Quốc hội Khoá XV bấm nút thông qua Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo. (Ảnh: QUỐC HỘI)
Quốc hội Khoá XV bấm nút thông qua Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo. (Ảnh: QUỐC HỘI)

Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo định hình cách tiếp cận hoàn toàn mới

Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo được thông qua là bước ngoặt về hoàn thiện thể chế phát triển kinh tế tri thức tại Việt Nam. Luật định hình cách tiếp cận hoàn toàn mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo toàn xã hội, lấy doanh nghiệp làm trung tâm, khuyến khích mạnh mẽ thương mại hóa kết quả nghiên cứu.

Sáng 27/6, Quốc hội đã biểu quyết thông qua Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo. Đây được đánh giá là bước đột phá trong việc thể chế hóa các nghị quyết quan trọng của Đảng, nhất là Nghị quyết 57 về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, Nghị quyết 66 về phát triển kinh tế tri thức và Nghị quyết 68 về đổi mới cơ chế quản lý nhiệm vụ khoa học và công nghệ.

Luật có hiệu lực từ ngày 1/10/2025, góp phần thúc đẩy các hoạt động, như: Hình thành sàn giao dịch công nghệ, thúc đẩy chuyển giao và thương mại hóa kết quả nghiên cứu, tháo gỡ rào cản hành chính, tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.

Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, trong bối cảnh thế giới đang bước vào kỷ nguyên của tri thức, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trở thành động lực then chốt cho mọi quốc gia phát triển.

Với Việt Nam, việc ban hành Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo không chỉ là yêu cầu cải cách pháp lý, mà còn là bước định hướng chiến lược, tạo nền tảng thể chế cho phát triển dựa vào trí tuệ Việt.

Luật mới ra đời trong một thời điểm đặc biệt khi cả hệ thống chính trị xác định đổi mới sáng tạo là một trong ba đột phá chiến lược. Tư duy xây dựng luật lần này không đơn thuần là sửa đổi những nội dung kỹ thuật cũ, mà là “thiết kế lại” khung thể chế để vận hành một hệ sinh thái sáng tạo mở, liên thông và hướng tới thị trường.

Luật bảo đảm định hướng phát triển bền vững

Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo xác định rõ phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng cùng với các khái niệm nền tảng như khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, hệ sinh thái sáng tạo, nền tảng số và cơ sở dữ liệu quốc gia. Các nguyên tắc vận hành được thiết lập nhằm bảo đảm định hướng phát triển bền vững, tôn trọng tự do nghiên cứu, đề cao liêm chính khoa học và thúc đẩy hội nhập quốc tế.

Ngay từ đầu, Luật đã lựa chọn phương thức quản lý theo hướng hậu kiểm, đồng thời nâng cao quyền tự chủ cho tổ chức, cá nhân trong hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Lần đầu tiên, đổi mới sáng tạo được pháp điển hóa như một lĩnh vực độc lập, có vị thế tương đương với khoa học và công nghệ trong hệ thống pháp luật quốc gia. Đây là bước chuyển nhận thức quan trọng, thể hiện quan điểm coi đổi mới sáng tạo là chuỗi hoạt động liền mạch, từ hình thành ý tưởng, thử nghiệm đến ứng dụng vào thực tiễn và thương mại hóa.

Phạm vi điều chỉnh của luật cũng được mở rộng bao trùm các mô hình tổ chức mới, cơ chế sản xuất sáng tạo và phương thức quản trị đổi mới trong cả khu vực công và tư. Những hoạt động trước đây ít được pháp luật công nhận như sáng kiến cộng đồng, đổi mới trong dịch vụ công, ứng dụng công nghệ số… nay chính thức trở thành một phần cấu thành của hệ sinh thái sáng tạo quốc gia.

Luật ghi nhận và đề cao vai trò của đa dạng chủ thể, từ viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp, tổ chức trung gian đến cộng đồng công nghệ mở và các tổ chức phi lợi nhuận. Qua đó, không chỉ khu vực công, mà toàn xã hội được huy động vào tiến trình đổi mới sáng tạo toàn diện.

Thể hiện rõ vai trò kiến tạo và cơ chế quản lý của Nhà nước

Một trong những điểm nhấn về đổi mới thể chế là việc chuyển đổi mạnh từ mô hình tiền kiểm sang hậu kiểm, tập trung vào minh bạch hóa quy trình, đánh giá kết quả và quản lý rủi ro thay vì can thiệp sâu vào hoạt động ban đầu. Đây là cách tiếp cận hiện đại, phù hợp với đặc trưng linh hoạt và thử nghiệm liên tục của lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Luật cũng thiết lập cơ chế “thử nghiệm có kiểm soát” (sandbox), một công cụ pháp lý mới cho phép triển khai các mô hình, công nghệ hoặc chính sách mới trong khung thời gian và phạm vi giới hạn. Cách làm này tạo điều kiện để các sáng kiến công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, blockchain, công nghệ y tế và giáo dục số được vận hành trong môi trường pháp lý an toàn trước khi áp dụng rộng rãi.

Đồng thời, luật thể hiện rõ nguyên tắc bảo vệ nhà khoa học và tổ chức chủ trì khi thực hiện đúng quy trình và quy định pháp luật, dù kết quả có thể không như kỳ vọng. Chính điều này góp phần nuôi dưỡng tinh thần dấn thân, sáng tạo và sẵn sàng thử nghiệm - những phẩm chất không thể thiếu trong một nền khoa học đổi mới và tiên phong.

Ngoài ra, vai trò kiến tạo của Nhà nước còn được thể hiện qua việc xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, phân bổ nguồn lực minh bạch và linh hoạt cho các nhiệm vụ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Luật quy định rõ trách nhiệm tài trợ, hỗ trợ hạ tầng, bảo đảm môi trường thuận lợi để các tổ chức và cá nhân có thể triển khai sáng kiến một cách hiệu quả và an toàn.

Thúc đẩy ứng dụng thực tiễn và minh bạch trong quản lý tài sản trí tuệ

Luật thiết lập cơ sở pháp lý thúc đẩy hoạt động thương mại hóa kết quả nghiên cứu và bảo hộ các hình thức chuyển giao công nghệ. Quyền sở hữu hoặc phân chia lợi ích kinh tế từ kết quả nghiên cứu được bảo đảm cho các tổ chức, cá nhân theo mức độ đóng góp, qua đó khuyến khích sự tham gia chủ động từ phía nhà khoa học và doanh nghiệp.

Đặc biệt, luật đã tháo gỡ điểm nghẽn kéo dài nhiều năm liên quan đến cơ chế sở hữu kết quả nghiên cứu sử dụng ngân sách nhà nước. Thay vì phải xin phép lại cơ quan cấp trên, tổ chức chủ trì được mặc nhiên giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng kết quả nghiên cứu. Đây là bước tiến quan trọng giúp thúc đẩy ứng dụng thực tiễn và tăng tính minh bạch trong quản lý tài sản trí tuệ.

Luật đồng thời tạo điều kiện phát triển hệ sinh thái hỗ trợ thương mại hóa với các công cụ như sàn giao dịch công nghệ, tổ chức định giá tài sản trí tuệ, các trung tâm hỗ trợ chuyển giao... giúp kết nối hiệu quả giữa nghiên cứu và sản xuất-kinh doanh. Nhà khoa học được phép nhận lợi ích kinh tế trực tiếp từ sản phẩm trí tuệ, trong khi tỷ lệ phân chia doanh thu được quy định rõ ràng nhằm bảo đảm hài hòa lợi ích giữa các bên.

Thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong toàn ngành

Luật đã xác lập nền tảng số và hệ thống thông tin khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo quốc gia với mục tiêu tăng cường kết nối dữ liệu giữa các tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

Việc cập nhật dữ liệu định kỳ trở thành trách nhiệm của các đơn vị sử dụng ngân sách công. Đồng thời, khu vực ngoài nhà nước cũng được khuyến khích đóng góp thông tin theo nguyên tắc tự nguyện và minh bạch, qua đó mở rộng kho dữ liệu mở phục vụ cộng đồng nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.

Không chỉ là công cụ hỗ trợ quản lý, nền tảng dữ liệu còn đóng vai trò thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong toàn ngành. Luật đề cao tính tích hợp, chia sẻ và đồng bộ giữa các hệ thống thông tin, tạo điều kiện để các giải pháp công nghệ được triển khai nhanh chóng, hiệu quả và đúng định hướng.

Thông qua việc số hóa quy trình quản lý, theo dõi và đánh giá hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, luật đặt nền móng cho một hạ tầng dữ liệu bền vững, linh hoạt, đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên số.

Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành giữa bộ, ngành và địa phương

Luật quy định rõ vai trò và trách nhiệm của Chính phủ, các bộ, ngành và chính quyền địa phương trong việc triển khai các chính sách khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đặc biệt, quyền chủ động được trao cho các tỉnh, thành phố nhằm xây dựng và vận hành các chương trình khoa học và công nghệ phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế-xã hội tại địa phương.

Qua đó, các địa phương được phép thành lập quỹ đổi mới sáng tạo, trung tâm đổi mới sáng tạo cấp tỉnh, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo cấp tỉnh, từ đó tạo ra hệ sinh thái sáng tạo đặc thù, gắn liền với tiềm năng địa phương.

Với các tổ chức khoa học và công nghệ, Luật đã mở rộng quyền tự chủ một cách thực chất. Các tổ chức này có toàn quyền quyết định về định hướng nghiên cứu, mô hình hợp tác, quản trị nhân sự cũng như phân bổ nguồn lực tài chính, bao gồm cả việc sử dụng tài sản và phân chia lợi nhuận.

Điều này không chỉ xóa bỏ cơ chế xin-cho đã tồn tại lâu nay, mà còn giúp các đơn vị nâng cao tính linh hoạt và năng lực cạnh tranh trong môi trường đổi mới sáng tạo hiện đại.

Bên cạnh đó, Luật cũng thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành giữa các bộ, ngành, địa phương trong việc giải quyết các vấn đề đa lĩnh vực có liên quan đến khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Những lĩnh vực như y tế, giáo dục, nông nghiệp công nghệ cao, hay năng lượng tái tạo đòi hỏi sự điều phối chặt chẽ và đồng bộ về chính sách, nguồn lực và giải pháp công nghệ. Nhờ cơ chế này, hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo sẽ được triển khai hiệu quả hơn, hạn chế chồng chéo và nâng cao tính liên thông giữa các cấp, các ngành trong toàn hệ thống.

Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo không chỉ là văn bản pháp lý, mà là một tuyên ngôn cho phát triển bằng tri thức. Với tinh thần kiến tạo, Luật mở ra không gian thể chế mới, thúc đẩy sáng tạo toàn xã hội, khuyến khích thương mại hóa nghiên cứu, phân quyền hiệu quả và gắn kết nghiên cứu với thị trường.

Trong hành trình phát triển mới của đất nước, đây là đạo luật nền tảng giúp Việt Nam tăng tốc, cạnh tranh bằng chất lượng trí tuệ, nâng cao năng lực nội sinh và vững bước trên con đường hội nhập toàn cầu.

Xem thêm