Đây không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật mới, mà còn là một cuộc "sàng lọc” khắt khe về đạo đức và môi trường trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt với những mặt hàng nhạy cảm như cà-phê.
Với Lâm Đồng, vùng đất đang giữ vai trò đầu tàu trong sản xuất cà-phê của Việt Nam, EUDR vừa là áp lực, vừa là cơ hội để chuyển mình, định vị vị thế của ngành cà-phê trên bản đồ thế giới.
Thách thức mới, cơ hội mới
EUDR (EU Deforestation Regulation) là bộ quy tắc pháp lý được Liên minh châu Âu thông qua nhằm ngăn chặn sản phẩm nông nghiệp có liên quan đến phá rừng, suy thoái rừng xâm nhập vào thị trường 27 quốc gia thành viên.
Không chỉ dừng ở việc khuyến khích “canh tác sạch”, EUDR yêu cầu từng lô hàng xuất khẩu vào EU phải có đầy đủ chứng từ truy xuất nguồn gốc, bao gồm: Tọa độ địa lý cụ thể của vùng sản xuất, tình trạng che phủ rừng và thông tin pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất. Điều kiện tiên quyết là sản phẩm phải được trồng trên đất không có dấu hiệu phá rừng sau ngày 31/12/2020. Nếu không đáp ứng, hàng hóa sẽ bị từ chối tại biên giới, bất kể chất lượng ra sao.
Với Lâm Đồng, sau khi sáp nhập ba tỉnh cũ là Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận, địa phương này trở thành tỉnh có diện tích tự nhiên lớn nhất cả nước với hơn 24.200 km2; nơi đây cũng trở thành thủ phủ của ngành cà-phê Việt Nam, đặc biệt là cà-phê chất lượng cao.
Hiện toàn tỉnh có hơn 323.000 ha cà-phê, trong đó diện tích kinh doanh trên 310.000 ha, tổng sản lượng ước trên 1 triệu tấn; chiếm tỷ trọng lớn trong tổng diện tích nông nghiệp. Trong đó, có khoảng 310.000 ha là cà-phê Robusta - loại chiếm 90% sản lượng xuất khẩu; còn lại là Arabica trồng chủ yếu ở vùng cao nguyên Lâm Viên (gần 12.000 ha).
Giá trị xuất khẩu cà-phê hằng năm của tỉnh ước đạt 450-500 triệu USD, trong đó thị trường EU chiếm khoảng 45-50%.
Tuy nhiên, theo lãnh đạo Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm Đồng, cùng với thế mạnh hiện có, điểm yếu của cà-phê Lâm Đồng cũng rất rõ ràng, có hơn 20% diện tích chưa được đo đạc tọa độ GPS chính thức; nhiều nông dân chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hồ sơ chưa đầy đủ, chuỗi cung ứng vẫn còn rời rạc...
Vì vậy, khi EUDR được kích hoạt, thị trường EU sẽ như một “cánh cửa lọc” với hàng loạt thách thức đặt ra.
Đầu tiên là việc truy xuất nguồn gốc, yêu cầu toàn bộ vùng trồng phải có thông tin tọa độ GPS hoặc Polygon đối với những lô vườn có diện tích từ 4 ha trở lên, lịch sử sử dụng đất và chứng nhận không phá rừng; tiếp đến là năng lực thực hiện “kiểm tra đầy đủ” (due diligence), doanh nghiệp xuất khẩu phải chứng minh họ biết rõ nguồn gốc, tình trạng pháp lý và môi trường của sản phẩm mình đang giao dịch...
Thiếu dữ liệu, thiếu liên kết chặt chẽ, doanh nghiệp có thể phải rút lui khỏi thị trường EU vì không thể bảo đảm trách nhiệm pháp lý.
Bài toán không chỉ là EUDR, mà còn ở tương lai
Cùng với những thách thức đặt ra, ở chiều ngược lại, chính EUDR lại tạo ra một cơ hội lịch sử để ngành cà-phê Lâm Đồng vươn lên phân khúc cao cấp.
Thời gian qua địa phương đã sớm tiên phong trong việc xây dựng vùng cà-phê công nghệ cao, vùng chuyên canh cà-phê tưới nước nhỏ giọt tự động trồng xen canh cây che bóng và sử dụng phân hữu cơ thay cho phân hóa học. Những mô hình như vậy không chỉ làm tăng năng suất mà còn giúp “ghi điểm” khi đối chiếu với các tiêu chí môi trường khắt khe của EU.
Theo ông Phạm Tuấn Anh, nguyên Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Đắk Nông, Lâm Đồng đang có diện tích cà-phê đạt chứng nhận quốc tế lớn nhất cả nước với hơn 118.923 ha đã được chứng nhận 4C, UTZ, Rainforest Alliance..., tương đương gần 36,8% diện tích cà-phê toàn tỉnh.
Những vùng này đang được các tập đoàn quốc tế ưu tiên lựa chọn vì đã sẵn sàng cho EUDR. Cùng với đó, sự gia tăng mạnh mẽ của các chuỗi liên kết giữa nông dân-hợp tác xã-doanh nghiệp-nhà nhập khẩu đã tạo nền tảng ổn định cho quá trình chuyển đổi.
Bên cạnh đó, nhờ sự hỗ trợ từ các tổ chức như UNDP, IDH, địa phương đã triển khai thí điểm xây dựng bản đồ vùng trồng cho ngành hàng cà-phê trên địa bàn một số huyện thuộc Lâm Đồng cũ; đồng thời triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc cà-phê từ năm 2020 và đang mở rộng ra toàn tỉnh từ năm 2022 đến 2025.
Đây là bước đi rất quan trọng để “chứng minh” rằng cà-phê Lâm Đồng không liên quan đến phá rừng. Ngoài ra, Đắk Nông cũ cũng đã chủ động đặt hàng với nhiệm vụ “Ứng dụng công nghệ địa không gian trên nền tảng Google Earth Engine (GEE) để thiết lập bản đồ phân vùng cấp độ rủi ro cho vùng trồng cà-phê tỉnh Đắk Nông đáp ứng yêu cầu của EUDR”.
Đến nay, toàn tỉnh đã có hơn 65 chuỗi với khoảng 30.000 hộ tham gia, giúp việc kiểm soát thông tin dễ dàng hơn nhiều so với mô hình sản xuất phân tán.
Một trong những nỗi lo lớn nhất hiện nay là khả năng bị loại khỏi chuỗi cung ứng của các hộ nhỏ lẻ. Với họ, EUDR có thể giống như một rào chắn vô hình.
Tuy nhiên, nhiều tổ chức và doanh nghiệp lớn đang chủ động chia sẻ gánh nặng chuyển đổi, hoặc các nhà rang xay châu Âu đang có hợp đồng dài hạn. Họ đầu tư vào đào tạo, hỗ trợ định vị GPS, đo đạc Polygon, cung cấp hệ thống truy xuất qua điện thoại và hướng dẫn người dân thực hiện ghi chép điện tử.
Nếu địa phương tiếp tục đẩy mạnh số hóa, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hỗ trợ đào tạo cho nông dân thì rào cản này hoàn toàn có thể vượt qua.
Ông Phạm Tuấn Anh cho rằng, vấn đề đặt ra hiện nay không phải là “làm sao để đáp ứng EUDR”, mà phải là “làm sao để nâng cấp toàn bộ chuỗi giá trị cà-phê của tỉnh một cách bền vững và có năng lực cạnh tranh toàn cầu”.
EUDR có thể là quy định tiên phong, nhưng không phải là duy nhất. Tương lai sẽ còn nhiều tiêu chuẩn tương tự đến từ các thị trường khác như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Sự chuyển dịch từ “sản lượng lớn” sang “giá trị cao” là con đường tất yếu và Lâm Đồng đang có đủ điều kiện để đi nhanh trên con đường đó. Việc chậm trễ không chỉ đồng nghĩa với mất thị trường, mà còn bỏ lỡ cơ hội định vị mình trong phân khúc cao cấp, nơi mà cà-phê Arabica có thể đạt giá bán gấp 3-5 lần bình thường nếu được chứng minh là “sạch” và “bền vững”.
Theo các chuyên gia, EUDR không là "rào cản" như nhiều người lo ngại. Đó là một cơ chế thanh lọc để ngành hàng nào đủ tầm thì đi tiếp, ai còn phụ thuộc vào phá rừng hoặc sản xuất thiếu minh bạch sẽ bị đào thải.
Theo các chuyên gia, EUDR không là "rào cản" như nhiều người lo ngại. Đó là một cơ chế thanh lọc để ngành hàng nào đủ tầm thì đi tiếp, ai còn phụ thuộc vào phá rừng hoặc sản xuất thiếu minh bạch sẽ bị đào thải.
Với tỉnh Lâm Đồng, thách thức là có thật, nhưng cơ hội cũng chưa từng lớn đến vậy.
Nếu có thể tận dụng giai đoạn chuyển tiếp này để hoàn thiện hệ thống số hóa, truy xuất nguồn gốc, hỗ trợ hộ sản xuất nhỏ lẻ và mở rộng vùng sản xuất bền vững thì cà-phê Lâm Đồng không chỉ giữ được thị trường EU, mà còn có thể trở thành biểu tượng của nông nghiệp xanh, minh bạch và cao cấp của Việt Nam trong kỷ nguyên mới.