1. Mở đầu
Trong kỷ nguyên cạnh tranh nhân tài toàn cầu, quốc gia nào nắm giữ được chất xám thì quốc gia đó sẽ nắm giữ lợi thế trong đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế tri thức. Từ Mỹ đến Trung Quốc, từ Hàn Quốc đến Singapore, hầu hết các cường quốc đều coi việc thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là kiều dân có trình độ cao, như một chiến lược an ninh quốc gia về khoa học và công nghệ.
Với Việt Nam, yêu cầu cấp bách ấy càng trở nên rõ rệt khi đất nước bước vào giai đoạn đẩy mạnh công nghiệp hóa, chuyển đổi số và phát triển kinh tế tri thức. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tại Hội nghị Trung ương 9 khóa XIII rằng, một trong những nhiệm vụ trọng tâm là thu hút ít nhất 100 chuyên gia Việt kiều hàng đầu về nước trong giai đoạn 2025-2027, đồng thời xây dựng cơ chế đãi ngộ đặc biệt vượt khung để họ có thể yên tâm cống hiến.
Đây không chỉ là một chỉ tiêu nhân sự, mà còn là thông điệp chính trị mạnh mẽ về khát vọng đổi mới và hội nhập của Việt Nam. Trong bối cảnh nhiều trí thức trẻ Việt Nam sau khi du học lựa chọn ở lại nước ngoài, mục tiêu “100 chuyên gia Việt kiều” vừa mang tính biểu tượng, vừa là phép thử cho năng lực cải cách thể chế và cam kết thực thi của Nhà nước. Nếu thành công, nó sẽ trở thành điểm khởi đầu cho một chiến lược dài hạn, biến Việt Nam thành điểm đến hấp dẫn trên bản đồ nhân tài toàn cầu.
2. Bài học từ lịch sử và kinh nghiệm quốc tế
Trong lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhiều lần khẳng định nhân tài là vốn quý của dân tộc. Ngay sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Người đã kêu gọi trí thức trong và ngoài nước chung tay kiến thiết quốc gia. Chính sự trọng thị và niềm tin mà Bác dành cho giới trí thức đã tạo điều kiện để nhiều nhà khoa học trở về hoặc ở lại phục vụ Tổ quốc. Bài học xuyên suốt từ thời điểm đó đến nay là muốn nhân tài thực sự cống hiến thì trước hết cần có tấm lòng thành thật, trọng dụng thật và xây dựng một môi trường tin cậy.
Trên bình diện quốc tế, các quốc gia đi trước đã chứng minh rằng không thể chỉ dựa vào lời kêu gọi chung chung.
Trung Quốc với chương trình Young Thousand Talents (YTT) đã đưa trở về trong giai đoạn 2011 đến 2017 hơn 3 500 nhà nghiên cứu trẻ, điển hình là trong các lĩnh vực hóa học, khoa học đời sống và kỹ thuật [1]. Nghiên cứu đăng trên tạp chí Science cho thấy kể từ khi trở về, năng suất xuất bản bài báo khoa học của nhóm này đã tăng vượt trội so với các đồng nghiệp ở lại nước ngoài, nhất là trong các lĩnh vực đòi hỏi nhiều nguồn lực nghiên cứu [1]. Ngoài ra, một số phân tích chỉ ra rằng các nhà khoa học tham gia YTT vẫn thuộc nhóm trội hơn so với số từ chối trở về, và sau khi về nước, họ có tỉ lệ xuất bản bài đứng tên cuối cao hơn đến 144 %, cho thấy họ thường trở thành tác giả chính, hướng nghiên cứu độc lập [2].
Trên quy mô lớn hơn, theo một bài phân tích của Nature năm 2025, đến năm 2018, có khoảng 16.000 nhà khoa học và doanh nhân công nghệ cao đã được thu hút trở lại Trung Quốc thông qua các chương trình tuyển dụng chuyên gia [3].
Cùng lúc, báo cáo từ Wikipedia ghi nhận tổng cộng khoảng 818 400 người đã trở về Trung Quốc, trong đó riêng năm 2011 đã có 186.200 trường hợp, tăng 38 % so với cùng kỳ trước đó [4].
Hàn Quốc thì thông qua chương trình Brain Pool, bắt đầu từ giữa những năm 1990, cho phép các nhà khoa học nổi bật từ nước ngoài, chủ yếu là người Hàn, trở về ngắn hạn (từ 3 tháng tới 2 năm) để hợp tác nghiên cứu [5].
Theo tài liệu từ Bộ Khoa học và CNTT Hàn Quốc, chương trình mở rộng Brain Pool Plus (BP+) hỗ trợ lên tới 600 triệu won mỗi năm trong thời gian tối đa 10 năm, đồng thời cải thiện hệ thống visa điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho các viện nghiên cứu mời chuyên gia nước ngoài [6].
Bài học rút ra cho Việt Nam là phải kết hợp cả hai yếu tố: một là, cơ chế ưu đãi vượt khung thực chất bao gồm visa, lương, quỹ nghiên cứu và môi trường thử nghiệm chính sách linh hoạt; hai là, môi trường niềm tin và minh bạch với văn hóa trọng dụng trí thức, cam kết chính trị rõ ràng và thương hiệu quốc gia đáng tin cậy. Chỉ khi nào kết hợp được tấm lòng và công cụ thì mới đủ sức tạo ra một làn sóng hồi hương trí thức Việt kiều bền vững.
3. Bối cảnh và thách thức hiện nay của Việt Nam

Việt Nam đang đứng trước áp lực kép: một mặt phải chuyển đổi mạnh mẽ sang nền kinh tế tri thức và đổi mới sáng tạo, mặt khác phải đối diện với tình trạng chảy máu chất xám. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, mỗi năm có khoảng 130 nghìn du học sinh Việt Nam ra nước ngoài học tập, nhưng tỷ lệ quay về còn hạn chế. Một nghiên cứu của Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài cho thấy có đến 70% du học sinh lựa chọn ở lại sau khi tốt nghiệp, khiến cho nguồn lực trí thức chất lượng cao không được tận dụng tối đa cho phát triển đất nước.
Bối cảnh quốc tế càng làm cho thách thức thêm gay gắt. Trung Quốc với chương trình “Ngàn nhân tài” đã thu hút hàng chục nghìn chuyên gia hồi hương chỉ trong vòng một thập kỷ. Singapore ban hành các gói ưu đãi đặc biệt cho chuyên gia công nghệ, đồng thời xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp bậc nhất châu Á. Nếu không có hành động kịp thời và đủ mạnh, Việt Nam có nguy cơ tụt lại phía sau trong cuộc đua nhân tài toàn cầu.
Bên cạnh đó, những rào cản thể chế trong nước vẫn là điểm nghẽn. Hệ thống visa và giấy phép lao động còn nhiều thủ tục phức tạp, việc công nhận bằng cấp và chứng chỉ quốc tế chưa đồng bộ. Thủ tục hành chính rườm rà khiến nhiều chuyên gia nản lòng khi cân nhắc hồi hương. Cơ sở hạ tầng nghiên cứu, từ phòng thí nghiệm đến quỹ tài trợ, vẫn còn khoảng cách xa so với tiêu chuẩn quốc tế.
Khoảng cách về lương và đãi ngộ cũng là một vấn đề lớn. Dù Việt Nam có thể cung cấp môi trường sống chi phí thấp hơn, nhưng so với mức thu nhập ở Mỹ, châu Âu hay Singapore, các chuyên gia khó có thể thỏa mãn nếu chỉ dựa vào chế độ đãi ngộ thông thường. Chính vì vậy, cần phải có chính sách bù đắp thông minh, tập trung vào nhóm chuyên gia chiến lược trong các lĩnh vực mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo, y sinh học, năng lượng tái tạo và an ninh mạng.
Thách thức lớn nhất lại nằm ở niềm tin. Một bộ phận chuyên gia Việt kiều bày tỏ lo ngại về môi trường làm việc thiếu minh bạch, văn hóa tổ chức chưa thực sự khuyến khích sáng tạo, và cơ hội phát triển dài hạn chưa rõ ràng. Đây là rào cản vô hình nhưng có sức nặng không kém các yếu tố vật chất. Như chính Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh, muốn trí thức cống hiến thì phải xây dựng được niềm tin và tạo cơ chế trọng dụng thực chất.
Tuy nhiên, cơ hội cũng đang mở ra. Việt Nam có lợi thế đặc biệt nhờ tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, dân số trẻ, khát vọng vươn lên mạnh mẽ, cùng với cam kết chính trị ở mức cao nhất về phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Quyết định 1269/QĐ-TTg năm 2021 về thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) đã đặt nền móng cho hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ cao. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng khẳng định mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia đổi mới sáng tạo hàng đầu trong khu vực vào thập niên tới.
Như vậy, bức tranh hiện tại vừa nhiều thách thức, vừa mở ra cơ hội vàng để hành động. Thành công của chương trình “100 chuyên gia Việt kiều” sẽ phụ thuộc vào việc Việt Nam có dám cải cách thể chế, vượt qua những điểm nghẽn cố hữu để thực sự trở thành điểm đến hấp dẫn của trí thức toàn cầu hay không.
4. Chiến lược thực thi và năm cụm trọng điểm và lộ trình thực hiện
4.1 Khung ưu tiên ở tầm chính sách
Các khung chiến lược, logic giải pháp ma trận ưu tiên, ma trận rủi ro được thực hiện theo phương pháp tư vấn chiến lược của McKinsey (phương pháp “Bulletproof Problem Solving” (Giải quyết vấn đề một cách hiệu quả) của Charles Conn và Robert McLean) [12]
Ma trận ưu tiên là một ma trận hai chiều gồm mức tác động và mức khả thi để tập trung nguồn lực vào những đòn bẩy tạo hiệu quả nhanh, đồng thời duy trì các trụ cột có tác động dài hạn. Theo ma trận này, hai động cơ chính cần ưu tiên là hệ sinh thái nghiên cứu và khởi nghiệp cùng mạng lưới Việt kiều toàn cầu vì vừa có tác động cao vừa khả thi, là nơi tạo lực kéo và hợp lực nhanh giữa nhà nước, đại học và doanh nghiệp. Nhóm đầu tư chọn lọc là gói đãi ngộ đặc biệt cho một nhóm hẹp chuyên gia chiến lược. Công cụ bảo đảm là quản trị theo mốc thời gian và cơ chế kiểm soát tiến độ. Nhóm hỗ trợ nền là ngoại giao nhân tài và hình ảnh quốc gia góp phần củng cố môi trường thực thi.

4.2 Năm cụm ưu tiên và chỉ số kiểm chứng
Từ hệ thống giả thuyết chiến lược và qua quá trình thử nghiệm loại trừ ban đầu, các giải pháp hội tụ thành năm cụm dự án then chốt. Đây là những trụ cột vừa có tính khả thi cao, vừa tạo hiệu ứng lan tỏa, và cũng gắn trực tiếp với mục tiêu “100 chuyên gia Việt kiều trong 1.000 ngày”.
Thứ nhất, cụm Hệ sinh thái R&D (nghiên cứu và phát triển) và khởi nghiệp được xác định là trụ cột chính. Trọng tâm ở đây là hình thành các công cụ và không gian để chuyên gia Việt kiều thực sự có đất dụng võ, bao gồm Quỹ Brain Return Fund, các phòng thí nghiệm chung giữa đại học, viện nghiên cứu - doanh nghiệp, cùng với cơ chế sandbox và accelerator dành riêng cho startup Việt kiều. Bộ Khoa học và Công nghệ, Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC) và các trường đại học sẽ giữ vai trò chủ trì, phối hợp cùng Bộ Kế hoạch và Đầu tư (cũ). Chỉ số đến 2027 là có ít nhất 20 dự án R&D do Việt kiều đứng đầu, 10 startup gọi được vốn thành công, và khoảng 30-40 chuyên gia trở về thông qua kênh R&D/khởi nghiệp.
Thứ hai, cụm Mạng lưới Việt kiều toàn cầu được xem là đòn bẩy nhanh, tạo kênh kết nối và kích hoạt cộng đồng trí thức ngoài nước. Các dự án trọng tâm gồm xây dựng cơ sở dữ liệu từ 1.000 đến 5.000 hồ sơ, phát triển Vietnam Talent Portal (cổng nhân tài Việt Nam), thiết lập mạng lưới Mentorship Network (mạng lưới cố vấn), và tổ chức thường niên Vietnam Innovation Summit (Hội nghị Thượng đỉnh Đổi mới Việt Nam). Bộ Ngoại giao và Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài sẽ chủ trì, phối hợp cùng VUSTA, Bộ Giáo dục và Đào tạo và các hiệp hội. Mục tiêu kiểm chứng đến 2027 là đạt 5.000 thành viên trong mạng, 200 mentor (cố vấn) tích cực, và ít nhất 500 kết nối mỗi năm.
Thứ ba, cụm Chính sách đãi ngộ trọng điểm tập trung vào nguyên tắc chọn lọc, tức không dàn trải, mà thiết kế gói đặc biệt cho 100 chuyên gia hàng đầu. Gói này bao gồm ưu đãi nhà ở, miễn hoặc giảm thuế trong 0-5 năm đầu, ngân sách phòng thí nghiệm cá nhân, thủ tục visa và work permit rút gọn, cũng như cơ chế công nhận bằng cấp và nghề nghiệp. Bộ Nội vụ sẽ giữ vai trò chủ trì, Bộ Tài chính chịu trách nhiệm chính về chính sách tài khóa, cùng với Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội và các địa phương phối hợp triển khai. Đến 2027, chỉ số cần đạt là ít nhất 50 chuyên gia được thu hút thông qua gói đặc biệt, thời gian xử lý thủ tục dưới 30 ngày, và tỷ lệ gắn bó sau 12 tháng đạt tối thiểu 70%.
Thứ tư, cụm Milestones và Quick Wins (thiết lập cột mốc và thắng nhanh) đóng vai trò đường găng, bảo đảm tiến độ không trượt khỏi mục tiêu 1.000 ngày. Cụ thể, chương trình “100 chuyên gia trong 1.000 ngày” sẽ được thiết kế với lộ trình: pilot (thử nghiệm) với 10-15 chuyên gia ngay trong quý IV/2025, đạt mốc 50 chuyên gia vào giữa năm 2026, đồng thời xây dựng pipeline (chuỗi dữ liệu) khoảng 200 ứng viên và ký MoU (biên bản ghi nhớ) với 120 người. Toàn bộ tiến trình này được giám sát bằng dashboard (biểu đồ) theo tháng và đánh giá theo quý. PMO liên bộ do Văn phòng Chính phủ điều phối, với Bộ Khoa học và Công nghệ và NIC đồng chủ trì. Chỉ số đến 2027 là các mốc trung gian đạt đúng hạn và rủi ro tiến độ được burn-down (giải quyết triệt để) đều đặn theo quý.
Cuối cùng, cụm Hình ảnh quốc gia và ngoại giao nhân tài tạo lớp nền bền vững để nâng cao sức hút lâu dài. Trọng tâm ở đây là triển khai một chiến dịch truyền thông quốc gia về trí thức Việt Nam toàn cầu, thiết lập các chương trình hợp tác song phương với Mỹ, EU, Nhật Bản về visiting professorship, và xây dựng cơ chế giải thưởng, vinh danh nhân tài. Bộ Ngoại giao sẽ chủ trì cùng Bộ Khoa học và Công nghệ và Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Chỉ số kỳ vọng đến 2027 là chiến dịch truyền thông đạt tầm ảnh hưởng quốc tế, thiết lập được ít nhất 3 chương trình visiting professorship, và hình thành cơ chế giải thưởng nhân tài có uy tín trong cộng đồng.
Như vậy, năm cụm dự án ưu tiên được sắp xếp theo thứ tự từ trụ cột chính (R&D - khởi nghiệp), đến đòn bẩy nhanh (mạng lưới), công cụ chọn lọc (ưu đãi), đường găng tiến độ (milestones) và lớp nền dài hạn (ngoại giao nhân tài). Đây chính là cấu trúc giải pháp kết hợp giữa “chính sách vượt khung” và “môi trường niềm tin”, bảo đảm tính khả thi trong ngắn hạn và sức hút bền vững về lâu dài.
Bảng KPI tóm tắt (đến năm 2027)
Cụm ưu tiên | Dự án con chính | Chủ trì | KPI 2027 |
Cụm 1 - Hệ sinh thái R&D và khởi nghiệp | Quỹ Brain Return Fund; Joint-labs; Startup sandbox/accelerator | Bộ Khoa học và Công nghệ, NIC, Đại học/Viện | ≥20 dự án R&D do Việt kiều chủ trì; ≥10 startup gọi vốn; 30-40 chuyên gia về qua kênh R&D/startup |
Cụm 2 - Mạng lưới Việt kiều toàn cầu | CSDL 1.000→5.000 hồ sơ; Vietnam Talent Portal; Mentorship Network; Innovation Summit | Bộ Ngoại giao, Ủy ban Người Việt Nam ở nước ngoài | ≥5.000 thành viên; ≥200 mentor hoạt động; ≥500 matching/năm |
Cụm 3 - Chính sách đãi ngộ trọng điểm | Gói đặc biệt cho 100 chuyên gia top; Fast-track visa/work permit; Công nhận bằng cấp và nghề nghiệp | Bộ Nội vụ (A), Bộ Tài chính (R), Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội | ≥50 chuyên gia thu hút qua gói; Thời gian thủ tục <30 ngày; Tỷ lệ retention ≥70% sau 12 tháng |
Cụm 4 - Milestones & Quick Wins | “100 in 1000 days”; Pilot 10-15 (Q4/2025); Mốc 50 (mid-2026); Pipeline 200, MoU 120; Dashboard theo tháng | PMO liên bộ (Văn phòng Chính phủ), Bộ Khoa học và Công nghệ/NIC | Đạt mốc đúng hạn; Burn-down rủi ro theo quý |
Cụm 5 - Hình ảnh quốc gia và ngoại giao nhân tài | Chiến dịch truyền thông; Visiting professorship (giáo sư thỉnh giảng) (US/EU/JP); Giải thưởng nhân tài | Bộ Ngoại giao, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ≥3 chương trình visiting professorship; Chiến dịch truyền thông quốc tế; Giải thưởng nhân tài có uy tín |
4.3 Lộ trình thực hiện từ 2025-2027
Giai đoạn khởi động trong Quý IV/2025 gồm ban hành cơ chế đặc thù, thành lập Ban điều phối trực thuộc Chính phủ, xây dựng cơ sở dữ liệu nhân tài và khởi động kết nối mạng lưới.
Giai đoạn tăng tốc trong năm 2026 gồm vận hành quỹ nghiên cứu quốc gia đợt một, khai trương trung tâm khởi nghiệp tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, tổ chức diễn đàn nhân tài Việt toàn cầu lần thứ nhất, đạt mốc ba mươi (30) chuyên gia đến quý ba, và đến quý bốn hoàn thành mốc năm mươi trên một trăm (50/100) để rà soát điều chỉnh.
Giai đoạn về đích trong năm 2027 gồm mở rộng ưu đãi nhà ở và ngân sách phòng thí nghiệm cho nhóm chuyên gia hàng đầu, ra mắt trung tâm truyền thông quốc gia về hình ảnh khoa học Việt Nam, tổ chức diễn đàn lần thứ hai, tổng kết tối thiểu hai mươi (20) doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ sâu được ươm tạo, đạt mục tiêu một trăm chuyên gia (100) và phê duyệt giai đoạn hai từ 2028-2032.
4.4 Cấu trúc điều hành và trách nhiệm giải trình
Thiết kế quản trị theo mô hình một cửa ở cấp Chính phủ với Ban điều phối đóng vai trò đầu mối. Phân vai theo ma trận RACI để tránh chồng lấn: Chính phủ và Thủ tướng chịu trách nhiệm cuối cùng, các bộ chủ lực gồm Nội vụ, Khoa học và Công nghệ, Tài chính, Ngoại giao chịu trách nhiệm trực tiếp thiết kế và triển khai dự án, các hội đoàn và mạng lưới kiều bào là đối tác tham vấn, công chúng và báo chí được cung cấp thông tin thường xuyên. Cách sắp xếp này bảo đảm mỗi cụm đều có người chịu trách nhiệm cuối cùng và cơ chế giám sát độc lập.
Nhiệm vụ / Cụm dự án then chốt | Responsible (R) | Accountable (A) | Consulted (C) | Informed (I) |
1. Chính sách đãi ngộ & cơ chế đặc biệt | Bộ Nội vụ, Bộ Khoa học và Công nghệ | Chính phủ, Thủ tướng | Bộ Tài chính, | Chuyên gia Việt kiều, báo chí |
2. Quỹ nghiên cứu quốc gia và Startup Hub (Trung tâm khởi nghiệp) | Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tài chính | Chính phủ | Đại học, Viện nghiên cứu, VCCI | Nhà đầu tư, startup, kiều bào |
3. Ngoại giao nhân tài và Truyền thông quốc gia | Bộ Ngoại giao, Bộ Khoa học và Công nghệ | Chính phủ | AVSE Global, VEF, hội trí thức Việt Nam ở nước ngoài | Công chúng, truyền thông quốc tế |
4. Cộng đồng Việt kiều và Mạng lưới kết nối | Ban Đối ngoại Trung ương, Bộ Ngoại giao | Chính phủ | Hội Kiều bào, Alumni networks | Việt kiều toàn cầu |
5. Triển khai và Quản trị Chương trình (PMO) | Văn phòng Chính phủ, Ban Điều phối | Thủ tướng, Chính phủ | Bộ ngành liên quan, chuyên gia độc lập | Quốc hội, báo chí, xã hội |
Hình 2: Khung RACI
Giải thích thuật nghữ của khung RACI:
- R (Responsible): Người/bên trực tiếp thực hiện.
- A (Accountable): Người/bên chịu trách nhiệm cuối cùng, phê duyệt.
- C (Consulted): Bên tham vấn, chuyên gia được lấy ý kiến.
- I (Informed): Bên cần được thông tin cập nhật.
4.5 Quản trị rủi ro gắn với chính sách
Các rủi ro cốt lõi gồm đãi ngộ chưa đủ sức cạnh tranh, thiếu vốn và quản trị quỹ, niềm tin và minh bạch chưa vững, phối hợp liên bộ chưa thông suốt, cùng rủi ro ngoại sinh về địa chính trị. Biện pháp trọng tâm là áp dụng cơ chế vượt khung cho nhóm chuyên gia hẹp, thành lập quỹ quốc gia thí điểm theo mô hình đối tác công tư với đơn vị quản lý chuyên nghiệp, công bố cơ chế một cửa một đầu mối, và dùng Ban điều phối để điều hòa trách nhiệm. Mốc trung gian quan trọng là quý IV/2026 phải đạt tối thiểu bốn mươi (40) đến năm mươi (50) chuyên gia để hiệu chỉnh kịp thời.
4.6 Liên kết mục tiêu và chỉ báo kết quả
Các chỉ báo chính gồm tiến độ theo quý, số chuyên gia về nước và được neo giữ, số đề tài nghiên cứu do Việt kiều chủ trì, số doanh nghiệp khởi nghiệp gọi vốn, số lần ghép nhu cầu thành công, cùng cải thiện chỉ số năng lực cạnh tranh nhân tài và các chỉ số truyền thông quốc tế. Bộ chỉ số này gắn trực tiếp với mục tiêu định lượng và định tính của chương trình đến 2027 và định hướng dài hạn sau 2030.
5. Ý nghĩa chính trị và xã hội
Chương trình một trăm chuyên gia Việt kiều không chỉ là một chỉ tiêu nhân sự mà còn là phép thử về năng lực đổi mới thể chế của Việt Nam. Nếu làm được, đây sẽ là minh chứng sống động rằng Nhà nước có thể chuyển từ tư duy quản lý sang tư duy kiến tạo, bảo đảm minh bạch và trách nhiệm giải trình, đồng thời tạo ra một điển hình về xây dựng thương hiệu quốc gia trong kỷ nguyên cạnh tranh nhân tài. Đây cũng là thông điệp đối nội về niềm tin và đối ngoại về một Việt Nam đổi mới và hội nhập.
Về định hướng chiến lược, Văn kiện Đại hội XIII nhấn mạnh yêu cầu tiếp tục đổi mới mạnh mẽ và đồng bộ thể chế, chính sách để phát triển khoa học và công nghệ theo nguyên tắc đặt hàng và dựa trên kết quả cuối cùng. Điều này đặt nền tảng chính trị cho việc thiết kế cơ chế đãi ngộ gắn với đầu ra như bằng sáng chế, công bố khoa học, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm công nghệ cao. [7]
Về cơ sở chính sách đối với người Việt Nam ở nước ngoài, Nghị quyết 36 của Bộ Chính trị xác định phải phát huy nguồn lực kiều bào cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Kết luận 12 của Bộ Chính trị 2021 tiếp tục yêu cầu hoàn thiện cơ chế để kiều bào về nước làm việc thuận lợi hơn và tham gia trực tiếp vào đổi mới sáng tạo. Chương trình một trăm chuyên gia chính là bước cụ thể hóa tinh thần đó. [8]
Về hạ tầng thực thi, Quyết định 1269 của Thủ tướng về thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia là điểm tựa để tiếp nhận chuyên gia, phân bổ không gian phòng thí nghiệm dùng chung, kết nối doanh nghiệp và tài chính mạo hiểm, từ đó biến nguồn nhân lực chất lượng cao thành kết quả kinh tế xã hội hữu hình. [9]
Về chỉ đạo chính trị gần đây, Tổng Bí thư Tô Lâm đã yêu cầu xây dựng chính sách đãi ngộ đặc biệt bao gồm vượt khung lương, nhà ở và môi trường làm việc để thu hút ít nhất một trăm chuyên gia hàng đầu về nước trong giai đoạn tới. Đây là tín hiệu cấp cao khẳng định ưu tiên chiến lược đối với khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. [10], [11]
Về tác động xã hội, chương trình góp phần tạo niềm tự hào và cảm hứng phụng sự trong cộng đồng hơn năm triệu người Việt ở nước ngoài. Các chỉ báo thành công không chỉ là số chuyên gia hồi hương mà còn là số đề tài do Việt kiều chủ trì, số doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ sâu được ươm tạo, sự gia tăng kết nối giữa đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong nước. Đây là những thước đo đã được thiết kế trong khung mục tiêu và lộ trình của chiến lược này.
6. Tổng kết và thông điệp
Thành công của chương trình một trăm chuyên gia Việt kiều trong giai đoạn 2025-2027 sẽ mang lại ba giá trị lâu dài. Một là, một lực lượng tiên phong dẫn dắt các mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, y sinh và năng lượng sạch. Hai là, một hình ảnh quốc gia có sức hút với trí thức toàn cầu. Ba là niềm tin mới về năng lực hành động của bộ máy thực thi. Ngược lại nếu không đạt, điều tổn thất không chỉ là con số một trăm mà còn là cơ hội khẳng định vị thế Việt Nam trong giai đoạn bản lề của thế kỷ hai mốt. [12]
Con đường thành công đã hiện rõ trong ma trận ưu tiên và các cụm dự án then chốt. Trọng tâm vẫn là kết hợp giữa cơ chế vượt khung thực chất, hệ sinh thái nghiên cứu và khởi nghiệp đạt chuẩn quốc tế, cùng một mạng lưới kiều bào được huy động có tổ chức. Khi tấm lòng và công cụ gặp nhau, chúng ta sẽ tạo ra một mô hình thể chế nhân tài có thể nhân rộng sau năm 2030. Thông điệp cuối cùng rất rõ ràng. Thu hút nhân tài không chỉ bằng điều kiện vật chất mà bằng niềm tin, sự minh bạch và khát vọng đổi mới của cả hệ thống.
Tài liệu tham khảo
Danh sách theo định dạng IEEE như sau:
[1] A. Snyder, "China talent program increased young scientists' productivity, study says," Axios, Jan. 10, 2023. [Online]. Available: https://www.axios.com/2023/01/10/china-funding-young-scientists-productivity. [Accessed Aug. 20, 2025].
[2] D. Shi, W. Liu, and Y. Wang, "Evaluating the Success of China's Young Thousand Talents STEM Recruitment Program," Stanford Center on China's Economy and Institutions, 2023. [Online]. Available: https://sccei.fsi.stanford.edu/china-briefs/evaluating-success-chinas-young-thousand-talents-stem-recruitment-program. [Accessed Aug. 20, 2025].
[3] "How China's bold talent recruitment has shaped science," Nature, vol. 625, July 29, 2025. [Online]. Available: https://www.nature.com/articles/d41586-025-02336-w. [Accessed Aug. 20, 2025].
[4] "Science and technology in China," Wikipedia, [Online]. Available: https://en.wikipedia.org/wiki/Science_and_technology_in_China. [Accessed Aug. 20, 2025].
[5] S. Kim, "From Brain Drain to Brain Competition: Changing Opportunities and the Career Patterns of U.S.-trained Korean Academics," National Bureau of Economic Research, Working Paper, Jan. 21, 2009. [Online]. Available: https://www.nber.org/system/files/chapters/c11601/revisions/c11601.rev0.pdf. [Accessed Aug. 20, 2025].
[6] Ministry of Science and ICT, "4th Basic Plan for Nurturing and Supporting Scientific Talents (2021-2025)," MSIT, Feb. 25, 2021. [Online]. Available: https://www.msit.go.kr/eng/bbs/view.do?bbsSeqNo=42&mId=4&mPid=2&nttSeqNo=486&sCode=eng. [Accessed Aug. 20, 2025].
[7] "Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển giao, ứng dụng và phát triển mạnh mẽ khoa học và công nghệ trong văn kiện Đại hội XIII," Tư liệu Văn kiện Đảng Cộng sản Việt Nam, 2021. [Online]. Available: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/van-kien-tu-lieu-ve-dang/gioi-thieu-van-kien-dang/thuc-day-doi-moi-sang-tao-chuyen-giao-ung-dung-va-phat-trien-manh-me-khoa-hoc-va-cong-nghe-trong-van-kien-dai-hoi-3782. [Accessed Aug. 20, 2025].
[8] "Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 26/3/2004 của Bộ Chính trị về công tác đối với người Việt Nam ở nước ngoài," Tư liệu Văn kiện Đảng Cộng sản Việt Nam, Mar. 26, 2004. [Online]. Available: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/he-thong-van-ban/van-ban-cua-dang/nghi-quyet-so-36nq-tw-ngay-2632004-cua-bo-chinh-tri-ve-cong-tac-doi-voi-nguoi-viet-nam-o-nuoc-ngoai-2102. [Accessed Aug. 20, 2025].
[9] "Quyết định số 1269/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia," Cổng thông tin điện tử Chính phủ, Oct. 02, 2019. [Online]. Available: https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?docid=197988&pageid=27160. [Accessed Aug. 20, 2025].
[10] "Tổng Bí thư: Có chính sách đãi ngộ đặc biệt thu hút ít nhất 100 chuyên gia hàng đầu về nước," Tuổi Trẻ Online, Jul. 06, 2025. [Online]. Available: https://tuoitre.vn/tong-bi-thu-co-chinh-sach-dai-ngo-dac-biet-thu-hut-it-nhat-100-chuyen-gia-hang-dau-ve-nuoc-20250706105102213.htm. [Accessed Aug. 20, 2025].
[11] "Tổng Bí thư Tô Lâm: Có chính sách đặc biệt thu hút ít nhất 100 chuyên gia hàng đầu về nước," Pháp Luật Online, Jul. 06, 2025. [Online]. Available: https://plo.vn/tong-bi-thu-to-lam-co-chinh-sach-dac-biet-thu-hut-it-nhat-100-chuyen-gia-hang-dau-ve-nuoc-post858940.html. [Accessed Aug. 20, 2025].
[12] Đ. T. Thành, "Báo cáo chiến lược Thu hút một trăm chuyên gia Việt kiều giai đoạn 2025-2027," Tài liệu nội bộ, tháng 8, 2025.