Sản xuất rau an toàn theo hướng công nghệ cao.
Sản xuất rau an toàn theo hướng công nghệ cao.

Khoa học nông nghiệp: Từ phòng thí nghiệm đến ruộng đồng

Nghị quyết 57-NQ/TWNghị quyết 71-NQ/TW của Bộ Chính trị đang mở ra không gian phát triển mới cho nông nghiệp Việt Nam, đặt khoa học-công nghệ và giáo dục-đào tạo ở vị trí trung tâm. Trên nền tảng đó, ngành nông nghiệp chuyển sang mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức, công nghệ, dữ liệu, gắn với mục tiêu xanh và bền vững.

Đòn bẩy thể chế cho nông nghiệp tri thức

Trong bối cảnh thế giới chuyển dịch theo hướng kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp Việt Nam không thể chỉ dừng lại ở vai trò “bệ đỡ” an sinh, mà phải trở thành ngành kinh tế hiện đại, có năng suất và giá trị gia tăng cao.

Việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 57 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, cùng Nghị quyết 71 về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, đã tạo khung thể chế quan trọng để nông nghiệp bứt phá. Hai nghị quyết này khẳng định rõ: muốn nâng tầm nông nghiệp, phải đi bằng con đường khoa học-công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.

Trên tinh thần đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo là một trong những trụ cột của chiến lược ngành. Các chương trình khoa học-công nghệ được rà soát, điều chỉnh theo hướng bám sát yêu cầu thực tiễn, ưu tiên các lĩnh vực công nghệ cao, nông nghiệp thông minh, nông nghiệp số, nông nghiệp carbon thấp, nuôi biển công nghiệp, chế biến sâu và phát triển thị trường.

Trong điều kiện đất sản xuất bị thu hẹp, biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp, việc đặt mục tiêu tăng trưởng khoảng 4% cho nông nghiệp không thể dựa vào mở rộng diện tích, mà chỉ có thể dựa trên ứng dụng khoa học-công nghệ quy mô lớn, từ giống, canh tác đến chế biến, thương mại hóa.

Thành tựu nghiên cứu: từ con số đến thực tiễn sản xuất

Theo Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), giai đoạn 2021-2025, hệ thống nghiên cứu của ngành đã tạo ra kết quả đáng kể: hàng trăm giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản, lâm nghiệp mới được công nhận; nhiều tiến bộ kỹ thuật, sáng chế, giải pháp hữu ích được bảo hộ; số lượng bài báo khoa học quốc tế tăng mạnh so giai đoạn trước.

Đặc biệt, đã có khoảng 1.000 mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ cao triển khai trên thực tế, giúp tăng hiệu quả từ 10-30% tùy lĩnh vực. Đây là minh chứng rõ nét cho việc khoa học-công nghệ không chỉ nằm trên giấy, mà đang đi vào cánh đồng, chuồng trại, ao nuôi, nhà máy.

Từ hệ thống tưới, bón phân chính xác; nhà màng, nhà kính thông minh; mô hình nuôi trồng thủy sản tuần hoàn; quy trình quản lý dịch hại dựa trên dữ liệu… đến các dây chuyền chế biến sâu, công nghệ bảo quản kéo dài thời gian tươi, truy xuất nguồn gốc, các giải pháp khoa học-công nghệ đã giúp nông dân và doanh nghiệp giảm chi phí, tăng năng suất, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng ngày càng cao của thị trường.

Nhờ đó, nông nghiệp Việt Nam từ chỗ tự bảo đảm lương thực đã vươn lên nhóm nước xuất khẩu nông sản hàng đầu, với cơ cấu ngày càng chuyển từ “bán thô” sang sản phẩm chế biến, sản phẩm mang hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao.

anh-bai-5-1.jpg
Nông nghiệp tiếp tục đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, ứng dụng trong nghiên cứu, sản xuất, trồng trọt.

Trong bức tranh chung ấy, Học viện Nông nghiệp Việt Nam là một trong những trung tâm nghiên cứu-đào tạo nổi bật. Với đội ngũ đông đảo giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ; hệ thống phòng thí nghiệm đạt chuẩn; nhiều mô hình thực hành và trang thiết bị nghiên cứu-phân tích hiện đại, Học viện đóng vai trò quan trọng trong tạo giống mới, quy trình kỹ thuật, chế phẩm sinh học, giải pháp công nghệ cho nông nghiệp và môi trường.

Thông qua các kênh như VNUA Tech-Mart, sàn giao dịch công nghệ AgroMart và mạng lưới doanh nghiệp đối tác, nhiều kết quả nghiên cứu đã được chuyển giao thành công, rút ngắn khoảng cách từ phòng thí nghiệm tới sản xuất.

Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo cho tăng trưởng xanh

Bước vào giai đoạn mới, yêu cầu đặt ra không chỉ là “có thêm đề tài, dự án”, mà là xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đồng bộ, trong đó Nhà nước kiến tạo chính sách, viện-trường tạo tri thức và đào tạo nhân lực, doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm trong ứng dụng, thương mại hóa công nghệ. Ngành nông nghiệp đã và đang phát triển các nhóm nghiên cứu mạnh về dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, nông nghiệp số, sinh học phân tử, IoT, tự động hóa…, ứng dụng vào chọn tạo giống, dự báo sâu bệnh, quản lý dinh dưỡng, tưới tiêu tiết kiệm, giám sát môi trường, truy xuất nguồn gốc, phân tích thị trường.

Các khái niệm nông nghiệp chính xác, nông nghiệp số, nông nghiệp carbon thấp, nông nghiệp tuần hoàn, nuôi biển công nghiệp dần hiện hữu bằng những dự án, mô hình cụ thể.

Cùng với đó, cơ chế, chính sách đang được hoàn thiện theo hướng tháo gỡ rào cản cho nghiên cứu, chuyển giao. Các chương trình khoa học-công nghệ được thiết kế lại từ “bài toán” của thực tiễn; cơ chế đặt hàng, giao nhiệm vụ gắn với nhu cầu của doanh nghiệp; quyền lợi nhà khoa học đối với kết quả nghiên cứu được coi trọng hơn, khuyến khích họ theo đuổi đến sản phẩm cuối cùng.

Chuyển đổi số được đẩy mạnh trong quản lý ngành: xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai, giống, vùng trồng, vùng nuôi; bản đồ số vùng sản xuất; hệ thống cảnh báo thiên tai, dịch bệnh; các nền tảng phục vụ truy xuất, kết nối cung-cầu, qua đó hỗ trợ hiệu quả cho nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp.

anh-bai-5-3.jpg
Ứng dụng công nghệ trong nhân giống.

Khi khoa học-công nghệ thực sự được đặt vào vị trí trung tâm, giáo dục-đào tạo được ưu tiên đầu tư, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo được hoàn thiện, con đường từ phòng thí nghiệm đến cánh đồng, nhà máy và thị trường sẽ ngày càng ngắn lại.

Đó chính là chìa khóa để nông nghiệp Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới: hiện đại, xanh, tuần hoàn, giá trị gia tăng cao, đóng góp xứng đáng cho mục tiêu xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc.

Xem thêm