Việc kiến tạo định hướng phát triển mang tính chiến lược cho văn học nghệ thuật trở thành yêu cầu cấp thiết, không chỉ để bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc mà còn đưa văn hóa, con người Việt Nam hội nhập mạnh mẽ vào đời sống quốc tế, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Yêu cầu của thời đại
Trong lịch sử, văn học nghệ thuật Việt Nam đã có những thành tựu đáng tự hào. Từ nền văn học dân gian phong phú, đặc sắc đến những tác phẩm văn chương kinh điển, từ sân khấu truyền thống đến điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật hiện đại, nhiều tác phẩm đã khẳng định giá trị tư tưởng, nghệ thuật và để lại dấu ấn lâu dài trong tâm thức cộng đồng.
Không ít tác phẩm được dịch, giới thiệu ra thế giới, giành được giải thưởng quốc tế, góp phần đưa hình ảnh đất nước, con người Việt Nam đến gần hơn với bạn bè năm châu.
Hiện nay, sự nhập cuộc của thế hệ nghệ sĩ trẻ cùng ý thức bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống, tích cực tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại đã tạo nên làn gió mới trong sáng tạo văn học nghệ thuật nước nhà.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn thẳng vào thực trạng: văn học nghệ thuật Việt Nam còn thiếu những chiến lược phát triển dài hạn và toàn diện. Hoạt động nghệ thuật nhiều khi vẫn mang tính rời rạc, chưa có sự phối hợp liên ngành để tạo thành hệ sinh thái nuôi dưỡng những tác phẩm đỉnh cao.
Thị trường sách, sân khấu, điện ảnh, âm nhạc chưa hình thành một cấu trúc đủ mạnh để hỗ trợ bền vững cho sáng tác. Trong khi đó, sản phẩm văn hóa ngoại nhập tràn vào với tốc độ nhanh, đa dạng và chất lượng cao, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt.
Trong bối cảnh công chúng thay đổi nhu cầu thưởng thức, xu hướng giải trí thuần túy có phần lấn át thì việc giáo dục thẩm mỹ, bồi dưỡng thị hiếu nghệ thuật lành mạnh trở thành nhiệm vụ chiến lược.
Có thể thấy rằng sự giao lưu và xâm nhập của các trào lưu tư tưởng, văn hóa thế giới là tất yếu, nhưng nếu thiếu định hướng chiến lược, đời sống tinh thần xã hội dễ bị cuốn vào những thị hiếu ngắn hạn, bề nổi, làm suy giảm chiều sâu văn hóa.
Từ sau Cách mạng Tháng Tám 1945 đến nay, văn học nghệ thuật Việt Nam luôn gắn bó mật thiết với sự nghiệp cách mạng. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Văn hóa nghệ thuật cũng là một mặt trận. Anh chị em là chiến sĩ trên mặt trận ấy”. Tư tưởng chỉ đạo đó đã trở thành kim chỉ nam cho quá trình xây dựng nền văn học nghệ thuật cách mạng, vì nhân dân, vì Tổ quốc.

Trong các kỳ Đại hội Đảng, vấn đề văn hóa-nghệ thuật đều được đặt ở vị trí trung tâm trong xây dựng con người và phát triển đất nước. Nghị quyết Trung ương 5 Khóa VIII (1998) xác định: Xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
Đến Hội nghị Trung ương 9 Khóa XI (2014), Đảng ta tiếp tục nhấn mạnh yêu cầu phát triển toàn diện lĩnh vực văn học nghệ thuật, coi văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực phát triển.
Trong Văn kiện Đại hội XIII, Đảng yêu cầu: Tập trung nâng cao chất lượng, hiệu quả các loại hình văn hóa, văn nghệ. Chú trọng nâng cao giá trị tư tưởng, nghệ thuật, đồng thời bảo đảm tự do, dân chủ trong sáng tạo văn học, nghệ thuật; khuyến khích những tìm tòi mới làm phong phú thêm bản sắc văn hóa Việt Nam; hạn chế các lệch lạc, biểu hiện chạy theo thị hiếu tầm thường. Quan tâm, tạo điều kiện phát triển văn hóa, văn nghệ các dân tộc thiểu số.
Những chủ trương, chính sách đúng đắn của Đảng và Nhà nước đã tạo điều kiện cho nhiều loại hình nghệ thuật phục hồi và phát triển; cơ chế xã hội hóa được khuyến khích, các thiết chế văn hóa dần được củng cố.
Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế, như: Nguồn lực đầu tư còn phân tán; cơ chế bảo vệ quyền tác giả, quyền liên quan chưa đủ mạnh; chính sách tài trợ dàn trải; quản lý đôi khi còn hành chính hóa, thiếu linh hoạt.
PGS, TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội phân tích: Muốn văn học nghệ thuật phát triển bền vững cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, khuyến khích xã hội hóa, tăng cường đầu tư, đồng thời đổi mới cơ chế tài trợ theo hướng minh bạch, linh hoạt, tạo môi trường thuận lợi để nghệ sĩ sáng tạo.
Nắm bắt cơ hội để phát triển
Thời đại số mở ra cơ hội mới cho văn học nghệ thuật. Các nền tảng trực tuyến, xuất bản điện tử, âm nhạc số, phim ảnh phát hành qua các nền tảng OTT đang thay đổi cách thức sản xuất, phân phối và tiếp nhận tác phẩm.
Số hóa di sản, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sáng tác, quảng bá tác phẩm trên các nền tảng quốc tế như Netflix, Spotify, Kindle… có thể giúp văn học nghệ thuật Việt Nam tiếp cận công chúng toàn cầu.
Song, thực tế hiện nay cho thấy chúng ta vẫn thiếu một chiến lược bài bản để tận dụng cơ hội này. Doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực nội dung sáng tạo chưa được hỗ trợ đúng mức; việc hợp tác với các nền tảng quốc tế còn hạn chế; nhiều văn nghệ sĩ chưa quen công nghệ mới.
Mặt khác, yêu cầu hội nhập quốc tế cũng đặt ra thách thức về bản sắc. Làm thế nào để giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời đổi mới sáng tạo, bắt kịp xu thế thời đại?
Đây là bài toán không dễ, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách của Nhà nước, nỗ lực của giới nghệ sĩ và sự đồng hành của xã hội.
Để văn học nghệ thuật Việt Nam thật sự trở thành nguồn lực mềm, góp phần nâng cao vị thế quốc gia trong thời kỳ mới, cần xây dựng một chiến lược phát triển toàn diện, dài hạn, tập trung vào những định hướng chủ yếu: Trước tiên, cần xác định rõ VHNT không chỉ là đáp ứng nhu cầu tinh thần của các tầng lớp nhân dân, mà còn đóng góp tích cực vào phát triển công nghiệp văn hóa của quốc gia.
Do đó, cần đổi mới cơ chế, chính sách phát triển văn học nghệ thuật theo hướng cởi mở, linh hoạt, tạo môi trường sáng tạo lành mạnh, khuyến khích thử nghiệm, nuôi dưỡng tài năng, củng cố đội ngũ văn nghệ sĩ vừa có tài năng sáng tạo, vừa có bản lĩnh chính trị và tinh thần trách nhiệm.
Cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về quyền tác giả, bảo vệ lợi ích chính đáng của văn nghệ sĩ; tăng cường đầu tư và xã hội hóa nguồn lực cho văn học nghệ thuật; xây dựng hệ sinh thái sáng tạo văn học nghệ thuật gắn với công nghiệp văn hóa, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số.
Bên cạnh đó, cần phát triển thị trường văn hóa-nghệ thuật kết nối với du lịch, giáo dục, truyền thông để mở rộng không gian ảnh hưởng của văn học nghệ thuật; chủ động giới thiệu tác phẩm Việt Nam ra thế giới, tham gia các sự kiện nghệ thuật quốc tế, hợp tác với các nền tảng toàn cầu, qua đó quảng bá hình ảnh Việt Nam giàu bản sắc, sáng tạo và hội nhập.
Văn học nghệ thuật Việt Nam đang đứng trước vận hội lớn để bứt phá. Kiến tạo định hướng chiến lược cho văn học nghệ thuật trong thời kỳ mới chính là kiến tạo tương lai văn hóa của dân tộc vừa mang đậm bản sắc Việt Nam, vừa hòa nhịp cùng nhân loại.