn.

Việc xây dựng “văn hóa giao thông xanh” cần bắt đầu từ đâu để có thể tạo thay đổi lâu dài và tự nguyện trong hành vi người dân?

Dựa trên kinh nghiệm nghiên cứu về thay đổi hành vi xã hội, tôi cho rằng văn hóa phải được xây dựng từ những câu chuyện có ý nghĩa. Trước hết, trong giáo dục có thể đưa câu hỏi “Con muốn để lại gì cho tương lai?” vào chương trình học. Dạy các em hiểu rằng việc chọn phương tiện xanh chính là góp phần bảo vệ cuộc sống của chúng ta hôm nay và thế hệ mai sau. Về truyền thông, chúng ta cần “kể những câu chuyện thật” thay vì “tuyên truyền khô khan”. Cần cung cấp những bằng chứng thuyết phục và xây dựng tiến trình truyền thông nâng cao nhận thức. Quan trọng nhất là tạo ra “niềm tự hào xanh”. Biến việc sử dụng phương tiện xanh thành niềm tự hào của người Việt Nam hiện đại, có trách nhiệm với tương lai. Các vùng thí điểm thành công sẽ trở thành “điểm sáng thực tế” để bà con tự thấy lợi ích, tự muốn tham gia. Cuộc chuyển đổi xanh sẽ không thể thành công nếu người dân chỉ đi theo chính sách vì sợ bị xử phạt. Chỉ khi họ thấy được tương lai của chính mình trong sự thay đổi, quá trình này mới thật sự trở thành hành trình tự nguyện và đồng thuận.

Trân trọng cảm ơn ông!

Xem thêm