Mảnh ghép từ thực tiễn
Khi nhận lời viết bài cho Báo Nhân Dân, tôi đã “nhúng” vào group hai câu hỏi: Hãy chọn một từ để nói về kinh tế số? Và nếu Chính phủ có thể làm một điều thôi, anh chị sẽ mong chờ đó là điều gì?
Thật bất ngờ, người đầu tiên trả lời không phải là một doanh nhân mà là ông Phan Văn Mãi - Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế và Tài chính của Quốc hội, nguyên Chủ tịch UBND Thành phố Hồ Chí Minh. Ông nhấn mạnh rằng, kinh tế số cần một cú huých mang tên “thể chế đi trước”.
Điều này chạm đúng vào “nỗi niềm” chung của các doanh nhân và đã mở ra một cuộc thảo luận sôi nổi. Những câu trả lời nhận được, không đơn thuần là những dòng tin nhắn, mà còn là những lát cắt chân thực, phác họa một bức tranh đa chiều về một nền kinh tế đang thay da đổi thịt.
Cũng trong group này, ông Nguyễn Tuấn Quỳnh, Chủ tịch Saigon Books, đã gọi kinh tế số là “cơ hội”. Bởi, công nghệ số đã giúp một doanh nghiệp sách truyền thống thoát khỏi “chiếc áo chật”, để đưa các sản phẩm văn hóa Việt Nam đến với độc giả toàn cầu một cách trực tiếp thông qua ebook và audiobook, chỉ nhờ một cú nhấp chuột.
Ở một góc nhìn khác, ông Phạm Đăng An, đại diện Vũ Phong Energy và VP Carbon, chọn từ “đòn bẩy” để mô tả vai trò của kinh tế số. Ông coi đây là công cụ để Việt Nam thực hiện cú nhảy vọt kép: Vừa tăng trưởng kinh tế, vừa xanh hóa mô hình phát triển. Dẫn chứng từ chính doanh nghiệp của mình, ông An cho biết, dữ liệu từ Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đã giúp tiết kiệm 10-15% chi phí điện năng - một minh chứng sống động về lợi ích kép mà kinh tế số mang lại.
Tiềm năng “bùng nổ” được ông Nguyễn Bá Diệp, Phó Chủ tịch MoMo, miêu tả đầy nhiệt huyết. Ông phân tích, trong khi công nghiệp nặng cần hàng thập kỷ để chuẩn bị, Việt Nam có thể dùng số hóa để tạo ra những cải tiến vượt bậc cho các dịch vụ hiện hữu. Lĩnh vực thanh toán điện tử là minh chứng rõ nét khi Việt Nam đã đi từ “zero đến hero” và lọt vào top đầu thế giới về số hóa, một câu chuyện thần kỳ được tạo ra nhờ công nghệ.
Ông Đỗ Trần Bình Minh, Tổng Giám đốc AI Edu, lại chọn từ “năng động”. Đối với ông, kinh tế số Việt Nam đang sở hữu sự năng động vốn có của một quốc gia trẻ, khao khát vươn lên và thích ứng nhanh với công nghệ…
Những câu trả lời cô đọng đã cho thấy một sự đồng thuận lớn: nền kinh tế số Việt Nam không chỉ là một trào lưu, mà là một hướng đi chiến lược, với một tinh thần tiên phong và khát vọng bứt phá.
Đổi mới sáng tạo đã thật sự đi vào đời sống
Khát vọng và tầm nhìn của các doanh nhân đã được hiện thực hóa qua những giải pháp công nghệ đột phá, giải quyết các vấn đề phức tạp và tạo tiện ích cho hàng chục triệu người dùng.
Trong lĩnh vực tài chính công nghệ (Fintech), những câu chuyện kỳ thú đã được viết nên. Nếu như năm 2024, thị trường Fintech Việt Nam được định giá khoảng 15,67-16,9 tỷ USD, thì đến năm 2030, dự kiến con số này đạt hơn 50 tỷ USD. Doanh nghiệp có cơ hội để vươn lên, như MoMo, với mô hình lấy người dùng làm trung tâm (B2C), đã trở thành một “siêu ứng dụng” chiếm lĩnh 68% thị phần ví điện tử ở Việt Nam.
Sức mạnh của kinh tế số còn lan tỏa sang các lĩnh vực khác, giải quyết những vấn đề lớn của xã hội. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, một ứng dụng đếm xe dựa trên AI đã được triển khai để phân tích dữ liệu giao thông với độ chính xác lên tới 93,8%, giúp chính quyền có cái nhìn toàn diện hơn trong quản lý luồng xe. Trong y tế, theo bác sĩ Nguyễn Đình Nguyên, giám đốc chuyên môn công ty Viethealth, nhiều mô hình đã được xây dựng dựa trên dữ liệu người Việt, có khả năng hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh y khoa với độ chính xác cao đối với phim chụp X-quang cột sống hay viêm da dị ứng. Đây là minh chứng cho việc đổi mới sáng tạo đã thật sự đi vào đời sống, mang lại những giá trị thiết thực.
Nút thắt lớn và “nỗi niềm” doanh nghiệp
Dù tiềm năng là rất lớn, nhưng tất cả các doanh nhân và nhà lãnh đạo được hỏi ý kiến đều đồng thuận rằng, rào cản lớn nhất đến từ “thể chế”. Mô tả một cách thấm thía về thực trạng này, ông Nguyễn Bá Diệp cho biết, các doanh nghiệp như MoMo hiện chịu sự quản lý của năm bộ, ngành khác nhau, mỗi nơi áp dụng một luật riêng, dẫn đến sự chồng chéo và phức tạp. Mỗi tháng, MoMo tiêu tốn khoảng 200 triệu đồng cho 5 nhân sự chỉ để làm báo cáo gửi các cơ quan quản lý. Nguồn lực đáng lẽ dành cho đổi mới sáng tạo lại bị tiêu tốn vào thủ tục hành chính.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của kinh tế số dường như che khuất sự thiếu đồng bộ giữa một vài “ngôi sao” ngành công nghệ và số doanh nghiệp còn lại. Theo dữ liệu chưa thống kê đầy đủ, phần lớn doanh nghiệp trong nước là doanh nghiệp nhỏ, “siêu” nhỏ, với trình độ công nghệ thấp. Nếu không có chính sách hỗ trợ hiệu quả, khoảng cách số sẽ ngày càng lớn, đe dọa sự phát triển bền vững và làm suy giảm tính tự chủ của nền kinh tế. Đây là “nút thắt” vô hình, bóp nghẹt động lực phát triển.

Kết nối hiệu quả “đường cao tốc” dữ liệu
Đối với câu hỏi về giải pháp mà Chính phủ có thể làm để kiến tạo một môi trường thuận lợi hơn cho phát triển kinh tế số, cũng có nhiều góc nhìn thú vị được đưa ra. Ở góc độ của một tổ chức giáo dục, TS Giản Tư Trung, Chủ tịch sáng lập Học viện Quản lý PACE, gói gọn trong từ khóa: “doanh trí”. Ông phân tích rằng, nếu như “doanh trí” của vài thập kỷ trước gắn liền với nền kinh tế truyền thống, thì “doanh trí” mới sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp tồn tại và bứt phá trong bối cảnh chuyển đổi mang tính cách mạng. Ông Trung khẳng định, nếu có một điều duy nhất Nhà nước có thể làm để thúc đẩy kinh tế số, đó chính là cải cách thể chế kinh tế.
Chia sẻ quan điểm này, ông Nguyễn Thanh Hòa, Phó Giám đốc Trung tâm Chuyển đổi số Thành phố Hồ Chí Minh, nhấn mạnh một yếu tố vô cùng quan trọng - “đo lường”. Theo ông Hòa, không thống kê, đo lường đúng thì không thể định hướng đúng được, cũng không nhìn thấy được bức tranh toàn cảnh. Và từ đó, không thể đưa ra các chiến lược phát triển hiệu quả.
Từ góc nhìn của giới khởi nghiệp (startup), ông Phạm Đức Nam Trung, nhà đồng sáng lập xe máy điện Datbike, tin tưởng “dữ liệu mở” là chìa khóa. Nếu Chính phủ có thể mở dữ liệu về giao thông, năng lượng và thị trường, các doanh nghiệp, startup ở mọi lĩnh vực sẽ có thể đổi mới nhanh hơn nhiều, tạo ra những dịch vụ đột phá và một lối sống kết nối hơn.
Ông Nguyễn Tuấn Quỳnh dùng hình ảnh, dữ liệu như “đường cao tốc” của nền kinh tế số. Nếu dữ liệu quốc gia được xây dựng đồng bộ, an toàn, cởi mở và được chuẩn hóa, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, sẽ có cơ sở để đổi mới và tạo ra sản phẩm phù hợp thị trường, giống như các phương tiện có thể lưu thông trôi chảy trên đường cao tốc hiện đại.
Lời giải cho bài toán phát triển kinh tế số, vì thế, được đúc kết lại thành một yêu cầu chung: Nhà nước phải đi trước mở đường, kiến tạo một hành lang thể chế minh bạch, một hạ tầng dữ liệu mở và một cơ chế thực thi hiệu quả. Cùng với đó là bồi dưỡng “doanh trí” mới và một hệ thống đo lường đúng. Tất cả khi được cộng dồn sẽ là cú huých quyết định để kinh tế số thật sự trở thành động lực mới cho sự thịnh vượng bền vững của quốc gia.