Bởi trong dòng chảy mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp 4.0, việc bảo vệ và khai thác hiệu quả tài sản vô hình không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là yếu tố quyết định đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế đất nước.
Ở Việt Nam, dù nhận thức đã có bước tiến, nhưng hệ thống pháp luật, cơ chế thực thi vẫn còn khoảng trống, chưa theo kịp tốc độ phát triển và biến đổi phức tạp của tài sản vô hình.
Các quy định hiện hành chủ yếu tập trung bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, thiếu cơ chế toàn diện để phát triển và khai thác; các cơ chế định giá và tài chính hóa tài sản vô hình chưa rõ ràng, khiến doanh nghiệp khó đưa thương hiệu, bản quyền hay sáng chế vào sổ sách kế toán, càng khó dùng để thế chấp vay vốn.
Chưa kể, chế tài xử lý vi phạm không đủ mạnh, mức phạt thấp hơn hàng chục lần lợi nhuận thu được từ hành vi vi phạm, đôi khi các đối tượng vi phạm chỉ coi như đây là “chi phí kinh doanh”.
Ngoài ra, hệ thống tòa án, trọng tài chuyên trách về sở hữu trí tuệ mới ở bước khởi đầu, chưa thật sự đáp ứng yêu cầu về năng lực chuyên môn, thủ tục còn kéo dài, giám định phức tạp, từ đó khiến nạn xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ vẫn phổ biến. Điều này không chỉ khiến niềm tin của doanh nghiệp bị xói mòn, kìm hãm đổi mới, mà còn khiến các nguồn lực trí tuệ không được khai thác hiệu quả, hạn chế năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trên trường quốc tế.
Việc sớm thể chế hóa đầy đủ các quyền đối với tài sản vô hình, theo tinh thần Nghị quyết số 68-NQ/TW là yêu cầu cấp thiết và mang tính chiến lược. Để làm được, trước hết cần xây dựng hệ thống định giá chuẩn mực, cho phép tài sản vô hình được sử dụng làm vốn góp, thế chấp vay vốn hoặc đầu tư; đồng thời, hoàn thiện cơ chế bảo hiểm và giao dịch, giúp doanh nghiệp dễ dàng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ hay khai thác dữ liệu một cách an toàn.
Việc thành lập tòa án chuyên trách về tranh chấp sở hữu trí tuệ sẽ là bước đi quan trọng, bảo đảm xử lý nhanh chóng, công bằng và áp dụng các biện pháp bồi thường thiệt hại.
Cùng với đó, nâng cao năng lực của các cơ quan thực thi pháp luật và cải cách tư pháp cũng là điều kiện tiên quyết. Thực hiện đồng bộ những biện pháp này sẽ tạo ra môi trường pháp lý vững chắc, khuyến khích doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào nghiên cứu phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và thương mại hóa sáng tạo.
Từ đó, giúp nâng cao vị thế doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu, biến nguồn lực vô hình thành sức mạnh hữu hình, đưa nền kinh tế Việt Nam thật sự “cất cánh” trong kỷ nguyên số.