Chính sách miễn visa mở rộng giúp du khách quốc tế có thêm thời gian trải nghiệm văn hóa, thắng cảnh và di sản Việt Nam. Ảnh: MINH LÊ
Chính sách miễn visa mở rộng giúp du khách quốc tế có thêm thời gian trải nghiệm văn hóa, thắng cảnh và di sản Việt Nam. Ảnh: MINH LÊ

“Cú huých” mới cho du lịch Việt Nam

Chính sách miễn visa tiếp tục mở rộng, đón làn gió khách du lịch mới từ khắp thế giới đến Việt Nam. Chúng ta không chỉ có thêm cơ hội tăng trưởng, mà còn thổi bùng khát vọng nâng tầm hạ tầng, dịch vụ và trải nghiệm để mỗi chuyến đi đến Việt Nam trở thành hành trình khó quên.

Lần đầu đến Việt Nam, Sophie - du khách Pháp chỉ định ở 10 ngày để khám phá Hà Nội và vịnh Hạ Long. Nhưng thủ tục nhập cảnh miễn visa nhanh chóng, cùng những gợi ý hành trình phong phú từ bạn bè quốc tế đã khiến cô đổi ý, kéo dài kỳ nghỉ thành ba tuần. Trong thời gian đó, Sophie rong ruổi từ Hội An, Huế, Thành phố Hồ Chí Minh đến Mù Cang Chải mùa lúa chín... Điều khiến cô ấn tượng không chỉ là cảnh quan và di sản, mà còn là sự thân thiện, nhiệt tình của người dân, từ người lái taxi ở Hà Nội, bà chủ homestay ở Hội An đến những em nhỏ vùng cao.

“Tôi cảm thấy mình được chào đón như một vị khách đặc biệt. Việt Nam mang đến cho tôi trải nghiệm trọn vẹn, an toàn và đáng nhớ. Chắc chắn tôi sẽ quay lại”, Sophie chia sẻ.

Tạo điều kiện thu hút khách quốc tế đến nhiều hơn

Để “nối dài” trải nghiệm của du khách quốc tế, Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết 229 về việc miễn thị thực cho công dân 12 nước gồm: Bỉ, Bulgaria, Croatia, CH Séc, Hungary, Luxembourg, Hà Lan, Ba Lan, Romania, Slovakia, Slovenia và Thụy Sĩ. Công dân các nước này được tạm trú 45 ngày kể từ ngày nhập cảnh với mục đích du lịch, không phân biệt loại hộ chiếu, áp dụng từ ngày 15/8/2025 đến 14/8/2028.

Theo bà Nguyễn Hoài Thu, Phó Giám đốc Lữ hành Saigontourist, Chi nhánh Hà Nội, việc miễn chính sách visa đối với một số thị trường trọng điểm đã tạo điều kiện thu hút khách quốc tế đến Việt Nam nhiều hơn, đặc biệt là từ các nước châu Âu. Đây là nhóm du khách vừa có khả năng chi tiêu cao, vừa dành nhiều thời gian ở Việt Nam để khám phá văn hóa, lịch sử và cảnh quan đa dạng.

Các doanh nghiệp du lịch có cơ hội phát triển những sản phẩm thời gian trải nghiệm dài hơn, đồng thời xây dựng kế hoạch kinh doanh bền vững hơn. Các tour dành cho khách châu Âu thường được thiết kế linh hoạt, kéo dài từ miền bắc vào miền trung, miền nam hoặc ngược lại, kết hợp đa dạng loại hình từ nghỉ dưỡng biển, khám phá núi rừng đến trải nghiệm sông nước miền Tây Nam Bộ. Doanh nghiệp có thể cung cấp nhiều lựa chọn, từ liên tuyến, đơn tuyến cho tới chương trình chuyên biệt về nghỉ dưỡng, tham quan, văn hóa và lịch sử.

“Chúng tôi kỳ vọng du lịch quốc tế năm nay sẽ tăng trưởng hơn 20% so với năm 2024. Đây là mục tiêu khả thi khi Việt Nam sở hữu nhiều điểm đến hấp dẫn và đang chuẩn bị cho mùa cao điểm khách quốc tế từ tháng 10 năm nay đến tháng 4 năm sau. Các điểm đến cùng ngành hàng không đã sẵn sàng kết nối, cung cấp dịch vụ hoàn hảo nhất cho du khách”.

Ông Hoàng Nhân Chính, Trưởng Ban Thư ký Hội đồng Tư vấn du lịch Việt Nam cho rằng, chính sách miễn visa sẽ thu hút nhiều du khách quốc tế hơn, nhưng cũng tạo ra cả áp lực lẫn động lực để Chính phủ và các địa phương đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng như sân bay, đường sá và tiện ích công cộng, nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.

Các doanh nghiệp cũng sẽ mở rộng đầu tư vào khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các tổ hợp giải trí cao cấp nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của du khách. Đặc biệt, để phục vụ tốt hơn du khách quốc tế, nhất là phân khúc cao cấp, doanh nghiệp buộc phải nâng cấp chất lượng dịch vụ, đào tạo đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp hơn. Điều này giúp nâng tầm ngành du lịch, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của ngành dịch vụ Việt Nam.

Tạo đà bứt phá trong dài hạn

Trên thực tế, chính sách visa chỉ là bước đầu để thu hút khách. Quan trọng hơn là làm sao để du khách muốn quay lại Việt Nam, lưu trú lâu hơn và chi tiêu nhiều hơn. Để chính sách visa thật sự trở thành giải pháp chiến lược và tạo đà bứt phá cho ngành du lịch trong dài hạn, Việt Nam cần phải giải quyết các vấn đề cốt lõi liên quan đến năng lực cạnh tranh du lịch, trải nghiệm của du khách và sự phát triển bền vững du lịch.

Theo ông Hoàng Nhân Chính, một trong những hạn chế lớn của du lịch Việt Nam hiện nay là thiếu các sản phẩm đủ đặc sắc để giữ chân du khách lâu hơn. Không ít du khách phản ánh, sau 3 - 5 ngày tại một điểm đến, họ gần như không còn hoạt động mới để khám phá. Trong khi công tác quảng bá và xúc tiến du lịch cũng chưa tương xứng tiềm năng, với ngân sách chưa tới 4 triệu USD (dưới 100 tỷ đồng) - con số quá khiêm tốn so với nhiều quốc gia trong khu vực. Nếu không sớm thay đổi, Việt Nam sẽ khó cạnh tranh với các “ông lớn” như Thái Lan hay Singapore.

Hạ tầng du lịch vẫn yếu và thiếu đồng bộ khi nhiều sân bay, bến cảng chưa hiện đại, thường xuyên quá tải vào mùa cao điểm, giao thông kết nối các điểm du lịch còn hạn chế, đường sá nhỏ hẹp, xuống cấp, gây bất tiện cho khách quốc tế. Chất lượng dịch vụ cũng chưa đồng đều. Đội ngũ nhân sự ngành du lịch từ hướng dẫn viên, nhân viên khách sạn đến nhà hàng thua kém về tính chuyên nghiệp và kỹ năng ngoại ngữ so với các nước láng giềng. Một số điểm đến vẫn còn tình trạng chặt chém, lừa đảo, taxi “dù”, chèo kéo khách... làm giảm thiện cảm của du khách quốc tế.

Ngoài ra, vấn đề ô nhiễm môi trường và quản lý điểm đến chưa được xử lý triệt để. Rác thải tại bãi biển, khu du lịch hay tình trạng khai thác quá mức đang khiến nhiều du khách, đặc biệt là khách châu Âu rất quan tâm đến du lịch bền vững, cảm thấy thất vọng. Nếu không cải thiện, Việt Nam có nguy cơ mất đi nhóm khách có giá trị cao này.

“Để du lịch Việt Nam thật sự bứt phá, cần một chiến lược tổng thể: Phát triển sản phẩm hấp dẫn, nâng cao trải nghiệm của du khách, đầu tư mạnh vào quảng bá, cải thiện hạ tầng và dịch vụ, đồng thời bảo đảm yếu tố bền vững. Nếu làm tốt, Việt Nam hoàn toàn có thể cạnh tranh sòng phẳng và vươn lên trở thành điểm đến hàng đầu khu vực”.

Bà Nguyễn Hoài Thu nhấn mạnh, Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng, từ kỳ quan thế giới Vịnh Hạ Long đến những bãi biển nổi tiếng như Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc... Cùng với đó là kho tàng di sản văn hóa đặc sắc, từ Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn đến ẩm thực truyền thống, âm nhạc dân tộc, lễ hội, nhiều di sản đã được UNESCO vinh danh, tạo nên sức hút riêng biệt cho du lịch Việt Nam.

Con người Việt Nam hiếu khách, thân thiện cũng để lại ấn tượng mạnh mẽ, mang đến cảm giác ấm áp và an toàn cho du khách. Đây là “yếu tố vô hình” nhưng đóng vai trò quan trọng, khiến du khách muốn ở lại lâu hơn và quay trở lại nhiều lần. So với Thái Lan, Singapore hay Malaysia, du lịch Việt Nam có lợi thế về chi phí: Giá cả dịch vụ và sinh hoạt hợp lý hơn trong khi vẫn đang phát triển mạnh các khu nghỉ dưỡng cao cấp giúp nâng tầm trải nghiệm, thu hút dòng khách hạng sang và khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch quốc tế.

Bà Thu cũng cho rằng “tín hiệu vui” từ chính sách visa mở rộng đi kèm áp lực lớn, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa doanh nghiệp, điểm đến và cơ quan quản lý. Cần có đội ngũ nhân sự thông thạo ngoại ngữ, được đào tạo bài bản để phục vụ khách chuyên nghiệp và thân thiện.

Vì vậy, các cơ quan quản lý xây dựng kế hoạch, chính sách hỗ trợ cụ thể, tiếp tục mở rộng danh sách quốc gia được miễn hoặc cấp visa thuận lợi. Đồng thời, đầu tư đồng bộ hạ tầng từ sân bay, giao thông kết nối đến các tuyến tham quan để du khách luôn cảm nhận được sự thuận tiện. Cuối cùng, cần chú trọng đào tạo nhân lực về ngoại ngữ và kỹ năng, bảo đảm mỗi du khách đều được đón tiếp một cách chu đáo ngay từ khi đặt chân đến Việt Nam.

Các chuyên gia khẳng định, chính sách visa mới là “cú huých” quan trọng, nhưng để biến cơ hội thành lợi thế bền vững, ngành du lịch Việt Nam cần chiến lược tổng thể, từ sản phẩm đặc sắc đến dịch vụ chuẩn quốc tế.

Tổng số quốc gia được Việt Nam đơn phương áp dụng chính sách miễn thị thực đã nâng lên 24, sau khi đã áp dụng với 12 nước châu Âu, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Bắc Âu.

Xem thêm