Phát biểu khai mạc hội thảo, Tiến sĩ Trần Minh Ngọc, Viện trưởng Viện Dược liệu cho biết: Việt Nam là một trong 20 những quốc gia có mức độ đa dạng sinh học cao trên thế giới. Đây là một lợi thế rất lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao đối với công tác bảo tồn.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy giảm sinh thái tự nhiên và nhu cầu sử dụng dược liệu ngày càng gia tăng, song song với các hoạt động bảo tồn, lưu giữ, công tác bảo tồn nguồn gene cần được tăng cường theo hướng phát triển bền vững gắn với chuỗi giá trị.
Trước yêu cầu cấp thiết đặt ra, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách quan trọng. Đặc biệt, trong bối cảnh hiện nay, Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia và Nghị quyết số 72/NQ-CP của Chính phủ về triển khai thực hiện Nghị quyết 57 đã đặt ra yêu cầu rất rõ ràng đối với các lĩnh vực khoa học chuyên ngành, trong đó có lĩnh vực dược liệu và bảo tồn nguồn gene.
Theo đó, bảo tồn nguồn gene không chỉ dừng lại ở lưu giữ, mà cần được đặt trong tổng thể phát triển khoa học-công nghệ, làm chủ công nghệ sinh học, số hóa dữ liệu nguồn gene, gắn nghiên cứu với ứng dụng, sản xuất và thị trường. Trong bối cảnh đó, Viện Dược liệu với vai trò là đơn vị nghiên cứu chuyên ngành trực thuộc Bộ Y tế, được giao giữ vai trò chủ trì trong công tác bảo tồn nguồn gene cây thuốc.
Tiến sĩ Trần Minh Ngọc cũng cho biết, thực hiện các định hướng lớn của Đảng, Nhà nước và Bộ Y tế, Viện Dược liệu đã triển khai công tác bảo tồn nguồn gene cây thuốc một cách liên tục, có hệ thống và từng bước hình thành nền tảng khoa học tương đối vững chắc.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, công tác bảo tồn và phát triển nguồn gene cây dược liệu hiện nay vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Nguồn lực đầu tư cho bảo tồn còn hạn chế và chưa ổn định; áp lực suy giảm sinh cảnh tự nhiên và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng; mối liên kết giữa bảo tồn-nghiên cứu-sản xuất-thị trường chưa thật sự đồng bộ.
Đây là những vấn đề mang tính dài hạn, đòi hỏi cách tiếp cận tổng thể, tầm nhìn chiến lược và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương, viện, trường, doanh nghiệp và cộng đồng. “Vì vậy, vấn đề đặt ra là bảo tồn nguồn gene cây thuốc theo hướng nào để đạt hiệu quả cao hơn; làm sao gắn kết hài hòa giữa bảo tồn và phát triển dược liệu bền vững và bằng cách nào để nguồn gene cây thuốc thực sự trở thành nguồn lực chiến lược, phục vụ bảo đảm an ninh y tế cũng như thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội của đất nước”, Tiến sĩ Trần Minh Ngọc nêu rõ.
Từ thực tiễn địa phương, ông Nguyễn Duy Thịnh, Phó Giám đốc Vườn Quốc gia Hoàng Liên cho biết, việc thu thập, đánh giá, lưu giữ và bảo tồn an toàn hơn 1.000 nguồn gene của hàng trăm loài cây dược liệu quý, hiếm không chỉ có ý nghĩa khoa học sâu sắc mà còn mang giá trị thực tiễn rất lớn đối với công tác bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển y học cổ truyền Việt Nam theo hướng bền vững.
Vườn Quốc gia Hoàng Liên được xác định là trung tâm đa dạng sinh học tiêu biểu của Việt Nam, với hệ sinh thái rừng á nhiệt đới, ôn đới núi cao đặc thù, điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng rất phù hợp cho nhiều loài cây dược liệu đặc hữu, quý hiếm. Đây là tiềm năng, lợi thế rất lớn để phát triển các mô hình bảo tồn và phát triển dược liệu dưới tán rừng, gắn với nghiên cứu khoa học, du lịch sinh thái và giáo dục môi trường. Tuy nhiên, việc duy trì và phát triển bền vững nguồn dược liệu trong thời gian tới sẽ đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức hơn. Trước hết là nhận thức và tập quán canh tác của một bộ phận người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, còn hạn chế; trong điều kiện kinh tế còn khó khăn, khi dược liệu có giá trị trên thị trường thì nguy cơ khai thác tự phát, tận thu, thậm chí khai thác kiệt quệ vẫn còn hiện hữu.
Bên cạnh đó, chuỗi giá trị dược liệu hiện nay chưa hoàn chỉnh; nguyên liệu chủ yếu vẫn bán thô, chưa có hệ thống chế biến sâu tại địa phương nên giá trị gia tăng thấp. Việc đầu tư phát triển vùng nguyên liệu còn manh mún, thiếu tập trung, thiếu tính bài bản, đặc biệt là liên kết “bốn nhà” giữa khoa học-chính quyền-ngân hàng-doanh nghiệp chưa được hình thành rõ nét. Ngoài ra, hiện nay vẫn còn thiếu các hướng dẫn đồng bộ từ Trung ương về phát triển dược liệu dưới tán rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, gây khó khăn cho các địa phương trong tổ chức thực hiện.
Trên cơ sở đó, tỉnh Lào Cai và Vườn Quốc gia Hoàng Liên xác định trong thời gian tới sẽ tiếp tục kiên định quan điểm lấy bảo tồn nguồn gene làm nền tảng, phát triển dược liệu theo hướng bền vững, có kiểm soát; lựa chọn một số loài dược liệu bản địa, có giá trị cao để đầu tư theo chiều sâu; gắn phát triển dược liệu với sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm thông qua các mô hình trồng dược liệu dưới tán rừng, hợp tác xã và tổ nhóm cộng đồng.
Ông Nguyễn Duy Thịnh đề nghị các bộ, ngành Trung ương tiếp tục quan tâm, ban hành các hướng dẫn thống nhất về phát triển dược liệu dưới tán rừng; có cơ chế hỗ trợ đầu tư chế biến sâu và bố trí nguồn lực cho các chương trình, đề án bảo tồn nguồn gene trong giai đoạn tiếp theo, đặc biệt tại các khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao như Vườn Quốc gia Hoàng Liên.
Các chuyên gia cũng cho rằng, quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa diễn ra mạnh mẽ đã làm suy giảm đa dạng sinh học với tốc độ đáng báo động. Nhiều loài cây thuốc quý, hiếm, có giá trị kinh tế cao đang bị đe dọa, thậm chí có nguy cơ tuyệt chủng nếu không kịp thời có những biện pháp bảo tồn thích hợp. Do đó, việc điều tra, tổng hợp và phân tích dữ liệu từ các tài liệu, công trình nghiên cứu đã công bố về tài nguyên cây thuốc vùng Đông Nam Bộ là hết sức cần thiết. Hoạt động này nhằm góp phần bảo tồn bền vững nguồn tài nguyên dược liệu quý giá của vùng, đặc biệt là các nguồn gene cây thuốc đặc hữu, quý, hiếm và có giá trị kinh tế.
Theo Viện Dược liệu, trong tầm nhìn đến năm 2030, Viện xác định công tác bảo tồn và phát huy nguồn gene cây thuốc không chỉ là nhiệm vụ khoa học-kỹ thuật, mà là một mục tiêu chiến lược trong bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia và bảo đảm an ninh y tế. Bảo tồn không chỉ để giữ gìn những gì đang có, mà để chủ động làm giàu nguồn gene, làm chủ công nghệ, kiểm soát chất lượng giống, phát triển vùng trồng và xây dựng chuỗi giá trị dược liệu bền vững, qua đó nâng cao năng lực tự chủ về nguyên liệu làm thuốc và vị thế của dược liệu Việt Nam.
Tại hội thảo, các đại biểu đã trình bày nhiều tham luận xoay quanh nghiên cứu bảo tồn nguồn gene các loài cây thuốc đặc hữu, quý, hiếm của vùng Đông Nam Bộ tại Khu bảo tồn Thiên nhiên-Văn hóa Đồng Nai; vai trò của ngân hàng hạt giống trong bảo tồn đa dạng tài nguyên cây thuốc; cũng như nghiên cứu, phát triển sản phẩm từ rau đắng biển và Diệp hạ châu đắng. Qua đó, các ý kiến đã cùng trao đổi, phân tích sâu sắc và toàn diện về công tác bảo tồn nguồn gene cây dược liệu - lĩnh vực mang ý nghĩa chiến lược lâu dài đối với khoa học, y tế và mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.