Doanh nghiệp châu Âu đặt niềm tin vào môi trường đầu tư của Việt Nam
Báo cáo BCI quý này mang đến những góc nhìn quan trọng về sự dịch chuyển trong môi trường thương mại và đầu tư tại Việt Nam. Từ rủi ro thuế đối ứng, gánh nặng hành chính, cho tới tác động thực tiễn của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU (EVFTA), kết quả khảo sát cho thấy các cơ hội và thách thức đang đồng thời định hình chiến lược của nhà đầu tư châu Âu.
Theo đó, BCI quý này ghi nhận mức 61,1 - giảm nhẹ so với quý trước trong bối cảnh bất ổn toàn cầu gia tăng. Tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là sự lạc quan có kiểm soát, trong đó các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn kiên trì thích ứng.
Chủ tịch EuroCham, ông Bruno Jaspaert khẳng định, các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn giữ vững niềm tin vào môi trường đầu tư nơi đây. Gần 3/4 lãnh đạo doanh nghiệp (72%) cho biết họ sẵn sàng giới thiệu Việt Nam là điểm đến đầu tư - một xu hướng nhất quán qua những kỳ BCI gần đây. Xu hướng này chứng tỏ một niềm tin sâu sắc đặt vào tiềm năng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam, ông Jaspaert nhấn mạnh.
Báo cáo của EuroCham nhấn mạnh, bất chấp những biến động ngày càng phức tạp trên thị trường quốc tế, niềm tin của các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn được duy trì vững vàng.
Những nỗ lực tạo thuận lợi thương mại đang từng bước củng cố nền tảng niềm tin cho nhà đầu tư, với niềm tin dài hạn đang được nâng cao khi 78% số doanh nghiệp tham gia khảo sát kỳ vọng điều kiện kinh doanh sẽ cải thiện trong vòng năm năm tới, tăng 7 điểm phần trăm so với quý I. Mức tăng này cho thấy sự tin tưởng bền bỉ vào triển vọng tăng trưởng có cấu trúc của Việt Nam, ngay cả khi bối cảnh ngắn hạn vẫn còn nhiều bất định.
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu tiếp tục leo thang và chuỗi cung ứng đối mặt với nhiều áp lực rủi ro, cộng đồng doanh nghiệp châu Âu vẫn ghi nhận rõ năng lực phục hồi của Việt Nam.
Các phản hồi từ khảo sát BCI quý này ghi nhận mối quan tâm sâu sắc của doanh nghiệp đối với những diễn biến liên quan đến chính sách thuế quan từ phía Hoa Kỳ. Nhiều doanh nghiệp nhấn mạnh rằng, trong bối cảnh hiện nay, đây là yếu tố cần được theo dõi sát sao và phân tích kỹ lưỡng nhằm ứng phó kịp thời với các thay đổi chính sách quốc tế.
Dù các lãnh đạo doanh nghiệp ngày càng thận trọng trước làn sóng bất ổn thương mại toàn cầu, phần lớn vẫn chưa ghi nhận những ảnh hưởng tài chính đáng kể trong thực tế. Bối cảnh chính trị-địa chính trị tiếp tục biến động, song cho đến nay, tác động trực tiếp đến hoạt động của các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam vẫn tương đối hạn chế.
Mặc dù các lo ngại về chiến lược tìm nguồn cung ứng và khả năng ứng phó của chuỗi cung ứng đang gia tăng, chỉ 15% số doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ đã phải chịu ảnh hưởng tài chính tiêu cực, bao gồm các khoản phạt do vi phạm hợp đồng, đơn hàng bị chậm hoặc hủy, hay phải tái đàm phán giá cả.
Đáng chú ý, 70% không ghi nhận tác động tài chính cụ thể nào, trong khi 5% thậm chí báo cáo mức lợi nhuận ròng tích cực tính đến thời điểm khảo sát.
Theo EuroCham, một trong những công cụ then chốt giúp doanh nghiệp duy trì khả năng phục hồi trong bối cảnh thương mại toàn cầu phức tạp chính là Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) - một tài sản chiến lược không chỉ bảo đảm quyền tiếp cận ưu đãi thuế quan, mà còn là nền tảng củng cố niềm tin với các đối tác quốc tế.
Kể từ ngày 5/5, Bộ Công thương đã chính thức tiếp quản quy trình cấp C/O, với định hướng thúc đẩy chuyển đổi số trong một số khâu then chốt. Động thái này được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá cao vì được kỳ vọng sẽ cắt giảm thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian xử lý và tích hợp hiệu quả hơn với hệ thống hải quan điện tử và chữ ký số.
Khi những biến động địa chính trị tiếp tục tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu, việc bảo đảm truy xuất nguồn gốc rõ ràng và có thể xác minh cho sản phẩm trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn hơn bao giờ hết, ông Jaspaert nhấn mạnh.
“Chuyển đổi số không chỉ là một nỗ lực giảm thiểu thủ tục giấy tờ, mà còn là bước đi chiến lược để định vị Việt Nam là một đối tác thương mại đáng tin cậy, sẵn sàng bắt nhịp với thương mại thế hệ mới. Nếu Việt Nam có thể phát triển một chuỗi cung ứng nội địa vững mạnh và gia tăng tỷ lệ hàng hóa thực sự được sản xuất tại Việt Nam, quốc gia sẽ có vị thế tốt hơn trong cuộc cạnh tranh toàn cầu”, Chủ tịch EuroCham nêu rõ.
Ông cũng cho rằng, Giấy chứng nhận xuất xứ không chỉ là "tấm hộ chiếu" để hưởng ưu đãi thuế quan, mà còn là biểu tượng của uy tín và niềm tin tại các thị trường đích. Với chuyển đổi số, Việt Nam có thể tăng tốc dòng chảy thương mại, giảm thiểu rào cản và xây dựng một hệ sinh thái thương mại minh bạch, kiên cường và hiệu quả hơn, vì lợi ích chung của cả cộng đồng doanh nghiệp và nền kinh tế.
Ngoài ra, việc triển khai số hóa thủ tục hành chính thông qua hệ thống VNeID dành cho doanh nghiệp cũng được EuroCham đánh giá là một bước tiến tích cực, hướng tới mô hình ‘một cửa’ hiệu quả cho cả nhà đầu tư và cộng đồng doanh nghiệp.
Điểm sáng 5 năm thực thi EVFTA
Dù môi trường kinh doanh vẫn tồn tại những bất ổn, khả năng phục hồi tiếp tục là điểm sáng. Tăng trưởng kinh tế ổn định, lực lượng lao động trẻ và năng động, cùng mạng lưới các hiệp định thương mại tự do đang mở rộng tiếp tục củng cố niềm tin vào sức hút dài hạn của Việt Nam.
Năm nay, Việt Nam và EU kỷ niệm 5 năm thực thi EVFTA. Hiệp định này vừa là biểu tượng của những bước tiến vững chắc, vừa là lời nhắc nhở về chặng đường phát triển còn ở phía trước.
Hai phần ba (66%) doanh nghiệp tham gia BCI cho biết họ đang tích cực tham gia vào hoạt động thương mại EU-Việt Nam hoặc các lĩnh vực hỗ trợ chuỗi cung ứng như hậu cần, kho bãi và phân phối, cho thấy mối liên kết thương mại ngày càng sâu sắc giữa hai bên.
Kết quả khảo sát cũng phản ánh sự ghi nhận ngày càng rõ rệt từ phía doanh nghiệp đối với những lợi ích thiết thực mà EVFTA mang lại, khi có tới 98,2% doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ đã biết đến EVFTA. “Gần một nửa trong số đó báo cáo rằng hiệp định mang lại lợi ích từ mức trung bình đến đáng kể cho hoạt động kinh doanh của họ - một tín hiệu rõ ràng cho thấy chúng ta đang đi đúng hướng”, ông Jaspaert cho hay.
Một trong những chuyển biến đáng chú ý nhất trong năm qua là tỷ lệ doanh nghiệp xác định ưu đãi thuế quan là lợi ích nổi bật của EVFTA đã tăng vọt - từ 29% trong quý II/2024 lên đến 61% trong quý II/2025. Sự gia tăng này phản ánh hiệu quả của lộ trình cắt giảm thuế theo từng giai đoạn, cũng như mức độ tận dụng ngày càng cao các điều khoản ưu đãi của hiệp định.
Dữ liệu khảo sát cũng cho thấy mức độ thụ hưởng từ EVFTA có sự khác biệt tùy theo quy mô doanh nghiệp. Các doanh nghiệp lớn thường ghi nhận lợi ích nổi bật hơn, đặc biệt trong hoạt động xuất khẩu từ EU sang Việt Nam. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ lại đóng vai trò tích cực hơn trong việc thúc đẩy thương mại hai chiều, đặc biệt ở chiều xuất khẩu từ Việt Nam sang EU.
Tổng kim ngạch thương mại giữa EU và Việt Nam đã tăng 40% kể từ năm 2020, theo số liệu của Bộ Công thương. Dù chỉ có 21% doanh nghiệp được khảo sát cho biết có thể định lượng lợi nhuận trực tiếp từ EVFTA, mức tăng trung bình mà nhóm này ghi nhận vào lợi nhuận ròng là 8,7%, với một số doanh nghiệp báo cáo con số ấn tượng lên tới 25%.
Tuy nhiên, EuroCham cũng chỉ rõ, một trong những rào cản nổi bật hiện nay là vấn đề định giá hải quan, được 37% doanh nghiệp tham gia khảo sát xác định là trở ngại chính. Bên cạnh đó, những thách thức khác như hệ thống pháp lý, cũng như khoảng cách trong giao tiếp với các cơ quan chính quyền địa phương, tiếp tục cản trở việc tận dụng hiệu quả các ưu đãi trong hiệp định.
Để vượt qua các rào cản này, nhiều doanh nghiệp đã kiến nghị những giải pháp cụ thể như đơn giản hóa quy trình nhập khẩu, tăng cường ứng dụng công nghệ số và các nền tảng khai báo điện tử, cũng như cho phép cơ chế tự chứng nhận xuất xứ.
Ngoài ra, 28% số doanh nghiệp mong muốn có hướng dẫn và thực thi hải quan nhất quán hơn, trong khi 22% đề xuất cần đẩy mạnh việc loại bỏ các rào cản kỹ thuật trong thương mại.
Với dấu mốc kỷ niệm 5 năm EVFTA, dữ liệu từ BCI cho thấy một hệ sinh thái thể chế gắn kết hơn, cùng với nâng cao năng lực cả ở cấp chính quyền lẫn cộng đồng doanh nghiệp sẽ là yếu tố then chốt để EVFTA có thể phát huy đầy đủ tiềm năng trong thời gian tới.
Báo cáo nêu rõ, chỉ số BCI quý II/2025 một lần nữa khẳng định vị thế của Việt Nam như một điểm đến hàng đầu cho đầu tư châu Âu, đồng thời Việt Nam cũng đang đứng trước ngưỡng cửa trở thành trung tâm đầu tư chiến lược của khu vực.
Tuy nhiên, EuroCham cũng cho rằng, để duy trì đà phát triển này, cần có một cam kết cải cách liên tục và thực chất, đồng thời phản hồi kịp thời đối với các kiến nghị cụ thể của doanh nghiệp, tạo điều kiện để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao và bền vững.