Lan tỏa giá trị điện ảnh Việt Nam tại Liên hoan phim quốc tế Busan lần thứ 30 diễn ra ở thành phố Busan (Hàn Quốc).
Lan tỏa giá trị điện ảnh Việt Nam tại Liên hoan phim quốc tế Busan lần thứ 30 diễn ra ở thành phố Busan (Hàn Quốc).

Bảo hộ bản quyền để điện ảnh Việt Nam hội nhập trong kỷ nguyên số

Khi "công nghiệp văn hóa" trở thành trụ cột mới của nền kinh tế sáng tạo, điện ảnh Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa chuyển mình. Cơ hội rộng mở, song, nếu thiếu hành lang pháp lý và cơ chế bảo hộ quyền tác giả đủ mạnh, sức sống của nền điện ảnh sẽ khó bảo đảm sự bền vững.

Bản quyền là nền tảng của mọi hoạt động sáng tạo

Điện ảnh là lĩnh vực sáng tạo có sức lan tỏa mạnh mẽ. Những bộ phim hay hoàn toàn có thể thay đổi nhận thức xã hội, thúc đẩy du lịch, quảng bá hình ảnh quốc gia và khơi gợi niềm tự hào dân tộc. Ở Việt Nam, từ sau thời kỳ đổi mới, điện ảnh đã từng bước khẳng định vai trò trong chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa - lĩnh vực đang được Đảng và Nhà nước xác định là một trong những động lực tăng trưởng bền vững.

Những năm gần đây, hàng loạt chính sách cụ thể đã góp phần thúc đẩy lĩnh vực điện ảnh. Nổi bật có thể kể tới: Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn 2045; Kế hoạch truyền thông về công nghiệp văn hóa, quyền tác giả và quyền liên quan năm 2025 (ban hành theo Quyết định số 2929/QĐ-BVHTTDL ngày 14/8/2025). Tinh thần các văn bản đều xác định rõ: điện ảnh là ngành có tiềm năng lớn, cần được đầu tư đồng bộ cả về sáng tạo, công nghệ, thị trường và cơ chế bảo hộ.

anh-7096.jpg
Đại diện Hiệp hội Xúc tiến phát triển Điện ảnh Việt Nam và các chuyên gia quốc tế.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điện ảnh nước nhà đang có sự vươn lên mạnh mẽ. Nhiều tác phẩm được mời tham dự các liên hoan phim quốc tế, các dự án hợp tác sản xuất xuyên quốc gia ngày càng tăng về số lượng và chất lượng. Bên cạnh giá trị nghệ thuật, điện ảnh còn được nhìn nhận như "sản phẩm xuất khẩu văn hóa" giúp quảng bá hình ảnh, câu chuyện, con người Việt Nam ra thế giới. Dù vậy, song song cùng với hội nhập là những thách thức không nhỏ trong việc vi phạm bản quyền, thiếu hành lang pháp lý thích ứng với công nghệ mới, và sự phân mảnh của thị trường phát hành.

Theo đó, phát hành phim hiện nay không chỉ dừng ở rạp mà đã mở rộng sang nền tảng số, OTT, truyền hình trực tuyến và mạng xã hội. Điều đó giúp phim Việt tiếp cận khán giả rộng hơn, song cũng khiến rủi ro vi phạm bản quyền tăng mạnh. Các trang web chiếu phim lậu, các nền tảng phát tán trái phép, việc sao chép, cắt ghép, phát tán trích đoạn mà không xin phép... đã và đang gây thiệt hại nghiêm trọng cho các nhà sản xuất, đạo diễn, diễn viên và cả hệ sinh thái sáng tạo.

Xử lý vi phạm gặp nhiều khó khăn

Theo thống kê của Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch), mỗi năm có hàng nghìn đường link vi phạm được phát hiện, song việc xử lý còn gặp nhiều khó khăn do tính chất xuyên biên giới và tốc độ lan truyền chóng mặt của không gian mạng. Điều này cho thấy, nếu không xây dựng được cơ chế bảo hộ bản quyền đủ mạnh, điện ảnh trong nước sẽ gặp nhiều cản trở, rất khó bứt phá dù có tiềm năng sáng tạo dồi dào.

Câu chuyện bản quyền bên cạnh vấn đề pháp lý cần được xác định như nền tảng của mọi hoạt động sáng tạo. Không có bảo hộ bản quyền, sáng tạo sẽ bị đánh cắp, giá trị tác phẩm bị bóp méo và niềm tin của nhà đầu tư lẫn nghệ sĩ bị tổn thương. Điện ảnh, với đặc thù là sự kết hợp giữa nghệ thuật, công nghệ và thương mại, càng cần một hệ thống bảo hộ chặt chẽ, công bằng.

image-12-4467.jpg
Cục trưởng Cục Bản quyền tác giả Trần Hoàng phát biểu tại một diễn đàn về bản quyền.

Tại nhiều hội nghị, hội thảo quốc gia và quốc tế, các chuyên gia nhấn mạnh: bản quyền là "hạ tầng mềm" của nền kinh tế sáng tạo. Đối với điện ảnh, bản quyền ngoài liên quan đến đạo diễn, biên kịch, còn bao gồm nhà sản xuất, nhạc sĩ, diễn viên, họa sĩ thiết kế, đơn vị hậu kỳ và nền tảng phân phối.

Ở Việt Nam, nhận thức về vấn đề này tuy đã nâng lên phần nào nhưng vẫn chưa đồng đều. Không ít nhà làm phim độc lập, doanh nghiệp nhỏ chưa hiểu rõ quy trình đăng ký bản quyền, khai thác quyền, hoặc cách thức xử lý vi phạm khi xảy ra.

Công nghệ phát triển vừa mở ra cơ hội, vừa tạo ra thách thức. Khi một bộ phim có thể phát hành trên toàn cầu chỉ bằng một cú nhấp chuột thì nguy cơ bị sao chép, vi phạm bản quyền cũng tăng theo cấp số nhân. Các giải pháp bảo vệ nội dung kỹ thuật số (Digital Rights Management-DRM), dấu vân tay nội dung (content fingerprinting) hay blockchain đang được nhiều nước áp dụng để kiểm soát và truy xuất nguồn gốc tác phẩm. Ở Việt Nam, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã khởi động Kế hoạch xây dựng Nghị định về tiền bản quyền trong lĩnh vực văn hóa-nghệ thuật, coi đây là một bước tiến quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi của tác giả, nghệ sĩ và đơn vị sản xuất.

photo-1729250887415-1729250887552978581895-1729265254996-172926525512241149920-1419.jpg
Đại biểu trình bày tham luận về bản quyền.

Theo các chuyên gia, hành lang pháp lý cần được củng cố đồng bộ hơn. Nhiều quy định về xử lý vi phạm bản quyền trên nền tảng số còn chưa cụ thể; cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành chưa thật sự thông suốt. Đặc biệt, cần sớm có quy định về trách nhiệm của các nền tảng trung gian - nơi đăng tải, lưu trữ, chia sẻ nội dung vi phạm. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, khi các nền tảng phải chịu trách nhiệm liên đới, việc vi phạm giảm đáng kể.

Bên cạnh đó, vẫn đào tạo và nâng cao năng lực cho cộng đồng sáng tạo cũng rất quan trọng. Nhà làm phim cần được tập huấn về quyền tác giả, về cách ký kết hợp đồng, đăng ký bản quyền, khai thác giá trị thương mại của tác phẩm. Các hiệp hội nghề nghiệp, tổ chức đại diện tập thể quyền như VCPMC, Hội Điện ảnh Việt Nam… cần được tăng cường vai trò trung gian trong quản lý và bảo vệ quyền lợi cho hội viên. Một hệ sinh thái sáng tạo mạnh phải dựa trên sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các chủ thể quyền – từ tác giả, doanh nghiệp đến người xem.

Không thể phủ nhận rằng trong những năm gần đây đã xuất hiện đội ngũ khá đông đảo nghệ sĩ và doanh nghiệp trẻ đang tiên phong áp dụng công nghệ vào sản xuất, phát hành, và quản lý bản quyền. Nhiều bộ phim Việt đã được mua bản quyền chiếu quốc tế, tham gia vào các nền tảng toàn cầu, mang lại doanh thu lớn và khẳng định vị thế điện ảnh Việt. Song, thành công đó vẫn là điểm sáng đơn lẻ. Muốn tạo nên sức bật chung, cần chiến lược tổng thể về chuyển đổi số và bảo hộ bản quyền điện ảnh, gắn với quy hoạch công nghiệp văn hóa quốc gia.

Xây dựng "bản sắc số" cho điện ảnh

Từ góc độ chiến lược, phát triển điện ảnh trong kỷ nguyên số không còn câu chuyện của riêng ngành văn hóa mà cần được nhìn nhận như trụ cột của nền kinh tế sáng tạo Việt Nam, có mối liên hệ chặt chẽ với công nghệ, giáo dục, truyền thông, du lịch và ngoại giao văn hóa. Bảo hộ bản quyền chính là nền móng để hình thành thị trường nội dung số minh bạch, công bằng và bền vững.

Trong giai đoạn tới, cần tập trung vào một số giải pháp mang tính đột phá. Đầu tiên là hoàn thiện khung pháp lý, bổ sung quy định về bản quyền kỹ thuật số, quy trình xử lý vi phạm xuyên biên giới, và cơ chế phân chia doanh thu giữa nhà sản xuất-nền tảng-người sáng tạo.

Bên cạnh đó, cần đầu tư mạnh cho công nghệ bảo vệ nội dung, khuyến khích doanh nghiệp trong nước hợp tác với các công ty công nghệ quốc tế để phát triển hệ thống theo dõi, ngăn chặn vi phạm tự động. Song song là hình thành quỹ hỗ trợ sáng tạo điện ảnh số, giúp các nhà làm phim trẻ, độc lập có cơ hội đưa sản phẩm lên các nền tảng hợp pháp.

image-2.jpg
Chuyên gia quốc tế chia sẻ trong việc bảo hộ quyền tác giả tại một diễn đàn.

Truyền thông cũng cần đi trước một bước. Báo chí, đặc biệt là các cơ quan ngôn luận chủ lực có vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức xã hội về quyền tác giả, quyền liên quan. Mỗi bài viết, mỗi chuyên đề về công nghiệp văn hóa, về các điển hình sáng tạo... chính là cách thức hữu hiệu để lan tỏa tinh thần "tôn trọng bản quyền, khuyến khích sáng tạo". Khi công chúng hiểu rõ tôn trọng bản quyền cũng là tôn trọng lao động trí tuệ thì văn hóa xem phim, nghe nhạc... và sử dụng nội dung sẽ thay đổi tích cực.

Đáng mừng là nhiều đạo diễn, nhà sản xuất Việt đã bước đầu tạo được "bản sắc số" riêng. Họ kết hợp trí tuệ nhân tạo, kỹ xảo 3D, công nghệ thực tế ảo vào phim; đồng thời, đăng ký bản quyền quốc tế ngay từ giai đoạn sản xuất. Một thế hệ điện ảnh Việt mới đang hình thành: hiện đại, hội nhập, sáng tạo, và biết bảo vệ giá trị chân chính.

Đến năm 2030, theo Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa, Việt Nam đặt mục tiêu ngành điện ảnh sẽ đóng góp tích cực vào GDP, trở thành một trong những lĩnh vực xuất khẩu văn hóa chủ lực. Tầm nhìn 2045, điện ảnh vừa phản ánh đời sống hết sức sôi động đồng thời góp phần dẫn dắt lối sống, truyền cảm hứng về một Việt Nam sáng tạo, văn minh và hội nhập. Muốn đạt được điều đó, chìa khóa vẫn là bản quyền-sáng tạo-công nghệ.

Điện ảnh Việt đang đứng trước thời cơ vàng để cất cánh. Song, cất cánh bền vững hay không phụ thuộc vào việc chúng ta dám bảo vệ giá trị sáng tạo của mình. Bảo hộ bản quyền không phải là việc của riêng ai. Đó là trách nhiệm chung của xã hội.

Trong hành trình tiến tới nền công nghiệp văn hóa vững mạnh, điện ảnh Việt cần được nhìn nhận như đại sứ văn hóa của đất nước. Mỗi bộ phim cần mang theo tinh thần dân tộc, khát vọng sáng tạo và niềm tin vào tương lai, để những giá trị ấy không bị đánh cắp, không bị lãng quên giữa biển dữ thông tin toàn cầu. Và bảo hộ bản quyền đương nhiên cần được đặt ở vị trí trung tâm của mọi chính sách văn hóa.

Xem thêm