Hội thảo "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số" do Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam tổ chức.
Hội thảo "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số" do Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam tổ chức.

Yêu cầu đặt ra đối với chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay

Xây dựng Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số không chỉ là ứng dụng công nghệ số vào mọi mặt đời sống, đó còn là quá trình tái cấu trúc toàn diện, đòi hỏi đổi mới căn bản về tư duy lãnh đạo, thể chế, phương thức tổ chức và mô hình vận hành.

Chuyển đổi số đã được Đảng và Nhà nước ta xác định là một trong ba đột phá chiến lược quan trọng hàng đầu, là yếu tố quyết định để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.

Đối với Việt Nam, đây vừa là cơ hội vàng để hiện thực hóa khát vọng phát triển, vừa là thách thức lớn nếu chúng ta không kịp thời nắm bắt và định hướng đúng. Chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà đã trở thành mệnh lệnh để tồn tại và phát triển trong thế kỷ XXI.

Đây cũng là nội dung quan trọng được đặt ra tại diễn đàn khoa học năm 2025 với chủ đề "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số" do Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam tổ chức.

Tại Diễn đàn, Giáo sư, Tiến sĩ Lê Văn Lợi, Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam cho rằng: Chuyển đổi số không phải là mục đích tự thân, mà là công cụ, là phương tiện để hiện thực hóa khát vọng phát triển của dân tộc. Để trở thành quốc gia phát triển có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, chúng ta cần giải quyết một câu hỏi cốt lõi: Làm thế nào để chuyển đổi số trở thành động lực thực sự cho việc nâng cao chất lượng quản lý phát triển kinh tế-xã hội, bảo đảm tăng trưởng bao trùm, bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam cũng nhấn mạnh: Với tầm nhìn chiến lược sâu sắc, Đảng và Nhà nước ta đã sớm nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi số. Nghị quyết 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã đặt nền móng cho quá trình chuyển đổi số quốc gia.

Tiếp theo đó, Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 và Chương trình Chuyển đổi số quốc gia theo Quyết định số 749/QĐ-TTg đã cụ thể hóa tầm nhìn thành kế hoạch hành động.

Đặc biệt, Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã khẳng định một cách rõ ràng: Chuyển đổi số quốc gia là một trong ba đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia. Nghị quyết cũng xác định rõ: phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là "cuộc cách mạng sâu sắc, toàn diện trên tất cả các lĩnh vực".

kts3.jpg
Giáo sư, Tiến sĩ Lê Văn Lợi, Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam phát biểu tại Hội thảo "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số".

Thành tựu, thách thức của chuyển đổi số ở Việt Nam

Tổng hợp từ 28 tham luận của các chuyên gia, nhà khoa học tại Diễn đàn "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số" cho thấy những kết quả đáng khích lệ trong quá trình chuyển đổi số vừa qua.

Về Chính phủ số: Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, xếp hạng thứ 71/193 quốc gia về Chỉ số phát triển Chính phủ điện tử (EGDI) của Liên hợp quốc năm 2024, tăng 15 bậc so với năm trước và lần đầu tiên được xếp vào nhóm "rất cao" toàn cầu. Hiện có 70% dịch vụ công được cung cấp ở mức độ 4 (dịch vụ trực tuyến toàn trình). Hệ thống định danh và xác thực điện tử quốc gia VNeID đã có hơn 50 triệu tài khoản, tạo nền tảng vững chắc cho chính phủ số.

Về kinh tế số: Đây là điểm sáng đặc biệt với kinh tế số đã trở thành động lực tăng trưởng mới. Thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, đạt kim ngạch khoảng 20,5 tỷ USD năm 2024. Năm 2024, tỷ trọng kinh tế số đạt ước tính 18,3-18,6% GDP với tốc độ tăng trưởng vượt 20%/năm, cao gấp 3 lần tốc độ tăng GDP chung. Các tập đoàn công nghệ trong nước như FPT, VNPT, Viettel, VNG đã có những đột phá trong nghiên cứu phát triển, tạo ra các sản phẩm công nghệ có khả năng cạnh tranh quốc tế.

Về xã hội số: Tỷ lệ dân số sử dụng Internet đã đạt trên 77%, với hơn 70 triệu người dùng mạng xã hội. Giáo dục số và y tế số cũng có những bước tiến đáng kể, đặc biệt trong giai đoạn đại dịch Covid-19. Trong lĩnh vực y tế, 100% cơ sở y tế đã chấp nhận thẻ Căn cước công dân gắn chíp hoặc ứng dụng VNeID trong khám chữa bệnh, giúp giảm thiểu các thủ tục hành chính.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đáng tự hào, các chuyên gia, nhà khoa học cũng chỉ ra bốn thách thức lớn có tính chất hệ thống như sau:

Thách thức thứ nhất: Mô hình quản lý chưa thích ứng với kinh tế số. Mô hình quản lý kinh tế-xã hội hiện tại được thiết kế cho nền kinh tế công nghiệp truyền thống, chưa thích ứng với đặc điểm của kinh tế số và lực lượng sản xuất số. Sự xuất hiện của “lực lượng sản xuất số” - nơi dữ liệu, AI và nền tảng số trở thành tư liệu sản xuất chủ yếu - đòi hỏi mô hình quản lý hoàn toàn mới, linh hoạt và thích ứng.

Thách thức thứ hai: Các hình thái mới đòi hỏi khung quản trị mới. Sự xuất hiện của các hình thái mới như nền tảng số xuyên biên giới, lao động số, gig economy, dữ liệu như tài sản sản xuất, tiền số của ngân hàng Trung ương (CBDC) đặt ra những thách thức quản trị chưa từng có. Khung pháp lý hiện tại chưa đầy đủ để điều chỉnh các quan hệ mới này, đặc biệt trong quản lý nền tảng số xuyên biên giới, trí tuệ nhân tạo và bảo vệ dữ liệu.

Thách thức thứ ba: Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng số. Chuyển đổi số đang tạo ra khoảng cách mới trong xã hội - khoảng cách số giữa đô thị và nông thôn, giữa các thế hệ, giữa lao động có kỹ năng cao và lao động phi chính thức. Nhóm lao động yếu thế như phụ nữ buôn bán nhỏ, người cao tuổi, lao động nông thôn đang có nguy cơ bị bỏ lại phía sau. Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực số chất lượng cao (ước tính thiếu 30-50% trong lĩnh vực AI, khoa học dữ liệu) làm trầm trọng thêm tình trạng này.

Thách thức thứ tư: An ninh, chủ quyền số và quyền riêng tư. Trong môi trường số, các thách thức về an ninh quốc gia, chủ quyền dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư cá nhân ngày càng phức tạp. Tình trạng "ốc đảo dữ liệu" giữa các bộ, ngành cản trở việc liên thông và chia sẻ dữ liệu hiệu quả. Các cuộc tấn công mạng gia tăng đang làm suy giảm niềm tin của người dân vào hệ thống số.

Ba điểm nghẽn cụ thể cản trở quá trình chuyển đổi số

Về hạ tầng và dữ liệu: Mặc dù mạng Internet đã phủ sóng khá rộng, nhưng hạ tầng kỹ thuật và viễn thông vẫn còn bất cập, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa. Việc chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành còn hạn chế, chất lượng dữ liệu chưa cao và thiếu cơ chế bảo đảm tính liên thông cần thiết.

Về nhân lực và kỹ năng số: Kỹ năng số của người lao động hiện còn ở mức cơ bản, thiếu trình độ chuyên môn sâu. Có sự chênh lệch lớn về khoảng cách số giữa các vùng, miền và nhóm đối tượng. Đặc biệt, đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước chưa được trang bị đầy đủ năng lực quản trị số.

Về thể chế và quản trị: Khung pháp lý cho kinh tế số và dữ liệu còn trong quá trình hoàn thiện, chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Cơ chế điều phối liên ngành chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng phân mảnh trong triển khai chính sách chuyển đổi số.

kts.jpg
Các chuyên gia và nhà khoa học tham dự Hội thảo "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số".

Yêu cầu đặt ra đối với chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay

Theo các chuyên gia, nhà khoa học tại Diễn đàn "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số", từ thực tiễn và triển vọng hiện nay đặt ra những yêu cầu đối với quản lý phát triển kinh tế, xã hội và thể chế như sau:

Về yêu cầu đối với quản lý phát triển kinh tế:

Thứ nhất, chuyển đổi mô hình tăng trưởng: Từ mô hình tăng trưởng dựa vào tích lũy vốn và mở rộng lao động sang mô hình tăng trưởng dựa trên năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) và tri thức. Trong mô hình mới này, dữ liệu trở thành một loại tài nguyên mới, là lực lượng sản xuất mới với khả năng tái sử dụng và nhân rộng với chi phí cận biên thấp.

Thứ hai, xây dựng hệ sinh thái dữ liệu: Cần giải quyết tình trạng “ốc đảo dữ liệu”, biến dữ liệu thành nền tảng liên thông, thống nhất. Điều này đòi hỏi cơ chế điều phối dữ liệu quốc gia, có thể cân nhắc thành lập Cơ quan Dữ liệu Quốc gia (National Data Authority) để bảo đảm tính thống nhất trong quản lý và sử dụng dữ liệu.

Thứ ba, số hóa đồng bộ nền kinh tế: Đẩy mạnh số hóa toàn diện các ngành công nghiệp cốt lõi - từ nông nghiệp, công nghiệp chế tạo đến dịch vụ. Cần có chiến lược riêng cho từng ngành, học hỏi kinh nghiệm mô hình Industrie 4.0 của Đức với nguyên tắc “tiêu chuẩn trước-dự án sau”.

Thứ tư, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Xây dựng mô hình thử nghiệm có điều tiết (regulatory sandbox) để giảm rủi ro công nghệ cho SME. Cung cấp các gói hỗ trợ voucher số, đào tạo và tư vấn kỹ thuật để giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi số hiệu quả.

Về yêu cầu đối với quản lý phát triển xã hội:

Thứ nhất, bảo đảm nguyên tắc bao trùm: Quản lý phát triển xã hội số phải đặt nguyên tắc “không để ai bị bỏ lại phía sau” làm trọng tâm. Đây không chỉ là khẩu hiệu mà phải được thể chế hóa thành các chính sách cụ thể, đặc biệt đối với người cao tuổi, lao động nông thôn, các nhóm yếu thế.

Thứ hai, xây dựng niềm tin xã hội: Hiệu quả của quản trị số phụ thuộc quyết định vào niềm tin của người dân vào hệ thống. Cần hoàn thiện khung pháp lý về bảo vệ quyền riêng tư, xây dựng cơ chế giám sát độc lập và bảo đảm tính minh bạch trong sử dụng dữ liệu công.

Thứ ba, thu hẹp khoảng cách số: Triển khai mạnh mẽ chương trình “Bình dân học vụ số” cho toàn dân. Xây dựng đội ngũ “công chức số” có năng lực quản trị, phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Thứ tư, thích ứng với già hóa dân số: Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số nhanh. Chuyển đổi số cần được thiết kế để hỗ trợ người cao tuổi thông qua các giải pháp chăm sóc sức khỏe từ xa, thành phố thông minh thân thiện với người già.

Về yêu cầu về thể chế và phát triển năng lực:

Về thể chế: Cần hoàn thiện khung pháp lý cho kinh tế số và xã hội số. Đặc biệt, cần có luật chuyên biệt về quản trị dữ liệu, quyền riêng tư và chia sẻ dữ liệu công-tư. Xây dựng cơ chế kiểm toán độc lập về an ninh dữ liệu.

Về tổ chức: Cần tăng cường cơ chế điều phối liên ngành hiệu quả, có thể cân nhắc thành lập cơ quan chuyên trách ở cấp cao. Đẩy mạnh chuyển đổi mô hình quản trị công sang hướng quản lý dựa trên dữ liệu.

Về phát triển năng lực: Xây dựng Khung năng lực số quốc gia tương thích với chuẩn quốc tế. Đổi mới chương trình đào tạo, tích hợp kỹ năng số vào giáo dục phổ thông và dạy nghề. Thúc đẩy mô hình hợp tác “ba nhà”: Nhà nước-Nhà trường-Nhà doanh nghiệp.

kts4.jpg
Các chuyên gia và nhà khoa học tham dự Hội thảo "Quản lý phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số".

Các nhóm giải pháp

Tại diễn đàn, các chuyên gia tại đã chỉ rõ những thách thức lớn đối với Việt Nam, đó là: Khung khổ chính sách pháp luật dù được gấp rút điều chỉnh, bổ sung hoàn thiện nhưng chưa theo kịp tốc độ biến đổi của xã hội số, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo (AI), tài sản số, Cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành còn thiếu tính liên thông và sự chia sẻ, đã và đang tạo ra "bức tường vô hình", và gây lãng phí nguồn lực xã hội. Tồn tại khoảng cách lớn về kỹ năng số, tạo ra nguy cơ bất bình đẳng cơ hội cho các nhóm lao động dễ bị tổn thương.

Các chuyên gia, nhà khoa học đã đề xuất Viện Hàn lâm KHXH gửi đến chính phủ 06 nhóm giải pháp, bao gồm:

Thứ nhất, đặt chuyển đổi số là trục xuyên suốt của quá trình phát triển kinh tế-xã hội, không mang tính nhiệm kỳ.

Thứ hai, đổi mới tư duy thể chế: Chính phủ cần chuyển sang quản lý rủi ro bằng dữ liệu và phát triển mạnh cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox). Thứ ba, chiến lược dữ liệu quốc gia: Xác định dữ liệu (định danh, đất đai, an sinh...) là hạ tầng kinh tế-xã hội cốt lõi, yêu cầu đầu tư cho hạ tầng dữ liệu cũng cấp thiết không kém yêu cầu đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng đường cao tốc.

Thứ tư, bình dân học vụ kỹ năng số: Tập trung đào tạo lại và nâng cấp kỹ năng số cho toàn dân, ưu tiên các nhóm dễ bị tổn thương.

Thứ năm, hỗ trợ doanh nghiệp theo chuỗi: Chuyển đổi số gắn với các cụm đổi mới sáng tạo thay vì hỗ trợ đơn lẻ.

Thứ sáu, hướng tới mô hình quản trị đa tác nhân, trong đó Nhà nước có vai trò kiến tạo, doanh nghiệp cung cấp giải pháp, và người dân đóng vai trò trung tâm đồng sáng tạo chính sách.

Xem thêm