Thành phố Hồ Chí Minh đang hướng đến một “siêu đô thị” đặc biệt (một góc Thành phố Hồ Chí Minh).
Thành phố Hồ Chí Minh đang hướng đến một “siêu đô thị” đặc biệt (một góc Thành phố Hồ Chí Minh).

Hướng đến “siêu đô thị” tầm quốc tế

Sau hợp nhất, với tổng GRDP của Thành phố Hồ Chí Minh ước tính năm 2025 lên đến 2,971 triệu tỷ đồng (tương đương 120,8 tỷ USD). Thành phố sở hữu quy mô kinh tế đủ những điều kiện quan trọng để bứt phá trở thành một “siêu đô thị” mang tầm quốc tế.

Tuy nhiên, để thật sự tạo sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư quốc tế, các tập đoàn đa quốc gia, các định chế tài chính uy tín, thành phố cần gỡ những “nút thắt” hiện nay.

LỢI THẾ TỔNG HỢP VỚI BA THẾ MẠNH

Lợi thế tổng hợp ba thế mạnh riêng biệt như “kiềng ba chân” đã tạo ra một hệ sinh thái kinh tế hoàn chỉnh và bổ trợ lẫn nhau. Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) với vai trò trung tâm tài chính, thương mại và dịch vụ cao cấp, nơi tập trung các ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm và các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Bình Dương (trước đây) đóng góp thế mạnh về công nghiệp chế tạo hiện đại phát triển và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài vượt trội. Bà Rịa-Vũng Tàu (trước đây) mang lại lợi thế về cảng biển nước sâu, ngành năng lượng đa dạng từ dầu khí truyền thống đến năng lượng tái tạo hiện đại, cùng với tiềm năng du lịch biển phong phú.

Theo Thạc sĩ Trần Thị Mỹ Xuân, Trường đại học Thủ Dầu Một, sự hợp nhất giữa Thành phố Hồ Chí Minh với Bình Dương và Bà Rịa-Vũng Tàu thành một đang hình thành một “tam giác” đô thị-dịch vụ-sáng tạo chiến lược cho cả khu vực phía nam. Nếu Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) là “hạt nhân văn hóa-sáng tạo” thì Bình Dương (trước đây) cung cấp nền tảng sản xuất hiện đại, còn Bà Rịa- Vũng Tàu (trước đây) bổ sung dịch vụ du lịch biển và nghỉ dưỡng cao cấp, giúp mở rộng hệ sinh thái dịch vụ và nâng tầm sức cạnh tranh vùng.

Tuy nhiên theo các chuyên gia, Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt những thách thức lớn cần được nhanh chóng tháo gỡ nếu muốn trở thành một “siêu đô thị” đặc biệt. Cụ thể, sau khi sáp nhập, các bản quy hoạch (ba địa phương trước khi sáp nhập) riêng lẻ trước đây chưa được tích hợp và điều chỉnh thống nhất, dẫn đến chồng chéo chức năng và thiếu một không gian phát triển đồng bộ.

Đây là điểm nghẽn lớn, làm giảm hiệu quả liên kết vùng, khiến dịch vụ logistics chưa gắn kết chặt chẽ với hệ thống cảng biển, khu công nghiệp, thiếu kết nối hiệu quả với hạ tầng giao thông và thương mại. Sự thiếu gắn kết này làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực, hạn chế khả năng bứt phá và làm yếu đi tính cạnh tranh so với các trung tâm dịch vụ quốc tế.

Chi phí logistics ở Việt Nam hiện vẫn chiếm tới 16-17% GDP, một con số rất cao so với các nước trong khu vực (Nhật Bản chỉ chiếm 11%/GDP, Singapore 8%, Malaysia 13%, Indonesia 13%). Nguyên nhân chính là sự hạn chế trong kết nối đa phương thức giữa đường biển, đường bộ, đường sắt và hàng không, cùng với mức độ số hóa chuỗi cung ứng còn thấp. Tình trạng quá tải hạ tầng giao thông vẫn là một thách thức lớn. Mức chi phí này là một rào cản đáng kể đối với năng lực cạnh tranh của Việt Nam nói chung và Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng.

Ngoài ra, nguồn nhân lực chất lượng cao đang thiếu cũng là "nút thắt" của quá trình phát triển. Các lĩnh vực then chốt như dữ liệu lớn, AI, tài chính quốc tế, logistics 4.0 đều thiếu hụt trầm trọng nhân lực đạt chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ ảnh hưởng khả năng thu hút FDI mà còn làm chậm quá trình phát triển…

BA ĐỘT PHÁ

Xu hướng chuyển đổi số và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang mở ra cơ hội lớn chưa từng có cho Thành phố Hồ Chí Minh trong việc phát triển các dịch vụ số tiên tiến, công nghệ tài chính (fintech), thương mại điện tử quy mô lớn và các dịch vụ công nghệ cao khác như trí tuệ nhân tạo, blockchain, Internet vạn vật (IoT).

Thành phố Hồ Chí Minh cũng có cơ hội trở thành một mắt xích quan trọng và không thể thay thế trong chuỗi giá trị dịch vụ toàn cầu, nhất là trong các lĩnh vực như gia công phần mềm (outsourcing IT), dịch vụ tài chính xuyên biên giới, logistics và quản lý chuỗi cung ứng quốc tế. Với tổng năng lực thông quan cảng biển lên đến 32,7 triệu TEU/năm khi các dự án hoàn thành, thành phố có khả năng cạnh tranh trực tiếp với Singapore (37 triệu TEU/năm) và các cảng lớn khác trong khu vực.

Ông Cao Minh Nghĩa, Viện Nghiên cứu phát triển Thành phố Hồ Chí Minh cho rằng: Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành “siêu đô thị" quốc tế của Đông Nam Á, Top 100 thành phố đáng sống nhất thế giới, việc xây dựng, triển khai giải pháp đột phá cho các ngành dịch vụ trọng yếu là yêu cầu cấp bách. Các giải pháp này cần tận dụng tối đa lợi thế cộng hưởng từ sự hợp nhất, giải quyết nút thắt hiện hữu và đón đầu xu hướng phát triển toàn cầu. Trong đó, tập trung phát triển lĩnh vực cốt lõi như: Tài chính-ngân hàng-bảo hiểm, thương mại điện tử, du lịch cao cấp, logistics, y tế và giáo dục chất lượng cao. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư với sự bùng nổ của kinh tế số, kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn mở ra cơ hội lớn để thành phố tái cơ cấu nền kinh tế và chuyển đổi mô hình tăng trưởng nhanh, bền vững.

Để tạo tiền đề cho Thành phố Hồ Chí Minh vươn mình, các chuyên gia cho rằng, thành phố cần tập trung vào ba đột phá: Thể chế, chính sách; hạ tầng kết nối và hệ sinh thái dịch vụ đa dạng. Trong đó, về hạ tầng kết nối, các dự án chiến lược đang và sắp đi vào hoạt động tạo ra dư địa tăng trưởng “khổng lồ”. Nhà ga T3 Tân Sơn Nhất và sân bay quốc tế Long Thành (Đồng Nai) sẽ trở thành động lực cho dịch vụ hàng không, vận tải và du lịch. Các tuyến đường Vành đai 3, Vành đai 4 đang được triển khai sẽ rút ngắn thời gian lưu thông hàng hóa, nâng cao năng lực cạnh tranh vùng. Hệ thống cảng biển Cái Mép-Thị Vải, nằm trong nhóm 20 cảng container lớn nhất thế giới, là nền tảng để phát triển logistics hiện đại và trung tâm phân phối khu vực.

Về đột phá thể chế, chính sách, Nghị quyết số 98/2023/ QH15 của Quốc hội về thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc thù phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với Nghị quyết 68- NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân đã tạo ra hành lang pháp lý thông thoáng. Đặc biệt, việc Quốc hội thông qua Nghị quyết số 222/2025/QH15 về việc hình thành Trung tâm Tài chính quốc tế tại Việt Nam là một "cửa sổ chính sách" mang tính đột phá, tạo điều kiện thu hút các định chế tài chính toàn cầu và đưa Thành phố Hồ Chí Minh tiến gần hơn đến khát vọng trở thành điểm đến tài chính quốc tế hàng đầu...

Xem thêm