Đây là cú huých quan trọng, được kỳ vọng sẽ giúp những thành quả nghiên cứu nông nghiệp, vốn âm thầm “ươm mầm” trong nhiều năm, được chuyển hóa mạnh mẽ thành giá trị thực tiễn, đến với những cánh đồng, người nông dân và chuỗi giá trị lúa gạo.
Bền bỉ hành trình nghiên cứu
Tại Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long, nơi được xem là cái nôi của nhiều giống lúa chất lượng cao phục vụ sản xuất và xuất khẩu, không khí làm việc rất khẩn trương, quyết liệt. Trong phòng phân tích gen, các trang thiết bị nghiên cứu từ đã cũ đến hiện đại vẫn được bảo quản cẩn trọng như những “nhân chứng” cho hành trình gần nửa thế kỷ nghiên cứu lúa gạo.
Tiến sĩ Trần Thị Nhiên, Trưởng phòng Phân tích gen của Viện, chia sẻ: “Thời kỳ đầu, việc tạo chọn giống lúa chủ yếu bằng phương pháp thủ công, quan sát hình thái, cho nên thời gian tạo ra giống mới kéo dài từ 8-10 năm và hiệu quả ứng dụng còn hạn chế”. Từ đầu thập niên 90 của thế kỷ 20, Viện đã nỗ lực tiếp cận công nghệ sinh học, chỉ thị phân tử, di truyền học…, qua đó rút ngắn thời gian lai tạo xuống còn từ 4-5 năm, tăng độ chính xác và giảm chi phí.
Những giống lúa ngắn ngày, năng suất cao mang thương hiệu OM như OMCS2000, OM3536, OM1490… đã sớm được ứng dụng rộng rãi, góp phần quan trọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Đến năm 2010, các giống lúa chất lượng cao như Japonica, lúa thơm, lúa thực phẩm chức năng tiếp tục ra đời, nâng tầm giá trị hạt gạo Việt trên thị trường quốc tế.
Hiện nay, mặc dù nhiều đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực chọn giống, nhưng những giống OM chủ lực của Viện vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong sản xuất, trong đó OM18 đạt hơn 1 triệu héc-ta gieo trồng trong năm 2024.
Không chỉ dừng lại ở giống, Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long còn đẩy mạnh nghiên cứu cơ giới hóa đồng bộ từ làm đất, gieo sạ, phun thuốc, bón phân đến thu hoạch. Những tiến bộ này đang góp phần giảm công lao động, tăng hiệu quả sản xuất trong điều kiện biến đổi khí hậu và thiếu hụt lao động nông nghiệp.
Sự ra đời của Nghị quyết số 57 của Bộ Chính trị và Nghị quyết số 193/2025/QH15 của Quốc hội quy định thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển khoa học-công nghệ, được đánh giá là bước ngoặt lớn, tạo thuận lợi cho các nhà khoa học. Không chỉ tiếp thêm động lực, cơ chế mới còn tạo điều kiện để các viện nghiên cứu chủ động đề xuất, thực hiện các nhiệm vụ khoa học lớn có tính rủi ro cao nhưng cần thiết cho tương lai.
Tiến sĩ Nguyễn Thúy Kiều Tiên, Phó Viện trưởng Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long, chia sẻ: “Trước đây, nhiều nghiên cứu có ý tưởng hay, tiềm năng lớn nhưng khó triển khai vì chưa xác định chắc kết quả, chưa có đầu ra rõ ràng cho nên không được chấp thuận. Nghị quyết số 57 cho phép thực hiện những đề tài dài hơi, chỉ cần có mục tiêu rõ ràng, định hướng chiến lược, chấp nhận rủi ro, đã mở ra nhiều cơ hội mới”.
Tại Viện, một số nghiên cứu đã được khởi động từ nguồn nội bộ, như giống lúa giảm phát thải khí nhà kính, giống lúa sử dụng phân đạm hiệu quả cao… Các nhóm nghiên cứu cũng mạnh dạn đề xuất hơn 20 đề tài khoa học quy mô lớn với tổng kinh phí dự kiến lên đến vài chục tỷ đồng, tập trung vào lĩnh vực cơ giới hóa và giống lúa phục vụ Đề án 1 triệu héc-ta chuyên canh lúa chất lượng cao.
Từ thí nghiệm đến thực tiễn
Không dừng lại ở nghiên cứu đơn lẻ, Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long đã xây dựng chiến lược liên kết hệ sinh thái nghiên cứu sản xuất-tiêu thụ. Theo Tiến sĩ Nguyễn Thúy Kiều Tiên, Viện đang hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế có nền tảng công nghệ và nghiên cứu mạnh để kế thừa, chuyển giao công nghệ và cùng triển khai các đề tài phục vụ trực tiếp Đề án 1 triệu héc-ta chuyên canh lúa chất lượng cao.
Mỗi năm, Viện dành khoảng 20 tỷ đồng cho nghiên cứu khoa học từ ngân sách nhà nước và hợp tác dịch vụ. Khoảng 20% trong số này được ưu tiên cho các nghiên cứu tiềm năng mang tính thử nghiệm, định hướng tương lai; đây cũng là “vườn ươm” cho các đề tài quy mô lớn nếu đạt kết quả khả quan ban đầu.
Từ góc độ quản lý, việc tạo cơ chế linh hoạt và giao quyền chủ động cho viện nghiên cứu như Viện Lúa không chỉ góp phần phát huy trí tuệ và tâm huyết của đội ngũ nhà khoa học, mà còn giải bài toán thực tiễn trong phát triển nông nghiệp bền vững. Việc rút ngắn khoảng cách từ phòng thí nghiệm đến ruộng đồng là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh cuộc cách mạng nông nghiệp xanh đang đặt ra những yêu cầu mới cả về chất lượng, hiệu quả, an toàn và phát thải.
Với sự dẫn dắt của các cơ chế, chính sách đổi mới, cùng kinh nghiệm và nền tảng hơn 40 năm hoạt động, Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long đang đứng trước bước ngoặt quan trọng: Không còn đơn độc, Viện giờ đây là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái phát triển lúa gạo chất lượng cao, là nơi hội tụ giữa nghiên cứu, thực tiễn và thị trường.
Tiến sĩ Nguyễn Thúy Kiều Tiên khẳng định: “Chúng tôi không chỉ nghiên cứu cho một mùa vụ, mà là cho cả tương lai. Thay vì phải chạy theo các đầu bài định sẵn, các nhà khoa học giờ đây có quyền thực hiện điều mình tin là đúng và cần cho nông nghiệp Việt Nam. Và quan trọng nhất, chúng tôi không thực hiện một mình, mà là cùng doanh nghiệp, cùng nông dân, cùng các bộ, ngành và địa phương”.
Từ kỳ vọng đến hành động, các nhà khoa học tại Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long đang từng ngày biến những mầm nghiên cứu trở thành “hạt vàng” giữa cánh đồng, đó chính là con đường đưa hạt gạo Việt không chỉ tiếp tục nuôi sống hàng triệu người, mà còn chinh phục thị trường thế giới bằng chất lượng, sự khác biệt và giá trị bền vững.