Đây là dịp cộng đồng quốc tế cùng nhìn lại những thành tựu đã đạt được và khẳng định quyết tâm tiếp tục chung tay gìn giữ “tấm lá chắn” của trái đất.
Việt Nam triển khai đồng bộ nhiều biện pháp bảo vệ tầng ozone
Bốn thập kỷ trước, Công ước Vienna ra đời đã mở đường cho sự hợp tác chưa từng có trong lĩnh vực môi trường. Trên cơ sở đó, Nghị định thư Montreal được thông qua, loại trừ hoàn toàn các chất chlorofluorocarbon (CFC)-từng phổ biến trong công nghiệp làm lạnh, khí dung, sản xuất xốp, qua đó góp phần quan trọng khôi phục tầng ozone.
Đặc biệt, bản sửa đổi, bổ sung Kigali mở rộng phạm vi kiểm soát đối với các chất hydrofluorocarbon (HFC) - loại khí nhà kính có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu cao. Nhờ vậy, Công ước Vienna và Nghị định thư Montreal được đánh giá là một trong những thành công lớn nhất của hợp tác môi trường toàn cầu.
Các bằng chứng khoa học cho thấy tầng ozone đang từng bước phục hồi và có thể trở lại trạng thái bình thường vào giữa thế kỷ này. Đồng thời, việc loại trừ các chất gây suy giảm tầng ozone cũng giúp làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu, bởi phần lớn các chất này cũng là khí nhà kính mạnh. Nghiên cứu ước tính, nếu không có Nghị định thư Montreal, đến cuối thế kỷ này, nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể cao hơn khoảng 0,5 độ C so với hiện nay.
Tính đến nay, 99% các chất làm suy giảm tầng ozone đã được loại trừ trên toàn cầu. Việc tầng ozone dần hồi phục là minh chứng rõ ràng rằng khi các quốc gia đoàn kết hành động, những thách thức tưởng chừng không thể vượt qua đều có thể giải quyết.
Là thành viên tích cực, Việt Nam đã triển khai đồng bộ nhiều biện pháp loại trừ và kiểm soát các chất làm suy giảm tầng ozone như CFC, Halon, CTC, HCFC, Methyl Bromide và từng bước quản lý HFC theo lộ trình quốc tế. Việt Nam đã loại trừ hoàn toàn tiêu thụ các chất CFC, Halon, CTC từ ngày 1/1/2010; loại trừ HCFC-141b nguyên chất trong sản xuất xốp từ năm 2015; chỉ cho phép sử dụng methyl bromide cho mục đích kiểm dịch nông nghiệp.
Nội dung bảo vệ tầng ozone được thể chế hóa trong Luật Bảo vệ môi trường 2020 và nhiều văn bản dưới luật như Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, Nghị định số 45/2022/NĐ-CP, Thông tư số 01/2022/TT-BTNMT, Thông tư số 20/2023/TT-BTNMT, cùng Nghị định số 119/2025/NĐ-CP mới ban hành. Hệ thống pháp lý này tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy áp dụng công nghệ tiên tiến, an toàn và thân thiện môi trường.
Theo thống kê của Ban Thư ký ozone quốc tế, tính đến tháng 8/2025, Việt Nam đã ngăn ngừa phát thải khoảng 240 triệu tấn CO₂ tương đương. Đây là thành tựu nổi bật, minh chứng cho cam kết thực hiện Công ước Vienna, Nghị định thư Montreal, đồng thời thể hiện đóng góp trách nhiệm của Việt Nam vào nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Trong giai đoạn tới, thực hiện Kế hoạch quốc gia về quản lý, loại trừ các chất làm suy giảm tầng ozone và khí nhà kính giai đoạn 2024-2045, Việt Nam dự kiến giảm trực tiếp hơn 11 triệu tấn CO₂ tương đương từ hoạt động tiêu thụ HFC. Qua đó tiếp tục khẳng định quyết tâm đồng hành cùng cộng đồng quốc tế trong mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Cần đồng bộ giải pháp, hướng tới làm mát bền vững
Theo bà Nguyễn Đặng Thu Cúc, Phó Trưởng phòng Quản lý phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone (Cục Biến đổi khí hậu, Bộ Nông nghiệp và Môi trường), việc bảo vệ tầng ozone không chỉ góp phần thu hẹp lỗ thủng ozone mà còn trực tiếp đóng góp vào mục tiêu ứng phó biến đổi khí hậu, bởi nhiều chất thay thế có thể gây hiệu ứng nhà kính.
Bà Cúc cho biết, thuận lợi lớn của Việt Nam là đã tham gia nhiều công ước quốc tế, có hệ thống pháp luật tương đối đồng bộ với Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, Nghị định 06/2022/NĐ-CP cùng các quy định về thị trường carbon, quản lý khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone. Ngoài ra, Việt Nam cũng nhận được sự hỗ trợ của Quỹ đa phương thi hành Nghị định thư Montreal và các tổ chức quốc tế để chuyển đổi công nghệ trong lĩnh vực làm lạnh, điều hòa không khí.
Tuy nhiên, thách thức còn nhiều. Một số môi chất lạnh mới có tính cháy nổ, tiềm ẩn nguy cơ về an toàn, đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật có trình độ và hệ thống thu gom, tái chế, tiêu hủy phù hợp. Đây là vấn đề cần sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.
“Để đạt được mục tiêu dài hạn, chúng ta phải thúc đẩy giải pháp làm mát bền vững - tức sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, lựa chọn môi chất lạnh thân thiện môi trường, kết hợp các giải pháp làm mát thụ động trong thiết kế công trình. Điều này cần sự phối hợp của nhiều bộ ngành như Bộ Công thương, Bộ Xây dựng cùng sự chủ động của doanh nghiệp và hỗ trợ của quốc tế,” bà Cúc nhấn mạnh.
Theo bà Cúc các hoạt động bảo vệ tầng ozone tại Việt Nam không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho sự phục hồi tầng ozone, mà còn gắn kết chặt chẽ với mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính quốc gia. Đây cũng là nền tảng cho chuyển đổi xanh toàn diện, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Hưởng ứng Ngày Quốc tế bảo vệ tầng ozone năm nay, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã triển khai nhiều hoạt động truyền thông cộng đồng, phối hợp cùng các tổ chức khoa học, doanh nghiệp để lan tỏa thông điệp kỷ niệm “40 năm Công ước Vienna-Từ khoa học đến hành động toàn cầu”. Đáng chú ý là Triển lãm quốc tế ngành lạnh và điều hòa không khí năm 2025, nơi giới thiệu những công nghệ tiên tiến, thân thiện môi trường, hướng tới phát triển bền vững.