Ảnh minh họa. (Ảnh: Báo Nhân Dân)
Ảnh minh họa. (Ảnh: Báo Nhân Dân)

GÓP Ý KIẾN VÀO DỰ THẢO CÁC VĂN KIỆN TRÌNH ĐẠI HỘI XIV CỦA ĐẢNG

Xác lập mô hình tăng trưởng Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Đột phá khoa học-công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam, đó không chỉ là một yếu tố thúc đẩy mà còn là một biến nội sinh quyết định bản chất và tốc độ tăng trưởng.

Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng nhấn mạnh: Xác lập mô hình tăng trưởng mới, cơ cấu lại nền kinh tế, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, lấy khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số làm động lực chính.

Hình thành trụ cột thể chế

Việc “xác lập mô hình tăng trưởng mới” là cần thiết nhằm định hình quỹ đạo đóng góp của các yếu tố cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Xét về bản chất, các lý thuyết về mô hình tăng trưởng kinh tế của các học giả kinh tế thường giải thích tăng trưởng (biến phụ thuộc) của một nền kinh tế được tạo ra như thế nào từ các yếu tố đầu vào (các biến độc lập). Chẳng hạn, lý thuyết về tăng trưởng của David Ricardo (1772-1923), nhà kinh tế học người Anh nhấn mạnh 3 yếu tố tác động đến tăng trưởng kinh tế gồm vốn, lao động và ruộng đất. Trong đó, ruộng đất là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế, tuy nhiên ông lại coi “đất đai” là giới hạn của tăng trưởng dẫn đến ràng buộc yếu tố khác đóng góp trong “giới hạn” của đất đai.

Lý thuyết nhà kinh tế học người Mỹ Robert Merton Solow (1924-2023), xác định ba yếu tố tác động đến tăng trưởng kinh tế, gồm vốn, lao động và tiến bộ công nghệ. Trong đó, tiến bộ công nghệ là yếu tố tác động đến tăng trưởng dài hạn (tác động không “giới hạn”) nếu biết tích hợp với nhân khẩu (tốc độ tăng dân số), khấu hao (tỷ lệ khấu hao), tiết kiệm (tỷ lệ tiết kiệm) hợp lý sẽ tạo ra các “điểm vàng” mới nhờ “đột phá” về công nghệ. Lý thuyết mô hình tăng trưởng nội sinh Robert E.Lucas (1937-2023), nhà khoa học người Mỹ xác định 3 yếu tố, gồm vốn, lao động và năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP). Trong đó, TFP là yếu tố tăng trưởng trong dài hạn, tăng trưởng theo chiều sâu.

Như vậy, xét về bản chất, hiểu dưới góc độ lý thuyết, mô hình tăng trưởng kinh tế là một cách diễn đạt các quan điểm cơ bản nhất về tăng trưởng kinh tế thông qua các biến số kinh tế và mối quan hệ giữa chúng. Do đó, việc nhận diện đúng, đầy đủ và khoa học về vị trí và đóng góp của các yếu tố cũng như mối quan hệ giữa chúng là bước đi căn bản xác lập mô hình tăng trưởng Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Để xác định yếu tố, đánh giá mức độ đóng góp và định hình mô hình tăng trưởng Việt Nam, trước hết cần phân tích mô hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam sau thời điểm Đổi mới (năm 1986) với cách gọi thường nhật là “Mô hình tăng trưởng theo chiều rộng” chủ yếu dựa vào gia tăng số lượng đầu vào (vốn, lao động và tài nguyên) mà ít đề cập đến thay đổi của yếu tố công nghệ (thậm chí không đề cập). Do đó, chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế năm 2011 (Văn kiện Đại hội XI) là tất yếu khách quan khi dư địa của vốn, đất đai và tài nguyên không còn là lợi thế.

Giai đoạn 2011-2024, Việt Nam chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu dựa vào sử dụng hiệu quả các yếu tố đầu vào (lao động, vốn, có tính yếu tố đột phá về khoa học, công nghệ) đã đạt được thành tựu. Tuy nhiên, tăng trưởng nhờ vào gia tăng vốn, lao động vẫn tiếp tục giảm, sử dụng ngày càng bão hòa và kém hiệu quả. Bên cạnh đó, việc hình thành trụ cột thể chế tạo thành mảnh ghép lớn trong mô hình tăng trưởng kinh tế Việt Nam.

Những đột phá về thể chế là cải cách, thay đổi toàn diện và sâu rộng nhằm loại bỏ các rào cản, nút thắt hiện hữu, từ đó giải phóng các nguồn lực. Đổi mới, cải cách thể chế từng bước tháo gỡ các nút thắt, khơi thông nguồn lực đất đai; lao động; vốn... Trọng tâm tập trung vào các đột phá lớn gắn với 4 nghị quyết của Bộ Chính trị (Nghị quyết số 57-NQ/TW, số 59-NQ/TW, số 66-NQ/TW, số 68-NQ/TW) đề cập đến các vấn đề cốt lõi như hội nhập, thực thi pháp luật, khoa học, công nghệ và phát triển kinh tế tư nhân.

Đột phá khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo

Đột phá khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Yếu tố khoa học và công nghệ trong mô hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đòi hỏi một cách tiếp cận học thuật, vượt ra khỏi các khái niệm bề mặt. Sự đột phá về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo không chỉ là một yếu tố thúc đẩy mà còn là một biến nội sinh quyết định bản chất và tốc độ tăng trưởng. Thay vì coi khoa học và công nghệ là một yếu tố ngoại sinh, độc lập với hệ thống kinh tế như trong các mô hình tăng trưởng tân cổ điển, cách tiếp cận học thuật hiện đại, coi tri thức và công nghệ là sản phẩm của các hoạt động kinh tế có chủ đích.

Trong bối cảnh Việt Nam, việc chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào tích lũy vốn và lao động sang mô hình dựa vào biến số nội sinh khi các hoạt động đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, giáo dục, đổi mới sáng tạo được tích hợp trực tiếp vào hàm sản xuất. Đột phá không chỉ là sự gia tăng tuyến tính của năng suất mà là sự thay đổi cấp số nhân của hiệu suất đầu tư, tạo ra hiệu ứng lan tỏa trên toàn bộ nền kinh tế.

Khơi dậy lòng yêu nước, khát vọng phát triển và phát huy nhân tố con người là trung tâm phát triển. Các mô hình tăng trưởng nội sinh đã luận chứng tri thức, giáo dục, và kỹ năng của con người là những biến số nội sinh, quyết định trực tiếp đến năng suất và đổi mới sáng tạo. Việc khơi dậy lòng yêu nước và khát vọng phát triển không chỉ là yếu tố tinh thần mà còn là động lực thực tiễn để thúc đẩy tích lũy vốn nhân lực. Khi khát vọng của người Việt gắn bó với mục tiêu chung của Đảng, Nhà nước, họ sẽ chủ động học hỏi, nâng cao trình độ và đóng góp tích cực vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển, giúp nâng cao năng suất hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Hình thành kết cấu hạ tầng tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong tương lai. Hệ thống hạ tầng giao thông (đường cao tốc, cảng biển, hàng không…) được mở rộng, hạ tầng điện lưới được hiện đại hóa và phủ sóng gần 100%, trong khi mạng lưới viễn thông băng rộng đã trở nên phổ biến. Việc cải thiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật và số đã làm giảm chi phí hậu cần, tăng cường kết nối liên vùng, thu hút mạnh mẽ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giúp Việt Nam nâng cao năng suất và cạnh tranh như một biến số nội sinh trong xác lập mô hình tăng trưởng kinh tế trong dài hạn.

Tóm lại, việc xác lập mô hình kinh tế Việt Nam được định hình trên nền tảng thực tiễn kinh tế kết hợp với quan điểm, đường lối của Đảng, Nhà nước về tăng trưởng và phát triển, tái cơ cấu gắn với chuyển đổi mô hình tăng trưởng, chuyển đổi mô hình nông nghiệp sạch và xây dựng nông thôn mới và hiện đại. Đó là sự kết hợp đồng bộ các yếu tố đầu vào (khơi thông nguồn lực), cải cách thể chế (đồng bộ, bao trùm), đột phá về khoa học và công nghệ, phát huy nhân tố con người… nhằm nâng cao năng suất, hiệu quả và phát triển bền vững.

Xem thêm