Các khách mời tham gia thảo luận tại hội thảo. (Ảnh: VĂN THỊNH)
Các khách mời tham gia thảo luận tại hội thảo. (Ảnh: VĂN THỊNH)

Xi-măng xanh từ rác thải: Giải pháp bền vững cần chính sách thúc đẩy

Đồng xử lý rác thải trong ngành xi-măng được xem là giải pháp then chốt cho kinh tế tuần hoàn. Nhưng để phát triển, Việt Nam cần khung pháp lý rõ ràng, cơ chế ưu đãi.

Tại hội thảo “Thí điểm chính sách giải quyết rác thải nhựa trong công nghệ sản xuất xi-măng” ngày 3/10 do Viện Nghiên cứu SINTEF (Na Uy) và Đại sứ quán Na Uy tại Việt Nam phối hợp Hiệp hội Xi-măng Việt Nam (VNCA) tổ chức, các chuyên gia nhận định đồng xử lý rác thải (co-processing) trong sản xuất xi-măng là giải pháp xanh và hiệu quả nhất hiện nay.

Tuy nhiên Việt Nam còn phải đối mặt với nhiều khó khăn để thực hiện hiệu quả giải pháp đồng xử lý rác thải.

Rào cản lớn nhất: Chính sách, kinh tế và chuỗi cung ứng

Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi-măng Việt Nam, tỷ lệ sử dụng nhiên liệu thay thế trong ngành xi-măng hiện mới đạt khoảng 4%, trong khi mục tiêu quốc gia đặt ra là 15% vào năm 2025. Nguyên nhân chính đến từ nhiều rào cản.

z7077340605140-e8cd6a6e1e885558dfca95b1a078d800.jpg
Quang cảnh tại hội thảo "Từ thí điểm đến chính sách giải quyết rác thải nhựa không thể tái chế thông qua đồng xử lý trong ngành xi-măng". (Ảnh: VĂN THỊNH)

Thứ nhất, về chính sách và quy định, Việt Nam chưa có cơ chế “đối xử bình đẳng” giữa đồng xử lý rác và các phương pháp xử lý khác như đốt rác phát điện.

“Thủ tục hành chính còn phức tạp, điển hình là yêu cầu làm lại Báo cáo Đánh giá Tác động Môi trường khi sử dụng nhiên liệu thay thế, khiến doanh nghiệp sản xuất xi-măng mất nhiều thời gian và chi phí”, ông Long cho biết.

Thứ hai, về kinh tế và tài chính, việc thiếu phí xử lý rác thải (tipping fee) là rào cản lớn nhất. Ở Việt Nam, tiêu hủy chất thải hầu như miễn phí, dẫn đến rác bị đưa thẳng ra bãi chôn lấp thay vì tái chế.

Ông Nguyễn Quang Cung, Chủ tịch Hiệp hội xi-măng Việt Nam nhấn mạnh: “Nếu không có phí xử lý rác thải, rất khó để doanh nghiệp đồng xử lý có lợi nhuận. Trong khi tại châu Âu, phí xử lý là nguồn thu chính, giúp các nhà máy xi măng duy trì hoạt động bền vững.”

Thứ ba, về chuỗi cung ứng và logistics, nguồn rác thải ổn định là điều kiện then chốt để vận hành lò nung 24/7. Tuy nhiên, tại Việt Nam, rác sinh hoạt thường có nhiệt trị thấp 1.000-2.000 kcal/kg, không đạt chuẩn thay thế than 6.000 kcal/kg.

Theo ông Phạm Văn Diễn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Môi trường Công nghệ cao Hòa Bình, không phải rác nào cũng đưa vào lò nung xi măng được. Rác sinh hoạt cần được phân loại, sơ chế thành viên nén từ nhiên liệu có nguồn gốc từ rác thải (RDF) với nhiệt trị 5.000-7.000 kcal/kg.

Tuy nhiên, nguồn rác hiện chưa ổn định, chi phí vận chuyển cao và thiếu cơ chế hỗ trợ khiến doanh nghiệp khó mở rộng quy mô.

Kinh nghiệm từ Na Uy và Châu Âu

Các chuyên gia Na Uy tham dự hội thảo cho biết đồng xử lý rác thải trong ngành xi-măng hoàn toàn có thể trở thành một ngành kinh doanh bền vững nếu có chính sách và cơ chế tài chính phù hợp.

Dẫn chứng cụ thể tại Na Uy, nhiều nhà máy xi-măng đã đạt tỷ lệ thay thế nhiên liệu hóa thạch trên 75%, thậm chí có nơi lên tới 96%. Thành công này dựa trên ba trụ cột chính gồm phí xử lý rác thải, tiết kiệm chi phí than và tín chỉ carbon.

z7081777210699-8d835cd4f8dcd96ab7aff88843dcba84.jpg
Chuyên gia Na Uy phát biểu tại hội thảo. (Ảnh: VĂN THỊNH)

Trong đó, phí xử lý rác thải là nguồn thu quan trọng nhất. Khi tiếp nhận rác, các công ty xi-măng không chỉ có nguyên liệu thay thế mà còn được trả phí xử lý.

Ở châu Âu, phí này rất cao, có thể lên tới hàng nghìn USD mỗi tấn với rác thải nguy hại, tạo động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp đầu tư vào đồng xử lý.

Bên cạnh đó, việc sử dụng nhiên liệu từ chất thải còn giúp giảm đáng kể lượng than đá tiêu thụ, vốn là chi phí lớn trong sản xuất.

Nhờ giảm phát thải carbon, doanh nghiệp còn có thể tham gia thị trường carbon, nhận tín chỉ để bán hoặc bù trừ lượng phát thải của mình.

Ông Lars Petersen, chuyên gia về quản lý chất thải tại Na Uy nhấn mạnh: “Ở châu Âu, xử lý rác thải được coi là một ngành kinh doanh dịch vụ chính, còn sản xuất xi-măng chỉ là sản phẩm đi kèm. Chính phí xử lý và cơ chế carbon mới là nền tảng lợi nhuận thực sự của doanh nghiệp.”

Khi có chính sách đồng bộ và thị trường vận hành hiệu quả, đồng xử lý rác thải không chỉ giúp giảm áp lực môi trường mà còn mở ra một ngành kinh tế mới, theo chuyên gia Na Uy, đây là kinh nghiệm quan trọng Việt Nam có thể tham khảo trong quá trình phát triển kinh tế tuần hoàn.

Giải pháp bền vững trong tương lai

Để nâng tỷ lệ nhiên liệu thay thế từ mức 4% hiện nay lên 15% trong sản xuất xi-măng trong vòng hai năm tới, theo các chuyên gia, Việt Nam cần tập trung vào ba nhóm giải pháp chính.

Một là, hoàn thiện chính sách thông qua thiết lập cơ chế đối xử bình đẳng giữa phương pháp đồng xử lý và các phương pháp xử lý khác.

Ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật cho viên nén nhiên liệu có nguồn gốc từ rác thải (RDF), đơn giản hóa thủ tục hành chính, đặc biệt với Báo cáo Đánh giá Tác động môi trường (ĐTM) khi ngành xi-măng muốn sử dụng nhiên liệu thay thế.

z7081826192604-d537cd1ddae1222f0540c70767f96545.jpg
Việt Nam cần nghiên cứu điều chỉnh về chính sách phù hợp để khuyến khích các doanh nghiệp thu gom rác, doanh nghiệp sản xuất xi-măng mở rộng quy mô áp dụng đồng xử lý rác thải. (Ảnh: VĂN THỊNH)

Hai là, cần tạo động lực kinh tế thông qua áp dụng phí xử lý rác thải, phát triển thị trường carbon, đồng thời có ưu đãi về vốn và thuế để khuyến khích doanh nghiệp mở rộng quy mô.

Ba là, xây dựng chuỗi cung ứng chuyên nghiệp, hình thành các trung tâm sơ chế rác đạt chuẩn, bảo đảm nguồn cung rác ổn định, chất lượng cao và chi phí logistics hợp lý.

Ông Nguyễn Quang Cung, Chủ tịch Hiệp hội xi-măng Việt Nam khẳng định: “Nếu có chính sách hỗ trợ đúng mức, đồng xử lý rác thải sẽ vừa giúp giảm gánh nặng môi trường, vừa đóng góp lớn cho mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, phát triển bền vững của Việt Nam trong tương lai.”

Xem thêm