Ở giai đoạn đầu, đây là lợi thế giúp Việt Nam nhanh chóng trở thành điểm đến hấp dẫn cho các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, lắp ráp điện tử. Nhưng khi đã phát triển đến một mức nhất định, nếu chỉ duy trì mô hình này, nền kinh tế sẽ mắc kẹt trong vòng xoáy: lương thấp dẫn đến năng suất thấp, thu nhập thấp. Và nguy cơ trượt dài sang bẫy thu nhập trung bình dễ xảy ra.
Thực trạng và hệ lụy
Một buổi sáng đầu thu, tại khu công nghiệp Sóng Thần (TP Hồ Chí Minh), hàng nghìn công nhân dệt may hối hả vào ca. Họ đều đặn làm việc 8-10 tiếng mỗi ngày, để đổi lấy mức lương khoảng 6-8 triệu đồng mỗi tháng. Số tiền ấy, sau khi trừ chi phí thuê trọ, ăn uống, gửi con, hầu như chẳng còn lại bao nhiêu. Không ít công nhân phải làm thêm giờ mới đủ sống, phải gửi con về quê nhờ ông bà chăm sóc bởi thu nhập ít ỏi không đủ thuê dịch vụ giữ trẻ. Sau tuổi 35, nhiều người bị đào thải vì doanh nghiệp ưa chuộng lao động trẻ, khỏe hơn. Những đợt sụt giảm đơn hàng ở một số địa phương năm 2023 đã khiến hàng trăm nghìn lao động mất việc hoặc nghỉ luân phiên, đẩy cả gia đình vào cảnh khó khăn. Điều trớ trêu là ngành dệt may Việt Nam hằng năm xuất khẩu tới hơn 40 tỷ USD, đứng trong nhóm đầu thế giới. Thế nhưng, những người trực tiếp tạo ra giá trị ấy lại sống chật vật, thiếu tích lũy và gần như không có cơ hội vươn lên.
Câu chuyện của ngành dệt may không phải là ngoại lệ. Nó phản chiếu một thực trạng rộng hơn: nền kinh tế Việt Nam đang dựa quá nhiều vào lợi thế lao động giá rẻ. Lợi thế này từng là bệ phóng hữu ích trong giai đoạn khởi đầu công nghiệp hóa, nhưng nếu kéo dài quá lâu, sẽ biến thành cái bẫy trói buộc sự phát triển. Người lao động bị kìm chân ở mức thu nhập thấp, doanh nghiệp không có động lực đổi mới, và cả nền kinh tế khó bứt phá lên những nấc thang cao hơn. Đó chính là bẫy lao động giá rẻ - một vòng luẩn quẩn nguy hiểm cần tìm cách thoát ra.
Bản chất của bẫy lao động giá rẻ là sự thiếu động lực vươn lên nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu. Doanh nghiệp nước ngoài chọn Việt Nam chủ yếu vì nhân công rẻ. Họ giữ khâu thiết kế, nghiên cứu, thương hiệu ở nước họ, chỉ chuyển sang Việt Nam những công đoạn lắp ráp, gia công. Người lao động vì thế không tiếp cận được công nghệ lõi, khó nâng cao kỹ năng.
Trong nhiều ngành chủ lực, thu nhập của công nhân vẫn ở mức thấp. Hai ngành dệt may và da giày sử dụng khoảng 4,5 triệu lao động, lương bình quân của công nhân chỉ 6 đến 8 triệu đồng/tháng (250-320 USD), không đủ bảo đảm cuộc sống tối thiểu tại các đô thị lớn và kém xa các nước trong khu vực: công nhân Malaysia thu nhập gấp 3-4 lần, còn Thái Lan gấp đôi. Một chiếc áo sơ mi bán giá 20 USD, nhưng công may tại Việt Nam chỉ khoảng 2-3 USD, phần lớn lợi nhuận thuộc về khâu thiết kế, marketing, phân phối - vốn do nước ngoài nắm giữ.
Nguyên nhân là năng suất lao động của Việt Nam còn quá thấp, chỉ bằng 1/15 Singapore, 1/5 Malaysia và chưa bằng 2/5 Thái Lan (theo Tổ chức Năng suất châu Á). Khi năng suất thấp, việc tăng lương thực tế bị kìm hãm để doanh nghiệp không mất lợi thế cạnh tranh.
Mặc dù GDP bình quân đầu người năm 2024 đã đạt khoảng 4.620 USD, nước ta vẫn nằm trong nhóm thu nhập trung bình thấp. Nếu tiếp tục dựa vào lao động giá rẻ, Việt Nam khó vươn lên nhóm thu nhập trung bình cao.
Và nhiều hệ lụy phát sinh, trước hết là về kinh tế. Nếu chỉ cạnh tranh bằng chi phí nhân công, Việt Nam khó nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Khi chi phí lao động tăng, các tập đoàn có thể dễ dàng dịch chuyển sang một số nước có nhân công còn rẻ hơn. Sự dịch chuyển đơn hàng dệt may sang Bangladesh trong năm 2023 là minh chứng điển hình: chỉ cần chi phí tại Việt Nam tăng nhẹ, nhiều hãng quốc tế đã lập tức rời đi, để lại rủi ro mất việc cho hàng chục nghìn công nhân.
Tiếp đến là hệ lụy xã hội. Thu nhập thấp đồng nghĩa với cuộc sống bấp bênh. Nhiều công nhân sau 20 năm làm việc vẫn không có tích lũy, không có tay nghề cao để chuyển đổi việc làm. Khi thu nhập không đủ, họ buộc phải tiết kiệm ở những khoản đầu tư cơ bản cho dinh dưỡng, giáo dục hay y tế, tạo ra vòng luẩn quẩn nghèo đói - sức khỏe yếu - mất cơ hội.
Về dài hạn, bẫy lao động giá rẻ đe dọa triển vọng phát triển quốc gia. Nền kinh tế gia công khiến tăng trưởng dễ bị chững lại. Nhiều nước trong khu vực, như Philippines, đã mắc kẹt trong bẫy thu nhập trung bình thấp nhiều thập niên vì chậm đổi mới mô hình phát triển. Nếu không kịp thời bứt phá, chúng ta có nguy cơ lặp lại kịch bản đó.
Hệ lụy lớn nhất là đất nước bị “giậm chân tại chỗ”: không tụt lùi, nhưng cũng không thể vươn lên. Lợi thế giá rẻ từng là động lực cất cánh, nhưng giờ đây giống như một hòn đá tảng đè nặng bước chân trên con đường đi tới phồn vinh.

Cần cạnh tranh bằng trí tuệ, sáng tạo và chất lượng
Thoát khỏi bẫy lao động giá rẻ là một thách thức lớn, song không phải bất khả thi. Nhiều quốc gia Đông Á đã đi trước và để lại những bài học quý giá.
Trước hết, phải đầu tư vào con người. Chỉ khi lực lượng lao động có tay nghề cao, có kỹ năng số, ngoại ngữ, quản trị và khả năng học tập suốt đời, Việt Nam mới có thể bước lên nấc thang giá trị cao hơn. Hàn Quốc là thí dụ cho thấy từ một đất nước nghèo nàn sau chiến tranh, đã vươn lên thành cường quốc công nghiệp chỉ trong hai thập kỷ nhờ ưu tiên giáo dục và đào tạo kỹ năng.
Tiếp theo, phải đổi mới mô hình tăng trưởng. Việt Nam cần chuyển từ gia công sang sáng tạo, từ lắp ráp sang thiết kế - thương hiệu. Trong ngành cà-phê, nếu chỉ xuất khẩu hạt thô, giá trị thu về rất thấp; nhưng khi phát triển thương hiệu như Trung Nguyên hay Vinacafé, giá trị sản phẩm tăng lên gấp nhiều lần, tạo thêm thu nhập và việc làm bền vững. Ngành công nghiệp điện tử cũng cần đi con đường tương tự: không chỉ lắp ráp điện thoại, mà phải vươn tới sản xuất linh kiện, thiết kế chip, phát triển phần mềm.
Thứ ba, cần hoàn thiện thể chế và chính sách. Nhà nước phải tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp nội địa lớn mạnh, trở thành những “người khổng lồ” có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Điều này đòi hỏi cải cách thủ tục, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, khuyến khích khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, và thúc đẩy liên kết giữa FDI với doanh nghiệp trong nước. Đài Loan (Trung Quốc) đã làm được điều này khi hỗ trợ doanh nghiệp nội tham gia sâu vào chuỗi cung ứng, hình thành nên TSMC - tập đoàn bán dẫn hàng đầu thế giới.
Cuối cùng, phải bảo đảm phân phối lợi ích công bằng. Khi người lao động chỉ nhận phần quá nhỏ trong giá trị họ tạo ra, xã hội sẽ khó có động lực đổi mới. Vì vậy, chính sách lương tối thiểu, phúc lợi lao động, an sinh xã hội cần được nâng cấp, để thành quả tăng trưởng thật sự đến được với hàng triệu công nhân - những người đang trực tiếp vận hành guồng máy kinh tế.
Nói ngắn gọn, lối ra khỏi bẫy lao động giá rẻ là đặt con người, công nghệ và thể chế vào trung tâm phát triển. Việt Nam không thể mãi cạnh tranh bằng chi phí thấp, mà phải chuyển sang cạnh tranh bằng trí tuệ, sáng tạo và chất lượng.
Bẫy lao động giá rẻ giống như một vòng kim cô: ban đầu giúp giữ ổn định, nhưng càng về sau càng siết chặt khát vọng phát triển. Nếu chỉ bằng lòng với nhân công rẻ, Việt Nam sẽ mãi ở vị thế “xưởng gia công thế giới”, phụ thuộc vào đơn hàng bên ngoài và khó bứt phá. Nhưng nếu dám thay đổi, dám đặt con người và sáng tạo vào trung tâm, chúng ta hoàn toàn có thể biến áp lực thành động lực.
Thoát bẫy không chỉ là câu chuyện kinh tế, mà còn là một sự lựa chọn về tương lai dân tộc. Đó là lời cam kết rằng công sức của hàng chục triệu công nhân hôm nay sẽ được đền đáp xứng đáng, và con cháu họ ngày mai sẽ có một cuộc sống đủ đầy, văn minh hơn. Chỉ khi vượt qua bẫy lao động giá rẻ, Việt Nam mới thật sự vươn mình, khẳng định vị thế ngang tầm thời đại và hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045.
Hơn 70% kim ngạch xuất khẩu hiện đến từ khu vực FDI, nhưng phần lớn chỉ dừng ở gia công, lắp ráp. Trong ngành điện tử, các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG tạo ra kim ngạch hàng chục tỷ USD, song doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu bao bì, linh kiện đơn giản. Công nghệ lõi hầu như chưa được tiếp cận. Điều này khiến nền kinh tế trở nên mong manh: chỉ cần dòng vốn FDI dịch chuyển, Việt Nam sẽ chịu cú sốc lớn.