Minh họa: DƯƠNG ĐÍNH
Minh họa: DƯƠNG ĐÍNH

Mầm xanh ký ức

Xuồng vừa chạm bến thì tiếng đạn bất ngờ nổ rền như sấm xé tan màn đêm. Địch phục kích! Lửa lóe sáng giữa bóng tối, tiếng súng rát tai dội vang cả khúc sông. Nhóm người vội tản ra, người lao lên bờ, người len qua cầu khỉ, người lặn mình vào lùm cây tối sẫm.

Giữa cơn hỗn loạn, một người lính trẻ chạy dọc mé sông, tim đập thình thịch như muốn nhảy khỏi lồng ngực. Bóng đêm dày đặc, nhưng anh chợt thấy một chiếc ghe hàng đang neo lặng lẽ ven cầu ván. Đèn dầu chao nghiêng, hắt lên dáng một cô gái đang lúi húi xếp lại những sọt bưởi. Trong tích tắc, bản năng sinh tồn lấn át mọi do dự. Anh lao xuống ghe như cánh chim tìm chốn nương thân.

“Ra khỏi ghe tôi mau! Tôi không chứa chấp ai hết!”. - Cô gái giật mình, hét lên.

“Tôi van chị... họ đang truy đuổi.…” - giọng anh đứt quãng, hơi thở gấp gáp. Rồi bất ngờ, anh đổi giọng, trầm xuống, lạnh và dứt khoát- "Tôi không phải ăn cướp, tôi là dân kháng chiến".

Cô gái khựng lại. Có gì đó trong ánh mắt anh khiến tim cô se thắt - không chỉ là sự quyết liệt, mà còn là nỗi tuyệt vọng cùng cực của một con người đang giằng co giữa sự sống và cái chết. Cô lặng thinh trong giây lát, rồi như có điều gì xui khiến, lặng lẽ phủ tấm mền lên người anh, tay khẽ run rẩy.

Tiếng giày lính rầm rập vang lên trên cầu ván. Một giọng quát khô khốc: “Có thấy thằng Việt Cộng nào chạy vô đây không, con kia?”.

Cô gái nuốt khan, tay siết chặt mép mền. “Không... không có ai hết, mấy chú…”.

Một tên lính bước xuống ghe, ánh mắt săm soi, rồi phá lên cười hô hố khi nhìn thấy cảnh tượng dưới mền. Tiếng cười thô tục dần tan vào bóng đêm, cùng với bước chân toán lính khuất dần về phía chợ.

Chuyến ghe ấy không buôn bán, không chở trái bưởi nào kịp ra chợ sớm mai, cũng chẳng có khách hàng nào đang ngóng đợi nơi bến bờ nào đó. Nó chỉ có một người khách lạ, không mời mà đến - và một ân tình vừa nhen lên, chưa kịp gọi thành tên, đã vội giấu mình trong đêm tối.

Khi đến một bờ vắng, nơi chỉ có cỏ lau rì rào và vài thân dừa nghiêng bóng soi mình xuống nước, anh giải phóng quân chậm rãi bước lên bờ. Toàn thân anh đẫm sương đêm, áo quần lấm bùn đất và khói súng, nhưng trong mắt lại ánh lên sự biết ơn sâu sắc, pha lẫn chút ngập ngừng - như thể lời nói cũng sợ làm vỡ đi điều gì mong manh. “Cảm ơn chị. Nếu không có chị, tôi… có lẽ tôi đã không còn sống đến giờ này…”.

Cô gái nhìn anh, ánh mắt chao đảo trong ánh đèn dầu đã cạn. Môi cô khẽ mấp máy, như muốn nói điều gì nhưng nghẹn lại nơi cổ họng. Cô quay mặt đi, mắt nhìn về phía bãi sậy ngập sương. Rồi như sực nhớ ra điều gì, cô nói khẽ, như sợ đêm nghe thấy: “Tôi tên Sáu Hương”.

Họ ngồi lại bên nhau, dưới bóng tối chùng chình, trong một khoảnh khắc hiếm hoi mà chiến tranh không thể chạm tới. Không phải để hẹn thề, không để kể lể, mà chỉ để nói với nhau bằng thứ im lặng dịu dàng hơn mọi ngôn từ.

Cô kể… bằng giọng trầm đều như một khúc hát ru buồn. Rằng cha mẹ mất sớm, cô lớn lên giữa mênh mông sông nước, bám víu vào chiếc ghe hàng. Chưa kịp biết mùi son phấn, cô đã phải học cách đội thúng bưởi, nhẫn nhịn mặc cả, giấu nước mắt trong nụ cười mặn chát với khách hàng. Những ngày chiến tranh, ghe không chỉ là nhà, mà còn là nơi trốn chạy bom rơi đạn lạc, là cái phao duy nhất giữ cô khỏi bị cuốn trôi giữa vòng xoáy thời cuộc.

Đêm ấy, anh rời đi khi sương còn phủ kín mặt sông. Anh không dám ngoái lại. Không phải vì sợ ai phát hiện, mà vì sợ sẽ thấy ánh mắt cô gái đang dõi theo mình. Anh không muốn mang theo một điều gì thêm ngoài mạng sống đã được cô giữ lại.

Hai ngày sau, khi đặt chân đến căn cứ đồi Tức Dụp - mệt lả, đói khát, quần áo tả tơi, anh mới hay tin, cả tổ đội sáu người trong đêm ấy, chỉ còn mình anh sống sót. Ngay lúc đó, trong lồng ngực anh vang lên một tiếng nấc không thành tiếng: vì sự mất mát, lòng biết ơn, và vì một cái tên vừa kịp biết đã hóa thành kỷ niệm - Sáu Hương.

Người thanh niên cách mạng năm ấy - người đã từng lặn lội trong đêm, trốn chạy cái chết trên chiếc ghe hàng của một cô gái tên Sáu Hương, chính là ba tôi.

Chiến tranh nối tiếp chiến tranh như những con sóng không dứt. Hết chiến trường Miền Tây, ba lại lên đường ra trận tuyến phía bắc. Những năm tháng ấy, ông sống trong khói lửa, trong những giấc ngủ chập chờn bên chiến hào, nơi tiếng súng không khi nào chịu yên. Có đôi khi, vào những khoảnh khắc hiếm hoi được ngả lưng, ba tôi lại nhớ đến cô gái năm nào với ánh mắt dịu dàng dưới tấm mền rách, nhớ chiếc ghe lặng lẽ trôi xuôi trong đêm...

Rồi đất nước cũng hòa bình. Ba tôi trở về, nhưng không còn nguyên vẹn như ngày ra đi. Một chân ông đã để lại chiến trường trong một trận pháo kích ác liệt. Tai trái ông không còn nghe được gì nữa, sau lần áp sát chốt bị B40 dội thẳng. Cái dáng đi tập tễnh và ánh mắt luôn đăm đăm hướng về nơi xa lắc là hai thứ theo ông về suốt quãng đời còn lại.

Ông từng là một người trai mạnh mẽ, từng chạy băng băng qua cầu khỉ, từng bơi qua sông Hậu giữa đêm mưa. Vậy mà sau chiến tranh, ông lại sợ... sợ làm phiền một người con gái năm xưa ông chưa kịp nói lời cảm ơn trọn vẹn. Ông từng dậy lên ý nghĩ đi tìm - chỉ để biết cô còn sống hay đã mất, có hạnh phúc không, có nhớ gì đến một người lính đã từng nấp sau tấm mền cũ của cô hay không. Nhưng rồi ông lại thôi. Biết đâu cô đã có chồng, đã yên ấm bên đàn con, và sự xuất hiện của ông, một người tật nguyền, chỉ khiến ký ức ấy thêm nặng nề.

Thế là ông âm thầm sống một mình. Không cưới vợ. Không mở lòng. Ông nhận nuôi tôi khi tôi mới năm tháng tuổi, một đứa trẻ không ai thừa nhận từ Trung tâm nuôi dưỡng trẻ mồ côi. Từ đó, ngôi nhà chỉ có hai cha con. Trong căn nhà nhỏ đơn sơ ấy, cô gái năm xưa như một giấc mộng cũ, cứ khi tỏ khi mờ. Nhưng tôi biết, trong những đêm trăng tròn, khi ông ngồi lặng thinh trước hiên, nhìn ánh trăng lấp ló sau hàng cau, ánh mắt ông lại ánh lên điều gì đó thật xa xôi.

Mấy tháng trước, khi vừa bước qua tuổi bảy mươi, ba tôi lâm bệnh nặng, một trận thập tử nhất sinh như con sóng cuối cùng cuộc đời ném vào ông sau biết bao bão giông. Những ngày đó, bệnh viện trắng toát và lạnh lẽo, hơi thở ông thỉnh thoảng đứt quãng như ngọn đèn dầu cạn. Tôi đã từng nghĩ, có thể ông sẽ không qua khỏi, sẽ lặng lẽ đi như cách ông đã sống - không oán thán, không ồn ào, chỉ để lại cho tôi một khoảng lặng vời vợi. Nhưng rồi, bằng một ý chí mà có lẽ chỉ những người từng đi qua chiến tranh mới có, ông từ từ vượt qua ranh giới mong manh ấy. Ông gầy yếu hơn, nhưng ánh mắt vẫn sâu thẳm như đáy sông Hậu năm nào.

Một chiều, khi nắng vàng rơi loang lổ qua tán bông giấy trước hiên nhà, ông ngồi lặng bên bộ ván cũ, rồi khẽ gọi tôi lại. Giọng ông mỏng nhẹ như sương:

“Ba muốn... tìm lại cô Sáu Hương”.

Tôi không ngạc nhiên. Không phải vì tôi đã biết trước, mà bởi tôi cảm nhận được từ lâu: trong ông luôn có một điều gì chưa kịp hoàn tất, một mảnh ký ức chưa bao giờ chịu ngủ yên.

Thế là, hai cha con lên đường. Chuyến đi không bản đồ, không định hướng rõ ràng - chỉ lần theo những lát cắt ký ức rời rạc, những bến nước phủ rêu, những xóm chài đã đổi tên, những ngôi nhà sàn xưa nay đã thành phố thị. Chúng tôi gõ cửa từng mái lá còn sót lại, hỏi từng cụ già còn nhớ chuyện cũ. Có người bảo “hình như cô đó xuống Bạc Liêu”, có người đoán “nghe nói ghe cô chìm trong một đêm mưa bão”. Gần một tháng trời rong ruổi, cuối cùng cũng có một cụ già ở ngã ba sông nhắc đến cái tên Sáu Hương với một tiếng thở dài. “Bả sống ở “Làng Rừng” Cà Mau đó, có căn nhà nhỏ gần con kinh”.

Chúng tôi tìm đến nơi đó vào một buổi chiều mưa nhẹ. Căn nhà nhỏ nép mình bên con kinh vắng, rêu phong bám đầy vách lá. Khi ba tôi gõ cửa, một người đàn bà tóc đã pha sương, dáng gầy nhưng ánh mắt vẫn sáng, bước ra. Nhìn thấy ba, bà chết trân trong vài giây - rồi bất chợt bật cười khan, nước mắt lăn dài: “Lâu quá rồi… tôi tưởng anh chết trên sông đêm đó…”.

Ba tôi không nói gì. Ông chỉ gật đầu nhẹ, ánh mắt run rẩy. Họ ngồi xuống bậc tam cấp bằng xi-măng cũ kỹ. Không ai lên tiếng trong một lúc lâu. Chỉ có tiếng gió rì rào trên mái lá, tiếng nước dưới rạch vỗ nhẹ vào chân cầu như gợi lại một đêm xa lắm. Rồi, như vỡ òa sau hàng chục năm im lặng, cô Sáu kể, sau cái đêm đó, cô bị gièm pha, bị lính theo dõi. Ghe hàng không còn là nơi yên ổn để mưu sinh. Cô bỏ lại mọi thứ, lên đường đi kháng chiến. Hết chiến tranh, trở về thì tóc đã điểm sương, lòng cũng nguội dần với những ý nghĩ về hôn nhân. “Người ta bảo tôi dắt trai về ghe… tôi buồn. Nhưng cũng vì anh, tôi biết thế nào là lý tưởng, là có người đáng để mình hy sinh”.

Ba tôi nhìn xa xăm, mắt ông ươn ướt, nhưng miệng lại mỉm cười - một nụ cười rất nhẹ, như để tha thứ cho chính mình, cho năm tháng. Trên đường về, ông trầm ngâm, không nói. Tôi cũng không hỏi. Tôi biết, có những mối duyên không thành, nhưng lại sáng lên ở những góc khuất không ai ngờ tới. Đêm hôm ấy trên chiếc ghe hàng, không chỉ có một người được cứu sống. Cả ông và cô - hai con người không hề hứa hẹn, đã giữ lấy nhau trong một khoảnh khắc tử sinh, và mầm sống âm thầm nảy lên từ đó.

Giờ đây, ngoài ba, tôi có thêm một người cô thân thiết và sâu sắc như ruột thịt. Cô Sáu Hương sống ở xa, nhưng thường gọi điện về. Cô dặn ba nhớ uống thuốc đúng giờ, nhắc tôi ăn cơm đàng hoàng, hỏi An Giang mấy bữa nay còn mưa không, có thấy nước sông Hậu dâng cao không… Mỗi cuộc trò chuyện ấy là một nhành xanh mọc lên từ những mất mát. Ba và cô Sáu giống như hai gốc cổ thụ, không còn đứng thẳng nhưng vẫn kiên cường tựa vào nhau, chia sẻ bóng mát cho thế hệ sau, là tôi.