Khi các lợi thế truyền thống như lao động giá rẻ hay khai thác tài nguyên thiên nhiên dần mất đi sức hút, thể chế (hiểu theo nghĩa rộng là tập hợp các quy tắc, luật lệ, bộ máy và cơ chế điều hành) nổi lên như một “nguồn lực của mọi nguồn lực”. Nếu được xây dựng đúng hướng và vận hành hiệu quả, thể chế không chỉ giúp tháo gỡ các điểm nghẽn nội tại mà còn là đòn bẩy để Việt Nam tận dụng tốt các cơ hội từ làn sóng hội nhập sâu rộng và các cuộc cách mạng công nghiệp mới.
Tư duy này đã được thể hiện rõ trong dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV của Đảng. Hoàn thiện thể chế, pháp luật được đặt ở vị trí trung tâm, được xác định là một trong ba đột phá chiến lược, phản ánh sự chuyển biến sâu sắc trong nhận thức của Đảng về vai trò của thể chế trong chiến lược phát triển quốc gia. Đặc biệt, lần đầu tiên cụm từ “thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” được sử dụng trong dự thảo văn kiện cho thấy sự thẳng thắn trong đánh giá thực trạng và quyết tâm cải cách thể chế đã trở thành ưu tiên hàng đầu.
Không dừng lại ở việc khẳng định vai trò và tầm quan trọng của hoàn thiện thể chế, nội dung của dự thảo văn kiện và trong một số nghị quyết của Bộ Chính trị ban hành thời gian qua đã thể hiện một bước tiến lớn về tư duy khi tiếp cận thể chế theo hướng toàn diện và hiện đại hơn.
Cải cách thể chế đã được nhìn nhận là một hệ sinh thái bao gồm cải cách bộ máy, mô hình quản lý nhà nước, chính danh hóa khu vực kinh tế phi chính thức, thúc đẩy phản biện chính sách từ khu vực tư nhân, và đi trước trong việc thích ứng với các xu hướng phát triển mới như kinh tế số, tài sản số, tiêu chuẩn ESG, sandbox pháp lý hay kinh tế tuần hoàn. Đây là sự chuyển biến tư duy rất quan trọng, từ cách tiếp cận thể chế như một “cái khung” pháp lý sang coi thể chế là “nguồn lực chiến lược” có khả năng dẫn dắt và định hình các động lực tăng trưởng mới.
Để tư duy đổi mới này thật sự lan tỏa vào thực tiễn và biến thành động lực cải cách mạnh mẽ, cần tiếp tục làm rõ và cụ thể hóa những nội dung cốt lõi liên quan đến thể chế. Trước hết là khái niệm “thể chế phát triển” - một thuật ngữ mới được sử dụng trong Dự thảo, nhưng hiện vẫn còn thiếu định nghĩa rõ ràng. Việc để khái niệm này “mở” có thể khiến quá trình triển khai gặp khó khăn hoặc bị hiểu sai lệch.
Vì vậy, cần định nghĩa thống nhất rằng: “Thể chế phát triển là hệ thống luật pháp, chính sách công, cơ chế vận hành và bộ máy thực thi bảo đảm môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, cạnh tranh công bằng, huy động và sử dụng hiệu quả mọi nguồn lực xã hội, thúc đẩy tăng trưởng nhanh, bền vững và bao trùm”. Việc chuẩn hóa định nghĩa này sẽ tạo cơ sở cho việc thiết kế các chương trình cải cách thể chế mang tính hệ thống, đồng bộ và có khả năng đo lường.
Một trong những điểm yếu nổi bật của thể chế hiện hành là tính thiếu ổn định và khả năng dự báo thấp. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực đầu tư dài hạn như hạ tầng, công nghệ, bất động sản, thường xuyên phải đối mặt với rủi ro pháp lý do các văn bản pháp luật thay đổi đột ngột, không có thời gian chuyển tiếp, hoặc thiếu hướng dẫn thi hành cụ thể. Điều này không chỉ làm gia tăng chi phí tuân thủ mà còn làm xói mòn lòng tin của nhà đầu tư vào hệ thống pháp luật.
Để khắc phục, cần bổ sung nguyên tắc pháp luật ổn định, dự báo được và có thời gian chuyển tiếp hợp lý. Hạn chế tối đa việc ban hành văn bản đột ngột và luôn bảo đảm sự đầy đủ, kịp thời của các văn bản hướng dẫn thi hành cũng là điều kiện không thể thiếu để nâng cao chất lượng thể chế.
Bên cạnh việc tạo lập môi trường pháp lý ổn định, một vấn đề quan trọng khác là chính danh hóa khu vực hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh, thành phần đang đóng vai trò lớn trong nền kinh tế nhưng lại chưa được điều chỉnh bởi một khung pháp lý riêng biệt. Dù đóng góp tới khoảng 30% GDP và sử dụng hàng chục triệu lao động, khu vực này vẫn hoạt động trong môi trường pháp lý lỏng lẻo, thiếu minh bạch và thường bị xem là “phi chính thức”.
Đây là một bất cập lớn khiến Nhà nước thất thu thuế, làm méo mó cạnh tranh và hạn chế khả năng chuyển đổi sang mô hình kinh doanh hiện đại. Vì vậy, Dự thảo văn kiện cần đặt mục tiêu xây dựng khung khổ pháp lý về hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh, song song với việc thiết kế các chế độ kế toán, thuế, bảo hiểm xã hội phù hợp với đặc thù của nhóm này. Cùng với đó, cần có các chính sách khuyến khích chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp chính thức như miễn giảm thuế trong thời gian đầu, hỗ trợ tiếp cận tín dụng, tư vấn pháp lý và đào tạo kỹ năng quản trị.
Một thể chế hiện đại cũng cần tạo điều kiện để khu vực tư nhân tham gia sâu và thực chất vào quá trình xây dựng, thực thi và giám sát chính sách. Trên thực tế, nhiều quy định pháp luật được ban hành mà không có tham vấn đầy đủ với cộng đồng doanh nghiệp, đối tượng chịu tác động trực tiếp, dẫn đến tình trạng chính sách không sát thực tế, khó thực hiện hoặc tạo ra rào cản mới.
Để khắc phục điều này, cần thiết lập các cơ chế đối thoại công - tư định kỳ, có trách nhiệm giải trình và phản hồi rõ ràng. Đồng thời, vai trò của các hiệp hội doanh nghiệp cần được thể chế hóa trong luật, trao quyền phản biện chính sách chính thức và quyền đề xuất sửa đổi những quy định bất hợp lý. Việc phát triển các công cụ đánh giá độc lập như Chỉ số PCI, DDCI, PAPI… cũng cần được thúc đẩy để phản ánh trung thực tiếng nói của khu vực tư nhân, từ đó giúp Chính phủ điều chỉnh chính sách kịp thời và hiệu quả hơn.
Một thay đổi mang tính đột phá khác là định hướng chuyển đổi mô hình quản lý nhà nước từ “kiểm soát” sang “kiến tạo”. Đây là một thay đổi căn bản trong tư duy quản trị, không chỉ giúp giảm chi phí tuân thủ và hạn chế nhũng nhiễu, mà còn nâng cao hiệu quả điều hành và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Trong đó, áp dụng quản lý rủi ro và dữ liệu lớn trong kiểm tra chuyên ngành, chuyển từ cơ chế tiền kiểm sang hậu kiểm có điều kiện là các giải pháp cần được ưu tiên.
Ngoài ra, có thể thí điểm mô hình “chứng nhận tự nguyện giám sát ngẫu nhiên” trong các lĩnh vực có nhiều doanh nghiệp nhỏ như thực phẩm, dịch vụ, bán lẻ… để vừa giảm gánh nặng hành chính, vừa nâng cao mức độ tuân thủ. Đồng thời, việc thiết lập các khuôn khổ pháp lý thử nghiệm (sandbox) trong các lĩnh vực công nghệ mới như fintech, blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học… sẽ giúp tạo ra không gian thể chế linh hoạt, thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo và sự phát triển của các ngành kinh tế mới.
Tổng thể, cải cách thể chế không chỉ là một nhiệm vụ pháp lý, mà là trọng tâm chiến lược trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Một thể chế tốt sẽ tạo ra môi trường phát triển công bằng, minh bạch, hiệu quả - nơi mọi nguồn lực được huy động và sử dụng tối ưu, mọi tiềm năng được phát huy, mọi cơ hội được nắm bắt.
Dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược, tư duy cải cách sâu sắc và năng lực dự báo mạnh mẽ. Tuy nhiên, để thể chế thật sự trở thành “đột phá chiến lược” như tinh thần của Đảng, cần tiếp tục làm rõ nội hàm khái niệm, cụ thể hóa các nguyên tắc vận hành và thiết kế các công cụ thực thi có tính khả thi cao. Chỉ khi đó, thể chế mới thật sự trở thành nguồn lực cạnh tranh bền vững nhất của quốc gia - một nền tảng vững chắc giúp Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình và vươn lên nhóm nước phát triển trong kỷ nguyên mới.