Trong những tháng đầu năm nay, ngành thủy sản Thành phố Hồ Chí Minh đã đạt được một số kết quả khả quan. Theo Thống kê thành phố, trong 10 tháng đầu năm nay, sản lượng thủy sản khai thác ở biển đạt khoảng 301.237 tấn, tăng 2,3% so với cùng kỳ năm 2024; sản lượng thủy sản nuôi trồng ước đạt 63.218 tấn, tăng 6,4% so với cùng kỳ. Theo Cục Chuyển đổi số (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), trong 10 tháng của năm nay, kim ngạch xuất khẩu của ngành thủy sản Việt Nam đạt khoảng 9,31 tỷ USD, tăng khoảng 12,9% so với cùng kỳ năm 2024. Trung Quốc, Mỹ và Nhật Bản là 3 thị trường tiêu thụ hàng thủy sản lớn nhất của Việt Nam, chiếm thị phần lần lượt là 20%, 17,4% và 15,1%.
Trung Quốc và đặc khu hành chính Hồng Kông (Trung Quốc) tiếp tục là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất của nước ta. Thị trường này phát triển mạnh nhờ nhu cầu cao và chi phí logistics thuận lợi. Đứng thứ hai là Mỹ. Tuy nhiên, những bất ổn về thuế chống bán phá giá và yêu cầu khắt khe từ Đạo luật Bảo vệ động vật có vú biển (MMPA) làm cho doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn khi xuất khẩu vào thị trường này. Tiếp theo là Nhật Bản, EU, Hàn Quốc. Ngoài ra, ASEAN và Trung Đông cũng nổi lên như những “điểm đến” tiềm năng cho thủy sản nước ta.
Trong những nhóm mặt hàng chủ lực, tôm vẫn dẫn đầu với kim ngạch xuất khẩu 10 tháng đạt khoảng 3,89 tỷ USD, tăng 21,6% so cùng kỳ. Ngành tôm tăng trưởng mạnh chủ yếu nhờ nhu cầu ổn định ở Mỹ, Nhật Bản, EU và sự gia tăng đơn hàng tại các thị trường trong khu vực. Tiếp theo là cá tra với kim ngạch khoảng 1,66 tỷ USD, tăng 7,5%; nhờ sự phục hồi của nhu cầu tại Trung Quốc, Mỹ và một số thị trường Trung Đông, đã góp phần củng cố vị thế của cá tra Việt Nam trên bản đồ thủy sản thế giới.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam-VASEP (trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh), những kết quả xuất khẩu thủy sản tích cực trong những tháng vừa qua không những phản ánh sự phục hồi vững chắc của ngành thủy sản nước ta sau nhiều biến động, mà còn cho thấy khả năng thích ứng nhanh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều trở ngại.
Theo đánh giá của VASEP, nhờ sự linh hoạt của doanh nghiệp trong việc đẩy mạnh xuất hàng, tận dụng thời điểm trước khi một số chính sách thuế và rào cản kỹ thuật được áp dụng, xuất khẩu thủy sản mới đạt được những kết quả ấn tượng. Trong đó, nhiều doanh nghiệp chủ động cơ cấu lại thị trường, tăng cường xuất khẩu sang châu Á, củng cố vị thế tại các thị trường truyền thống. Bên cạnh đó, xu hướng đầu tư vào sản phẩm chế biến giá trị gia tăng, đáp ứng các yêu cầu cao về chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc cũng đã giúp thủy sản Việt Nam giữ được sức cạnh tranh, đặc biệt ở phân khúc trung và cao cấp.
Tuy nhiên, bên cạnh triển vọng tăng trưởng tích cực, ngành thủy sản Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức, chướng ngại vật lớn. Trước hết, tại thị trường Mỹ, thuế chống bán phá giá và thuế đối ứng đang khiến biên lợi nhuận thu hẹp. Không những vậy, Đạo luật MMPA tại Mỹ với các quy định khắt khe về khai thác đang gây áp lực lớn cho nhóm mặt hàng hải sản. Còn tại khu vực EU, thẻ vàng IUU vẫn chưa được gỡ bỏ, ảnh hưởng đến uy tín cũng như chi phí xuất khẩu của doanh nghiệp. Cùng với đó, sức ép cạnh tranh từ các đối thủ trong khu vực như Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia… ngày càng lớn, đặc biệt ở mặt hàng tôm và cá tra.
Trước tình hình đó, các chuyên gia cho rằng doanh nghiệp cần chủ chủ động và sáng tạo hơn mới có thể duy trì được đà tăng trưởng. Ngành thủy sản cần tập trung vào ba hướng chính. Thứ nhất, theo sát diễn biến thị trường và chính sách thương mại để kịp thời điều chỉnh chiến lược, tránh rủi ro khi rào cản mới xuất hiện.
Thứ hai, cơ cấu lại thị trường xuất khẩu. Bên cạnh việc giữ vững các thị trường truyền thống như Mỹ, EU, Nhật Bản, doanh nghiệp cần đẩy mạnh khai thác cơ hội tại ASEAN, Trung Đông và các thị trường “ngách” ít cạnh tranh hơn.
Thứ ba, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị gia tăng. Đây là yếu tố then chốt giúp thủy sản Việt Nam cạnh tranh bền vững, nhất là khi người tiêu dùng toàn cầu ngày càng ưu tiên sản phẩm chất lượng cao, bền vững và an toàn.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng cần đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ trong nuôi trồng-chế biến; đồng thời, tăng cường phát triển thương hiệu quốc gia thông qua các kênh ẩm thực cao cấp và thương mại điện tử.