Thưa ông, chủ đề “Tổ quốc bay lên” của Ngày Thơ năm nay có ý nghĩa gì trong bối cảnh hiện nay?
Ngày Thơ đã trở thành một ngày hội văn hóa nhằm tôn vinh các giá trị tinh thần cao đẹp, nơi các nhà thơ bày tỏ suy tư và thiết lập mối quan hệ giữa sáng tạo và tiếp nhận. Chủ đề Ngày Thơ năm nay gắn với câu thơ nổi tiếng của Lê Anh Xuân: “Tổ quốc bay lên bát ngát mùa xuân”. Nó vừa gắn với quá khứ hào hùng của dân tộc, vừa phù hợp với thực tiễn đương đại. Khi đất nước đã hòa bình, “Tổ quốc bay lên” thể hiện khát vọng phát triển đất nước hùng cường, bền vững nhưng luôn gắn với lịch sử, với truyền thống. Tôi nghĩ, đó là lý do cơ bản để Hội Nhà văn Việt Nam đặt ra chủ đề này, từ đó khơi thức sứ mệnh và trách nhiệm của văn nghệ sĩ đối với Tổ quốc, nhân dân và của chính nghệ thuật.
Năm nay, Ngày Thơ Việt Nam không tổ chức tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám (Hà Nội) như thường lệ mà chuyển về Cố đô Hoa Lư (Ninh Bình). Cách tổ chức có điểm gì mới so với các năm trước?
Việc Hội Nhà văn Việt Nam quyết định đưa Ngày Thơ đến các địa phương nhằm mở rộng sức lan tỏa của thơ ca, gắn kết văn hóa với cộng đồng. Ninh Bình là lựa chọn hợp lý. Người yêu thơ đến đây không chỉ để thưởng lãm văn học, nghệ thuật mà còn có cơ hội hòa mình vào một miền di sản giàu giá trị lịch sử và văn hóa.
Hoa Lư từng là kinh đô của nhà nước Đại Cồ Việt, gắn liền với sự nghiệp của ba triều đại Đinh, tiền Lê và nhà Lý trước khi Lý Công Uẩn dời đô về Thăng Long. Vì thế, đây là mảnh đất “địa linh nhân kiệt”, nơi có thể đánh thức trong mỗi chúng ta những suy tư sâu sắc về lịch sử. Mỗi cảm xúc, mỗi dòng thơ cất lên tại đây không chỉ thuộc về hiện tại mà còn kết nối với trầm tích văn hóa nghìn năm. Ngày Thơ sẽ là một sự kiện văn hóa nhắc nhở chúng ta “uống nước nhớ nguồn”. Nó cũng gợi nhắc đến những danh nhân từng gắn bó với vùng đất này. Đó cũng là cách đưa lịch sử, bóng dáng tiền nhân vào văn hóa đương đại, khiến cho các sinh hoạt thơ ca trở nên sống động. Quá khứ chưa bao giờ mất đi, chưa bao giờ bị lãng quên. Nó luôn song hành với hiện tại, là một nhân tố tạo nên sức mạnh của hiện tại.
Trong khuôn khổ Ngày Thơ Việt Nam 2025 có tọa đàm chủ đề “Trách nhiệm và khát vọng của nhà thơ”. Ông có thể chia sẻ thêm về tọa đàm này và theo ông, trách nhiệm, sứ mệnh quan trọng nhất của nhà thơ hiện nay là gì?
Ở đây, từ “trách nhiệm” hàm chứa nhiều nội dung, vừa cụ thể, vừa rộng lớn. Trước hết, đó là trách nhiệm của từng nhà thơ đối với thơ ca, nghệ thuật. Trách nhiệm của họ là phải sáng tạo ra những tác phẩm xuất sắc, sâu về tư tưởng, cao về nghệ thuật. Thứ nữa, trách nhiệm của họ là gắn bó với Tổ quốc, nhân dân. Nó yêu cầu nhà thơ phải biểu đạt một cách sâu sắc, tinh tế khát vọng của thời đại. Điều quan trọng là nhà thơ phải giải quyết hài hòa những phương diện này. Nếu nhà thơ chỉ biết chú trọng vào cái cá nhân riêng tư mà lãng quên trách nhiệm với cộng đồng thì thơ họ rất khó tạo nên hiệu ứng xã hội rộng lớn. Nhưng nếu nhà thơ chỉ tập trung nói lên cái chung của cộng đồng mà quên đi bản thể cá nhân thì sáng tác của họ sẽ rất dễ bị biến thành khẩu hiệu. Bởi thế, nhà thơ phải biết phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo, làm sao để những rung cảm sâu thẳm nhất trong tâm hồn mình vừa là những rung cảm đích thực của cá nhân, vừa biểu đạt được trạng thái tinh thần của thời đại. Đây cũng là điểm giao thoa, nơi thể hiện rõ nhất trách nhiệm và khát vọng của nhà thơ.
Ông có nhận xét gì về xu hướng mới trong sáng tác thơ ca hiện nay?
Vấn đề này cần được nhìn nhận từ nhiều phía vì sự phát triển của nghệ thuật thường song hành với những thay đổi to lớn của lịch sử và văn hóa. Khi mà công chúng nghệ thuật đương đại muốn có những thực đơn tinh thần mới thì nghệ sĩ làm sao lại có thể viết như cũ? Không còn lựa chọn nào khác, nhà thơ phải thay đổi cách nghĩ, cách viết nếu anh ta muốn tồn tại.
Chúng ta đang sống trong thời đại đổi mới và hội nhập quốc tế. Sự ảnh hưởng/ tương tác với nghệ thuật hiện đại của thế giới đòi hỏi nhà thơ phải nắm bắt được nhịp điệu chuyển động của thơ ca dân tộc trong chuyển động nghệ thuật của nhân loại.
Bài toán đặt ra là: “Làm thế nào để hội nhập quốc tế mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc?”. Đây là điều mà bất cứ nhà thơ nào cũng phải suy tính trong thực hành nghệ thuật.
Tôi tin rằng những nhà thơ đích thực đều nhận thức rõ vấn đề. Thơ ca đương đại khác với thơ ca trước đây ở chỗ nó có khả năng mở ra không gian đa chiều, cho phép sự tồn tại của nhiều khuynh hướng, nhiều ngả đường sáng tạo, nhiều phong cách, giọng điệu khác nhau. Đó là nơi dung chứa nhiều tiếng nói - kể cả những tiếng nói mới mà ban đầu có thể người đọc chưa quen, nhưng theo thời gian, chúng sẽ hòa vào bản giao hưởng đa sắc của thơ ca dân tộc.
Ngày Thơ năm nay là sự kiện quy tụ nhiều thế hệ nhà thơ tham gia. Ông đánh giá thế nào về sự tiếp nối và đổi mới giữa các thế hệ trong nền thi ca Việt Nam?
Ngày Thơ Việt Nam là một sân chơi mở. Tất cả các thế hệ nhà thơ, các vùng, miền khác nhau đều có cơ hội góp mặt trong một lễ hội chung. Sự tham gia của các thế hệ, với những tiếng nói khác nhau, là minh chứng cho khát vọng hòa giải, hòa hợp và thống nhất vì sự phát triển phong phú, đa dạng của thơ ca dân tộc trong bối cảnh lịch sử, văn hóa mới.
Hằng năm, mọi người đều chờ đợi sự xuất hiện của lực lượng các nhà thơ trẻ. Năm nay, diện mạo của thơ trẻ thế nào và có xuất hiện nào đặc biệt, thưa ông?
Thơ ca là một cuộc chạy tiếp sức của nhiều thế hệ, và sự xuất hiện của thế hệ trẻ luôn là dấu hiệu đáng mừng. Hiện nay, nhiều cây bút trẻ đang nỗ lực xác lập con đường riêng, đem đến cho thơ Việt những tiếng nói mới, giàu cá tính, thể hiện được tâm thức, khát vọng của con người đương đại. Dĩ nhiên, trước mắt họ là cả một quãng đường rất dài, nhọc nhằn và gian khổ. Nhưng chúng ta hãy tin vào họ. Tôi nghĩ, Ngày Thơ Việt Nam cũng là một cơ hội để họ được trải nghiệm và học hỏi được rất nhiều từ các nhà thơ tài danh của thế hệ trước. Ngày Thơ, vì thế, cũng có thể coi là một cú huých cho những sáng tạo mới của họ. Vì bản chất của trẻ là giàu khát vọng và cháy bỏng đam mê.
Năm nay, Ban Tổ chức thông báo có sự tham gia của cựu chiến binh Mỹ, nhà thơ Bruce Weigl. Điều này có ý nghĩa gì đối với giao lưu văn hóa và thi ca Việt Nam và thế giới?
Trong nhiều năm qua, Hội Nhà văn Việt Nam đã nỗ lực tạo dựng không gian mở để mời gọi và kết nối các nhà thơ trong nước và quốc tế. Năm nay là năm có nhiều hoạt động gắn liền với các ngày lễ trọng đại của đất nước, vì thế, việc mời các nhà thơ nước ngoài tham gia Ngày Thơ là hành động thiết thực, đáng quý. Một mặt, nó góp phần thúc đẩy sự giao lưu, hợp tác trong sáng tạo nghệ thuật, mặt khác, truyền tải một thông điệp: Việt Nam là một quốc gia thân thiện, giàu tính nhân văn, sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước trên thế giới vì hòa bình và hữu nghị.
Theo ông, việc dịch thuật và quảng bá thơ ca ra thế giới thuận lợi và khó khăn thế nào?
Việc dịch thuật văn học thế giới vào Việt Nam và giới thiệu văn hóa, văn học Việt Nam ra thế giới là hết sức quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa. Mặc dù có sự quan tâm từ Nhà nước và các hội đoàn như Hội Nhà văn Việt Nam, nhưng chúng ta vẫn thiếu một chiến lược dài hạn, bài bản. Các sáng tác của nhà văn Việt Nam, đặc biệt là thơ ca, khi được chuyển ngữ vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ, chủ yếu qua các kênh tư nhân. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ dịch thuật các tác phẩm xuất sắc của văn nghệ sĩ Việt Nam ra thế giới, coi đó là một phần quan trọng trong chiến lược quảng bá hình ảnh đất nước và văn hóa Việt Nam. Về điều này, tôi nghĩ, không cần tìm kiếm đâu xa, chúng ta có thể tham khảo kinh nghiệm của Trung Quốc và Hàn Quốc, đặc biệt là kinh nghiệm phát triển công nghiệp văn hóa.
Quan điểm của ông về công tác phát hiện, bồi dưỡng và thu hút nhân tài trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật?
Đây là một vấn đề vô cùng cấp bách, đặc biệt trong “kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc. Ông cha ta đã nói “hiền tài là nguyên khí quốc gia”. Tôi muốn nhấn mạnh chữ “nguyên khí”. Phải coi chiến lược phát hiện, bồi dưỡng, sử dụng người tài như một chiến lược cốt lõi, dài hạn. Vấn đề là phải xác định rõ thế nào là hiền tài; thực thi việc phát hiện, bồi dưỡng, sử dụng hiền tài sao cho hợp lý.
Người tài là có khát vọng lớn, dám nghĩ, dám làm, dám tạo nên cái mới. Để làm được điều đó, họ phải vượt qua rất nhiều rào cản, thậm chí phải trả giá. Nhưng một quốc gia hưng thịnh không thể không trông cậy vào hiền tài.
Tài năng là của hiếm, vô cùng hiếm. Vì thế, việc phát hiện, bồi dưỡng người tài không phải là chuyện của một cá nhân hay tổ chức nào, mà phải là trách nhiệm của toàn xã hội. Tôi luôn nể trọng những quốc gia dám chấp nhận thử thách khi sử dụng người tài và sẵn sàng để người tài vượt qua những quy chuẩn thông thường vì hiền tài là những kẻ “mở đường”, “tiên báo”. Tìm kiếm người tài đã khó nhưng sử dụng, phát huy tài năng của người tài cũng không hề dễ. Nó cần đến một hệ sinh thái tinh thần dân chủ, cởi mở và khai phóng.
Người tài thường mở ra những con đường mà nhiều người không thể ngờ tới vì bản chất của họ là thường xuyên sáng tạo. Không có người tài nào đi lại con đường cũ; họ luôn tìm kiếm những con đường mới. Nếu biết tin vào họ, chúng ta sẽ giữ được người tài và giúp họ yên tâm phụng sự Tổ quốc, đóng góp cho sự nghiệp chung. Lĩnh vực thơ ca và nghệ thuật, cũng thế. Không có ngoại lệ.