Theo HSBC, năm 2025 sẽ là bước ngoặt với kỳ vọng nền kinh tế kỹ thuật số đóng góp 25% vào GDP và tín dụng xanh chiếm 10% tổng dư nợ. Đặc biệt, Việt Nam đang sở hữu những lợi thế hiếm có: dân số trẻ (70% lao động), tỷ lệ sử dụng internet gần 80% và tốc độ tăng trưởng thị trường số đứng thứ hai Đông Nam Á.
Bắt đầu lan tỏa, nhưng chưa đồng đều
Nhận thức rõ vai trò của chuyển đổi kép, Tổng công ty May 10 đã thay thế 90% lò hơi đốt than bằng lò hơi sinh khối, đặt mục tiêu giảm 20.000 tấn CO₂ vào năm 2025. Công ty đã sử dụng 30-50% sợi tái chế trong sản phẩm và lên kế hoạch lắp đặt điện mặt trời trên toàn bộ mái nhà xưởng. Những nỗ lực này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết giảm chi phí mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ đối tác quốc tế.
Ông Thân Đức Việt, Tổng Giám đốc Tổng công ty May 10 chia sẻ, số hóa và xanh hóa không còn là những lựa chọn hời hợt nữa mà là cặp đôi chiến lược để các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện hiệu quả kinh doanh và tạo ra giá trị mới.
“Chúng tôi đã chủ động đầu tư sớm vào công nghệ sạch, quy trình tiết kiệm năng lượng và hệ thống xử lý nước thải hiện đại thay vì chờ đợi các quy định trở thành bắt buộc. Đây không chỉ là sự chuẩn bị cho tương lai mà còn là chiến lược để giành được lợi thế cạnh tranh ngay từ bây giờ”.
Đồng quan điểm, bà Trịnh Thị Lan, Giám đốc Dịch vụ tư vấn chuyển đổi số, Viettel Solutions cho biết, chuyển đổi kép giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng đến phát triển bền vững. Bởi lẽ, trong khi chuyển đổi số giúp tái thiết mô hình kinh doanh, nâng cao hiệu quả vận hành, thì chuyển đổi xanh hướng đến giảm thiểu tác động môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu như ESG, CSR và mục tiêu NetZero.
“Doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi kép có thể tăng trưởng gấp 2,5 lần so với doanh nghiệp chỉ áp dụng một trong hai”, bà Lan dẫn chứng.
Theo một khảo sát của VCCI, dưới tác động của đại dịch Covid-19, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam đã nhanh chóng đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số. Nhiều doanh nghiệp đã triển khai các nền tảng quản trị nội bộ, thanh toán điện tử, hội nghị trực tuyến và thương mại điện tử. Tỷ lệ sử dụng điện toán đám mây trong quản trị nội bộ đạt tới 60,6%.
Về chuyển đổi xanh, xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo, sản xuất sạch, và áp dụng tiêu chuẩn ESG đã được thúc đẩy mạnh mẽ, đặc biệt ở các doanh nghiệp xuất khẩu và doanh nghiệp FDI. Các ngành như nông nghiệp hữu cơ, giao thông xanh và nhà ở hiệu quả năng lượng cũng bắt đầu ghi nhận những tín hiệu tích cực.
Đặc biệt, từ năm 2024, việc xây dựng thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam là một dấu mốc quan trọng, mở ra cơ hội tài chính mới cho doanh nghiệp thông qua việc bán lượng khí thải cắt giảm. Bên cạnh đó, chính sách kiểm kê và hạn ngạch khí nhà kính từ năm 2023-2026 tạo áp lực nhưng cũng thúc đẩy các doanh nghiệp phải chuyển mình nhanh hơn theo hướng xanh hóa.
Còn rất nhiều việc phải làm
Mặc dù chuyển đổi kép mở ra những cơ hội lớn cho doanh nghiệp, các chuyên gia vẫn nhấn mạnh rằng “còn rất nhiều việc phải làm”. Hiện nay, kinh tế xanh chỉ chiếm khoảng 4 - 4,5% trong tổng thể nền kinh tế quốc dân, trong khi hơn 95% còn lại vẫn thuộc về “kinh tế nâu”.
Thống kê từ Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cũng cho thấy, quy mô nền kinh tế xanh của Việt Nam đạt khoảng 7 tỷ USD, tương đương 2% GDP, và chủ yếu tập trung vào các ngành năng lượng và nông - lâm nghiệp. Các lĩnh vực khác như công nghiệp, giao thông vận tải, thông tin liên lạc, xử lý rác thải và xây dựng… lại chiếm tỷ lệ thấp.
Trong khi đó, Việt Nam đặt mục tiêu phấn đấu đạt 2.000 tỷ USD về quy mô nền kinh tế vào năm 2050 cũng như thực hiện cam kết Net Zero, nếu thực hiện hiệu quả chuyển đổi kép bao gồm chuyển đổi xanh và chuyển đổi số. Để chạm được mục tiêu này, vai trò của doanh nghiệp rất quan trọng.
Lý giải rõ hơn, TS Tô Văn Tuấn từ Trường đại học Hàng hải Việt Nam chỉ ra rằng, chuyển đổi số hiện nay chủ yếu diễn ra ở các doanh nghiệp lớn và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn gặp phải nhiều hạn chế. Thực tế, chỉ có dưới 10% số doanh nghiệp tự nhận thấy mình đã thành công với chuyển đổi số, trong khi phần lớn vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm hoặc chỉ thực hiện chuyển đổi từng phần.
Điều đáng chú ý là sự phân hóa ngày càng rõ rệt giữa các doanh nghiệp lớn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Các tập đoàn lớn đã chủ động đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ tiên tiến như AI, IoT, và Big Data, trong khi SMEs, chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp, vẫn gặp phải những khó khăn lớn do thiếu vốn, thiếu kiến thức chuyên sâu và thiếu nhân lực có chuyên môn phù hợp.
“Có đến 92% SMEs chưa hiểu rõ về chuyển đổi số và 72% không biết bắt đầu từ đâu, cho thấy một khoảng trống lớn cần được lấp đầy bằng chính sách và hỗ trợ cụ thể từ Nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp”.
Từ thực tế này, ông Tuấn đã đề xuất một loạt giải pháp thiết thực nhằm thúc đẩy chuyển đổi kép tại Việt Nam. Đầu tiên, Chính phủ cần triển khai các chính sách hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế, đặc biệt là đẩy mạnh chính sách tín dụng xanh, cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ số, hạ tầng năng lượng tái tạo và dây chuyền sản xuất sạch. Tiếp theo, cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ số, chuyên gia môi trường và các nhà quản lý ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị).
Đồng thời, khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển công nghiệp xanh, đặc biệt trong các lĩnh vực như AI, dữ liệu lớn và IoT trong sản xuất, cùng với việc thúc đẩy mô hình kinh doanh tuần hoàn, tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải. Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác công - tư và huy động vốn quốc tế cũng là yếu tố then chốt. Cuối cùng, ông đề xuất cần phải siết chặt kiểm soát môi trường và các tiêu chuẩn ESG.
Nhìn chung, chuyển đổi kép, nếu được triển khai đúng hướng và toàn diện, không chỉ là giải pháp đối phó với thách thức mà còn là cơ hội lớn để doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu.