Đó là năm 1995, tôi vừa thi đỗ vào Báo Nhân Dân, là người đến từ tỉnh xa nhất - Hà Tĩnh - trong kỳ thi năm ấy. Lúc đó nhà báo Hữu Thọ đang là Tổng Biên tập. Sau mấy tuần thực tập ở bộ phận Thư ký xuất bản, chúng tôi được thông báo sẽ có buổi gặp Tổng Biên tập trước khi phân công công tác. Căn phòng họp sát gốc đa của tòa soạn hôm ấy trở thành nơi tôi đối diện với vị lãnh đạo mà chúng tôi rất ngưỡng mộ, lòng đầy hồi hộp.
Ông bước vào, dáng người nhỏ, nhanh nhẹn, ánh mắt sáng và giọng nói ấm. Sau vài lời dặn dò lớp phóng viên mới, ông hỏi han từng người. Khi đến lượt tôi, ông dừng lại một chút rồi hỏi:
“Cháu đã thuê được nhà ở chưa?”.
Chỉ là một câu hỏi giản dị, nhưng khiến tôi sững người. Không chỉ vì ông quan tâm đến hoàn cảnh của một người trẻ mới vào nghề, từ tỉnh xa ra Hà Nội, mà còn bởi ông đã để ý, đã nghĩ đến, đã lặng lẽ nhìn ra điều không ai hỏi đến.
Tôi thầm nghĩ, có lẽ đâu đó, giữa trăm công nghìn việc, vào một khoảnh khắc nào đó trước cổng cơ quan, ông đã nhìn thấy một cô bé tỉnh lẻ, quê kiểng, ngày ngày lọc cọc đạp chiếc xe cũ tới tòa soạn để bắt đầu công việc đầu đời.
Khi ấy hầu như phóng viên nào cũng có xe máy đi làm. Tôi về Thủ đô như gà lạc mẹ, lơ ngơ tìm nhà thuê, thời gian chưa thuê được nhà còn phải xin tá túc trong căn nhà chật của vợ chồng nhà thơ Nguyễn Sĩ Đại. Câu hỏi ân cần đó của ông khiến tôi cảm động vô cùng, trở thành dấu mốc đầu tiên tôi cảm nhận được rằng: làm báo không chỉ là cầm bút, mà còn phải biết đặt mình vào người khác, biết sống giữa đời sống.
Thời gian sau đó, được làm việc trong môi trường do ông dẫn dắt, tôi nhận ra: ông không làm báo chỉ bằng kỹ năng, càng không làm lãnh đạo chỉ bằng thẩm quyền. Ông làm nghề bằng sự tỉnh táo và tử tế. Ông lãnh đạo bằng cách lắng nghe và tạo chỗ đứng cho người khác phát triển. Không áp đặt, không phô trương, ông luôn đứng về phía cái đúng, cái hay, và cái có ích.
Trong những năm làm phóng viên tại Nhân Dân cuối tuần, chúng tôi không chỉ chịu ảnh hưởng từ tinh thần làm báo của ông mà còn học được rất nhiều từ chính những bài báo nhỏ mà ông đều đặn viết trên chuyên mục “Chuyện làm ăn”. Qua cách ông quan sát một sự việc, lựa chọn chi tiết, dùng chữ giản dị, viết kiệm lời mà không thiếu chiều sâu, lớp phóng viên trẻ như chúng tôi dần học được một thái độ làm báo, tỉnh táo, không màu mè, không đánh tráo cảm xúc bằng ngôn từ. Với ông, một bài báo dù nhỏ vẫn phải chứa trong đó chất đời, chất thật và chất nghĩ. Năm 2012, tôi được điều động từ Nhân Dân cuối tuần về Nhân Dân hằng tháng làm đổi mới tờ báo. Đó là những ngày tháng vất vả của chúng tôi với sự hỗ trợ hết mình của nhà báo Tô Vương và nhà báo Song Hà. Năm đó, nhân Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam 21/6, chúng tôi tổ chức số báo về nghề. Tôi nhờ nhà báo Song Hà thực hiện một bài trò chuyện với nhà báo Hữu Thọ để đăng trên Nhân Dân hằng tháng. Bài viết với nhan đề “Rõ yêu - ghét giữa lằn ranh sáng - tối”. Đây là bài phỏng vấn hiếm hoi mà nhà báo Hữu Thọ nhận lời khi tuổi đã cao, và cũng là một trong những dịp hiếm hoi ông chia sẻ thẳng thắn về nghề. Tôi tin rằng, việc ông đồng ý xuất hiện trên một ấn phẩm đang trong giai đoạn chuyển mình khi ấy không chỉ đơn thuần là một cuộc trao đổi nghề nghiệp, mà còn là một cách ngầm thể hiện sự ủng hộ với thế hệ kế tiếp. Trong bài phỏng vấn, ông nói nhiều điều giản dị mà sâu sắc. Ông phân biệt giữa “thật” và “chân thật”, giữa “viết để phản ánh” và “viết để chịu trách nhiệm”. Ông kể về một bài báo mình từng viết cổ vũ khai hoang đồi trọc - một chủ trương sau này được nhìn nhận là sai. Dù bài ấy từng được trao giải, ông vẫn thẳng thắn thừa nhận: “Lúc ấy tôi sai”. Không ngụy biện. Không đổ lỗi. Chỉ gọi đó là một bài học về “độ lùi nhận thức” - một cụm từ mà tôi nghĩ bất cứ ai làm báo cũng nên ghi nhớ.

Ông nói: “Phải biết sợ - sợ hiệu ứng xã hội của thông tin sai - chứ không phải sợ đụng chạm, sợ bị mắng”. Và rồi kết luận dứt khoát: “Bài báo thất bại là bài báo vừa lòng mọi người”.
Người làm báo, theo ông, phải dũng cảm trong suy nghĩ, dũng cảm trong phản biện, và dũng cảm trong cả việc tự điều chỉnh mình. Không cực đoan, không giáo điều, ông nhìn nhận thực tiễn bằng con mắt tỉnh táo, và viết ra bằng trách nhiệm rõ ràng. Điều khiến tôi trân trọng nhất ở ông là ở chỗ đó: không né tránh cái sai, nhưng cũng không nhân danh đúng để công kích. Ông sống và viết như một người đã gạn lọc nhiều hơn phát ngôn.
Cũng dịp ấy, chúng tôi thực hiện cuốn sách “Đối thoại trong năm” - tập hợp các cuộc trò chuyện chuyên sâu với các trí thức, nhà báo, nhà quản lý - tôi lại tìm đến nhà báo Hữu Thọ để xin viết lời mở đầu. Ông không chỉ nhận lời, mà còn gợi ý tên sách. Trong lời mở, ông viết: “Đọc để tiếp tục trao đổi, trò chuyện - đó là điều lý thú khi đọc cuốn sách này”. Và rồi tiếp: “Tôi thích từ “trò chuyện”. Thực chất cũng là một cuộc phỏng vấn nhưng “trò chuyện” thì có trao đi đổi lại, lật lên lật xuống, không một chiều... nếu đạt đến trình độ cao thì là một thứ tâm tình gan ruột tới bản chất sự kiện và chiều sâu ý tưởng”. Đó không chỉ là một định nghĩa nghề nghiệp. Đó là một cách ông làm nghề. Viết mà không rao giảng. Phỏng vấn mà không kết luận hộ. Trò chuyện - tức là luôn để một cánh cửa mở, để người viết và người đọc cùng bước vào, cùng chia sẻ trách nhiệm, cùng tìm đến điều đúng.
Tôi cũng nhớ một buổi sáng đầu năm 2015 trong khuôn viên trụ sở báo, khi chúng tôi tổ chức sự kiện “Triển lãm tranh minh họa trên báo” - một trong những hoạt động đầu tiên kết nối báo chí với nghệ thuật, tổ chức dưới bóng cây đa cổ thụ. Hôm ấy chúng tôi lại được nhà báo Hữu Thọ nhận lời tới dự, ông lặng lẽ ngắm nghía từng bức tranh. Tại đó, ông gặp lại nhà văn Đỗ Chu. Hai người trò chuyện rất thân mật, ông ngỏ ý muốn chụp một bức ảnh chung với nhà văn, ông quay sang dặn tôi: “Cháu nhớ gửi cho bác bức ảnh này để giữ làm kỷ niệm”. Đó không chỉ là một kỷ niệm riêng tư. Bởi ngay lúc đó ông quay sang nói với tôi: “Các cậu (ông hay dùng từ các cậu) nên biến không gian dưới gốc đa này thành nơi hội tụ trí thức, văn nghệ sĩ, những người có tâm có tài... Để tờ báo mình quần tụ được người giỏi, người có nghề, người tử tế”. Với chúng tôi, đó là một lời gợi mở hàm nghĩa sâu sắc, cũng là một lời căn dặn. Và kể từ đó, dưới bóng đa ấy, nhiều cuộc gặp gỡ, hội tụ anh tài đầy ý nghĩa đã được tổ chức - đúng như mong muốn thầm lặng của ông.

Những năm cuối đời, nhà báo Hữu Thọ vẫn bền bỉ viết, vẫn theo dõi từng chuyển động của báo chí, vẫn âm thầm góp ý cho lớp trẻ. Những cuốn sách như: Mắt sáng, lòng trong, bút sắc, Đối thoại, Đèn xanh, đèn đỏ, Ghế, Chuyện nhà, chuyện nước, Tình bút mực... không chỉ là di cảo. Chúng là những đoạn hội thoại chưa kết thúc, những tư tưởng còn tiếp tục đồng hành. Mỗi bài báo của ông là những lát cắt thời sự, tư tưởng và chiêm nghiệm nghề nghiệp, để lại nhiều chất liệu suy ngẫm cho các thế hệ nhà báo đi sau. Mỗi cuốn sách của ông là một cột mốc âm thầm, một thứ sợi dây kết nối giữa báo chí và đời sống, giữa trách nhiệm và nhân cách, giữa sự phản biện và sự hiểu đời.
Trong nghề báo, nhà báo Hữu Thọ được tôn vinh như người thầy của nhiều thế hệ nhà báo. Người thầy không để lại những bài giảng, nhưng để lại một cách nghĩ, một cách viết, và một cách ứng xử - mà tôi tin rằng, những ai từng làm việc với ông đều ít nhiều mang theo trong hành trang của mình.
Tôi vẫn luôn nghĩ rằng, ông là một hình mẫu hiếm có - bởi ông không bao giờ răn dạy, nhưng luôn khiến người khác tự muốn nghiêm khắc với bản thân.
Nhà báo Hữu Thọ mất vào ngày 13/8/2015. Nhưng ông chưa bao giờ rời khỏi nghề này. Ông vẫn ở lại - trong mỗi sự trăn trở của người viết trẻ, trong những lần chúng tôi băn khoăn trước một vấn đề lớn, trong ký ức của những người từng được ông lặng lẽ nâng đỡ. Trong một thời đại mà báo chí có thể ngả nghiêng theo thị hiếu hoặc sức ép, ký ức về một người làm nghề thẳng thắn, thấu hiểu và bình tĩnh như ông là điều nhắc nhở sâu sắc: người viết không chỉ giữ chữ cho sạch, mà còn phải giữ lòng cho sáng.