Báo chí không chỉ đối mặt với thách thức của công nghệ, mà còn với những cơn địa chấn âm thầm nhưng dai dẳng trong đời sống tinh thần - đó là thời đại “hậu sự thật” (post-truth).
Trong bối cảnh ấy, sứ mệnh của người cầm bút không hề mai một, trái lại, càng trở nên thiêng liêng và cấp thiết. Bởi chính lúc sự thật bị che lấp, thì tiếng nói của sự thật càng cần được vang lên.
Hệ lụy khi cảm xúc lấn át lý trí
Khái niệm “hậu sự thật” xuất hiện từ đầu thế kỷ XXI nhưng trở nên nổi bật khi Oxford Dictionaries chọn “post-truth” là từ của năm 2016. Nó mô tả một bối cảnh xã hội mà ở đó, cảm xúc và niềm tin cá nhân có sức ảnh hưởng lớn hơn cả sự thật khách quan trong việc hình thành quan điểm công chúng.
Trong thời đại số, mọi người có thể dễ dàng trở thành “người phát ngôn” trên mạng xã hội, nhưng cũng dễ trở thành nạn nhân hoặc công cụ của tin giả (fake news). Những thông tin giật gân, đánh vào cảm xúc - dù sai lệch - lại có sức lan tỏa mạnh hơn nhiều so với những dữ kiện trung thực, khô khan.
Một nghiên cứu của Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) năm 2018 cho thấy: tin giả lan truyền nhanh hơn gấp 6 lần so với tin thật trên Twitter. Những thuật toán của Facebook, TikTok hay YouTube - vốn được thiết kế để tối ưu hóa tương tác - lại vô tình đẩy người dùng vào những “buồng vang” (echo chamber), nơi họ chỉ nghe những điều củng cố cho niềm tin sẵn có, làm tăng sự cực đoan và chia rẽ.
Sự kiện nước Anh rời Liên minh châu Âu (Brexit), hay cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2016 với chiến thắng gây tranh cãi của ông Donald Trump… đều là thí dụ điển hình cho quyền lực của thông tin cảm xúc hơn là lý trí. Sự thật trở nên bị phủ bóng, bị thương mại hóa, bị chính trị hóa.
Thời đại “hậu sự thật” đánh dấu một sự đảo lộn nguy hiểm trong cách con người tiếp nhận và đánh giá thông tin. Sự thật - vốn là nền tảng để kiến tạo đồng thuận xã hội - nay bị tương đối hóa, bị bóp méo hoặc bị che lấp bởi cảm xúc và niềm tin cá nhân. Khi mỗi người đều có thể tuyên bố “đây là sự thật của tôi”, thì chuẩn mực khách quan trở nên mong manh, còn khả năng phân định đúng-sai, thật-giả của cộng đồng trở nên rối loạn.
Hệ quả trực tiếp là niềm tin vào các thiết chế truyền thông chính thống bị xói mòn. Công chúng ngày càng khó phân biệt giữa báo chí có kiểm chứng và tin đồn trôi nổi trên mạng xã hội. Trong một môi trường nhiễu loạn, những nội dung kích động cảm xúc - dù sai lệch - lại có sức lan tỏa nhanh hơn và mạnh hơn sự thật được kiểm chứng cẩn trọng. Một phóng sự điều tra mất nhiều tuần để thu thập, xác minh thông tin có thể bị lấn át chỉ bởi một dòng trạng thái giật gân, thiếu căn cứ nhưng được chia sẻ chóng mặt.
Điều nguy hiểm hơn là sự nhiễu loạn này không chỉ làm suy giảm chất lượng thông tin, mà còn tấn công trực tiếp vào sức khỏe tinh thần của xã hội. Người dân rơi vào trạng thái mệt mỏi thông tin (information fatigue), từ đó hình thành ba xu hướng đáng lo ngại: hoặc thờ ơ và buông xuôi trước sự thật, hoặc chỉ tin vào điều củng cố định kiến cá nhân, hoặc rơi vào cực đoan hóa nhận thức. Những cuộc tranh luận công khai trở nên vô nghĩa khi ai cũng khư khư giữ “phiên bản sự thật” của riêng mình, từ chối lắng nghe quan điểm khác biệt.
Trong bối cảnh ấy, báo chí chính thống - vốn là người canh giữ sự thật - bị đặt vào thế yếu. Không chỉ bởi tốc độ chậm hơn mạng xã hội, mà còn bởi sự ràng buộc của đạo đức nghề nghiệp, pháp luật và quy chuẩn xác tín. Trong khi đó, nhiều luồng thông tin trên mạng lại không chịu bất kỳ trách nhiệm nào, nhưng lại nắm ưu thế về lượng truy cập, về thuật toán lan tỏa và khả năng dẫn dắt cảm xúc đám đông.
Niềm tin vào sự thật bị bào mòn, kéo theo niềm tin vào thể chế, vào công lý, vào tri thức và vào sự tử tế cũng lung lay theo. Những vụ việc như tin giả về vaccine trong đại dịch Covid-19, hay thuyết âm mưu về bầu cử ở Mỹ năm 2020 là minh chứng rõ ràng rằng “hậu sự thật” không chỉ là một hiện tượng truyền thông, mà là một nguy cơ chính trị-xã hội sâu rộng. Nó phá vỡ sự đồng thuận công, cản trở triển khai chính sách, thậm chí kích động bạo lực và phân cực xã hội.
Từ góc nhìn thể chế, “hậu sự thật” giống như một dạng “tham nhũng thông tin”. Nếu tham nhũng truyền thống làm tha hóa bộ máy Nhà nước, thì “hậu sự thật” làm tha hóa môi trường truyền thông và ý thức cộng đồng. Cả hai đều bào mòn lòng tin xã hội, làm rạn vỡ mối liên kết giữa người dân với Nhà nước, giữa sự thật với đời sống.

Đó là lý do vì sao, trong kỷ nguyên “hậu sự thật”, sứ mệnh của báo chí không hề mất đi mà càng trở nên cấp thiết. Nhà báo không chỉ là người đưa tin, mà phải là người phản biện trong cơn bão định kiến, là người bảo vệ sự thật trước khi sự thật bị nuốt chửng bởi những tiếng ồn.
Sứ mệnh không thay đổi và cao cả hơn bao giờ hết
Trong một thế giới bị bủa vây bởi tiếng ồn thông tin, người làm báo chính là người gìn giữ phần ánh sáng còn lại - bảo vệ ngọn lửa lý trí giữa cơn bão cảm xúc và định kiến. Khi đám đông bị dẫn dắt bởi sợ hãi, giận dữ và thành kiến, nhà báo cần bản lĩnh để viết ra sự thật, kể cả khi sự thật ấy không “được lòng” ai.
Nhà báo, đúng nghĩa cổ điển, là người “canh cửa” thông tin - gatekeeper. Vai trò ấy ngày nay bị thách thức bởi mạng xã hội, nơi ai cũng có thể “làm báo” mà không phải chịu trách nhiệm nghề nghiệp. Trong guồng quay đó, không ít người rơi vào cuộc đua giành sự chú ý, đánh đổi sự chuẩn xác lấy lượt xem. Nhưng báo chí không thể trở thành công cụ chiều chuộng thị hiếu nhất thời, mà phải là hành trình bền bỉ của liêm chính và công tâm.
Nhà báo không chỉ đưa tin - mà còn phải giải thích, phân tích và dẫn đường cho công chúng. Họ không chỉ phản ánh sự kiện, mà còn làm sáng rõ bản chất. Họ không chỉ chuyển tải lời nói của người quyền lực, mà còn đặt câu hỏi thay mặt cho người dân.
Phóng viên kỳ cựu Christiane Amanpour đã nói: “Báo chí không phải là thứ trung lập đứng giữa sự thật và dối trá. Nếu một bên là sự thật, bên kia là dối trá, thì nhà báo phải đứng về phía sự thật”. Đó không phải thiên vị - mà là trách nhiệm đạo đức.
Bởi thế, sứ mệnh báo chí hôm nay không chỉ là cung cấp thông tin, mà là bảo vệ lý trí cộng đồng, khơi gợi niềm tin vào công lý và đạo lý. Nếu báo chí buông xuôi, xã hội sẽ trượt vào bóng tối, nơi lời nói dối lặp lại nhiều lần sẽ thay thế cho sự thật.
Trong thời đại bị thao túng bởi thuật toán và cảm xúc, nhà báo phải là người gìn giữ chuẩn mực, kim chỉ nam tinh thần cho xã hội. Không chạy theo đám đông, không né tránh mâu thuẫn, mà dũng cảm khai phá sự thật - cho dù sự thật ấy đôi khi không dễ chịu.
Suốt 100 năm qua, Báo chí cách mạng Việt Nam luôn là một phần không thể tách rời của sự nghiệp cách mạng dân tộc. Từ những trang Báo Thanh Niên do Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng lập năm 1925, đến những bản tin chiến hào trong kháng chiến, đến những phóng sự về đổi mới và phát triển hôm nay - báo chí cách mạng luôn gắn liền với lý tưởng, với sự thật và với nhân dân.
Nhưng hôm nay, trách nhiệm đó lại chuyển mình sang một hình thái mới đầy thách thức: bảo vệ sự thật trước những luồng tin giả được phát tán ngay trong đời sống thường nhật; không chỉ giữ gìn ngôn ngữ báo chí trong sáng, mà còn gìn giữ cả tâm thế nghề nghiệp trong một thời đại bị xói mòn bởi tốc độ và cám dỗ.
Trong những thời khắc lịch sử, sự thật luôn là ánh sáng - dù nhỏ bé nhưng bền bỉ. Trong thời đại “hậu sự thật”, người làm báo chính là người giữ đèn và không thể thiếu ba phẩm chất cốt lõi. Đó là lòng dũng cảm - dám viết, dám đối diện, dám vượt qua sức ép dư luận; Tư duy phản biện và khả năng kiểm chứng - không bị cuốn theo cảm xúc đám đông; Trách nhiệm với công chúng và tương lai đất nước - không để sự thật bị lãng quên giữa tiếng ồn thông tin.
Không ai khác, chính người làm báo sẽ quyết định bước vào thế kỷ thứ hai của nền báo chí cách mạng với tâm thế nào - bất lực trước thông tin sai lệch, hay kiên định bản lĩnh vì sự thật, vì lý trí và tương lai của một dân tộc văn minh, chính trực.