Hội nghị quy tụ gần 1.500 hội viên, hơn 100 báo cáo viên trong nước cùng nhiều chuyên gia đến từ Pháp, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan (Trung Quốc), Thái Lan… Sự kiện đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong hành trình đưa tri thức toàn cầu vào thực hành lâm sàng, vì mục tiêu chăm sóc tốt hơn sức khỏe nhân dân.
Diễn đàn khoa học mang ý nghĩa khởi đầu
Việc Hội Nội soi tiêu hóa can thiệp Việt Nam tổ chức hội nghị khoa học ngay trong năm đầu tiên thành lập cho thấy quyết tâm chuẩn hóa và hội nhập của lĩnh vực vốn đòi hỏi kỹ thuật cao, đầu tư lớn, nhưng lại mang ý nghĩa sống còn trong chẩn đoán và điều trị bệnh tiêu hóa.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Công Long, Chủ tịch Hội cho biết: “Động lực lớn nhất của chúng tôi là rút ngắn khoảng cách giữa tri thức tiên tiến và thực hành lâm sàng hằng ngày thông qua một diễn đàn học thuật trung lập, nơi các chuyên gia trong và ngoài nước cùng cập nhật, đối thoại và chuyển giao”.
Ý nghĩa cốt lõi của hội nghị không chỉ nằm ở những báo cáo khoa học mà còn là việc tạo “đà quán tính” cho hệ sinh thái chuyên môn: kết nối mạng lưới, hình thành nhóm công tác chuyên đề, xây dựng tiêu chí chất lượng-an toàn và từ đó nâng chuẩn chăm sóc bệnh nhân trên phạm vi toàn quốc.

Y học hiện đại chứng minh, các kỹ thuật nội soi can thiệp đang trở thành một “cuộc cách mạng” trong điều trị bệnh lý tiêu hóa. Từ chỗ chỉ chẩn đoán, nay nội soi đã phát triển mạnh mẽ thành công cụ điều trị hiệu quả, ít xâm lấn.
Nếu như trước đây, bệnh nhân có các bệnh lý như polyp đại tràng, hẹp thực quản, chảy máu tiêu hóa, sỏi đường mật… phải phẫu thuật mở với nhiều rủi ro, thời gian hồi phục dài, thì nay, kỹ thuật nội soi can thiệp giúp chẩn đoán sớm, điều trị ít xâm lấn, an toàn, giảm chi phí và rút ngắn thời gian nằm viện.
Mỗi năm nước ta có hơn 40.000 ca ung thư dạ dày và đại trực tràng mới, nằm trong nhóm 5 loại ung thư phổ biến nhất. Đối với một quốc gia có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày, đại trực tràng và gan mật cao như Việt Nam, sự phát triển của nội soi can thiệp không chỉ mang ý nghĩa y khoa mà còn là vấn đề an sinh xã hội.
Nâng cao năng lực nội soi can thiệp chính là nâng cao khả năng phát hiện sớm và điều trị kịp thời, giảm gánh nặng bệnh tật, giảm chi phí y tế và tăng cơ hội sống cho hàng triệu bệnh nhân. Nếu triển khai nội soi tầm soát rộng rãi, đặc biệt ở tuyến tỉnh, tuyến cơ sở, gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế sẽ giảm mạnh.
Thách thức và giải pháp: từ tri thức toàn cầu đến thực hành địa phương
Không chỉ khẳng định vai trò quan trọng của thực hành nội soi, hội nghị cũng đặt ra bài toán lớn: làm thế nào để chuyển hóa tri thức quốc tế thành thực hành chuẩn ở Việt Nam, đặc biệt tại tuyến tỉnh, tuyến huyện.
Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Công Long, Chủ tịch Hội Nội soi tiêu hóa can thiệp Việt Nam, để biến tri thức quốc tế thành thực hành địa phương, Việt Nam phải đối mặt với 4 thách thức lớn: chênh lệch nguồn lực trang thiết bị và gây mê hồi sức giữa các tuyến; khác biệt dịch tễ và quy trình vận hành so với bối cảnh nghiên cứu quốc tế; khoảng trống về chuẩn đào tạo, giám sát và ngoại kiểm chất lượng; yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý, thanh toán cho kỹ thuật mới.

Cũng theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Công Long, giải pháp đặt ra là “nội địa hóa có kiểm chứng”: Xây dựng bộ tiêu chí tối thiểu cho từng kỹ thuật, áp dụng lộ trình đào tạo theo năng lực, triển khai ngoại kiểm, đăng ký dữ liệu kết cục đa trung tâm. Đây là cách tiếp cận vừa khoa học, vừa phù hợp thực tiễn Việt Nam, nhằm bảo đảm an toàn trước khi mở rộng triển khai trên diện rộng.
Với vai trò bệnh viện hạng đặc biệt, Bệnh viện Bạch Mai cam kết đồng hành cùng Hội trên 4 trụ cột: Đào tạo, nghiên cứu-đổi mới sáng tạo, chuẩn hóa chất lượng, và hợp tác quốc tế.
Một trong những điểm nhấn của hội nghị là khẳng định quyết tâm không để nội soi can thiệp chỉ dừng lại ở các bệnh viện tuyến Trung ương. Hội đã đưa ra mô hình trung tâm hạt nhân-vệ tinh, kết hợp đào tạo mô-đun từ cơ bản đến nâng cao, huấn luyện mô phỏng, hỗ trợ chuyên môn tại chỗ, tele-mentoring ca khó.
Cách tiếp cận này vừa bảo đảm tính chuẩn hóa, vừa tạo cơ hội để các bệnh viện tỉnh, thậm chí một số bệnh viện tuyến huyện có năng lực, có thể tiếp cận và làm chủ kỹ thuật. Quan điểm “bắt đầu từ can thiệp giá trị cao, rủi ro thấp” giúp y tế cơ sở từng bước nâng cao năng lực, đồng thời vẫn bảo đảm an toàn cho người bệnh.
Hội nhập quốc tế để đi xa hơn
Sự tham gia của nhiều chuyên gia quốc tế tại hội nghị lần này cho thấy bước đi hội nhập mạnh mẽ của y học Việt Nam. Hội Nội soi tiêu hóa can thiệp Việt Nam đã xác định chiến lược hợp tác dài hạn trên 4 mũi nhọn: đồng xây dựng chuẩn đào tạo và công nhận tương hỗ; thiết lập nghiên cứu đa trung tâm, tập trung vào các bệnh lý ưu tiên như ung thư tiêu hóa, bệnh mật – tụy, chảy máu tiêu hóa; chuyển giao công nghệ có trách nhiệm, phù hợp năng lực từng tuyến; phát triển chuỗi cung ứng bền vững, tối ưu chi phí và chuẩn hóa vật tư.

Đây không chỉ là sự hợp tác để học hỏi, mà còn là cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế trong các diễn đàn khu vực, đóng góp dữ liệu nghiên cứu từ chính thực tiễn bệnh nhân Việt Nam.
Nhìn rộng ra, nội soi can thiệp không chỉ là câu chuyện kỹ thuật y khoa, đó còn là vấn đề nhân văn: rút ngắn nỗi đau, kéo dài sự sống, nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân. Mỗi ca bệnh thành công, mỗi kỹ thuật được chuẩn hóa, mỗi bác sĩ ở tuyến cơ sở được nâng tay nghề… đều trực tiếp tác động đến hàng nghìn gia đình Việt Nam.
Hội nghị khoa học lần thứ I của Hội Nội soi tiêu hóa can thiệp Việt Nam vì vậy không chỉ là một sự kiện học thuật, mà còn là dấu mốc của một tầm nhìn: Nâng tầm tri thức, chuẩn hóa thực hành, vì sức khỏe cộng đồng, vì một Việt Nam khỏe mạnh hơn trong kỷ nguyên hội nhập.